Tiếng Anh là một ngôn ngữ thú vị nơi mà các động từ, tính từ ám chỉ các khái niệm nhất định có thể được chuyển đổi sang thành dạng danh từ của chúng để nhằm phục vụ mục đích diễn đạt về ý nghĩa cũng như là ngữ pháp – kỹ thuật này được gọi là “danh từ hoá”. Tuy là hầu như lúc nào sự danh từ hóa như trên cũng có thể thực hiện được, nhưng liệu có phải lúc nào người viết cũng nên chuyển đổi các loại từ sang dạng danh từ của chúng hay không? Mục đích của bài viết học thuật này là nhằm trả lời câu hỏi trên bằng cách khám phá, xem xét các khía cạnh lẫn tốt và xấu của việc danh từ hoá.
Nominalisation – Việc Biến đổi thành danh từ
Khái niệm Danh từ hoá
Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ hoá là một phương pháp thành lập bằng cách chuyển đổi một động từ hay một tính từ, hoặc có thể là một thành phần khác trong câu, sang thành một danh từ. Trong quá trình chuyển đổi này, ý nghĩa & nội dung của những từ này vẫn gần như được giữ nguyên, tuy nhiên loại từ của chúng bị thay đổi; dẫn đến việc những cầu trúc còn lại trong câu phải đồng thời thay đổi theo để thích ứng với sự chuyển đổi này, để đảm bảo ngữ pháp của câu.
Thông thường, việc danh từ hóa được thực hiện đối với những từ mang nội dung chính của câu, hay nói cách khác là những từ khoá của câu đó. Xét ví dụ sau:
Scientists have recently tried experimenting with cybernetic clones. This operation is still in its early stages.
Scientific attempt on experimentation with cybernetic clones is still in its infancy.
Mục đích của việc này là giúp người viết có khả năng diễn đạt nhiều ý, nội dung hơn trong một mệnh đề. Như ví dụ mà bạn đọc có thể thấy ở trên, toàn bộ nội dung của câu đầu tiên được diễn đạt trọn vẹn trong một cụm danh từ “attempt on experimentation with cybernetic clones” – về mặt lý tưởng, cụm này có thể đóng vai trò là chủ từ (subject) và vì vậy có thể được kết hợp với một vị ngữ để diễn đạt nội dung của câu còn lại phía sau. Kết quả là người viết sẽ có một câu truyền đạt được nhiều nghĩa chỉ trong một mệnh đề duy nhất.
Hướng tiếp cận này sẽ được gặp lại khá nhiều ở văn phong trong các ngữ cảnh học thuật, luật pháp, triết học, hay chính trị, v.v.
Các từ được biến đổi thành danh từ – các ví dụ thường gặp
Danh từ hoá với hậu tố
Phương pháp dùng để biến một động từ, hay tính từ thành một danh từ thường liên quan đến việc thêm một hậu tố vào đuôi của chúng, chẳng hạn như là:
-acy (democracy)
-age (patronage)
-al (refusal)
-ance (deliverance)
-dom (freedom)
-edge (knowledge)
-er (painter)
-ion (tension, operation)
-ism (progressivism)
-ist (idealist)
-
-ity (stupidity)
-ling (earthling)
-ment (abandonment)
-ness (happiness)
-tude (gratitude)
Danh từ hoá bảo toàn nguyên gốc
Một số động từ và tính từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng trực tiếp như danh từ mà không cần thêm hậu tố dẫn xuất. Một số ví dụ bao gồm:
change
I need a change. (change = noun)
I will change. (change = verb)
murder
The murder of the man was tragic. (murder = noun)
He will murder the man. (murder = verb)
Mặc dù không có sự thay đổi nhiều về cấu tạo từ khi chuyển từ dạng từ này sang dạng từ khác, sẽ có vài từ trong tiếng Anh sẽ chuyển trọng âm khi được chuyển sang dạng danh từ của chúng. Ví dụ như:
increase
Profits have shown a large increase. (increase /ˈɪnkriːs/ = noun)
Profits will continue to increase. (increase /ɪnˈkriːs/ = verb)
use
The use of forks is dangerous. (use /ˈjuːs/ = noun)
Use your fork! (use /ˈjuːz/ = verb)
Ứng dụng của Danh từ hoá trong thực tế
Nominalisation hữu ích trong việc diễn đạt các ý tưởng trừu tượng
Các khái niệm trừu tượng (chẳng hạn như capitalism) thường sẽ dễ được diễn đạt bằng các định nghĩa ngắn gọn hơn là sử dụng động từ. Bản thân từ “danh từ hóa” (Nominalisation) cũng là một từ được danh từ hóa – nó trở thành một khái niệm ám chỉ một sự việc, hành động sử dụng ngôn ngữ mà người đọc có thể hiểu. Những ví dụ khác cho các khái niệm trừu tượng mà được thể hiện qua các từ danh từ hoá bao gồm: “urbanization”, “contextualization”, “susatinability”, v.v. Giải sử nếu ta cố gắng mô tả những khái niệm này bằng động từ có thể làm cho bài viết trở nên dài dòng và lủng củng hơn, và trong một vài trường hợp chưa diễn đạt tới đủ nghĩa của khái niệm.
