- Danh từ số ít
- Danh từ số nhiều
- Danh từ đếm được
- Danh từ không đếm được
- …
Ngoài ra, có một phân loại khác là danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng. Cách phân loại này thường gây nhiều rối và nhầm lẫn. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ cụ thể và phân biệt một cách dễ hiểu với danh từ trừu tượng.
Hãy cùng mình tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Danh từ cụ thể (concrete nouns) chỉ đến các thực thể, sự kiện hoặc đối tượng có thể được cảm nhận và nhận biết thông qua các giác quan. – Danh từ cụ thể được chia làm 02 loại: Danh từ chung và danh từ riêng. – Có thể phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng thông qua ý nghĩa, sự hữu hình và khả năng tương thích với danh từ khác. |
1. Danh từ cụ thể là gì?
Danh từ cụ thể (concrete nouns) là những đối tượng, sự kiện hoặc thực thể có thể được cảm nhận và nhận biết thông qua các giác quan.
Một số ví dụ về danh từ cụ thể có thể dễ dàng nhận biết:
- A chair (cái ghế)
- A pen (cái bút)
- A bag (cái túi)
- A fridge (cái tủ lạnh)
Một số ví dụ về danh từ cụ thể khác không thể tiếp xúc trực tiếp nhưng có thể cảm nhận thông qua các giác quan khác nhau như sau:
- The sun (mặt trời): Có thể nhìn thấy được
- Thunder (sấm sét): Có thể nghe thấy được
- Sweetness (vị ngọt): Có thể nếm được
- Breeze (cơn gió nhẹ): Có thể cảm nhận được
2. Vị trí, cách sử dụng của danh từ cụ thể trong tiếng Anh
Danh từ cụ thể có vị trí và cách sử dụng tương tự như các loại danh từ khác. Dưới đây là những vị trí và cách sử dụng của loại danh từ này.
2.1. Danh từ cụ thể ở vị trí đầu câu, làm chủ ngữ
Danh từ cụ thể thường đứng ở đầu câu có vai trò là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- The dogs bark loudly. (Những con chó sủa to.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc đằng đông)
2.2. Danh từ cụ thể đứng sau động từ, làm tân ngữ trong câu
Danh từ cụ thể không chỉ đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, mà còn có thể đứng sau động từ hoặc giới từ để làm tân ngữ.
Ví dụ:
- My friend gave a book to me. (Bạn tôi đưa quyển sách cho tôi)
- My mother bought a bike for me. (Mẹ tôi mua cho tôi một cái xe máy)
2.3. Danh từ cụ thể đứng sau các từ chỉ số lượng, tính từ
Danh từ cụ thể có thể đứng sau các từ chỉ số lượng như a/ an/ the hoặc đứng sau các tính từ để tạo thành một nhóm danh từ.
Ví dụ:
- A dog (một con chó)
- The sun (mặt trời)
- My students (học sinh của tôi)
- Beautiful girls (những cô gái xinh đẹp)
Chú ý, danh từ riêng không được đặt sau các từ chỉ số lượng và tính từ.
3. Các loại danh từ cụ thể trong tiếng Anh
Về cơ bản, danh từ cụ thể có thể phân loại thành 3 nhóm là danh từ chung, danh từ tập hợp và danh từ riêng. Các loại danh từ này thường gặp trong tiếng Anh và khá dễ nhận biết và phân biệt.
3.1. Danh từ chung
Danh từ chung (common nouns) trong tiếng Anh là loại danh từ chỉ tên chung cho một loại người, vật, sự vật, hoặc khái niệm, không đặc biệt hóa cho một cá thể cụ thể nào. Thông thường, những danh từ chung này không được viết hoa chữ cái đầu.
Ví dụ:
- Person (người)
- Table (bàn)
- Window (cửa sổ)
- Dog (con chó)
3.2. Danh từ riêng
Danh từ riêng (proper nouns) trong tiếng Anh là loại danh từ được sử dụng để chỉ tên cụ thể cho một người, địa điểm, tổ chức, hoặc sự kiện. Chúng được dùng để đặc biệt hóa và xác định cụ thể một điều gì đó, và đặc biệt là tất cả các danh từ riêng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Một số loại danh từ riêng phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:
- Tên người
- Tên doanh nghiệp
- Tên địa danh
- Tên động vật đặc trưng
Ví dụ:
- Người: Jane, Jenny, Lisa, Lion
- Địa điểm: Paris, London, Eiffel Tower
- Doanh nghiệp: Microsoft, United Nations, Apple
- Sự kiện: World War II, Christmas, Ester
3.3. Danh từ nhóm
Danh từ tập hợp cũng là một loại danh từ cụ thể, được tạo thành từ một nhóm người, con vật, địa điểm, hay ý tưởng hoặc sự vật. Ví dụ, danh từ “family” là một danh từ tập hợp, chỉ nhiều người trong một gia đình.
Ví dụ:
- Team (nhóm)
- Committee (cộng đồng)
- Organization (tổ chức)
- Class (lớp học)
- Army (quân đội)
- Council (hội đồng)
- Group (đội)
4. Cách phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Trước khi phân biệt được danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng, chúng ta cần hiểu thế nào là danh từ trừu tượng.
4.1. Abstract nouns
Danh từ trừu tượng (abstract nouns) trong tiếng Anh được sử dụng để ám chỉ đến các khái niệm, ý tưởng, trạng thái tinh thần hoặc tình cảm không có thể hiện vật chất. Những từ này thường không thể cảm nhận được thông qua các giác quan vật lý mà chỉ có thể nhận biết thông qua nhận thức.
