1. Nominalisation (danh từ hóa) là gì?
Nominalisation nghĩa là danh từ hóa. Cụ thể, danh từ hoá là việc biến đổi một động từ hoặc tính từ thành danh từ hay cụm danh từ mà không dẫn đến sự thay đổi ngữ nghĩa của chúng. Khi sử dụng danh từ hóa, các đại từ nhân xưng, ví dụ I, We, They,… sẽ được hạn chế sử dụng.
Một trong những yêu cầu của IELTS Writing là sự trang trọng và khách quan trong bài viết. Do đó, các bài viết này thường được hạn chế sử dụng đại từ nhân xưng, và một trong những cách phổ biến nhất giúp thí sinh truyền tải thông tin mà không cần dùng đến đại từ nhân xưng đó là danh từ hoá. Như vậy, có thể nói danh từ hóa trong IELTS sẽ giúp bài viết chuyên nghiệp và khách quan hơn. Bên cạnh đó, danh từ hoá còn có thể giúp thí sinh tránh lặp từ và tăng điểm tiêu chí Lexical Resource.
E.g:
- The natural habitats in Africa are destroyed because of deforestation.
Môi trường sống tự nhiên ở Châu Phi bị phá hủy vì nạn phá rừng.
→ The destruction of natural habitats in Africa is the result of deforestation. (Sự phá hủy của môi trường sống tự nhiên ở Châu Phi là kết quả của nạn phá rừng).
Động từ “destroy” (phá hủy) được chuyển thành danh từ “destruction” (sự phá hủy).
- The number of tourists coming to Vietnam increased significantly in the year 2000.
Số lượng du khách đến Việt Nam tăng đáng kể trong năm 2000.
→ There was a significant increase in the number of tourists coming to Vietnam in the year 2000. (Có một sự gia tăng đáng kể trong số lượng du khách đến Việt Nam trong năm 2000).
Động từ “increase” (tăng) được chuyển thành danh từ “an increase” (sự gia tăng).
2. Ý nghĩa của việc sử dụng danh từ hóa (nominalisation) trong kỳ thi IELTS
Trong các bài viết hình thức nói chung và đặc biệt là trong các bài viết IELTS, một yêu cầu quan trọng là mang tính trang trọng và khách quan. Vì vậy, việc sử dụng đại từ nhân xưng trong những bài viết này thường bị hạn chế. Một cách phổ biến để truyền đạt thông tin mà không cần sử dụng đại từ nhân xưng là danh từ hoá. Điều này có thể nói làm cho các bài viết IELTS trở nên chuyên nghiệp và khách quan hơn.
Hơn nữa, việc danh từ hoá còn giúp tránh việc lặp lại từ và cải thiện mức độ đa dạng từ vựng. Đây cũng là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá Lexical Resource.
Một lợi ích của việc sử dụng danh từ hoá là có thể bổ sung nhiều thông tin vào các danh từ, đặc biệt là trong IELTS Writing Task 1.
Ví dụ như khi sử dụng danh từ “Charts”, thí sinh có thể thêm các tính từ để miêu tả “charts” đó, ví dụ “the two colored charts” hoặc “the two colored bar charts”.
3. Bước tổ chức danh từ trong IELTS Writing
Bước 1: Loại bỏ chủ ngữ như đại từ nhân xưng (nếu có)
Các đại từ nhân xưng (I, You, He,…) thường được dùng làm chủ ngữ, nhằm miêu tả hành động hay sự việc nào đó diễn ra với con người hoặc được thực hiện bởi con người. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng như IELTS, các đại từ nhân xưng này không còn phù hợp vì mang tính cá nhân, làm bài viết không giữ được tính khách quan cần có. Do đó hãy loại bỏ những đại từ nhân xưng ở những nơi không thực sự cần thiết trong bài viết.
Bước 2: Xác định phần nội dung cần chuyển đổi thành danh từ (nếu cần)
Thí sinh cũng cần phải xác định các nội dung trong câu cần thiết hoặc có thể được chuyển đổi thành danh từ, một số nội dung có thể được chuyển đổi là:
- Các động từ, tính từ của chủ ngữ mang tính cá nhân
E.g:
- When my wasted time increases, it doesn’t only make me feel stressed and exhausted, but it also affects my job.
→ Increased wasted travel time causes not only stress and exhaustion, but also affects job performance and satisfaction.
- Các tính từ, động từ trong câu viết khiến cho câu giống với văn nói
E.g:
- If there is a sports club with many facilities, a lot of young athletes who are denied because they are poor would have the chance to be successful.
→ To be more specific, the presence of a well-equipped sports club in the neighborhood with sponsorships might pave the route to success for many young athletes who are typically denied such opportunities due to financial constraints.
B3: Chuyển các động từ và tính từ thành danh từ
Một số cách biến đổi động từ, tính từ thành danh từ:
- Thêm -ing vào động từ: Một trong những cách đơn giản nhất đó là thêm -ing vào động từ để biến nó thành một danh động từ.
E.g:
- I don’t like to go to crowded places. It’s very annoying.
→ Đi đến những nơi đông người rất phiền toái.
- Thêm hậu tố vào động từ và tính từ để biến thành động từ.
Hậu tố | Ví dụ |
-ant/-ent | student, president, resident, assistant, defendant, accountant, deodorant |
-ee | addressee, interviewee, referee, trainee, employee, refugee, trustee, lessee, retiree |
-er, -or | writer, teacher, worker, dancer, buyer, actor, supervisor |
-ism | journalism, criticism, vegetarianism, humanism |
-ist | journalist, feminist, violinist, pianist |
-ment | government, enjoyment, management, improvement, development |
-ness | happiness, kindness, forgiveness, goodness |
-sion, -tion | discussion, excursion, population, information, communication, question |
-ship | friendship, citizenship, leadership, membership |
-ity | ability, security, similarity, curiosity |
4. Bài tập ứng dụng danh từ hóa
Bài 1. Find the suitable nouns for these verbs
Verb | Noun |
Analyse | |
Assess | |
Assume | |
Establish | |
Investigate | |
Proceed | |
Believe | |
Compare | |
Suggest | |
Conclude | |
Determine | |
Fail | |
Require |
Bài 2. Change the following sentences using nominalisation to transform them into noun phrases
1. Traffic accidents pose a danger.
2. The usage of mobile phones is increasing.
3. Children are becoming less active.
4. Companies are gradually increasing their advertising efforts.
5. There is a lack of new product introductions.
Bài 3. Fill in the blank with nominalisation
1. The beauty of the scene left her breathless.
-> The width of the road was measured.
2. They measured the width of the road.
-> The thinness of him put off the directors.
3. The directors were put off by his thinness.
-> The board members were discouraged by his actions.
Đáp án
1.
Verb | Noun |
Analyse | Analysis |
Assess | Assessment |
Assume | Assumption |
Establish | Establishment |
Investigate | Investigation |
Proceed | Process |
Believe | Belief |
Compare | Comparison |
Suggest | Suggestion |
Conclude | Conclusion |
Determine | Determination |
Fail | Failure |
Require | Requirement |
2.
1. The risk of traffic accidents.
2. A decline in mobile phone usage.
3. A reduction in children's physical activity levels.
4. A gradual rise in advertising volume.
5. A cessation of new product introductions.
3.
1. The beauty of the scenery left her speechless.
2. The road's width was measured by them.
3. His gauntness deterred the directors.
Xin cám ơn quý vị đã theo dõi bài hướng dẫn về Danh từ hóa trong kỳ thi IELTS. Nếu có câu hỏi gì, vui lòng để lại nhận xét dưới đây.Mytour