Nominalisation tạo sự trang trọng và khách quan cho văn viết
Danh từ hoá là một thủ pháp ngữ pháp hữu ích cho cả lẫn bài thi IELTS và cả văn bản hành chính bởi vì bằng cách thay đổi cách diễn đạt thông tin chính từ một cụm động từ (thường phải đi liền với một chủ thể của hành động) sang một danh từ (thường ám chỉ một sự việc nhất định), người viết có thể tạo ra một giọng điệu nghe trang trọng và khách quan hơn.
Ví dụ:
All parents want schools to better educate their children.
There is a common parental wish that schools can provide better education for children.
Tác hại của sự lạm dụng danh từ hoá
Trong tiếng Anh, danh từ hoá thực sự khá hữu ích và thông dụng. Trong trường hợp tốt nhất, danh từ hóa giúp người dùng thể hiện những ý tưởng phức tạp: perception, relativism, epistemology, consciousness, metaphysics, v.v. Tuy nhiên, một câu hỏi đặt ra ở đây liệu việc danh từ hoá có thể tạo ra vấn đề và tạo ra một rào cản cho sự đọc hiểu?
Helen Sword cho là có, trong một bài báo gây tranh cãi của cô ngày 23 tháng 7 năm 2012 New York Times mang tên “Zombie Noun” (tạm dịch là Danh từ xác sống).
Sword xem xét sự phổ biến của việc sử dụng danh từ hoá, và nghi ngờ tính sáng suốt một thực hành như vậy. Bà đồng thời cũng đưa ra một ví dụ sâu sắc để làm rõ ý kiến của mình:
“The ‘proliferation of nominalizations in a discursive formation may be an indication of a tendency toward pomposity and abstraction’.
Câu dày đặc này bao gồm bảy danh từ và nó không truyền tải thông điệp một cách rõ ràng. Ngược lại, sau khi thay thế phần lớn các danh từ bằng các động từ ở thể động và chủ thể người, Sword cho độc giả cách làm sự phức tạp trên trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn:
“Writers who overload their sentences with nominalizations tend to sound pompous and abstract.”
Mặc dù việc danh từ hóa được sử dụng nhiều chủ yếu bởi các học giả, luật sư, công quan viên chức và những người viết văn bản, chúng vẫn có thể mang một ảnh hưởng tiêu cực đến các độc giả.
Nhiều người viết thiếu kinh nghiệm thường tin rằng họ phải tránh đại từ nhân xưng bằng mọi giá trong các bài viết mang tính học thuật, công việc, hoặc có thể chính trị. Việc tránh đại từ nhân xưng đồng nghĩa với việc loại bỏ người thực hiện hành động và do đó loại bỏ các các dạng động từ dùng ở thể chủ động. Điều này cuối cùng dẫn đến việc danh từ hoá, đi kèm theo với việc sử dụng thể bị động của các động từ.
Việc sử dụng danh từ hóa khiến cho bài viết trở nên bị động hơn là chủ động và có xu hướng làm phá vỡ đi cấu trúc câu điển hình (chủ ngữ-động từ-tân ngữ) – cấu trúc ngữ pháp mà người học tiếng Anh dễ định dạng và dễ hiểu nhất.
Việc danh từ hóa, nếu được dùng quá mức, thường tạo ra một văn phong khá nặng nặng với danh từ – làm mất đi sự chuyển động và năng lượng của câu (do động từ trong câu trở nên lép vế hơn giữa rất nhiều danh từ). Danh từ hoá cũng có thể làm ẩn đi tác nhân hoặc người thực hiện hành động trong một câu. Những yếu tố trên làm cho câu văn trở nên thụ động và cồng kềnh, thiếu sức sống — từ đó xuất hiện thuật ngữ “danh từ xác sống”.
