1. Danh từ tập hợp (Collective Noun) là gì?
Danh từ tập hợp hay Collective Noun theo từ điển Cambridge được định nghĩa là “một danh từ miêu tả một nhóm các vật thể hoặc con người như một đơn vị”. Điều này có nghĩa là chúng là danh từ dùng để chỉ một nhóm, một tập thể, một cộng đồng người hoặc đồ vật coi như một thể thống nhất.
Ví dụ:
- This library has a vast collection of books on various subjects. (Thư viện này có một bộ sưu tập rộng lớn các sách về nhiều chủ đề khác nhau.)
- The ensemble of musicians played beautifully at the concert. (Nhóm nhạc sĩ đã chơi đẹp tại buổi hòa nhạc.)
- He bought a complete set of tools for his woodworking hobby. (Anh ấy đã mua một bộ dụng cụ hoàn chỉnh cho sở thích làm đồ gỗ của mình.)
2. Các dạng của danh từ tập hợp trong Tiếng Anh
Có tổng cộng 4 loại danh từ tập hợp chính trong Tiếng Anh: danh từ chỉ người, chỉ vật, chỉ động vật và chỉ nhóm các đối tượng đặc biệt. Để hiểu rõ hơn về các loại này, hãy tiếp tục theo dõi:
2.1 Danh từ tập hợp chỉ người
Các danh từ tập hợp dùng để chỉ người rất đa dạng, Mytour sẽ liệt kê các danh từ phổ biến nhất mà bạn nên biết:
- A body of men (Một nhóm đàn ông).
- A bunch of crooks (Một băng lửa đảo).
- A caravan of gypsies (Một đoàn người hành hương).
- A choir of singers (Một dàn hợp xướng).
- A class of students (Một lớp học sinh).
- An army/a troop/squad of soldiers (Một toán lính).
- A band of musicians (Một ban nhạc).
- A bevy of ladies (Một nhóm con gái).
- A board of directors (Một hội đồng quản trị).
- A faculty of school (Đội ngũ giáo viên của trường).
- A crowd of people (Một đám đông).
- A gang of thieves (Một băng nhóm trộm).
- A pack of thieves (Một lũ trộm).
- A panel of experts (Một hội đồng chuyên gia).
- A team of players (Một đội người chơi).
- A troupe of dancers (Một đoàn vũ công).
Một vài ví dụ sử dụng Collective Noun chỉ người:
- The choir of singers delivered a breathtaking performance at the concert last night. (Dàn hợp xướng đã trình diễn một buổi biểu diễn đầy ấn tượng tại buổi hòa nhạc vào tối qua.)
- An army of soldiers marched through the valley, ready for battle. (Một đoàn lính đang diễu hành qua thung lũng, sẵn sàng cho trận chiến.)
- A crowd of people gathered in the town square to celebrate the festival. (Một đám đông người tụ tập tại quảng trường thị trấn để ăn mừng lễ hội.)
2.2 Collective Noun chỉ vật
Tiếp theo, các danh từ tập hợp dùng để chỉ vật rất đa dạng, mời bạn tham khảo qua các danh từ phổ biến nhất sau đây:
- A bunch of bananas (Một nải chuối).
- A bunch of keys (Một chùm chìa khóa).
- A bundle of vegetables (Một bó rau).
- A bundle of sticks (Một bó củi).
- A can of Coke (Một lon cô-ca).
- A carton of milk (Một hộp sữa).
- A chain of mountains (Một dãy núi).
- A bar of chocolate (Một thanh sô-cô-la).
- A bar of soap (Một bánh xà phòng).
- A blade of grass (Một nhánh cỏ).
- A bottle of water (Một chai nước).
- A bunch of flowers (Một bó hoa).
- A bunch of grapes (Một chùm nho).
- A cloud of smoke (Một làn khói).
- A cluster of stars (Một dải ngân hà).
- A drop of rain (Một giọt mưa).
- A fall of snow (Một trận tuyết).
- A fall of rain (Một trận mưa).
- A flash of lightning (Một tia chớp).
- A grain of sand (Một hạt cát).
- A gust of wind (Một cơn gió).
- A heap of ruins (Một đống đổ nát).
- A heap of books (Một đống sách).
- A heap of rubbish (Một đống rác).
- A jar of jam (Một lọ mứt).
