Bài viết giới thiệu những thông tin chi tiết về danh từ ghép (Compounds noun) trong tiếng anh kèm theo những ví dụ và bài tập minh họa để thí sinh có thể hiểu và sử dụng tốt.
Key takeaways: |
---|
|
Định nghĩa và phân loại
Bạn biết gì về danh từ ghép?
Danh từ ghép là những danh từ được tạo nên từ hai hoặc nhiều hơn hai từ ghép lại cùng với nhau (có thể là tính từ-danh từ, danh từ-danh từ,…) tạo thành một đơn vị từ ngữ duy nhất.
Trong câu, danh từ ghép đóng vai trò như một danh từ bình thường, nghĩa là nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, có thể được sử dụng trong các cụm trạng ngữ chỉ vị trí, thời gian, cũng như có thể được bổ nghĩa bởi một tính từ.
Ví dụ:
His girlfriend just broke up with him.
(Bạn gái anh ta vừa chia tay với anh ta.)
Trong câu trên, danh từ girl và danh từ friend được ghép lại với nhau tạo thành danh từ ghép girlfriend mang nghĩa bạn gái.
We got up early and went to the beach to watch the sunrise.
(Chúng tôi dậy sớm và đi đến bãi biển để ngắm bình minh.)
Trong câu trên, danh từ sun và động từ rise được ghép lại với nhau để tạo thành danh từ ghép sunrise mang nghĩa bình minh.
Phân loại các loại danh từ ghép
Danh từ ghép tiếng Anh được phân thành 3 loại chính:
Danh từ mở: Có khoảng cách giữa các thành phần |
---|
Ví dụ: Water + bottle = water bottle (bình nước)
I need to buy a new larger water bottle. (Danh từ ghép giữ vai trò làm tân ngữ)
(Tôi cần mua một bình nước mới to hơn.)
Danh từ nối: Sử dụng dấu gạch nối giữa các thành phần |
---|
Ví dụ: Son + in + law = Son-in-law
Her son-in-law is a famous actor. (Danh từ ghép giữ vai trò làm chủ ngữ)
(Con rể của cô ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
Danh từ đóng: Giữa các thành phần không có khoảng cách hoặc dấu gạch nối |
---|
Ví dụ: Back + pack = backpack (cái ba lô/ túi đeo sau lưng)
My backpack has been left at a store for repairs. (Danh từ ghép giữ vai trò làm chủ ngữ)
(Cái ba lô của tôi được để lại tại một cửa hàng để sửa.)
Các phương pháp hình thành danh từ ghép
Danh từ kết hợp với Danh từ
Bedroom (Phòng ngủ)
My brother usually does homework in his bedroom.
(Em trai của tôi thường làm bài tập trong phòng ngủ của nó.)
Wallpaper (Giấy dán tường)
The store plans to replace its wallpapers because they are too old.
(Cửa hàng dự định thay giấy dán tường vì chúng quá cũ rồi.)
Fish tank (Bể cá)
I’ve just bought a new fish tank in my living room.
(Tôi mới mua một chiếc bể cá trong phòng khách.)
Bus stop (Trạm xe buýt)
Could you show me the way to the nearest bus stop?
(Bạn có thể nào chỉ cho tôi cách để đi đến trạm xe buýt gần nhất được không?)
Tính từ kết hợp với Danh từ
Mobile phone (Điện thoại di động)
People nowadays usually use mobile phones to handle their work.
(Mọi người ngày nay thường sử dụng điện thoại để giải quyết công việc của họ.)
Software (Phần mềm)
Our company has developed a new software called Veggie Vision.
(Công ty của chúng ta vừa mới phát triển một phần mềm mới tên là Veggie Vision.)
Greenhouse (Nhà kính)
Growing crops in greenhouses is becoming a trend nowadays.
(Trồng lương thực trong nhà kính đang trở thành xu hướng ngày nay.)
Danh từ + Hành động
Haircut (Kiểu tóc, việc cắt tóc)
Tom has just got his new haircut today.
(Tom mới có kiểu tóc mới hôm nay.)
Rainfall (Lượng mưa)
The rainfall this year is below average.
(Lượng mưa năm nay thì thấp hơn mức trung bình.)
Sunrise (Mặt trời mọc)
We get up very early just to watch the sunrise.
(Chúng tôi dậy rất sớm chỉ để xem mặt trời mọc.)
