Nếu bạn đang gặp phải các vấn đề này, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn. Với 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 phổ biến, mình sẽ đưa ra một số phương pháp học từ vựng và cung cấp tài liệu để giúp bạn học hiệu quả và thú vị hơn nhiều!
1. Giới thiệu về trình độ tiếng Anh A2
Tiếng Anh A2 là trình độ sơ cấp, là nền tảng để phát triển tiếng Anh và tiếp tục đạt trình độ cao hơn. Hãy cùng tìm hiểu thông tin quan trọng về trình độ này để chuẩn bị sẵn sàng cho hành trình học tập của bạn!
1.1. Trình độ A2 bao gồm những gì?
Trình độ tiếng Anh A2 là trình độ tiếng Anh thứ 2, cũng là trình độ sơ cấp, nằm trong khung Tham chiếu chung châu Âu về việc đánh giá và mô tả năng lực ngôn ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR).
Với trình độ A2, bạn có khả năng hiểu và sử dụng các câu, từ và ngữ pháp cơ bản, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể trao đổi thông tin trong các tình huống đơn giản, quen thuộc như mua sắm, đặt hàng, hỏi đường, việc làm hoặc giới thiệu bản thân, môi trường và những vấn đề thuộc nhu cầu thiết yếu, etc.
Cụ thể, các kỹ năng tương đương trình độ A2 sẽ như sau:
Kỹ năng nghe (Listening):
- Có khả năng nghe và hiểu được các đoạn hội thoại và thông tin đơn giản về cuộc sống hàng ngày.
- Hiểu được các câu và từ ngữ cơ bản trong ngữ cảnh thông qua bài nghe ngắn, được diễn đạt chậm và rõ ràng.
- Có khả năng nhận biết từ vựng và thông tin chính trong các đoạn hội thoại đơn giản.
Kỹ năng nói (Speaking):
- Có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản và sử dụng các câu, từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản để diễn đạt ý kiến và thông tin cá nhân.
- Có khả năng sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt nhận định, quan điểm trong các tình huống giao tiếp cơ bản.
- Tuy nhiên, có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên, chưa thể duy trì được cuộc hội thoại.
Kỹ năng đọc (Reading):
- Có khả năng đọc hiểu các văn bản đơn giản như tin tức ngắn, email, thông báo hoặc thông tin du lịch.
- Có thể nhận biết ý chính và thông tin cơ bản trong các bài đọc này.
- Hiểu được các từ vựng và ngữ pháp cơ bản được sử dụng trong văn bản đơn giản.
Kỹ năng viết (Writing):
- Có khả năng viết các đoạn văn ngắn và thông báo đơn giản bằng cách mệnh đề, câu đơn giản và nối với nhau bằng các liên từ.
- Sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản để mô tả ý kiến, sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân.
- Tuy nhiên, viết vẫn hạn chế trong phạm vi các câu, từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
1.2. Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh trình độ A2 là đủ?
Số lượng từ vựng tiếng Anh cần học để đạt đủ trình độ A2 là khá đa dạng và phụ thuộc vào mục tiêu và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, một ước lượng thông thường là khoảng từ 1.000 đến 2.000 từ vựng. Số lượng từ vựng này có thể giúp bạn có đủ nguồn từ vựng cơ bản để hiểu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
1.3. Ai nên học tiếng Anh A2?
Với những người bắt đầu học tiếng Anh, sau khi hoàn thành trình độ A1, tiếng Anh A2 sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh cơ bản của bạn.
Ngoài ra, cấp độ cơ bản như A2 cũng phù hợp với đa dạng các nhóm người như sinh viên, nhân viên trong ngành du lịch và khách sạn, những ai muốn du lịch và làm việc tại các nước sử dụng tiếng Anh hoặc đơn giản là những người quan tâm đến văn hóa và giáo dục bằng tiếng Anh.
2. Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh A2 theo các chủ đề thông dụng
Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách tổng quát, mà còn rèn luyện khả năng kết nối từ vựng và tăng cường kỹ năng giao tiếp và thể hiện quan điểm một cách tự tin.
