1. Khái niệm Danh từ là gì?
1.1. Định nghĩa
Noun – Danh từ trong tiếng Anh tương tự như trong tiếng Việt, được sử dụng để chỉ các sự vật, sự việc và con người. Danh từ đóng vai trò quan trọng trong câu với các vị trí khác nhau.
1.2. Danh từ số đơn và danh từ số nhiều
Khác với tiếng Việt, tiếng Anh có danh từ số ít và số nhiều.
Nếu chúng ta nói đến số lượng từ 2 trở lên thì bắt buộc dung danh từ số nhiều.
Ví dụ: Three machines operating independently, simultaneously, and at the same constant rate can fill a certain production order in 36 hours. If one additional machine were used under the same operating conditions, in how many fewer hours of simultaneous operation could the production order be fulfilled? (Ba máy hoạt động một cách độc lập, đồng thời và ở cùng một tốc độ không đổi có thể hoàn thành một sản phẩm nhất định trong 36 giờ. Nếu có một máy bổ sung được sử dụng trong cùng điều kiện hoạt động, thì sản phẩm có thể được hoàn thành trong ít hơn bao nhiêu giờ nữa?)
-> Một máy (danh từ số đơn), ba máy (danh từ số nhiều)
Chuyển đổi từ danh từ số đơn sang danh từ số phức
- Thêm “s” “es” vào danh từ số ít
- Thêm “s” “es” vào danh từ số ít
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều | |
Thêm “s” |
Thêm “es” | |
Hầu hết các danh từ |
– Label -> labels- Profit -> profits- Phone -> phones- Hand -> hands- Dog -> dogs |
|
Các danh từ tận cùng bằng “o” |
Hầu hết thêm “s” – Zero -> zeros- Solo -> solos- Studio -> studios |
Một số ít thêm “es” – Potato -> potatoes- Tomato -> tomatoes- Hero -> heroes |
Các danh từ tận cùng bằng “f” hoặc”fe” |
Một số trường hợp ngoại lệ: – Chef -> chefs- Roof -> roofs |
Hầu hết danh từ đổi đuôi “f” thành “v” rồi thêm “es” – Knife -> knives- Half -> halves- Shelf -> shelves- Leaf -> leaves- Life -> lives |
Các danh từ tận cùng bằng chữ “y” |
Nếu trước “y” là một nguyên âm – Boy -> boys- Key -> keys |
Nếu trước “y” là một phụ âm, bỏ “y” thay bằng “i” và thêm “es” – Baby -> babies- Family -> families- Party -> parties |
Hầu hết các danh từ tận cùng bằng “ch” “s” “sh” “x” “z” |
Nếu “ch” phát âm là /k/ thì thêm “s” – Stomach -> stomachs |
Hầu hết thêm “es” – Box -> boxes- Bus -> buses- Match -> matches (que diêm) |
Những trường hợp không tuân theo quy tắc
- Man, woman -> men, women
- Child -> children
- Person -> people
- Foot -> feet
- Tooth -> teeth
- Mouse -> mice
- Stimulus -> stimuli (chất kích thích)
- Criterion -> criteria (tiêu chuẩn)
- Fungus -> fungi (nấm, mốc)
- Goose -> geese (ngỗng)
- Hypothesis -> hypotheses (giả thuyết)
- Ox -> oxen (con bò đực)
- Phenomenon -> phenomena (hiện tượng)
Những trường hợp có hai cách thay đổi
- Antenna -> antennae , antennas (ăng ten)
- Cactus -> cacti , cactuses (cây xương rồng)
- Formula -> formulae , formulas (công thức)
- Millennium -> millennia , millenniums (thiên niên kỷ)
Những trường hợp không có sự thay đổi
- Sheep -> Sheep
- Fish -> Fish / fishes
- Means -> Means
- Quail -> Quail
- Shrimp -> Shrimp
- Moose -> Moose
Những trường hợp danh từ chỉ có số nhiều, không có số ít
- Jeans, pyjamas, pants, shorts
- Binoculars, headphones, glasses, scissors, belongings, clothes, earnings, goods, savings, stairs, surroundings
Những trường hợp danh từ kết thúc bằng “s” nhưng lại là số ít
- News, mathematics, physics, aerobics, gymnastics, politics, statistics
1.3. Danh từ có thể đếm được và danh từ không đếm được
Chúng ta đã tìm hiểu về các danh từ số ít và số nhiều ở trên. Đặc điểm chung của chúng là có thể đếm được số lượng, vì vậy chúng được gọi là danh từ đếm được. Còn có loại danh từ không đếm được. Những danh từ này không thể đếm số lượng 1, 2, 3 mà phải sử dụng kèm theo đơn vị đo lường hoặc 1 số định lượng từ.
