I. Danh từ cụ thể là gì ?
Danh từ cụ thể là gì ?
1. Định nghĩa
Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là loại danh từ chỉ đến những sự vật, hiện tượng, hoặc đối tượng mà có thể được cảm nhận và nhận biết thông qua các giác quan như thị giác, xúc giác, thính giác, vị giác, và mũi giác.
Ví dụ:
- Table (cái bàn)
- House (ngôi nhà)
- Ice cream (Kem)
- Apple (Quả táo)
Tuy nhiên danh từ cụ thể không nhất thiết phải là vật đếm được hoặc có thể sờ nắm được. Quan trọng nhất là chúng có thể được cảm nhận hoặc nhận biết thông qua ít nhất 1 trong 5 giác quan.
Ví dụ:
- Sunset (hoàng hôn): danh từ cụ thể vì có thể nhìn thấy được
- Thunder (sấm sét): danh từ cụ thể vì có thể nghe được.
- Breeze (cơn gió nhẹ): danh từ cụ thể vì có thể cảm nhận được.
- Sweetness (vị ngọt): danh từ cụ thể vì có thể nếm được.
2. Phân loại
Danh từ cụ thể trong tiếng Anh được chia thành 2 loại: Danh từ chung và danh từ riêng.
2.1. Danh từ chung
Danh từ chung (Common noun) trong tiếng Anh là loại danh từ chỉ tên chung cho một loại người, vật, sự vật, hay khái niệm, không đặc biệt hóa cho một cụ thể nào. Những danh từ chung thường không viết hoa chữ cái đầu tiên.
Ví dụ:
- person (người)
- book (sách)
- city (thành phố)
- animal (động vật)
2.2 Danh từ riêng
Danh từ riêng (Proper noun) trong tiếng Anh là loại danh từ dùng để chỉ tên cụ thể cho một người, địa điểm, tổ chức, hay sự kiện. Được sử dụng để đặc biệt hóa và xác định cụ thể 1 điều gì đó và đặc biệt tất cả các danh từ riêng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Một số loại danh từ riêng trong tiếng Anh phổ biến:
- Danh từ riêng dùng cho tên người
- Danh từ riêng dùng cho tên doanh nghiệp
- Danh từ riêng dùng cho tên địa danh
- Danh từ riêng dùng cho tên động vật đặc trưng
Ví dụ:
- Người: John, Mary, Einstein
- Địa điểm: Paris, Mount Everest, Amazon River
- Doanh nghiệp: Microsoft, United Nations, NASA
- Sự kiện: World War II, Super Bowl, Christmas
II. Danh từ trừu tượng là gì ?
Danh từ trừu tượng là gì ?
1. Định nghĩa
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) trong tiếng Anh được dùng để chỉ đến những sự vật không tồn tại dưới dạng vật chất. Những danh từ này thường liên quan đến những ý tưởng, trạng thái, tình cảm hoặc khái niệm không thể cảm nhận được bằng các giác quan vật lý.
Danh từ trừu tượng chỉ có thể cảm nhận qua nhận thức, không thể cảm nhận qua giác quan.
Ví dụ:
- Love (tình yêu)
- Happiness (sự hạnh phúc)
- Justice (công bằng)
- Freedom (tự do)
- Patience (kiên nhẫn)
- Confidence (sự tự tin)
Ngoài ra, phần lớn danh từ trừu tượng được hình thành từ động từ hoặc tính từ cùng với 1 hậu tố.
Ví dụ:
- Động từ attend + hậu tố -ion → attention
- Tính từ sad + hậu tố -ness → sadness
- Động từ judge + hậu tố -ment → judgement
2. Phân loại
Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh được phân loại thành 6 loại chính như sau:
2.1 Danh từ chỉ cảm xúc
Danh từ chỉ cảm xúc là những từ mô tả các trạng thái tâm lý, cảm xúc, hoặc tình cảm của con người.
Ví dụ:
- Anger (tức giận)
- Fear (sợ hãi)
- Sadness (buồn bã)
2.2 Danh từ chỉ cảm giác
Là các từ thường được sử dụng để diễn đạt về cảm giác cụ thể mà một người trải qua.
Ví dụ:
- Pain (cơn đau)
- Stress (căng thẳng)
- Sympathy (đồng cảm)
2.3 Danh từ chỉ tính chất
Là loại danh từ mô tả một thuộc tính, đặc điểm hoặc trạng thái của một sự vật, hiện tượng hoặc người.