Hãy sẵn sàng khám phá và học từ vựng trong các chủ đề này, bạn sẽ chứng kiến sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Anh của mình.
2.1. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Greetings (Lời chào hỏi)
Lời chào hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, và việc thuần thục từ vựng và cụm từ trình độ A2 liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tạo dựng một ấn tượng tốt và thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
How are you? | Phrase (Cụm từ) | /haʊ ɑr juː/ | Bạn khỏe không? |
What’s up? | Phrase | /wʌts ʌp/ | Bạn khỏe không? |
How’s it going? | Phrase | /haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/ | Cậu có khỏe không? |
Pleased to meet you | Phrase | /pliːzd tuː miːt juː/ | Rất vui được gặp bạn |
How’s everything? | Phrase | /haʊz ˈɛvriːθɪŋ/ | Mọi thứ ổn chứ? |
Good to see you | Phrase | /ɡʊd tuː siː juː/ | Vui được gặp bạn |
How do you do? | Phrase | /haʊ dʊ juː duː/ | Rất vui được gặp bạn |
See you later | Phrase | /siː juː ˈleɪtər/ | Hẹn gặp lại sau |
Take care | Phrase | /teɪk kɛr/ | Giữ gìn sức khỏe nhé |
2.2. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề về Mùa, Thời gian
Chủ đề từ vựng A2 về các mùa trong năm hoặc thời gian sẽ giúp bạn biểu đạt, mô tả không gian và thời gian cụ thể chi tiết hơn đấy!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sunrise | Noun (Danh từ) | /ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
Sunset | Noun | /ˈsʌnsɛt/ | Hoàng hôn |
Dusk | Noun | /dʌsk/ | Hoàng hôn (lúc nhá nhem tối) |
Dawn | Noun | /deɪ/ | Bình minh (lúc sáng tinh mơ) |
Daylight | Noun | /ˈdeɪ.laɪt/ | Ánh sáng ban ngày |
Midnight | Noun | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
Twilight | Noun | /ˈtwaɪ.laɪt/ | Chạng vạng |
Temperature | Noun | /ˈtɛm.pər.ə.tʃər/ | Nhiệt độ |
Forecast | Noun | /ˈfɔːr.kæst/ | Dự báo |
Duration | Noun | /djuˈreɪ.ʃən/ | Thời lượng |
Past | Noun | /pæst/ | Quá khứ |
Present | Noun | /ˈprɛ.zənt/ | Hiện tại |
Future | Noun | /ˈfjuː.tʃər/ | Tương lai |
Daily | Adjective (Tính từ) | /ˈdeɪ.li/ | Hàng ngày |
Weekly | Adjective | /ˈwiːk.li/ | Hàng tuần |
Monthly | Adjective | /ˈmʌnθ.li/ | Hàng tháng |
Yearly | Adjective | /ˈjɪr.li/ | Hàng năm |
2.3. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề về Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Với các từ vựng tiếng Anh A2 về đồ ăn và đồ uống, bạn có thể mô tả các món ăn, đồ uống và thể hiện sở thích và yêu cầu của mình khi đi ăn tại nhà hàng hoặc quán cafe:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Meal | Noun | /miːl/ | Bữa ăn |
Breakfast | Noun | /ˈbrɛk.fəst/ | Bữa sáng |
Lunch | Noun | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner | Noun | /ˈdɪn.ɚ/ | Bữa tối |
Appetizer | Noun | /ˈæp.ɪ.taɪ.zɚ/ | Món khai vị |
Dessert | Noun | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Beverage | Noun | /ˈbɛv.ər.ɪdʒ/ | Đồ uống |
Bitter | Adjective | /ˈbɪt̬.ɚ/ | Đắng |
Spicy | Adjective | /ˈspaɪ.si/ | Cay |
Sweet | Adjective | /swiːt/ | Ngọt |
Sour | Adjective | /saʊr/ | Chua |
Fresh | Adjective | /ˈfrɛʃ/ | Tươi |
Delicious | Adjective | /ˈdɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Tasty | Adjective | /ˈteɪ.sti/ | Ngon |
Hungry | Adjective | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
Thirsty | Adjective | /ˈθɝː.sti/ | Khát |
Order | Verb (Động từ) | /ˈɔːr.dər/ | Đặt món, gọi món |
Cook | Verb | /kʊk/ | Nấu ăn |
Taste | Verb | /teɪst/ | Nếm, thử |
Serve | Verb | /sɝːv/ | Phục vụ |
Pour | Verb | /pɔːr/ | Rót, đổ |
