Key takeaways |
---|
Danh từ sở hữu là những danh từ miêu tả quyền sở hữu hoặc mối liên hệ giữa các đối tượng được đề cập. Các loại danh từ sở hữu trong tiếng Anh:
Cụm danh từ sở hữu có thể đóng vai trò như chủ ngữ chính hoặc một danh từ trong phần vị ngữ của câu. Những lưu ý khi dùng danh từ sở hữu:
|
Danh từ sở hữu là gì?
Để một danh từ mang tính sở hữu, ta thêm dấu nháy đơn (‘) và chữ “s”, tùy trường hợp, sau danh từ đó. Danh từ trước dấu nháy là đối tượng sở hữu, còn danh từ đi sau dấu nháy là đối tượng bị sở hữu hoặc thuộc quyền sở hữu.
Ví dụ:
Annie's house was a charming cottage nestled in the heart of the countryside, surrounded by colorful wildflowers. (Nhà của Annie là một ngôi nhà nhỏ duyên dáng ẩn mình giữa lòng vùng nông thôn, được bao quanh bởi những bông hoa dại đầy màu sắc.)
Annie's: danh từ sở hữu
house: đối tượng thuộc sở hữu
My dog's favorite toy is a squeaky ball that he never gets tired of chasing. (Đồ chơi yêu thích của chú chó của tôi là một quả bóng kêu cót két mà nó đuổi theo không bao giờ chán.)
My dog's: danh từ sở hữu
favorite toy: đối tượng thuộc sở hữu
Different types of possessive nouns in English
Singular possessive nouns
Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ số ít + ‘s
Ví dụ:
Sarah's new car, a sleek and elegant sedan, turned heads as she drove it down the city streets. (Chiếc xe mới của Sarah, một chiếc sedan bóng bẩy và thanh lịch, đã thu hút nhiều sự chú ý khi cô lái nó trên đường phố.)
My school's mascot is a fierce and proud eagle. (Linh vật của trường tôi là một con đại bàng hung dữ và kiêu hãnh.)
Plural possessive nouns with 's'
Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ số nhiều + ‘
Ví dụ: Her parents’ garden is full of roses. (Khu vườn của cha mẹ cô đầy hoa hồng.)
Irregular plural possessive nouns (not ending in 's')
Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ số nhiều bất quy tắc + ‘s
Ví dụ:
The children’s mom went shopping at a local market. (Mẹ của bọn trẻ đi mua sắm ở khu chợ địa phương.)
People's opinion on the matter varies widely, reflecting the diversity of perspectives in our society. (Ý kiến của mọi người về vấn đề này rất khác nhau, phản ánh sự đa dạng về quan điểm trong xã hội chúng ta.)
Danh từ sở hữu có nhiều phụ âm “s” hoặc tên riêng kết thúc bằng “s”
Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ + ‘s hoặc Danh từ + ‘
Ví dụ:
My boss’s/ boss’ presentation impressed both the team and the clients. (Bài thuyết trình của sếp/sếp tôi đã gây ấn tượng với cả nhóm và khách hàng.)
Chris's/Chris’ project received praise from both his peers and his supervisor for its innovative approach and impressive results. (Dự án của Chris đã nhận được lời khen ngợi từ cả đồng nghiệp và người giám sát của anh ấy vì cách tiếp cận sáng tạo và kết quả ấn tượng.)
Phương pháp sử dụng danh từ sở hữu
Cụm danh từ này có thể đóng vai trò như chủ ngữ chính hoặc một danh từ trong câu.
Ví dụ:
This famous artist's painting is displayed in the national museum. (Bức tranh của họa sĩ nổi tiếng này được trưng bày trong bảo tàng quốc gia.)
The moon's light bathed the tranquil lake in a gentle, silvery glow, creating a mesmerizing reflection on the water's surface. (Ánh sáng của mặt trăng tắm trên mặt hồ yên tĩnh một thứ ánh sáng bạc dịu dàng, tạo ra hình ảnh phản chiếu đầy mê hoặc trên mặt nước.)
Danh từ sở hữu có thể dùng cho các đối tượng địa danh, quốc gia, thời gian, và khoảng cách.
Ví dụ:
Vietnam's attractions range from the bustling streets of Hanoi to the serene beauty of Ha Long Bay, offering diverse experiences for travelers. (Các điểm tham quan của Việt Nam bao gồm từ đường phố nhộn nhịp của Hà Nội đến vẻ đẹp thanh bình của Vịnh Hạ Long, mang đến những trải nghiệm đa dạng cho du khách.)
This year's Christmas will be spent with family and filled with joy. (Giáng sinh năm nay sẽ được trải qua cùng gia đình và tràn ngập niềm vui.)
Những ghi chú quan trọng khi sử dụng danh từ sở hữu
Không dùng mạo từ (a/an/the) cho các danh từ thuộc sở hữu.
Ví dụ: The new contract of the company → The company’s new contract (Hợp đồng mới của công ty)
Khi có hai hay nhiều danh từ trong câu cùng sở hữu chung một đối tượng, sở hữu cách chỉ được dùng cho danh từ đứng sau.
Ví dụ: Jim and Charlotte’s dad is an electrical engineer. (Cha của Jim và Charlotte là kỹ sư điện)
Khi có hai hay nhiều danh từ trong câu sở hữu riêng các đối tượng khác nhau, sở hữu cách được dùng cho từng danh từ sở hữu.