Danh từ + Vị trí
Passerby (Người qua đường)
A passerby saw smoke from that house and called the police.
(Một người qua đường thấy khói từ căn nhà đó và gọi cảnh sát.)
Hanger-on (Người ăn bám)
There are always hangers-on who never want to work.
(Luôn có những người ăn bám, những người mà không bao giờ muốn làm việc.)
Danh từ + Nhóm từ vựng
Brother-in-law (Anh rể/ vợ)
I do not have many chances to meet my brother-in-law.
(Tôi không có nhiều cơ hội để gặp anh rể của mình.)
Mother-in-law (Mẹ chồng/ vợ)
She is living with her mother-in-law.
(Cô ấy đang sống chung với mẹ chồng.)
Danh từ + Thuộc tính
Cupful (Ly/ cốc đầy)
After that, add two cupfuls of milk to the mixture.
(Sau đó, thêm hai cốc sữa đầy vào trong hỗn hợp.)
Bagful (Bao/túi/cặp đầy)
He gave the homeless a bagful of rice.
(Anh ấy đã tặng cho người vô gia cư một bao đầy gạo.)
Hành động + Danh từ
Washing machine (Máy giặt)
We’re considering buying a new washing machine.
(Chúng tôi đang cân nhắc việc mua một cái máy giặt mới.)
Walkway (Đường đi bộ)
A worker is sweeping a walkway.
(Một người công nhân đang quét đường đi bộ.)
Pickpocket (Móc túi)
Pickpocket is still a big problem that needs to be addressed in my city.
(Móc túi vẫn là một vấn đề lớn cần được quan tâm giải quyết ở thành phố của tôi.)
Swimming pool (hồ bơi)
The hotel offers activities in their swimming pool free of charge.
(Khách sạn cung cấp nhiều hoạt động miễn phí ở hồ bơi.)
Giới từ + Danh mục từ
Influx (dòng chảy, dòng người)
The influx of FDI is important to boost the economy.
(Dòng chảy của nguồn vốn FDI thì quan trọng để thúc đẩy nền kinh tế.)
Bystander (người ngoài cuộc)
Many innocent bystanders were injured by the explosion.
(Nhiều người ngoài cuộc vô tội đã bị thương bởi vụ nổ.)
Upstairs (tầng cao nhất trong một tòa nhà)
No one was allowed to see the upstairs.
(Không ai được phép lên xem tầng trên.)
Hành động + Giới từ
Check-in (quầy làm thủ tục tại sân bay)
Fortunately, we arrived at the check-in on time,
(Thật may là chúng tôi đã đến quầy làm thủ tục tại sân bay kịp lúc.)
Drawback (nhược điểm, mặt hạn chế)
He pointed out all the drawbacks to my plan.
(Anh ấy đã chỉ ra tất cả những mặt hạn chế đối với kế hoạch của tôi.)
Makeup (trang điểm)
Women usually wear makeup when they attend a party.
(Phụ nữ thường trang điểm khi họ tham gia một bữa tiệc.)
Tính từ + Hành động
Public speaking (nói trước công chúng)
Public speaking can be quite hard for some people, especially those who are often shy.
(Nói trước công chúng có thể khá khó đối với một vài người, đặc biệt là những người thường ngại ngùng.)
Dry cleaning (giặt khô)
The hotel provides its customers with dry cleaning services.
(Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt khô cho khách hàng.)
Giới từ + Hành động
Input (dữ liệu đầu vào/ đầu vào)
We would appreciate input from our users on how we can improve our software.
(Chúng tôi đánh giá cao ý kiến đóng góp từ người dùng về cách chúng tôi có thể cải thiện phần mềm của mình.)
Output (đầu ra)
Our manufacturing output fell by 14% last year.
(Đầu ra sản xuất của chúng ta giảm 14% vào năm ngoái.)
Hướng dẫn biến đổi danh từ ghép sang số nhiều
Nếu danh từ ghép có danh từ thì “s” sẽ được thêm vào đó.
Commander-in-chief (Tổng tư lệnh) có dạng số nhiều là Commanders-in-chief (“commander” là danh từ chính).
Looker-on (Người xem, người đứng xem) có dạng số nhiều là lookers-on (“looker” là danh từ chính).
Trường hợp danh từ ghép không có danh từ chính rõ ràng hoặc các từ ghép không có dấu gạch nối, “s” được thêm vào sau cùng để tạo ra danh từ số nhiều.