Chew | Verb | /tʃuː/ | Nhai |
Swallow | Verb | /ˈswɑː.loʊ/ | Nuốt |
Sip | Verb | /sɪp/ | Uống từ từ, nhâm nhi |
Stir | Verb | /stɜːr/ | Khuấy, quậy |
Slice | Verb | /slaɪs/ | Cắt lát |
2.4. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Gia đình (Family)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 về gia đình sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về gia đình, từ việc miêu tả các mối quan hệ trong gia đình đến nói về các thành viên và mối quan hệ họ hàng. Hãy thuộc lòng những từ này để cải thiện khả năng diễn đạt của bạn nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Nephew | Noun | /ˈnef.juː/ | Cháu trai |
Niece | Noun | /nis/ | Cháu gái |
In-law | Noun | /ˈɪn.lɔː/ | Họ hàng theo hôn nhân |
Brother-in-law | Noun | /ˈbrʌð.ɚ ɪn.lɔː/ | Anh rể, em chồng |
Sister-in-law | Noun | /ˈsɪs.tɚ ɪn.lɔː/ | Chị dâu, em vợ |
Son-in-law | Noun | /ˈsʌn ɪn.lɔː/ | Rể |
Daughter-in-law | Noun | /ˈdɔː.t̬ɚ ɪn.lɔː/ | Dâu |
Parent-in-law | Noun | /ˈper.ənt ɪn.lɔː/ | Bố mẹ vợ/chồng |
Sibling | Noun | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Twins | Noun | /twɪnz/ | Sinh đôi |
Teenager | Noun | /ˈtiːn.eɪ.dʒɚ/ | Thanh thiếu niên |
Generation | Noun | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ |
2.5. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Công việc (Work)
Từ vựng tiếng Anh A2 về công việc là cơ sở để bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện về môi trường làm việc hoặc trao đổi thông tin về lĩnh vực công việc của bạn. Cùng khám phá ngay nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Career | Noun | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Employee | Noun | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Employer | Noun | /ɪmˈplɔɪər/ | Chủ doanh nghiệp |
Project | Noun | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
Deadline | Noun | /ˈded.laɪn/ | Hạn cuối |
Resume | Noun | /ˈrez.juːm/ | Sơ yếu lý lịch |
Interview | Noun | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
Promotion | Noun | /prəˈməʊ.ʃən/ | Sự thăng chức |
Salary | Noun | /ˈsæl.ər.i/ | Lương |
Contract | Noun | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng |
Office hours | Noun | /ˈɒfɪs ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Overtime | Noun | /ˈoʊ.vər.taɪm/ | Làm thêm giờ |
Training | Noun | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo |
Task | Noun | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ |
Workplace | Noun | /ˈwɜːrkˌpleɪs/ | Nơi làm việc |
Office supplies | Noun | /ˈɒfɪs səˈplaɪz/ | Vật phẩm văn phòng |
Manager | Noun | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Supervisor | Noun | /ˈsuː.pər.vaɪ.zər/ | Người giám sát |
Part-time | Noun | /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ | Bán thời gian |
Full-time | Noun | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian |
Workplace culture | Noun | /ˈwɜːrkˌpleɪs ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa nơi làm việc |
Work-life balance | Noun | /wɜːrk-laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Career development | Noun | /kəˈrɪər dɪˈvɛl.əp.mənt/ | Phát triển sự nghiệp |
Shift | Noun | /ʃɪft/ | Ca làm việc |
Performance | Noun | /pəˈfɔː.məns/ | Hiệu suất, thành tích |
Evaluation | Noun | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Đánh giá |
Collaboration | Noun | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Sự cộng tác |
Feedback | Noun | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi |
Motivation | Noun | /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | Động lực |