Ví dụ: Jenny’s and Kim’s midterm scores were both impressive. (Điểm thi giữa kỳ của Jenny và Kim đều rất ấn tượng.)
Thêm sở hữu cách (‘s) cho các đại từ bất định như everyone, everybody, no one, nobody, someone, somebody, …
Ví dụ: Somebody's question about the meaning of life sparked a deep philosophical discussion among the group of friends gathered around the campfire. (Câu hỏi của ai đó về ý nghĩa cuộc sống đã khơi dậy một cuộc thảo luận triết học sâu sắc giữa nhóm bạn quây quần bên đống lửa trại.)
Đối với các danh từ ghép mở hoặc danh từ ghép có dấu gạch nối, cần thêm sở hữu cách vào danh từ ở cuối.
Ví dụ:
The black box’s data provided crucial information about the accident. (Dữ liệu hộp đen cung cấp thông tin quan trọng về vụ tai nạn.)
The go-between’s suggestion sound quite persuasive. (Lời đề nghị của người môi giới nghe có vẻ khá thuyết phục.)
Bài tập áp dụng về danh từ sở hữu
Bài 1: Lựa chọn các danh từ sở hữu phù hợp để tạo câu có ý nghĩa tương tự với đề bài.
The bicycle belonged to my friend was stolen. →
My _____ bicycle was stolen.
friend’s
friends’
The restaurant is owned by the Johnsons. → It is the _____ restaurant.
Johnsons’
Johnson’s
Leon asked his professor for feedback on the thesis. → Leon asked for his _____ feedback on the thesis.
professors’
professor’s
The success of the project was impressive. → The _____ success was impressive.
projects’
project’s
The family next door has a yellow wooden swing. → It is my _____ yellow wooden swing.
neighbor’s
neighbors’
My cousins study in that 12-storey building. → That 12-storey building is my _____ school.
cousin’s
cousins’
The keys belong to his teacher. → They are his _____ keys.
teacher’s
teachers’
Ha Long Bay is one of the UNESCO World Heritage Sites in Vietnam. → Ha Long Bay is one of _____ UNESCO World Heritage Sites.
Vietnam’
Vietnam’s
My sister really enjoys the love songs written by Taylor Swift. → My sister really enjoys _____ love songs.
Taylor Swift’s
Taylor Swifts’
The autumn in Hanoi is preferred by tourists due to its special romantic beauty. → _____ autumn is preferred by tourists due to its special romantic beauty.
Hanoi’
Hanoi’s
Bài 2: Điền vào các ô trống các danh từ sở hữu đúng cho từ đã được cung cấp trong ngoặc đơn
She admired ____________ (John/painting) in the art gallery.
Please pass me ____________ (my son/suitcase) from the shelf.
They enjoyed ____________ (Maria/cooking) at the party.
I need to return ____________ (my friend/umbrella) that I borrowed last week.
____________ (The Wilsons/children) played in the park all day.
I borrowed ____________ (Tom/books) to read over the weekend.
____________ (The teachers/instructions) were clear and easy to follow.
We celebrated ____________ (Lisa/birthday) with a surprise party.
The concert featured ____________ (the band/greatest hits) from their entire career.
____________ (The company/profit) increased significantly this year.
Bài 3: Viết lại từng cụm danh từ sở hữu theo yêu cầu.
The new villa of John
The car of my sister
The email from her boss
The cat of the children
The achievements of the team
The restaurant of my parents
The dream of an astronaut
The advice from their friends
The garden in front of the school
The ideas of the students
Câu trả lời
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
a | a | b | b | b | b | a | b | a | b |
Bài 2
She admired John’s painting in the art gallery. (Cô ấy ngưỡng mộ bức tranh của John trong phòng trưng bày nghệ thuật.)
Please pass me my son’s suitcase from the shelf. (Làm ơn đưa giúp tôi chiếc vali của con trai tôi trên ngăn kệ.)
They enjoyed Maria’s cooking at the party. (Họ rất thích món ăn của Maria trong bữa tiệc.)
I need to return my friend’s umbrella that I borrowed last week. (Tôi cần trả lại bạn tôi chiếc ô đã mượn tuần trước.)
The Wilsons’ children played in the park all day. (Bọn trẻ nhà Wilsons chơi ở công viên cả ngày.)
I borrowed Tom’s books to read over the weekend. (Tôi mượn những quyển sách của Tom để đọc vào cuối tuần.)
The teachers’ instructions were clear and easy to follow. (Hướng dẫn của giáo viên rất rõ ràng và dễ làm theo.)
We celebrated Lisa’s birthday with a surprise party. (Chúng tôi tổ chức sinh nhật cho Lisa bằng một bữa tiệc bất ngờ.)
The concert featured the band’s greatest hits from their entire career. (Buổi hòa nhạc giới thiệu những bản hit hay nhất của ban nhạc trong toàn bộ sự nghiệp của họ.)
The company’s profit increased significantly this year. (Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể trong năm nay.)
Bài 3
John’s brand-new mansion
My sibling’s vehicle
Her superior’s email
The kids’ feline
The group’s accomplishments
My folks’ diner
An explorer’s aspiration
Their companions’ counsel
The institution’s front lawn
The pupils’ notions
Tóm tắt
“What Does a Possessive Noun Mean? Explanation, Instances of Possessive Nouns.” Writing Explained, 5 Sept. 2019, writingexplained.org/grammar-dictionary/possessive-noun.
“Possessive ’SA2.” Possessive “s and s” | Learn and Practise Grammar, www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/possessive-s-and-s.