Ví dụ:
- A glass of water
- One liter of wine
- A lot of money
- Little time
Một số danh từ không thể đếm được
Paper, plastic, wood Food, bread, butter, cheese, meat, rice, salt, sugar Beer, coffee, milk, tea, water, wine Courage, fear, happiness, information, knowledge |
Danh từ không thể đếm được khi làm chủ ngữ, động từ sẽ chia theo dạng số ít.
2. Vị trí của danh từ trong câu
2.1. Được sử dụng như chủ ngữ
Ví dụ:
- Many poor people were being exploited by big businesses in their drive to make profit. (Nhiều người nghèo bị bóc lột bởi những công ty lớn để nỗ lực kiếm lợi nhuận)
-> “Many poor people” là cụm danh từ làm chủ ngữ.
2.2. Làm tân ngữ
Ví dụ:
- In the near future, we might be able to isolate the antibodies and use them to vaccinate people against further outbreaks. (Trong tương lai gần, chúng ta có thể cô lập các kháng thể và sử dụng chúng để tiêm vắc-xin cho con người nhằm chống lại các bệnh dịch sau này)
-> “the antibodies” là danh từ và làm tân ngữ trong câu
2.3. Được sử dụng như bổ ngữ cho chủ ngữ
Ví dụ:
- My father is an architect(Bố tôi là một kiến trúc sư)
-> “architect” là danh từ và bổ nghĩa cho chủ ngữ “my father”
2.4. Làm bổ ngữ cho giới từ
Ví dụ:
- I met him atthe bus station yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy ngày hôm qua ở trạm xe buýt)
-> “at” là giới từ, “train station” là danh từ
2.5. Bổ ngữ cho tân ngữ
Ví dụ:
- They name their dog Cat (Họ đặt tên cho chó của họ là Mèo)
-> “Cat” là danh từ riêng bổ nghĩa cho danh từ “their cat”.
3. Phương pháp hình thành Danh từ
3.1. Từ đuôi
- ment: improve -> improvement
- tion: elect -> election
- ation: inform -> information
- ing: spell -> spelling
- ure: fail -> failure
- ance/ence: maintain -> maintenance / prefer -> preference
- ery: Bake -> bakery
- al: survive -> survival
3.2. Biến đổi từ tính từ
- ness: happy -> happiness
- ity / -y / -ty: adverse -> adversity
- th: wide -> width
- acy: accurate -> accuracy
3.3. Đặc biệt
- dom: free -> freedom
- ship (thường dùng để hình thành danh từ trừu tượng): relation -> relationship
- hood (thường dùng để hình thành danh từ trừu tượng): childhood -> childhood
- er / -or / -ist (thường dùng để hình thành danh từ chỉ người):
- Dance -> dancer
- Operate -> operator
- Psychology -> psychologist
- ism (an activity or ideology): liberal -> liberalism
3.4. Từ danh từ
(A/an/the) + Noun1 + Noun2 |
- Noun1: Đóng vai trò như tính từ bổ nghĩa cho Noun2
- Noun2: Danh từ chính
Ví dụ:
- The city center (Trung tâm thành phố)
- A taxi driver (Người lái xe taxi)
3.5. Từ số thứ tự
Number + Noun + Noun |
Ví dụ:
- A ten-hour flight (Chuyến bay kéo dài 10 tiếng)
- A seven-storey building (Tòa nhà cao 7 tầng)
- A four hundred-page dictionary (Quyển từ điển dày 400 trang)
- A ten-year old boy (Cậu bé 10 tuổi)
Lưu ý:
- Việc thêm hậu tố vào sau một căn ngữ có thể làm thay đổi cách nhấn trọng âm. Các bận cần tra từ điển thêm để tìm hiểu kỹ hơn.