Initiative | Noun | /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | Sáng kiến |
Cooperation | Noun | /ˌkoʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ | Sự hợp tác |
Flexibility | Noun | /ˌflɛk.sɪˈbɪl.ə.ti/ | Linh hoạt |
Job satisfaction | Noun | /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng với công việc |
Leadership | Noun | /ˈliː.dər.ʃɪp/ | Lãnh đạo |
Networking | Noun | /ˈnɛtˌwɜːrk.ɪŋ/ | Mạng lưới, liên kết |
2.6. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Phương tiện di chuyển, đường phố (Transportation)
Chúng ta có thể thấy vô số thứ trên những con đường mà hàng ngày chúng ta đi qua. Từ những điều rất nổi bật như bãi đỗ xe, đến những chi tiết lướt qua như vạch kẻ đường. Bạn đã hiểu bao nhiêu trong số chúng rồi? Hãy cùng học cùng tôi ngay nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Motorway | Noun | /ˈmoʊ.tər.weɪ/ | Đường cao tốc |
Road | Noun | /roʊd/ | Đường bộ |
Street | Noun | /striːt/ | Đường phố |
Highway | Noun | /ˈhaɪ.weɪ/ | Xa lộ, đường cao tốc |
Intersection | Noun | /ˌɪn.tərˈsek.ʃən/ | Ngã tư, giao lộ |
Roundabout | Noun | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Vòng xuyến, bùng binh |
Sidewalk | Noun | /ˈsaɪd.wɔːk/ | Lề đường, vỉa hè |
Traffic | Noun | /ˈtræf.ɪk/ | Giao thông |
Congestion | Noun | /kənˈdʒes.tʃən/ | Tắc nghẽn giao thông |
Pedestrian | Noun | /pəˈdes.tri.ən/ | Người đi bộ |
Crosswalk | Noun | /ˈkrɔːs.wɔːk/ | Vạch sang đường, vạch băng qua đường |
Traffic light | Noun | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Parking lot | Noun | /ˈpɑːrk.ɪŋ lɒt/ | Bãi đỗ xe |
Gas station | Noun | /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/ | Trạm xăng dầu |
Route | Noun | /rut/ | Tuyến đường, lộ trình |
Passenger | Noun | /ˈpæs.ɪn.dʒər/ | Hành khách |
Rush hour | Noun | /ˈrʌʃ ˈaʊər/ | Giờ cao điểm |
Public transport | Noun | /ˈpʌblɪk ˈtræn.spɔːrt/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Helmet | Noun | /ˈhɛl.mɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Seat belt | Noun | /siːt bɛlt/ | Dây an toàn |
Commute | Verb (Động từ) | /kəˈmjuːt/ | Đi làm, đi làm hàng ngày |
Overtake | Verb | /ˌoʊ.vərˈteɪk/ | Vượt qua |
Board | Verb | /bɔːrd/ | Lên (xe, tàu) |
Get off | Phrasal verb | /ɡet ɔːf/ | Xuống (xe, tàu) |
2.7. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Động vật (Animals)
Các loài động vật đã quen thuộc trong từ vựng A1, nhưng bạn đã biết về tên gọi của các nhóm loài và hành vi của chúng chưa? Học và áp dụng ngay những từ vựng này để giao tiếp và thảo luận về động vật một cách tự tin và chính xác hơn nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Bark | Verb | /bɑːrk/ | Sủa |
Fly | Verb | /flaɪ/ | Bay |
Roar | Verb | /rɔːr/ | Gầm |
Hunt | Verb | /hʌnt/ | Săn bắn |
Crawl | Verb | /krɔːl/ | Bò |
Gallop | Verb | /ˈɡæləp/ | Chạy nước rút (về Ngựa) |
Hop | Verb | /hɒp/ | Nhảy lò cò (về Thỏ) |
Flutter | Verb | /ˈflʌtər/ | Vỗ cánh (về Bướm) |
Buzz | Verb | /bʌz/ | Kêu vo vo (về Ong) |
Croak | Verb | /krəʊk/ | Kêu ộp ộp (về Ếch) |
Waddle | Verb | /ˈwɒdl/ | Đi chập chững (về Chim Cánh Cụt) |
Squirt | Verb | /skwɜːrt/ | Phun nước (về Bạch Tuộc) |
Mammal | Noun (Danh từ) | /ˈmæməl/ | Thú có vú |
Reptil | Noun | /ˈrɛptaɪl/ | Bò sát |
Amphibian | Noun | /æmˈfɪbiən/ | Lưỡng cư |
Insect | Noun | /ˈɪnsɛkt/ | Côn trùng |
Predator | Noun | /ˈprɛdətər/ | Thú ăn thịt |
Herbivore | Noun | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | Thú ăn cỏ |
Omnivore | Noun | /ˈɑːmnɪvɔːr/ | Thú ăn tạp |