Blackboard (bảng đen): blackboards
Double agent (điệp viên nhị trùng): double agents
Các danh từ ghép có từ đầu tiên là “man” hoặc “woman” khi đổi thành thành danh từ số nhiều sẽ phải chuyển đổi cả hai thành phần của từ.
Man-servant (người hầu nam): men-servants
Woman-doctor (bác sĩ nữ): women-doctors
Gentleman-farmer (nông dân nam lịch lãm): gentlemen-farmers
Một số danh từ ghép phổ biến trong tiếng Anh
Danh từ ghép thường gặp trong cuộc sống hàng ngày:
Battlefield: Chiến trận
Background: Nền ở phía sau
Backache: Đau lưng
Blackboard: Bảng đen
Bookshelf: Giá sách
Bookworm: Mọt sách
Booklet: Cuốn sổ/sách nhỏ
Brainstorm: Thảo luận nhóm
Butterfly: Bươm bướm
Countdown: Sự kiện đếm ngược
Comeback: Sự quay trở lại
Chopstick: Đũa ăn
Daredevil: Người thách thức tử thần
Danh từ ghép phổ biến trong công việc
Application fee : phí nộp đơn
Attendance record : ghi danh, điểm danh
Communication skill: kỹ năng giao tiếp
Construction site: công trường xây dựng
Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
Employee engagement: sự gắn kết của nhân viên
Expiration date: ngày hết hạn
Fringe benefit: lợi ích thêm (cho nhân viên công ty)
Hotel reservation: đặt trước khách sạn
Job performance: hiệu suất công việc
Cách nhấn trọng âm của danh từ ghép
Ví dụ: "boy friend /’bɔɪ frɛnd/ (Bạn trai) là danh từ ghép còn boy ‘friend /bɔɪ ‘frɛnd/ (Bạn là con trai).
Phân biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ
Cụm danh từ | Danh từ ghép |
---|---|
Có một danh từ gốc và các từ loại khác bổ nghĩa cho danh từ gốc này về đặc điểm, tính chất. Đối tượng trong cụm danh từ vẫn là đối tượng theo đúng nghĩa đen trong danh từ gốc
| Không có danh từ gốc, các từ trong cụm sẽ kết hợp với nhau tạo thành một đối tượng mới. |
Ví dụ: I want to live in a green house. Tôi muốn sống trong một ngôi nhà màu xanh. Giải thích: Trong câu trên, green house là cụm danh từ có house là danh từ gốc và tính từ green bổ nghĩa cho danh từ gốc. Nghĩa của cụm danh từ là ngôi nhà màu xanh ám chỉ một ngôi nhà có thể ở bình thường (house) nhưng được sơn màu xanh (green).
| Ví dụ: I want to visit a greenhouse. Tôi muốn tham quan một ngôi nhà kính. Giải thích: Trong câu trên, greenhouse là danh từ ghép trong đó có green là tính từ và house là danh từ. Tuy nhiên, khi hai từ này ghép lại với nhau tạo thành từ greenhouse mang nghĩa nhà kính là một đối tượng mới khác với đối tượng ngôi nhà ở thể hiện trong danh từ house. Nhà kính là công trình thường có tường và mái làm bằng kính dùng để trồng rau quả để tránh tác động nhất thời của thời tiết như mưa to gió mạnh. |
| Danh từ ghép có thể làm danh từ gốc trong một cụm danh từ. Ví dụ: The city has built a new greenhouse. Thành phố vừa xây dựng một ngôi nhà kính mới. Giải thích: Trong câu trên, a new greenhouse là cụm danh từ có danh từ ghép greenhouse là danh từ gốc, được bổ nghĩa bởi mạo từ a và tính từ new. |
Bài tập thực hành
Fund __________ (A – driver, B – game, C – raiser)
News __________(A– paper, B – story, C – travel)
Sun ___________ (A– day, B – glasses, C – energy)
Child ___________(A – hood, B – toy, C – play)
Post ___________ (A– news, B – merchandize, C – code)
Heart ___________(A – attack, B – hurt, C – murder)
Full____________ (A – moon, B – Sun, C – star)
Cooking ________ (A – sugar, B – oil, C – ware)
Bài tập 2: Cấu tạo danh từ ghép từ các danh từ trong bảng để hoàn thành các câu sau:
window | reading | card | dry |
phone | day | light | fishing |
boat | food | frame | work |
cost | cleaning | pub | reduction |
That's a _______ but I only have coins on me. Therefore, I will have to see whether there is a public phone in that bar.
