Key takeaways: |
---|
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) có công thức chung: having + past participle Chức năng của perfect gerund trong câu:
Các cấu trúc câu với perfect gerund
Danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành có cấu trúc giống nhau trong tiếng Anh, nhưng có sự khác nhau về vai trò và cách sử dụng. |
Danh từ hoàn thành trong tiếng Anh
Danh từ hoàn thành là gì?
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) được tạo ra bằng cách sử dụng trợ động từ "having", theo sau là phân từ quá khứ. Cấu trúc này được dùng thay cho hình thức hiện tại của danh động từ khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức chung:
having + past participle |
---|
Gerund | Perfect gerund |
---|---|
learning | having learned |
being suspended | having been suspended |
Ví dụ:
John is exercising to recover from having been in an accident. (John đang tập thể dục để phục hồi sau khi bị tai nạn.)
She apologized for having arrived late to the meeting. (Cô ấy xin lỗi vì đã đến cuộc họp muộn.)
Nhiệm vụ
Dù có một số sự khác biệt so với danh động từ, perfect gerund vẫn đóng vai trò ngữ pháp trong câu giống danh động từ trong nhiều trường hợp nên nó có đầy đủ chức năng của danh động từ.
Vai trò làm chủ trong câu
Perfect gerund có thể đứng đầu câu với vai trò chủ ngữ.
Ví dụ:
Having worked overtime makes her exhausted. (Việc làm quá giờ làm cho cô ấy kiệt sức.)
Having lost some weight made him feel more energetic and confident in his appearance. (Giảm được vài cân khiến anh cảm thấy tràn đầy sức sống và tự tin hơn về ngoại hình của mình.)
Chức năng tân ngữ sau khi gặp giới từ
Khi perfect gerund đứng sau giới từ, nó đóng vai trò là một tân ngữ.
Ví dụ:
She left the party without having said goodbye to anyone. (Cô ấy rời buổi tiệc mà không nói lời tạm biệt với ai.)
They celebrated by having gathered together for a special dinner. (Họ ăn mừng bằng cách đã tụ họp lại để có một bữa tối đặc biệt.)
Vai trò của tân ngữ sau động từ hoặc động từ “to be”
Ngoài những chức năng trên, perfect gerund còn là tân ngữ đứng sau động từ hoặc động từ.
Ví dụ:
Steve seems to regret not having studied harder. (Steve có vẻ hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn.)
Mary's greatest wish is having become a well-known writer. (Mong ước lớn nhất của Mary là trở thành một nhà văn nổi tiếng.)
Cấu trúc câu sử dụng động từ hoàn thành
Động từ hoàn thành sau cụm động từ + giới từ
Công thức:
S + V + (O) + preposition + having + past participle |
---|
Các cụm động từ + giới từ đi kèm thường gặp:
apologize for … (xin lỗi về)
accuse ... of (buộc tội ai về)
admire ... for (ngưỡng mộ ai về)
blame ... for (đổ lỗi cho ai về)
congratulate ... on (chúc mừng ai về)
criticise ... for (phê bình ai về)
insist on … (khăng khăng về)
thank ... for (cảm ơn ai về)
suspect ... of (nghi ngờ ai về)
Ví dụ:
She apologized for having forgotten his birthday. (Cô ấy đã xin lỗi vì đã quên sinh nhật của anh ấy.)
He was accused of having stolen the valuable artwork from the museum. (Anh ta bị buộc tội đã đánh cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị từ bảo tàng.)
Danh động từ hoàn thành đứng sau một động từ
Cấu trúc:
S + V + having + past participle |
---|
Perfect gerund thường đứng sau các động từ thường như:
admit (thừa nhận)
deny (phủ nhận)
forget (quên)
mention (đề cập)
remember (nhớ)
recall (gợi lại)
regret (hối tiếc)
Ví dụ:
The student denied having cheated on the exam, despite the evidence against her. (Người học sinh phủ nhận đã gian lận trong kỳ thi, bất chấp bằng chứng chống lại cô.)