Conservation | Noun | /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | Bảo tồn |
2.8. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Trang phục (Clothes)
Chủ đề trang phục rất quan trọng, đặc biệt với những ai yêu thích thời trang!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Waistcoat | Noun (Danh từ) | /ˈweɪst.koʊt/ | Áo vest |
Overalls | Noun | /ˈoʊ.vər.ɔːlz/ | Quần dài bảo hộ |
Pinstripe | Noun | /ˈpɪn.straɪp/ | Sọc kẻ |
Petticoat | Noun | /ˈpɛt.i.koʊt/ | Áo lót váy |
Cufflinks | Noun | /ˈkʌf.lɪŋks/ | Cúc áo nam |
Shawl | Noun | /ʃɔːl/ | Khăn choàng vai |
Dungarees | Noun | /ˌdʌŋ.ɡəˈriz/ | Quần dài vải denim |
Tailcoat | Noun | /ˈteɪl.koʊt/ | Áo lễ tân |
Clogs | Noun | /klɔɡz/ | Dép gỗ |
Balaclava | Noun | /bəˈlɑː.klə.və/ | Mũ che mặt |
Turban | Noun | /ˈtɜːr.bən/ | Khăn turban |
Fishnet stockings | Noun | /ˈfɪʃ.nɛt ˈstɑːk.ɪŋz/ | Vớ lưới |
Turtleneck | Noun | /ˈtɜːrt.l.nɛk/ | Áo cổ lọ |
Windbreaker | Noun | /ˈwɪnd.breɪ.kər/ | Áo gió |
2.9. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Trường học (School)
Từ vựng về trường học là một trong những lĩnh vực quan trọng khi học tiếng Anh, vì vậy hãy chắc chắn không bỏ qua chúng nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Calculator | Noun | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính |
Dictionary | Noun | /ˈdɪk.ʃəˌner.i/ | Từ điển |
Globe | Noun | /ɡloʊb/ | Địa cầu |
Chalk | Noun | /tʃɔːk/ | Phấn trắng |
Principal | Noun | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Semester | Noun | /sɪˈmɛs.tər/ | Học kỳ |
Syllabus | Noun | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Chương trình học |
Report | Noun | /rɪˈpɔːrt/ | Bài báo cáo |
Graduation | Noun | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Assignment | Noun | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập, nhiệm vụ |
Diploma | Noun | /dɪˈploʊ.mə/ | Bằng cấp |
Extracurricular | Adjective | /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ | Ngoại khóa |
Absent | Adjective | /ˈæb.sənt/ | Vắng mặt |
2.10. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Thể thao và giải trí (Sports & leisure)
Mong rằng danh sách từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng và sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong lĩnh vực thể thao và giải trí!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Athlete | Noun | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Coach | Noun | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Competition | Noun | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cuộc thi, thi đấu |
Fitness | Noun | /ˈfɪt.nəs/ | Sức khỏe, thể lực |
Gymnasium | Noun | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng tập thể dục |
Match | Noun | /mætʃ/ | Trận đấu |
Sportsmanship | Noun | /ˈspɔːrts.mən.ʃɪp/ | /ˈspɔːrts.mən.ʃɪp/ |
Tournament | Noun | /ˈtʊr.nə.mənt/ | Giải đấu, giải thể thao |
Workout | Noun | /ˈwɜːrk.aʊt/ | Buổi tập, luyện tập |
Spectator | Noun | /ˈspɛk.teɪ.t̬ɚ/ | Khán giả, người xem |
Equipment | Noun | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị, dụng cụ |
Score | Noun/Verb | /skɔːr/ | Điểm số, ghi điểm |
3. Effective strategies for learning English A2 vocabulary
Learning vocabulary is already very familiar to all language learners in general and English learners in particular. However, achieving both suitability and effectiveness in terms of memorization and usage is not something everyone can accomplish. To ensure that the vocabulary learning process is no longer daunting, try considering some suggestions from yourself!
