Từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa đông, bao gồm phiên âm và ví dụ chọn lọc
Winter (noun)
- Loại từ: [ˈwɪntər]
- Định nghĩa: Mùa lạnh nhất trong năm, thường kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2 ở các nước thuộc bán cầu Bắc.
- Ví dụ: 'I love the winter season because of the snow and holidays.'
Snow (noun)
- Loại từ: [snoʊ]
- Ý nghĩa: Tuyết, dạng bông trắng nhẹ và mềm.
- Ví dụ: 'Trẻ em thích vui chơi trong tuyết và xây dựng người tuyết.'
Freezing (adjective)
- Loại từ: [ˈfriːzɪŋ]
- Ý nghĩa: Cực kỳ lạnh, dưới điểm đóng băng.
- Ví dụ: 'Thời tiết hôm nay rất lạnh; đừng quên mặc đồ ấm.'
Ice (noun)
- Loại từ: [aɪs]
- Định nghĩa: Đá đông lạnh, xuất hiện khi nước chuyển sang trạng thái rắn.
- Ví dụ: 'Hồ nước bị phủ một lớp đá.'
Frost (noun)
- Loại từ: [frɒst]
- Định nghĩa: Sương giá, lớp nước đóng băng mỏng trên các bề mặt.
- Ví dụ: 'Sáng hôm nay, cửa sổ bị phủ sương giá.'
Cold (adjective)
- Loại từ: [koʊld]
- Định nghĩa: Lạnh lẽo, nhiệt độ thấp.
- Ví dụ: 'Hãy chắc chắn mặc áo khoác; bên ngoài rất lạnh.'
Fireplace (noun)
- Loại từ: [ˈfaɪərpleɪs]
- Định nghĩa: Lò sưởi, nơi để đốt củi tạo ra hơi ấm.
- Ví dụ: 'Chúng tôi quây quần bên lò sưởi để giữ ấm trong đêm đông.'
Winter Sports (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər spɔrts]
- Định nghĩa: Các môn thể thao thường được chơi trong mùa đông như trượt tuyết và trượt băng.
- Ví dụ: 'Trượt tuyết và trượt ván là những môn thể thao mùa đông rất phổ biến.'
Hibernate (verb)
- Loại từ: [ˈhaɪ.bɚ.neɪt]
- Định nghĩa: Ngủ đông, trạng thái nghỉ ngơi kéo dài để tránh lạnh giá.
- Ví dụ: 'Gấu ngủ đông trong mùa đông để tiết kiệm năng lượng.'
Winter Solstice (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈsɒl.stɪs]
- Định nghĩa: Ngày ngắn nhất trong năm, thường diễn ra vào ngày 21 hoặc 22 tháng 12.
- Ví dụ: 'Mọi người tổ chức các lễ hội và phong tục để kỷ niệm Ngày Đông Chí.'
Sleigh (noun)
- Loại từ: [sleɪ]
- Định nghĩa: Xe trượt tuyết, thường dùng để chở người hoặc hàng hóa trên tuyết.
- Ví dụ: 'Chúng tôi đã đi dạo trên xe trượt tuyết kéo bằng ngựa qua những cánh rừng phủ tuyết.'
Winter Coat (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər koʊt]
- Định nghĩa: Áo khoác ấm, thường được làm từ vật liệu cách nhiệt để bảo vệ cơ thể khỏi cái lạnh mùa đông.
- Ví dụ: 'Việc mặc áo khoác mùa đông là rất quan trọng trong thời tiết cực kỳ lạnh.'
Icicle (noun)
- Loại từ: [ˈaɪ.sɪ.kəl]
- Định nghĩa: Cột băng, dải băng hình thành treo từ mái nhà hoặc các bề mặt khác khi nước đóng băng.
- Ví dụ: 'Những cột băng treo từ mái nhà lấp lánh dưới ánh nắng buổi sáng.'
Winter Wonderland (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈwʌndərlænd]
- Định nghĩa: Một khung cảnh mùa đông kỳ diệu với tuyết bao phủ toàn bộ.