Alice was not satisfied with the airline company. She sat on that plane for 12 hours and
her ______ didn't work. She couldn’t do anything but tried to sleep.We need to repaint all the __________in this house. Otherwise, they will rot and will be hard to open.
Although English restaurants have a terrible reputation, the ___________ is very tasty.
I worked at night for so long that when I began to do some ________, I found it quite strange.
A ___________ sank off the Indian coast last night. Luckily, both fishermen were saved by the coast guard.
Our team will have a meeting this Friday. The topic is on how to make further ________.
Most natural fibers can be washed in water but some synthetics react poorly with water. In that case, we should use __________ service.
Đáp án và giải thích:
Bài tập 1
Người học lưu ý chỉ có một trong 3 phương án là đáp án chính xác cho bài tập này. Người học cần chọn phương án nào có khả năng kết hợp với danh từ cho sẵn để tạo thành danh từ ghép có nghĩa.
1. C. Fundraiser: một cá nhân hoặc một sự kiện được tổ chức để quyên góp tiền cho một mục đích cụ thể, nhất là cho mục đích từ thiện.
2. A. Newspaper: tờ báo
3. B. Sunglasses: kính râm (kính mát)
4. A. Childhood: thời niên thiếu
5. C. Postcode: mã bưu điện
6. A. Heart attack: cơn đau tim
7. A. Full moon: tuần trăng tròn/ trăng tròn
8. B. Cooking oil: dầu thực vật được sử dụng trong nấu ăn
Bài tập 2
Từ những từ riêng lẻ trong bảng, người học cần kết hợp thành danh từ ghép có nghĩa. Sau đó, người học cần điền những danh từ ghép này vào chỗ trống phù hợp với ý nghĩa của mỗi câu.
1. Cardphone
Đó là điện thoại sử dụng thẻ, nhưng tôi chỉ có tiền trên người. Do đó, tôi sẽ phải tìm xem liệu rằng trong quán bar đó có điện thoại công cộng hay không.
Cardphone: điện thoại sử dụng thẻ.
2. Reading light
Alice không hài lòng với công ty hàng không. Cô ấy đã ngồi trên chiếc máy bay đó trong 12 giờ và
đèn đọc sách của cô ấy không hoạt động. Cô không thể làm gì khác ngoài việc cố gắng ngủ.
Reading light: đèn đọc sách
3. Window frames
Chúng ta cần sơn lại tất cả các khung cửa sổ trong ngôi nhà này. Nếu không, chúng sẽ bị mục và khó mở ra.
Window frame: khung cửa sổ
Người học cần lưu ý đây là danh từ đếm được và trong trường hợp này cần sử dụng với dạng danh từ số nhiều. Vì vậy, người học cần thêm “s” sau danh từ “frame”, trở thành “window frames”.
4. Pub food
Mặc dù các nhà hàng ở Anh không có danh tiếng tốt, nhưng đồ ăn ở quán rượu rất ngon.
Pub food: đồ ăn ở quán rượu.
5. Day work
Tôi đã làm việc vào ban đêm quá lâu nên khi tôi bắt đầu làm một số công việc ban ngày, tôi thấy nó khá kỳ lạ.
Day work: công việc ban ngày.
6. Fishing boat
Một chiếc tàu đánh cá bị chìm ngoài bờ biển Ấn Độ đêm qua. May mắn thay, cả hai ngư dân đều được lực lượng bảo vệ bờ biển cứu sống.
Fishing boat: tàu đánh cá.
7. Cost reductions
Nhóm của chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào thứ sáu tuần này. Chủ đề là làm thế nào để giảm chi phí hơn nữa.
Cost reduction: giảm chi phí.
Người học cần lưu ý đây là danh từ đếm được và trong trường hợp này cần chia danh từ ở dạng số nhiều. Vì vậy, người học cần thêm “s” sau danh từ “reduction”, trở thành “cost reductions”.
8. Cleaning without water
Hầu hết các loại sợi tự nhiên có thể được giặt trong nước, nhưng một số chất tổng hợp không phản ứng tốt với nước. Trong trường hợp đó, chúng ta nên sử dụng dịch vụ giặt khô.
Dry cleaning: giặt khô.