- Đôi khi 2 danh từ được viết như 1 chữ (2 nouns as 1 word)
Ví dụ: Airline, bedroom, bookshelf, boyfriend, headache, teacup, sightseeing, policeman, dishwasher
- Đôi khi dấu gạch nối được sử dụng
Ví dụ: baby-sitter, coffee-pot,…
4. Phân loại các loại danh từ
Trong tiếng Anh, danh từ được phân thành 5 loại cơ bản như sau:
Loại danh từ | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Proper nouns (Danh từ riêng) |
Chỉ tên riêng của người, địa điểm, vật. | Paris, Gordon Ramsay, Eiffel Tower,… |
Common nouns (Danh từ chung) | Chỉ tên của một vật chung chung. | Computer, food, vehicle,… |
Abstract nouns (Danh từ trừu tượng) | Chỉ những thứ trừu tượng không nhìn thấy được bằng mắt thường nhưng có thể cảm nhận được. | Knowledge,love, sympathy |
Collective nouns (Danh từ tập hợp) | Chỉ tên một tập hợp các cá thể khác nhau. | Class, group, gang. |
Compound nouns (Danh từ ghép) | Là các danh từ được ghép lại với nhau để tạo thành 1 danh từ khác. | Motorcycle, bedroom. |
5. Danh sách hơn 100 danh từ tiếng Anh phổ biến nhất được sử dụng nhiều
- time /taɪm/: thời gian
- year /jɪr/: năm
- people /ˈpipəl/: con người
- way /weɪ/: con đường
- day /deɪ/: ngày
- man /mən/: đàn ông
- thing /θɪŋ/: sự vật
- woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
- life /laɪf/: cuộc sống
- child /ʧaɪld/: con cái
- world /wɜrld/: thế giới
- school /skul/: trường học
- state /steɪt/: trạng thái
- family /ˈfæməli/: gia đình
- student /ˈstudənt/: học sinh
- group /grup/: nhóm
- country /ˈkʌntri/: đất nước
- problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
- hand /hænd/: bàn tay
- part /pɑrt/: bộ phận
- place /pleɪs/: vị trí
- case /keɪs/: trường hợp
- week /wik/: tuần
- company /’kʌmpəni/: công ty
- system /ˈsɪstəm/: hệ thống
- program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình
- question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
- work /wɜrk/: công việc
- government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
- number /ˈnʌmbər/: con số
- night /naɪt/: ban đêm
- point /pɔɪnt/: điểm
- home /hoʊm/: nhà
- water /ˈwɔtər/: nước
- room /rum/: căn phòng
- mother /’mʌðər/: mẹ
- area /ˈɛriə/: khu vực
- money /ˈmʌni/: tiền bạc
- story /ˈstɔri/: câu chuyện
- fact /fækt/: sự thật
- month /mʌnθ/: tháng
- lot /lɑt/: từng phần
- right /raɪt/: quyền lợi
- study /ˈstʌdi/: học tập
- book /bʊk/: cuốn sách
- eye /aɪ/: mắt
- job /ʤɑb/: nghề nghiệp
- word /wɜrd/: từ
- business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
- issue /ˈɪʃu/: vấn đề
- side /saɪd/: khía cạnh
- kind /kaɪnd/: loại
- head /hɛd/: đầu
- house /haʊs/: ngôi nhà
- service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
- friend /frɛnd/: người bạn
- father /ˈfɑðər/: cha
- power /ˈpaʊər/: năng lượng
- hour /ˈaʊər/: giờ
- game /geɪm/: trò chơi
- line /laɪn/: vạch kẻ
- end /ɛnd/: kết thúc
- member /ˈmɛmbər/: thành viên
- law /lɔ/: luật pháp
- car /kɑr/: xe hơi
- city /ˈsɪti/: thành phố
- community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
- name /neɪm/: tên gọi
- president /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
- team /tim/: nhóm, đội
- minute /ˈmɪnət/: phút
- idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
- kid /kɪd/: trẻ con
- body /ˈbɑdi/: cơ thể
- information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
- back /bæk/: phía sau
- parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
- face /feɪs/: gương mặt
- others /ˈʌðərz/: những cái khác
- level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
- office /ˈɔfəs/: văn phòng
- door /dɔr/: cánh cửa
- health /hɛlθ/: sức khỏe
- person /ˈpɜrsən/: con người
- art /ɑrt/: nghệ thuật
- war /wɔr/: chiến tranh
- history /ˈhɪstəri/: lịch sử
- party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
- result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
- morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
- reason /ˈrizən/: lý do
- research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
- girl /gɜrl/: cô gái
- guy /gaɪ/: chàng trai
- moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
- air /ɛr/: không khí
- teacher /tiʧər/: giáo viên
- force /fɔrs/: lực lượng
- education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục
6. Bài tập về các loại danh từ
Bài tập 1. Hoàn thành bằng dạng số nhiều của các từ trong hộp.
child • foot • man • person • puppy • tooth • watch • woman |
- Did you know that Jason’s dog has had three beautiful………………….. ?