Cách điều chỉnh việc sử dụng Danh từ hoá
Giảm tối thiểu sự danh từ hóa là một công việc thường xuyên của các nhà biên tập học thuật. Tuy nhiên, bản thân người viết vẫn có thể làm cho bài viết của họ rõ ràng hơn, trực tiếp hơn và do đó dễ đọc hơn. Điều này có thể được thực hiện bằng cách loại bỏ danh nghĩa hóa bất cứ khi nào có thể.
Một khi người viết đã xác định những từ được “danh từ hoá” một cách không cần thiết, có vài cách để cho người viết sửa lại, như sau:
Tìm một lựa chọn thay thế tốt hơn: một danh từ ngắn hơn, hoặc đơn giản hơn
Danh từ ngắn hơn: thay vì việc dụng một từ phức tạp, trừu tượng như là “contextualization”, người viết có thể sử dụng một dạng đơn giản hơn của gốc từ này là “context” và bổ trợ thêm với một động từ linh động hơn.
Ví dụ: The contextualization of this statement will yield better overall comprehensibility.
By giving this statement a suitable context, readers can attain a better overall comprehension.
Danh từ đơn giản hơn: Ngoài ra, người viết còn có thể thay thế những từ danh từ hoá trong câu gốc bằng những từ đồng nghĩa phổ biến hơn của nó. Cũng cùng ví dụ như trên, người viết có thể thay thế từ “comprehension” được danh từ hoá với hậu tố -ion, sang một từ dễ hiểu và quen thuộc hơn là “understanding” đang ở dạng Verb-ing và vì vậy nhấn mạnh được hành động hiểu hơn.
By giving this statement a suitable context, readers can have a better overall understanding.
Di chuyển động từ và chủ từ trong câu gần nhau hơn
Trong tiếng Anh, các câu có định dạng chủ ngữ (subject) > động từ (verb) dễ theo được hơn nhiều so với các câu có định dạng như chủ ngữ > chuỗi từ dài > động từ.
Vì danh từ zombie thường có xu hướng lấn át sự hiện diện của động từ trong câu, chúng có nhiều khả năng giống với cấu trúc thứ hai hơn; thông thường trong những câu như vậy động từ sẽ xuất hiện ở cuối hoặc gần cuối câu.
Việc di chuyển chủ ngữ trong câu và động từ của nó cạnh nhau, người viết có thể làm giảm được sự danh từ hoá trong câu của mình. Ví dụ, so sánh hai câu sau:
Elephants argue over small concerns, just like humans. (chủ ngữ > động từ).
Just like humans, arguments over small concerns are something elephants have. (chủ ngữ > chuỗi từ dài > động từ)
Câu a. dễ hiểu và dễ nắm bắt được nhanh hơn là câu b. vì người đọc có thể nhanh chóng xác định được việc gì đang xảy ra, thứ gì đang làm việc gì.
Nếu có thể, sử dụng động từ thay vì danh từ
Các câu bị cồng kềnh và nặng nề do việc danh từ hoá thường có chung một đặc điểm là sự chênh lệch lớn trong tỉ lệ số danh từ so với động từ trong câu. (chẳng hạn có đến 4 danh từ trong câu trong khi chỉ có duy nhất 1 động từ).
Để tạo lại sự cân bằng giữa động từ và danh từ trong câu để cho câu văn mang tính dễ hiểu và sinh động về mặt nghĩa hơn, người viết có thể đưa những từ được danh từ hoá không cần thiết về dạng động từ của nó.
Ví dụ:
For an adequate fish behaviour interpretation, careful examination of specimen from each variety is needed.
To adequately interpret fish behaviour, we need to examine carefully samples from each type.
Người viết đã thay đổi cách diễn đạt của câu văn bằng cách biến đổi các từ từ danh từ hoá thành dạng động từ của chúng.
Trong vế đầu, danh từ “interpretation” đã được biến đổi thành động từ “interpret” ở dạng nguyên mẫu (to infinitive) và nhờ vậy, người đọc có thể dễ dàng hình dung mục đích hành động ở đây hơn so với câu gốc. Tương tự, ở vế sau, danh từ “examination” đã được biến đổi thành “examine” và đặt ngay sau chủ thể mới trong câu.
Từ ví dụ trên, một điều mà bạn đọc có thể nhận ra là động từ, ngay cả ở dạng nguyên mẫu, cũng hoạt động và trực tiếp hơn so với một danh từ phức tạp nhưng không sống động.