3.1. Learning environment
First and foremost, establishing an ideal learning environment is crucial. Some prefer quiet spaces to concentrate, while others prioritize studying in environments with minimal sound, such as listening to music while studying to feel more comfortable.
For those in the first group, creating a private and tranquil space helps maximize focus on learning. You can choose a separate room or library to eliminate distractions and create a serene environment where you can immerse yourself in vocabulary learning.
For the second group, music sometimes makes you feel more excited and enthusiastic about studying. Regardless of the environment, find a comfortable learning environment to receive and memorize knowledge more effectively!
3.2. Diverse learning methods
Next, use and flexibly combine various learning methods to familiarize and memorize vocabulary. Don't just rely on one or two basic learning methods and repeat them. Instead, actively seek and apply different learning methods alternately to make learning more interesting.
For example, you can alternate traditional methods such as vocabulary notes, sentence placement for archival purposes, ... with discussing with friends about that vocabulary topic, writing daily journals, or thoughts on a certain object or event.
A2 vocabulary is one of the basic levels that helps you easily convey information in everyday life, so linking them to life is the key to better memorization. Interacting with friends or writing passages will enhance your reflexes and information processing skills faster in all those skills.
3.3. Lựa chọn tài liệu và ứng dụng học phù hợp
In addition, choosing appropriate materials and learning applications for your A2 level is also very important. There are many free materials and apps to help you effectively learn English A2 vocabulary.
Search for mobile apps like Duolingo, Memrise, or Quizlet, which provide interactive lessons and exercises. Additionally, you can look for English textbooks at A2 level or participate in free online lessons on vocabulary learning websites like BBC Learning English or Cambridge English.
Lastly, don't forget to take advantage of free English A2 vocabulary materials and apps available on the Internet. The Internet is a rich and diverse resource, convenient for you to enhance your vocabulary. You can visit websites, blogs, community groups, or YouTube channels dedicated to learning English at A2 level to access these rich and free learning sources!
5. Bài tập tiếng Anh trình độ A2
Let's practice and enhance our knowledge through the following vocabulary exercises!
- Điền vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu.
Exercise 1: Fill in the blanks
(Exercise 1: Fill in the blanks)
- The restaurant served a delicious ……….. before the main course.
- The bird will ……….. the food quickly.
- My younger sister is a ……….. and goes to high school.
- She has an ……….. for a job at a big company tomorrow.
- The city center experiences heavy traffic ……….. during rush hour.
- The dog started to ……….. loudly when someone knocked on the door.
- He wore a ……….. to keep his head warm in the cold weather.
- The ……….. ceremony is a special event for students completing their studies.
- The coach emphasized the importance of good ……….. during the game.
