I. Danh từ ghép là gì?
Danh từ ghép (Compound Noun) là từ được tạo thành từ hai hay nhiều từ riêng biệt trong tiếng Anh. Cũng giống như danh từ thông thường, danh từ ghép được dùng để chỉ đến người, địa điểm, ý tưởng hoặc vật cụ thể nào đó. Danh từ ghép trong tiếng Anh có thể là danh từ chung, danh từ riêng hoặc danh từ trừu tượng.
Hầu hết các danh từ ghép được tạo ra khi một danh từ/ tính từ kết hợp với một danh từ khác, tuy nhiên danh từ ghép trong tiếng Anh có thể được hình thành thông qua sự kết hợp với các từ loại khác nhau. Xem ví dụ sau:
-
- Lime green: Danh từ ghép này được tạo thành từ danh từ “lime” - “quả chanh” và tính từ “green” - “xanh” ➡ Từ này có nghĩa là màu xanh chanh tươi mát. Ví dụ: Thien Nga looked at the lime green coat and dress (Thiên Nga nhìn chiếc áo khoác và chiếc váy màu xanh chanh).
- Bookstore: Danh từ ghép này được tạo thành từ 2 danh từ, đó là “book” - “sách” và “store” - “cửa hàng” ➡ Từ này có nghĩa là cửa hàng/ trang web bán sách. Ví dụ: The only available copy of the book is in the local bookstore (Bản sao duy nhất của cuốn sách có trong cửa hàng sách địa phương).
II. Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, danh từ ghép được phân thành ba loại chính, hãy tham khảo bảng dưới đây để biết chi tiết hơn về các loại danh từ ghép này!
Phân loại | Chi tiết | Ví dụ |
Danh từ ghép mở | Đây là tập hợp các danh từ ghép tiếng Anh có khoảng trống giữa các từ |
|
Danh từ ghép có gạch nối | Danh từ ghép có gạch nối là tập hợp các từ tiếng Anh có dấu gạch ngang để nối ở giữa |
|
Danh từ ghép đóng | Danh từ ghép đóng là các từ được viết liền, không có khoảng trống hay gạch nối ở giữa và thường được ghép với các từ có một âm tiết |
|
III. Phương pháp tạo ra danh từ ghép
Danh từ ghép trong tiếng Anh rất đa dạng và được hình thành từ 12 quy tắc khác nhau. Để hiểu rõ hơn về danh từ ghép, bạn có thể tham khảo bảng cấu tạo dưới đây;
Quy tắc thành lập | Ví dụ |
Danh từ + Danh từ |
|
Danh từ + Giới từ |
|
Danh từ + Động từ |
|
Danh từ + Trạng từ |
|
Danh từ + Tính từ |
|
Tính từ + Danh từ |
|
Tính từ + Động từ |
|
Giới từ + Danh từ |
|
Trạng từ + Danh từ |
|
Động từ + Danh từ |
|
Động từ + Giới từ/ Trạng từ |
|
Từ + Giới từ + Từ |
|
IV. Điều cần lưu ý khi sử dụng danh từ ghép
1. Cách nhấn trọng âm của danh từ ghép
Theo quy tắc, trọng âm của danh từ ghép thường đặt ở từ đầu tiên. Xem ví dụ sau:
-
- pink ball
- golf ball
Lưu ý:
- Ta nên lưu ý rằng, quy tắc đánh dấu trọng âm trong danh từ ghép trong tiếng Anh rất quan trọng, bởi vì thông qua cách đọc, thí sinh có thể dễ dàng nhận biết ý nghĩa khác nhau của cùng một từ.
- Không phải tất cả các danh từ ghép trong tiếng Anh trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên và mà chúng ta phải đánh vào trọng âm phía sau. Ví dụ:
-
- Upstairs /ʌpˈsteəz/
- Mankind /mænˈkaɪnd/
-
- Nếu một danh từ ghép tiếng Anh được bắt nguồn từ một động từ ghép phrasal verb, trọng âm chính của nó sẽ rơi vào thành phần đầu tiên; và về mặt chính tả, danh từ ghép đó sẽ được viết liền hoặc có dấu gạch nối lẫn các từ. Ví dụ:
-
- MAKE-up; TAKE-off
- BREAKdown; BREAKthrough
-
2. Sự khác biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ
Tham khảo thông tin dưới đây để hiểu rõ hơn về cách phân biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ trong tiếng Anh nhé:
Danh từ ghép | Cụm danh từ |
Danh từ ghép tiếng Anh được tạo thành từ 2 hay nhiều từ tiếng Anh riêng biệt, từ này có khả năng chỉ người, chỉ sự vật, chỉ sự việc, hoặc chỉ một ý tưởng nào đó. Ví dụ:
| Cụm danh từ trong tiếng Anh là một nhóm các từ vựng có vai trò như một danh từ. Trong đó có một từ mang ý nghĩa chính, còn các từ khác có nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho danh từ trung tâm. Ví dụ:
|
3. Quy tắc OSACOMP và danh từ ghép
V. Những điều cần biết về số nhiều của danh từ ghép
- Lưu ý 1: Bạn nên nắm vững rằng nếu trong cấu tạo của danh từ ghép được tạo nên bởi danh từ, thì danh từ sẽ được coi là thành phần chính của danh từ đó và khi đó ta sẽ chuyển số nhiều theo thành phần chính. Ví dụ:
-
- Daughter-in-law ➡ Daughters-in-law (daughter là từ chính)
- Raincoat ➡ Raincoats (coat là từ chính)
-
- Lưu ý 2: Khi danh từ đó trong tiếng Anh không có tương quan chính – phụ/ khi các thành phần trong từ được viết liền lại với nhau, danh từ ghép tiếng Anh đó sẽ được tạo thành số nhiều bằng cách thêm từ “s” ở thành phần sau cùng. Ví dụ:
-
- Go-between ➡ Go-betweens (người làm mối)
- Forget-me-not ➡ Forget-me-nots (hoa lưu ly)
-
- Lưu ý 3: Với các danh từ ghép tiếng Anh được xây dựng bởi 2 danh từ + danh từ thì danh từ đầu tiên trong từ đó sẽ được coi giống như một tính từ tiếng Anh, do đó không nhận “s”. Kho đó, bạn hãy thêm “s” vào cuối danh từ 2. Ví dụ:
-
- An banana tree (một cây chuối) ➡ Banana trees (nhiều cây cuối), không dùng Bananas tree.