I recall having met him at a conference last year, but I can't remember much about our conversation. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy tại một hội nghị năm ngoái, nhưng tôi không thể nhớ nhiều về cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
Sự phân biệt giữa danh động từ hoàn thành (perfect gerund) & phân từ hoàn thành (perfect participle)
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và phân từ hoàn thành (perfect participle) có cấu trúc giống nhau trong tiếng Anh, nhưng có sự khác nhau về vai trò và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:
Tương tự nhau
Hai cụm từ này đều có dạng:
having + past participle (V3/-ed) |
---|
Khác biệt
Danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành khác nhau ở cách sử dụng:
Perfect gerund được dùng để thay thế cho hình thức hiện tại của danh động từ khi diễn tả hành động trong quá khứ, được sử dụng như một danh từ trong câu.
Ví dụ:
We are proud of contributing to the success of the project.
→ We are proud of having contributed to the success of the project.
(Chúng tôi tự hào vì đã góp phần vào sự thành công của dự án.)
The team was disappointed about not winning the championship.
→ The team was disappointed about not having won the championship.
(Cả đội thất vọng vì không giành được chức vô địch.)
Perfect participle được dùng khi muốn rút gọn mệnh đề (lược bỏ chủ ngữ) trong trường hợp câu có 2 mệnh đề và cùng 1 chủ ngữ. Mệnh đề có hành động xảy ra trước được thay thế bằng phân từ hoàn thành thay vì phân từ hiện tại trong mệnh đề đó.
Ví dụ:
When she had finished her work, she went home.
→ Having finished her work, she went home.
(Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy về nhà.)
After being repaired, the car ran smoothly again.
→ Having been repaired, the car ran smoothly again.
(Sau khi được sửa xong, xe chạy êm trở lại.)
Bài tập về động từ hoàn thành
1. After __________ (have) a delicious dinner, they decided to go for a walk.
2. __________ (admit) to this school was my dream.
3. He insisted on __________ (see) this film before.
4. She thanked me for __________ (help) her with her homework.
5. They were criticized for __________ (be) careless.
Bài 2: Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu
1. __________ all the papers already, Sarah put them back in the file.
A. to have photocopied
B. to photocopy
C. photocopying
D. having photocopied
2. __________ up late is harmful for your skin.
A. staying
B. to stay
C. stayed
D. have stayed
3. When I called them, they didn’t answer. They pretended __________ already.
A. to sleep
B. sleeping
C. having slept
D. to have been sleeping
4. Are you sure you told me? I don’t recall __________ about it.
A. having told
B. having been told
C. to have told
D. to have been told
5. John mentioned __________ in an accident as a child, but he never told us the details.
A. having injured
B. having been injured
C. to have injured
D. to have been injured
Kết quả
Bài 1:
1. having had
Tạm dịch: Sau khi ăn một bữa tối ngon lành, họ quyết định đi dạo.
2. having been admitted
Tạm dịch: Được nhận vào ngôi trường này là ước mơ của tôi.
3. having seen
Tạm dịch: Anh ấy khăng khăng rằng đã xem bộ phim này trước đây.
4. having helped
Tạm dịch: Cô ấy cảm ơn tôi vì đã giúp cô ấy làm bài tập về nhà.
5. having been
Tạm dịch: Họ bị chỉ trích vì đã bất cẩn.
Bài 2:
1. D
Tạm dịch: Sau khi đã sao chụp tất cả các giấy tờ, Sarah đặt chúng trở lại hồ sơ.
2. A
Tạm dịch: Thức khuya có hại cho da của bạn.
3. D
Tạm dịch: Khi tôi gọi cho họ, họ không trả lời. Họ giả vờ như đã ngủ rồi.
4. B
Tạm biến: Bạn đã chắc chắn bạn đã nói với tôi? Tôi không nhớ đã được kể về nó.
5. B
Tạm biến: John đã đề cập đến việc bị thương trong một sự cố khi còn nhỏ, nhưng anh ấy không bao giờ chia sẻ với chúng tôi chi tiết.