- ……….. of yourself when you’re traveling alone.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. appetizer | Nhà hàng phục vụ món khai vị ngon miệng trước món chính. |
2. swallow | Con chim sẽ nuốt thức ăn nhanh chóng. |
3. teenager | Em gái tôi là thiếu niên và đang học trung học. |
4. interview | Cô ấy có một cuộc phỏng vấn tại một công ty lớn vào ngày mai. |
5. congestion | Trung tâm thành phố thường xuyên ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm. |
6. bark | Con chó bắt đầu sủa ầm ĩ khi có người gõ cửa. |
7. balaclava | Anh ấy đội một chiếc mũ balaclava để giữ ấm đầu trong thời tiết lạnh giá. |
8. graduation | Lễ tốt nghiệp là sự kiện đặc biệt dành cho các sinh viên đang hoàn thành chương trình học của mình. |
9. sportsmanship | Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần thể thao tốt trong trận đấu. |
10. Take care | Hãy chăm sóc bản thân khi bạn đi du lịch một mình. |
Exercise 2: Choose the right answers
(Exercise 2: Choose the correct answer)
1. ……….. is a common greeting when you meet someone for the first time.
- A. Pleasure
- B. Pleased to meet you
- C. Please meet you
2. Coffee, tea, and soda are examples of ………..
- A. beverage
- B. beverager
- C. drinkage
3. My brother’s daughter is my ………..
- A. niece
- B. cousin
- C. aunt
4. The office or location where you work is called the ……….
- A. workstation
- B. workplace
- C. workhouse
5. Pedestrians should use the ……….. when crossing the street.
- A. crosswalk
- B. sidewalk
- C. footpath
6. Butterflies ……….. their wings rapidly when they fly.
- A. flap
- B. flutter
- C. float
7. A ………. is a type of sweater with a high, close-fitting collar.
- A. turtleneck
- B. turtleshell
- C. turtleback
8. Activities or clubs that take place outside of regular school hours are called ……….
- A. extracurricular
- B. extracircle
- C. xtraclass
9. A large indoor sports facility is often called a ……….
- A. gymnasium
- B. stadium
- C. arena
10. ………. is a common phrase used to say goodbye and wish someone well.
- A. Bye-bye
- B. See you later
- C. Take care
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. B | Câu cần chọn liên quan đến chủ đề Lời chào hỏi (Greetings) nên các đáp án khác không phù hợp. |
2. A | Từ cần chọn liên quan đến chủ đề Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks), các đáp án khác không đúng chính tả. |
3. A | Con gái của anh trai là niece nên các đáp án khác cousin (anh em họ) và aunt (dì) không phù hợp. |
4. B | Văn phòng hay nơi làm việc là workplace. Các đáp án khác không phù hợp workstation: Bàn phím và màn hình mà một người có thể sử dụng hệ thống máy tính hoặc một khu vực trong văn phòng, nhà máy, v.v. nơi một người làm việc) workhouse: Một tòa nhà nơi trước đây những người rất nghèo ở Anh từng làm việc để đổi lấy thức ăn và chỗ ở) |
5. A | Người đi bộ cần đi qua crosswalk (vạch kẻ đường để sang đường). Các đáp án khác là sidewalk (vỉa hè) và footpath (đường đi bộ) không phù hợp. |
6. B | Từ cần chọn liên quan đến chủ đề Động vật (Animals), và flutter là động từ để chỉ về hành động của con bướm. Các đáp án khác là flap (vẫy cánh với con chim) và float (nổi) không phù hợp. |
7. A | Loại áo len có cổ cao, ôm sát là turtleneck. Các đáp án khác là không đúng chính tả. |
8. A | Các hoạt động hoặc câu lạc bộ diễn ra ngoài giờ học bình thường được gọi là extracurricular (ngoại khóa). Các đáp án khác là không đúng chính tả. |
9. A | Một cơ sở thể thao lớn trong nhà thường được gọi là gymnasium (phòng tập thể dục). Các đáp án khác là stadium (sân vận động) và arena (đấu trường) không phù hợp, do chỉ địa điểm tổ chức nói chung. |
10. C | See you later là là một cụm từ phổ biến được sử dụng để nói lời tạm biệt và gửi lời chúc tốt lành tới ai đó. |
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / taste/ The/ of/ the/ made/ grimace./ bitter/ medicine/ me/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / My generation/ is different/ from/ that/ of/ my grandparents./ I/ belong/ to/ a/ different/ era./
⇒ …………………………………………………………………..