- Ví dụ: 'Khu rừng trở thành một thế giới kỳ diệu mùa đông sau trận tuyết rơi.'
Cold Front (noun phrase)
- Loại từ: [koʊld frʌnt]
- Định nghĩa: Một đợt không khí lạnh xâm nhập vào khu vực cụ thể.
- Ví dụ: 'Dự báo thời tiết cho biết một đợt không khí lạnh sẽ đến vào ngày mai.'
Winter Break (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər breɪk]
- Định nghĩa: Thời gian nghỉ ngơi giữa học kỳ vào mùa đông.
- Ví dụ: 'Học sinh háo hức chờ đợi kỳ nghỉ đông vì được nghỉ học.'
Winterize (verb)
- Loại từ: [ˈwɪntər.aɪz]
- Định nghĩa: Thực hiện các biện pháp chuẩn bị hoặc bảo trì để đối phó với thời tiết lạnh giá.
- Ví dụ: 'Bạn cần phải chuẩn bị mùa đông cho ô tô của mình trước khi nhiệt độ giảm.'
Hot Cocoa (noun phrase)
- Loại từ: [hɑt ˈkoʊkoʊə]
- Định nghĩa: Đồ uống cacao nóng, rất phổ biến trong những tháng mùa đông.
- Ví dụ: 'Sau khi chơi tuyết, chúng tôi thưởng thức cacao nóng bên lò sưởi.'
Winter Storm (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər stɔrm]
- Định nghĩa: Bão mùa đông, cơn bão đặc trưng với tuyết và gió mạnh lạnh giá.
- Ví dụ: 'Người dân được khuyến cáo ở trong nhà khi bão mùa đông đến.'
Fleece Blanket (noun phrase)
- Loại từ: [fliːs ˈblæŋkɪt]
- Định nghĩa: Chăn lông cừu, thường được làm từ vải dày, dùng để giữ ấm trong mùa đông.
- Ví dụ: 'Tôi quấn mình trong chiếc chăn lông cừu khi xem TV vào đêm lạnh.'
Winter Olympics (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər oʊˈlɪmpɪks]
- Định nghĩa: Thế vận hội mùa đông, sự kiện thể thao quốc tế tổ chức vào mùa đông với các môn thi đấu trên tuyết và băng.
- Ví dụ: 'Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới tranh tài tại Thế vận hội mùa đông để giành huy chương và danh tiếng.'
Winterize (verb)
- Loại từ: [ˈwɪntəraɪz]
- Định nghĩa: Đưa vào trạng thái sẵn sàng hoặc thực hiện bảo trì để đối phó với thời tiết lạnh.
- Ví dụ: 'Việc chuẩn bị mùa đông cho ngôi nhà bằng cách cách nhiệt cửa sổ và kiểm tra hệ thống sưởi là rất quan trọng.'
Winter Wonderland (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈwʌndərlænd]
- Định nghĩa: Cảnh sắc mùa đông tuyệt đẹp như trong câu chuyện với lớp tuyết bao phủ.
- Ví dụ: 'Khu rừng trở thành một cảnh sắc mùa đông huyền bí sau đợt tuyết rơi mới.'
Winter Solstice (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈsɒlstɪs]
- Định nghĩa: Ngày có thời gian ban ngày ngắn nhất trong năm, thường vào ngày 21 hoặc 22 tháng 12.
- Ví dụ: 'Nhiều nền văn hóa tổ chức các lễ hội và nghi thức đặc biệt để kỷ niệm ngày đông chí.'
Mittens (noun)
- Loại từ: [ˈmɪtənz]
- Định nghĩa: Găng tay không ngón giúp giữ ấm hiệu quả hơn so với găng tay thông thường trong mùa đông.
- Ví dụ: 'Trẻ em thường đeo mittens để giữ cho tay ấm khi chơi ngoài trời trong tuyết.'
Winterize (verb)
- Loại từ: [ˈwɪntəraɪz]
- Định nghĩa: Thực hiện các biện pháp để bảo vệ hoặc chuẩn bị cho mùa đông.
- Ví dụ: 'Việc mùa đông hóa khu vườn là rất quan trọng, bao gồm việc che phủ cây cối và đưa các cây nhạy cảm vào trong nhà.'