- A matchbox (một hộp diêm) ➡ Matchboxes (nhiều hộp diêm), không dùng Matchesbox.
-
VI. 50+ danh từ ghép phổ biến nhất hiện nay
Học thuộc lòng 50+ danh từ ghép tiếng Anh dưới đây để sử dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp và trong các kỳ thi thực tế nhé!
Danh từ ghép | Ý nghĩa | Danh từ ghép | Ý nghĩa |
Advertising company | công ty quảng cáo | Anymore | nữa |
Application form | mẫu đơn xin việc | Assembly line | dây chuyền lắp ráp |
Bathroom | phòng tắm | Bedroom | phòng ngủ |
Birthday | sinh nhật | Blackbird | chim sáo |
Breakdown | sự suy sụp | Bus driver | tài xế xe bus |
Chopstick | đũa | Classmate | bạn cùng lớp |
Coal-mining | việc khai thác mỏ than | Company policy | chính sách công ty |
Consumer loan | khoản vay khách hàng | Cupboard | kệ, trạm |
Dress-code regulation | nội quy ăn mặc | Driving licence | giấy phép lái xe |
Evaluation form | mẫu đánh giá | Face value | mệnh giá |
Firefly | đom đóm | Friendship | tình bạn |
Gender discrimination | phân biệt giới tính | Gentleman | người đàn ông lịch thiệp |
Grandmother | bà | Green house | ngôi nhà xanh |
Greenhouse | nhà kính | Hanger-on | kẻ ăn bám |
High school | trường THPT | Homesick | nỗi nhớ nhà |
Housewife | nội trợ | Information desk | bàn thông tin |
Living room | phòng khách | Looker-on | người xem |
Lorry driving | việc lái xe tải | Mother-in-law | mẹ chồng, mẹ vợ |
Myself | chính tôi | Newspaper | báo |
Nobody | không ai cả | Outbreak | sự bùng nổ |
Outside | bên ngoài | Passer-by | người qua đường |
Pickpocket | tên móc túi | Postman | người đưa thư |
Riverbank | bờ sông | Sand castle | lâu đài cát |
Secretary-general | tổng bí thư, tổng thư kí | Shoelace | dây giày |
Software | phần mềm | Step ladder | cái thang |
Sunrise | bình minh | Sunset | hoàng hôn |
Sweetheart | người yêu | Washing-machine | máy giặt |
Weight-lifting | việc cử tạ | Whitewash | nước vôi |
VII. Bài tập về danh từ ghép với đáp án
Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng một số từ nhất định:
15 minute(s) | 60 minute(s) | two hour(s) | five day(s) |
two year(s) | 500 year(s) | six mile(s) | six mile(s) |
20 pound(s) | five course(s) | five page(s) | 300 pages(s) |
-
- 1. It's quite a long detective book. There are 300 pages.
- 2. A few days ago I received a five-page letter from Tram Anh.
- 3. The girl didn't have any change. She only had a .... note.
- 4. At work in the afternoon Nam usually has a .... break for tea.
- 5. There are .... in an hour.
- 6. It's only a .... flight from Dien Bien to Ha Noi.
- 7. It was a very big meal. There were ....
- 8. Hoang Anh has just started a new job. He is got a .... contract.
- 9. The oldest place in the city is the .... castle.
- 10. I work .... a week. Monday and Tuesday are free.
- 11. They went for along walk in the town. They must have walked ....
- 12. We went for a .... walk in this old town.
Đáp án:
1. 300 pages | 2. five-page | 3. 20-pound | 4. 15-minute |
5. 60 minutes | 6. two-hour | 7. five courses | 8. two-year |
9. 500-year-old | 10. five days | 11. six miles | 12. six-mile |
Bài 2: Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng hai từ từ danh sách sau mỗi lần:
belt | card | credit | editor | forecast | newspaper | |
number | room | seat | shop | weather | window |
- This can be caused by bad driving.
➡ một tai nạn giao thông.
- If you're staying at a hotel you need to remember this.
➡ your ........
- You should wear this when you're in a car.
➡ a ............
- You can often use this to pay for things instead of cash.
➡ a ............
- If you want to know if it's going to rain you can read or listen.
➡ the ...........
- This person is a top journalist.
➡ a ............
- You might stop to look in this when you're walking along a street.
➡ a ............
Đáp án:
2. room number | 3. seat belt | 4. credit card |
5. weather | 6. newspaper editor | 7. shop window |
VII. Kết Luận
Trên đây là tóm tắt kiến thức về danh từ ghép (Compound Noun) trong tiếng Anh. Mytour hy vọng bạn đã hiểu rõ về danh từ ghép và có thể áp dụng nó vào các tình huống thực tế như trong các bài kiểm tra, thi cử và cả trong giao tiếp tiếng Anh.
Nếu bạn đang còn bối rối trong việc học tiếng Anh, hãy lựa chọn một trong ba lộ trình dưới đây và hãy cùng Mytour đồng hành nhé.