3. / She/ has/ received/ a/ higher/ salary/ and/ a/ promotion./
⇒ …………………………………………………………………..
4. / The/ streets/ are/ packed/ with/ traffic/ during/ rush hour./
⇒ …………………………………………………………………..
5. / The lion/ let out/ a/ mighty roar/ in/ the jungle./
⇒ ………………………………………………………………..
6. / He/ looked/ dapper/ in/ his/ tailored waistcoat./
⇒ …………………………………………………………………..
7. / She/ proudly/ displayed/ her/ diploma/ on/ the/ wall./
⇒ …………………………………………………………………..
8. / After/ a/ challenging/ workout,/ I/ always/ feel/ energized./
⇒ …………………………………………………………………..
9. / He/ placed/ an/ order/ for/ a/ large/ pizza/ with/ extra/ toppings./
⇒ …………………………………………………………………..
10. / The waiter/ promptly/ took/ our/ order/ and/ brought/ us/ drinks./
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. The bitter taste of the medicine made me grimace.
⇒ Giải thích: Vị đắng của thuốc làm tôi nhăn mặt.
2. My grandparents belong to a different generation than mine.
⇒ Giải thích: Ông bà tôi thuộc một thế hệ khác với tôi.
3. She received a promotion and a higher salary.
⇒ Giải thích: Cô được thăng chức và được trả lương cao hơn.
4. The streets are jam-packed during rush hour.
⇒ Giải thích: Đường phố ùn tắc vào giờ cao điểm.
5. The lion let out a mighty roar in the jungle.
⇒ Giải thích: Con sư tử gầm lên một tiếng hùng hồn trong rừng.
6. He looked dapper in his tailored waistcoat.
⇒ Giải thích: Anh ấy trông bảnh bao trong chiếc áo ghi lê được thiết kế riêng.
7. She proudly displayed her diploma on the wall.
⇒ Giải thích: Cô trưng tấm bằng tốt nghiệp của mình lên tường một cách tự hào.
8. I always feel energized after a challenging workout.
⇒ Giải thích: Tôi luôn cảm thấy tràn đầy sức mạnh sau một buổi tập luyện đầy thử thách.
9. He placed an order for a large pizza with extra toppings.
⇒ Giải thích: Anh ấy đặt mua một chiếc bánh pizza cỡ lớn có thêm lớp phủ bên trên.
10. The waiter took our order and brought us drinks promptly.
⇒ Giải thích: Người phục vụ nhận đơn đặt hàng của chúng tôi và nhanh chóng mang đồ uống cho chúng tôi.
6. Kết luận
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 trên là rất phổ biến và cần thiết cho bất kỳ học viên nào. Với những từ vựng đa dạng này, bạn có thể linh hoạt sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, giúp giao tiếp trở nên thú vị hơn và phát triển đầy đủ cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong hành trình học tập của mình!
Trình độ tiếng Anh A2 là bước ngoặt quan trọng giữa trình độ sơ cấp và trình độ trung cấp. Hãy tập trung vào phương pháp học từ vựng hiệu quả để ghi nhớ và đạt được kết quả cao nhất cho bản thân!
Đừng ngại hỏi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 này. Ngoài ra, chuyên mục IELTS Vocabulary được cập nhật thường xuyên sẽ mang đến những chủ đề từ vựng thú vị mà bạn có thể đang tìm kiếm. Hãy theo dõi để học thêm nhiều từ mới nhé! Chúc bạn học tốt!Tài liệu tham khảo:- British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary – Ngày truy cập: 15/04/2024
- Cambridge English: https://www.cambridgeenglish.org/images/149681-yle-flyers-word-list.pdf – Ngày truy cập: 15/04/2024