- The Spice Girls was an all-girl band, so there weren’t any……………………..
- It’s a bit strange that Victor wears two………………………… – one on each arm.
- If……………………………… do the same jobs as their husbands, they should be paid the same.
- The dentist says I have to have two……………………….. taken out!
- How many……………………………. were there at the show?
- We’ve walked miles! My………………………… are hurting!
- Mrs Jenkins has just had a baby, so she’s got three……………………. now.
Bài tập 2. Encircle the correct word or phrase.
- Your money is / are on the table in the dining room.
- The advice you gave me was / were really useful. Thanks!
- The cakes in that shop looks / look absolutely delicious.
- There has / have been a lot of bad news recently.
- Your homework was / were late. Please do it sooner next time.
- Does / Do the information about the museum include the opening times?
- We need new furniture in the dining room. It’s / They’re very old and scratched.
- The fish in this tank all seems / seem to be ill.
Bài tập 3. Chuyển thành danh từ từ các từ đã cho.
- Mrs Green can help Alice to make a good…………….. (choose)
- She has finished her best …………….. (perform)
- …………….. is a good career. I want to become a …………….. (teach)
- Central Park is one of the area of…………….. (entertain)
- He is a famous …………….. in this country (act)
- This stamp …………….. is valuable (collect)
- They ride their bicycles to the countryside for …………….. (please)
- The teacher stressed the need for regular …………….. (attend)
- His …………….. makes his parents feel sad (lazy)
- I really don’t think he has the …………….. to do this job (able)
- After the hot summer, there was a …………….. of water (short)
- In some countries, black people do not have …………….. with white people (equal)
- Nowadays, the …………….. is top priority since there have been to many reported of children being abused. (safe)
- The …………….. of a famous doctor was announced last night (die)
- People must have …………….. for air pollution (responsible)
Bài tập 4. Điền danh từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành Bài viết 2. Chuyển sang dạng số nhiều nếu cần.
Deterioration smartphone source device emergence advantage access benefit money use |
Some individuals maintain that traditional printed newspapers will remain the primary 1…………….. of news, despite the rising popularity of the Internet in recent years. I strongly disagree with this notion, due to the clear 2…………….. of paper-based news in today’s fast-paced world and the extensive 3…………….. that online news provides.
Traditional printed newspapers, once a prevalent and venerable medium for delivering news, have faced an unprecedented decline in recent years. Newspaper circulation began to decline gradually with the emergence of radio and television and has since sharply plummeted with the 4…………….. of online news. Even older adults – the target audience for print news – are starting to switch to reading news online now that everyone owns at least a 5…………….. or a tablet. This shift appears to be because print news often lags behind in delivering news and costs individuals extra 6……………..
On the contrary, the Internet offers distinct advantages that traditional printed news lacks. One notable benefit is the rapid 7……………… to real-time news. Readers can enjoy having their favorite news updated every time they refresh their news reader app on their 8………………… Moreover, online news is free of charge; readers can access news without additional costs for a physical newspaper. Other 9………………… include the wide range of information readers can gain from online news and its eco-friendliness.
To conclude, I firmly believe that the 10…………………. of printed news has been undermined in recent years and will fade in importance compared to news provided on the Internet.
Answers
Bài tập 1
1. puppies 2. men 3.watches 4.women 5.teeth
6.people 7.feet 8.children
Bài tập 2
1.is 2.was 3.look 4.has 5.was
6.Does 7.They’re 8.seem
Bài tập 3
1. choice 2.performance 3.Teaching/teacher
4.entertainment 5.actor 6.collection
7.pleasure 8.attendance 9.laziness
10.ability 11.shortage 12.equality
13.safety 14.death 15.responsibility
Bài tập 4
1.source 2.deterioration 3. advantages 4.emergence
5. smartphone 6. money 7.access 8.devices
9.benefits 10.useDưới đây là lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh và bài tập thực hành mà Mytour đã tổng hợp. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy có ích và lưu lại để tham khảo khi cần! Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách không có hệ thống, bạn nên xem xét lộ trình học tiếng Anh chuyên sâu và toàn diện tại đây.