Ví dụ:
- Intelligence (thông minh)
- Honesty (Trung thực)
- Trust (Tin cậy)
2.4 Danh từ chỉ trạng thái
Là loại danh từ mô tả một tình trạng hoặc điều kiện tồn tại của một sự vật, người hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
- Peace (yên bình)
- Chaos (hỗn loạn)
- Misery (bí ẩn)
Ví dụ về danh từ trừu tượng
2.5 Danh từ chỉ khái niệm
Là các từ dùng để diễn đạt ý tưởng, khái niệm trừu tượng về các khía cạnh quan trọng trong cuộc sống.
Ví dụ:
- Education (giáo dục)
- Energy (năng lượng)
- Home (tổ ấm)
2.6 Danh từ chỉ sự kiện
Là các từ được sử dụng để diễn tả một sự kiện cụ thể, một hoạt động, hoặc một hiện tượng đã xảy ra hoặc đang diễn ra.
Ví dụ:
- Festival (lễ hội)
- Concert (buổi hòa nhạc)
- Conference (buổi hội nghị)
III. Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Nếu thiếu kiến thức vững chắc về tiếng Anh, việc phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng có thể trở nên khó khăn đối với những người đang học ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm khác biệt mà Mytour muốn gợi ý để giúp bạn dễ dàng nhận diện được 2 loại danh từ này trong mọi trường hợp nhé!
Ý nghĩa
- Danh từ cụ thể đại diện cho các đối tượng vật chất cụ thể và có thể cảm nhận được thông qua giác quan như nhìn thấy, chạm, nghe, nếm, ngửi.
- Danh từ trừu tượng đại diện cho các ý tưởng, cảm xúc, trạng thái tâm lý, hoặc khái niệm không vật chất và không thể đếm được.
Sự hữu hình
- Danh từ cụ thể liên quan đến những sự vật, đồ vật hữu hình có thể đếm được và có hình dạng cụ thể.
- Danh từ trừu tượng là những sự vật, hiện tượng không tồn tại hoặc vô hình và không có hình dạng cụ thể.
Khả năng tương thích với danh từ khác
- Danh từ cụ thể bao gồm danh từ riêng, danh từ chung, danh từ đếm được và không đếm được.
- Danh từ trừu tượng chỉ bao gồm danh từ chung và danh từ không đếm được.
IV. Bài tập về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Bài tập 1: Phân loại các từ dưới đây theo nhóm danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.
happiness, table, courage, mountain, justice, time, chair, freedom, river, love, education, dog, peace, computer, fear, city, truth, car, friendship, tree
Bài tập 2: Chỉ ra danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong những câu sau:
- Her joy was evident when she received the new car.
- Wisdom comes with experience.
- She held a beautiful painting in her hands.
- Friendship is a valuable aspect of life.
- The concept of time is relative.
- Courage is an essential quality in a leader.
- The computer on the desk is brand new.
- The artist painted a beautiful portrait of her emotions.
- The taste of chocolate brought back childhood memories.
- His perseverance in the face of challenges was admirable.
Đáp án:
Bài tập 1:
- Happiness (Trừu tượng)
- Table (Cụ thể)
- Courage (Trừu tượng)
- Mountain (Cụ thể)
- Justice (Trừu tượng)
- Time (Trừu tượng)
- Chair (Cụ thể)
- Freedom (Trừu tượng)
- River (Cụ thể)
- Love (Trừu tượng)
- Education (Trừu tượng)
- Dog (Cụ thể)
- Peace (Trừu tượng)
- Computer (Cụ thể)
- Fear (Trừu tượng)
- City (Cụ thể)
- Truth (Trừu tượng)
- Car (Cụ thể)
- Friendship (Trừu tượng)
- Tree (Cụ thể)
Bài tập 2:
- Danh từ cụ thể: car - Danh từ trừu tượng: joy.
- Danh từ trừu tượng: wisdom, experience.
- Danh từ cụ thể: painting, hands.
- Danh từ trừu tượng: friendship.
- Danh từ trừu tượng: concept, time.
- Danh từ trừu tượng: courage.
- Danh từ cụ thể: desk, computer.
- Danh từ cụ thể: artist, portrait - Danh từ trừu tượng: emotions.
- Danh từ cụ thể: chocolate - Danh từ trừu tượng: taste, memories.
- Danh từ trừu tượng: perseverance, challenges.