Winter Vacation (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər vəˈkeɪʒən]
- Định nghĩa: Kỳ nghỉ trong mùa đông, thường kéo dài hơn những kỳ nghỉ khác trong năm.
- Ví dụ: 'Nhiều gia đình chọn đi du lịch mùa đông để tận hưởng các điểm đến có tuyết.'
Winter Weather Advisory (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈwɛðər ədˈvaɪzəri]
- Định nghĩa: Thông báo về điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong mùa đông.
- Ví dụ: 'Một thông báo thời tiết mùa đông đã được phát đi, cảnh báo về tuyết rơi nặng và đường trơn trượt.'
Winter Fashion (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈfæʃən]
- Định nghĩa: Các xu hướng thời trang phổ biến trong mùa đông, bao gồm áo khoác, khăn quàng và giày giữ ấm.
- Ví dụ: 'Các nhà thiết kế thời trang thường trình diễn bộ sưu tập thời trang mùa đông của họ trên sàn diễn.'
Winter Wedding (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈwɛdɪŋ]
- Định nghĩa: Lễ cưới tổ chức trong mùa đông, thường đi kèm với các đặc trưng và trang trí phù hợp với mùa.
- Ví dụ: 'Họ quyết định tổ chức đám cưới mùa đông với các trang trí bằng tuyết và nến.'
Snowball Fight (noun phrase)
- Loại từ: [snoʊ bɔl faɪt]
- Định nghĩa: Trò chơi ném tuyết giữa các nhóm người, thường là hoạt động giải trí vui vẻ trong mùa đông.
- Ví dụ: 'Những đứa trẻ trong khu phố đã tổ chức một trận chiến ném tuyết sau đợt tuyết rơi dày.'
Winter Hat (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər hæt]
- Định nghĩa: Mũ dùng trong mùa đông để giữ ấm đầu.
- Ví dụ: 'Đảm bảo đội mũ mùa đông để bảo vệ bản thân khỏi gió lạnh.'
Snowplow (noun)
- Loại từ: [snoʊ plaʊ]
- Định nghĩa: Xe ủi tuyết, được dùng để làm sạch tuyết trên các con đường và lối đi.
- Ví dụ: 'Chiếc xe ủi tuyết đã dọn sạch đường sau trận bão tuyết qua đêm.'
Winter Wildlife (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈwaɪldlaɪf]
- Định nghĩa: Động vật hoang dã vào mùa đông, thường có khả năng thích nghi với điều kiện giá lạnh.
- Ví dụ: 'Gấu Bắc Cực và cáo Bắc Cực là ví dụ về động vật hoang dã mùa đông.'
Snowflake (noun)
- Loại từ: [ˈsnoʊfleɪk]
- Định nghĩa: Bông tuyết, một cấu trúc tinh thể băng có hình dáng độc đáo.
- Ví dụ: 'Mỗi bông tuyết là duy nhất, giống như dấu vân tay.'
Winter Boots (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər buts]
- Định nghĩa: Ủng mùa đông, được thiết kế để giữ ấm và chống nước trong thời tiết lạnh.
- Ví dụ: 'Cô ấy mang ủng mùa đông để lội qua lớp tuyết dày.'
Thermos (noun)
- Loại từ: [ˈθɜr.moʊs]
- Định nghĩa: Bình giữ nhiệt, dùng để duy trì nhiệt độ của thức uống nóng hoặc lạnh.
- Ví dụ: 'Chúng tôi mang theo một bình giữ nhiệt chứa súp nóng để thưởng thức trong buổi dã ngoại mùa đông.'
Winterize (verb)
- Loại từ: [ˈwɪntəraɪz]
- Định nghĩa: Chuẩn bị hoặc bảo trì để chịu đựng thời tiết lạnh.
- Ví dụ: 'Việc quan trọng là phải chuẩn bị ngôi nhà cho mùa đông bằng cách cách nhiệt cửa sổ và kiểm tra khe hở.'