E.g.:
- Love (tình yêu)
- Happiness (sự hạnh phúc)
- Justice (công bằng)
- Freedom (tự do)
- Patience (kiên nhẫn)
- Confidence (sự tự tin)
Most abstract nouns are formed from verbs or adjectives combined with a suffix.
E.g.:
- Động từ attend + hậu tố -ion → attention (sự chú ý)
- Tính từ sad + hậu tố -ness → sadness (sự buồn)
- Động từ judge + hậu tố -ment → judgement (sự phán đoán)
4.2. What are the differences between concrete nouns and abstract nouns?
Below are some clear differences that I have compiled to help you easily identify these two types of nouns in any situation!
Danh từ cụ thể | Danh từ trừu tượng | |
Ý nghĩa | Đại diện cho các đối tượng vật chất cụ thể và có thể cảm nhận được thông qua giác quan như thị giác, xúc giác, thính giác, vị giác và khứu giác. | Đại diện cho các cảm xúc, trạng thái tâm lý, những ý tưởng hoặc những khái niệm. |
Hữu hình | Liên quan đến các vật thể, đồ vật có hình dạng, có thể chạm vào, nhìn thấy, cảm nhận thấy, … | Về những sự vật, hiện tượng không tồn tại hoặc vô hình và không có hình dạng cụ thể. |
Khả năng tương thích với danh từ khác | Danh từ riêng, danh từ chung, danh từ tập hợp và các danh từ đếm được và không đếm được. | Danh từ không đếm được và là danh từ chung. |
5. Exercises on concrete nouns
For concrete nouns, exercise formats that often appear include:
- Phân loại các danh từ thành danh từ cụ thể và trừu tượng
- Chỉ ra đâu là danh từ cụ thể, đâu là danh từ trừu tượng trong câu
- Điền các danh từ cụ thể hoặc danh từ trừu tượng
Exercise 1: Categorize the following words into groups of concrete nouns and abstract nouns
(Exercise 1: Classify the following nouns into concrete nouns and abstract nouns)
- Happiness
- Table
- Courage
- Mountain
- Justice
- Time
- Chair
- Freedom
- River
- Love
- Education
- Dog
- Peace
- Computer
- Fear
- City
- Truth
- Car
- Friendship
- Tree
View answers
- Abstract noun expressing emotions
- Concrete noun representing a tangible object
- Abstract noun representing a quality
- Concrete noun representing a tangible object
- Abstract noun (justice)
- Abstract noun (time)
- Concrete noun representing a tangible object
- Abstract noun (freedom)
- Concrete noun representing a tangible object
- Abstract noun (love)
- Abstract noun (education)
- Concrete noun representing a tangible animal
- Abstract noun (peace)
- Concrete noun representing a visible object (city)
- Abstract noun (truth)
- Concrete noun representing a visible object (car)
- Abstract noun (friendship)
- Concrete noun representing a tangible object
Task 2: Read the following passage and distinguish between concrete nouns and abstract nouns
(Task 2: Read the following paragraph and identify the concrete nouns and abstract nouns)
In a quaint village, there are two boys named Zack and Cody. They reside with their mother in a petite house atop a hill. They share a strong bond. Zack excels in various activities, while Cody showcases exceptional intelligence. They frequently assist their neighbors with various tasks and, in return, receive gifts. However, at times, Zack indulges in pranks with other children, leading to trouble for his mother.
Xem đáp án
Danh từ trừu tượng | Danh từ cụ thể |
---|---|
relationship (mối quan hệ) | village (ngôi làng) |
jobs (công việc) | boys (chàng trai) |
pranks (chơi khăm) | Zack (tên riêng) |
trouble (rắc rối) | Cody (tên riêng) |
mom (mẹ) | |
house (ngôi nhà) | |
hill (đồi) | |
neighbors (hàng xóm) | |
presents (món quà) |
Task 3: Identify the concrete nouns in the sentences below
(Task 3: Point out the concrete nouns in the following sentences)
- The birds fly South to escape the cold.
- The boy cried because he couldn’t have his favorite candy.
- Did anyone see my glasses?
- A sudden headache made me feel dizzy.
- Pitt’s eyes light up with happiness upon receiving important news.
- In the kitchen, my grandmother is baking delicious cakes. Her happiness is palpable.
View answer
- Birds (avian creatures), Southern (towards the south), chilly (cold air)
- Boy (young male), sweets (candies)
- Eyewear (spectacles)
- Cephalalgia (head pain)
- Pitt (proper noun), gaze (pair of eyes)
- Cooking area (kitchen), elderly lady (grandma), pastries (sweet treats)
6. Conclusion
Through the above text, surely you grasp what specific nouns are and can distinguish them from abstract nouns, right?
Specific nouns are easily identifiable, just by being nouns perceived through human senses such as sight, hearing, smell, taste, and touch.
However, without a firm grasp of these concepts, confusion between specific and abstract nouns is highly likely. So, don't forget to take notes and practice with exercises to master this knowledge!
Moreover, don't forget to refer to other grammar topics in the IELTS Grammar section for more valuable and useful knowledge!
Reference materials:Specific Nouns vs. Abstract Nouns – https://www.grammarly.com/blog/concrete-vs-abstract-nouns/ – Accessed on 10/06/2024