1. Cách tạo ra danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép (COMPOUND NOUNS) chỉ các danh từ được tạo thành bởi 2 từ trở lên. Lưu ý, những từ này không nhất thiết phải là danh từ.
Một số thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ ghép nối liền | hai hoặc nhiều từ được ghép nối liền lại với nhau | classmate (bạn cùng lớp) toothpaste (kem đánh răng) keyboard (bàn phím) |
Danh từ ghép với dấu gạch ngang | hai hoặc nhiều từ dùng để ghép được nối với nhau bởi dấu gạch ngang | self-confidence (sự tự tin) father-in-law (bố vợ/bố chồng) merry-go-round (vòng quay ngựa gỗ) |
Danh từ ghép mở | hai hoặc nhiều từ được đặt cạnh nhau, nhưng không nối liền với nhau | tennis ball (bóng tennis) bus stop (trạm dừng xe buýt) swimming pool (bể bơi) |
2. Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh là gì?
Danh từ ghép có thể là kết hợp đa dạng của các từ loại với nhau:
1 | danh từ + danh từ | basketball (bóng rổ), bookstore (tiệm sách) |
2 | danh từ + động từ | haircut (cắt tóc), rainfall (cơn mưa) |
3 | danh từ + cụm giới từ | son-in-law (con rể), lady-in-waiting (người phụ nữ đang đợi) |
4 | động từ + danh từ | swimsuit (đồ bơi), washing machine (máy giặt), driving licence |
5 | giới từ + danh từ | onlooker (người theo dõi), underwear (đồ lót) |
6 | động từ + giới từ | lookout (sự dõi theo), passer-by (người qua đường) |
7 | tính từ + danh từ | hot dog (xúc xích), greenhouse (nhà kính) |
8 | giới từ + động từ | downfall (sự thất bại), input (đầu vào) |
3. Chú ý khi sử dụng danh từ ghép
3.1 Sự khác biệt giữa danh từ ghép và danh từ kết hợp
Một số danh từ ghép có thể mang ý nghĩa khác so với danh từ kết hợp. Ví dụ:
- greenhouse (n) nhà kính
- green house (n) nhà sơn màu xanh
- white paper (n) giấy trắng
- white paper (n) báo cáo kỹ thuật dùng trong lĩnh vực nhất định
Sự khác biệt nhỏ giữa hai loại từ này nằm ở cách phát âm. Đây là điều quan trọng để hiểu ý người nói.
Thông thường, danh từ ghép sẽ đặt trọng âm cho từ đầu tiên.
- greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
- smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/
- goldfish /ˈɡəʊldˌfɪʃ/
Trong khi đó, khi hai từ được đặt cạnh nhau trong một câu, trọng âm được phân bố đều cho từng từ này.
3.2 Danh từ ghép trong số nhiều
Chuyển từ danh từ ghép sang dạng số nhiều cũng là một vấn đề mà người học cần chú ý.
Nhìn chung, nếu trong cấu tạo của từ có phần là danh từ, thì danh từ được coi là phần chính của từ và sẽ chuyển số nhiều theo đó.
- son-in-law → sons-in-law (son là từ chính)
- swimsuit → swimsuits (suit là từ chính)
Khi không có mối quan hệ chính – phụ hoặc khi các thành phần được viết liền nhau, danh từ ghép sẽ tạo thành số nhiều bằng cách thay đổi thành phần cuối cùng.
- Grown-up (người trưởng thành) → grown-ups
- Good-for-nothing (kẻ vô tích sự) → good-for-nothings
3.3 Phân biệt danh từ ghép
Sau bài viết này, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy danh từ ghép ở khắp mọi nơi, như khi đi học hay đi làm: sidewalk (vỉa hè), bus stop (trạm dừng xe), subway (tàu điện ngầm), tới các cửa hàng: supermarket (siêu thị),… Đây đều là những danh từ ghép. Hãy chú ý theo dõi những nơi mình đặt chân đến mỗi ngày, xem có tình cờ thấy danh từ ghép nào khác nữa không nhé.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần phần biệt danh từ ghép với từ hỗn hợp (blended words). Một ví dụ điển hình là:
brunch (bữa xế) là sự kết hợp của breakfast + lunch (bữa sang + bữa trưa).
Từ brunch này không được coi là danh từ ghép, mà là một portmanteau (blended words/từ hỗn hợp).