Winter Coat (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər koʊt]
- Định nghĩa: Áo khoác dày, thường được làm từ chất liệu giữ nhiệt, nhằm giữ ấm trong thời tiết lạnh.
- Ví dụ: 'Tôi cần mua một chiếc áo khoác mùa đông mới trước khi nhiệt độ giảm sâu hơn.'
Snowplowing (noun)
- Loại từ: [snoʊ plouɪŋ]
- Định nghĩa: Quá trình dọn sạch tuyết bằng xe cào tuyết.
- Ví dụ: 'Công việc cào tuyết bắt đầu từ sáng sớm để làm sạch các con đường.'
Winterize (verb)
- Loại từ: [ˈwɪntəraɪz]
- Định nghĩa: Chuẩn bị hoặc bảo dưỡng để chống chọi với thời tiết lạnh.
- Ví dụ: 'Trước khi mùa đông đến, cần thiết phải bảo dưỡng xe của bạn bằng cách kiểm tra dung dịch chống đông và lốp xe.'
Snow Globe (noun phrase)
- Loại từ: [snoʊ ɡloʊb]
- Định nghĩa: Quả cầu tuyết, một vật trang trí có chứa tuyết giả bên trong và thường có thể lắc để tạo hiệu ứng tuyết rơi.
- Ví dụ: 'Cô ấy nhận được một quả cầu tuyết đẹp như một món quà cho kỳ nghỉ mùa đông.'
Winter Sun (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər sʌn]
- Định nghĩa: Ánh nắng mặt trời trong mùa đông, thường thấp và mang lại cảm giác ấm áp.
- Ví dụ: 'Ngay cả trong mùa đông, ánh mặt trời mùa đông vẫn có thể mang lại cảm giác ấm áp trong một ngày lạnh.'
Winter Carnival (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈkɑrnəvəl]
- Định nghĩa: Lễ hội mùa đông, bao gồm các hoạt động vui chơi, thể thao và các sự kiện cộng đồng.
- Ví dụ: 'Thị trấn đã tổ chức một lễ hội mùa đông với các cuộc thi điêu khắc băng và các chuyến đi xe trượt tuyết.'
Snowdrift (noun)
- Loại từ: [snoʊdrɪft]
- Định nghĩa: Đống tuyết tích tụ do gió thổi, khiến lớp tuyết trở nên dày hơn.
- Ví dụ: 'Gió mạnh đã tạo nên một đống tuyết lớn ở bên hông ngôi nhà.'
Winter Blues (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər bluz]
- Định nghĩa: Tâm trạng ảm đạm và thiếu năng lượng do thời tiết lạnh và ngày ngắn trong mùa đông.
- Ví dụ: 'Một số người trải qua cảm giác buồn mùa đông và thấy việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời nhiều hơn là hữu ích.'
Snow Shovel (noun phrase)
- Loại từ: [snoʊ ˈʃʌvəl]
- Định nghĩa: Xẻng tuyết, dụng cụ dùng để dọn tuyết khỏi đường hoặc lối đi.
- Ví dụ: 'Sau trận bão tuyết, tôi phải lấy xẻng tuyết để dọn sạch lối vào nhà.'
Winter Driving (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈdraɪvɪŋ]
- Định nghĩa: Lái xe trong điều kiện lạnh giá và tuyết rơi.
- Ví dụ: 'Việc thực hành lái xe an toàn trong mùa đông và sử dụng lốp xe tuyết là rất quan trọng.'
Winter Gardening (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər ˈɡɑrdnɪŋ]
- Định nghĩa: Việc làm vườn vào mùa đông, thường bao gồm việc chăm sóc cây cối và các loại cây chịu lạnh khác.
- Ví dụ: 'Một số loại cây cần sự chăm sóc đặc biệt trong quá trình làm vườn mùa đông để đảm bảo chúng vượt qua mùa lạnh.'
Winter Break (noun phrase)
- Loại từ: [ˈwɪntər breɪk]
- Định nghĩa: Kỳ nghỉ giữa kỳ vào mùa đông.
- Ví dụ: 'Trong kỳ nghỉ đông, nhiều gia đình thường đi du lịch hoặc quây quần bên nhau tại nhà.'