- A loaf of bread (Một ổ bánh mì).
Một vài ví dụ sử dụng Collective Noun chỉ vật:
- She handed me a bunch of keys to open the doors in the building. (Cô ấy đưa cho tôi một chùm chìa khóa để mở các cánh cửa trong tòa nhà.)
- I bought a bundle of vegetables from the farmer’s market for tonight’s dinner. (Tôi đã mua một bó rau từ chợ nông sản cho bữa tối hôm nay.)
- The children gathered a bundle of sticks to build a small campfire. (Các em nhỏ đã thu thập một bó củi để xây lửa trại nhỏ.)
2.3 Collective Noun chỉ động vật
Tiếp theo, các danh từ tập hợp chỉ động vật bao gồm:
- A plague of insects (Một đám côn trùng).
- A pride of lions (Một bầy sư tử).
- A school of fish (Một đàn cá).
- A swarm of locusts/bees/insects (Một bầy châu chấu/ong/côn trùng).
- A flight of birds (Một đàn chim).
- A flock of geese (Một đàn ngỗng).
- An army of ants (Một đàn kiến).
- A flock of birds/sheep (Một đàn chim/cừu).
- A herd of deer/elephant/cattle (Một đàn hươu/đàn voi/bầy gia súc).
- A hive of bees (Một tổ ong).
- A litter of puppies/kittens (Một lứa chó con/mèo con).
- A nest of mice (Một ổ chuột).
- A pack of hounds/wolves (Một bầy chó săn/chó sói).
- A brood of chicks (Một đàn gà con).
- A team of horses (Một đàn ngựa).
- A troop of monkeys (Một bầy khỉ).
Một số ví dụ về việc sử dụng Collective Noun chỉ động vật:
- A brood of chicks huddled together under the heat lamp for warmth. (Một đàn gà con tụ lại dưới đèn nhiệt để giữ ấm.)
- A team of horses raced across the field. (Một đàn ngựa đua nhau vượt qua cánh đồng.)
- A troop of monkeys chattered and played in the treetops. (Một bầy khỉ kêu và chơi đùa trên đỉnh cây.)
2.4 Danh từ tập hợp chỉ đối tượng cụ thể
Hầu hết các danh từ tập hợp là danh từ chung, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng như danh từ riêng khi chỉ tên của một doanh nghiệp, tổ chức hay tập đoàn với nhiều thành viên như WHO, UNICEF, WB, Samsung, FPT, Vingroup, Apple, OPEC… Ví dụ:
- UNICEF is committed to championing the rights and welfare of children across the globe. (UNICEF cam kết ủng hộ quyền lợi và phúc lợi của trẻ em trên toàn thế giới.) → Ở đây, UNICEF là danh từ riêng chỉ 1 tổ chức.
- Apple is renowned for its cutting-edge technology and sleek design. (Công ty Apple Inc. nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.) → Ở đây, Apple là danh từ riêng chỉ 1 công ty.
3. Những quy tắc quan trọng khi sử dụng danh từ tập hợp
Khi sử dụng danh từ tập hợp, hãy chú ý đến một số điều sau đây để tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp:
Nguyên tắc về sự phù hợp chủ vị
Khi sử dụng danh từ tập hợp, hãy lưu ý các nguyên tắc về sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ sau đây:
- Sử dụng đại từ và động từ theo sau ngôi số nhiều khi chủ thể trong cùng một tập hợp đang hoạt động riêng rẽ.
- Sử dụng đại từ và động từ theo sau ở ngôi số ít khi đề cập tới 1 tập thể.
- Các collective noun thuộc nhóm động vật, thực vật… dù đứng sau “of” là danh từ số nhiều thì sẽ chia động từ theo ngôi số ít.
Cấu trúc khi dùng A pair of:
- A pair of…. + V (số ít): Dành cho đồ vật đối xứng và liên kết với nhau như ống nhòm, kéo, mắt kính…
- A pair of…. + V (số nhiều): Dành cho hai người/ đồ vật/ con vật đi theo cặp.
Cấu trúc đúng khi sử dụng với a number of và The number of:
- A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều).
- The number of + N (số nhiều) + V (số ít).
Danh từ tập hợp + động từ số ít
Danh từ tập hợp được coi là số ít và động từ sau đó phụ thuộc vào ngôi số ít chỉ khi các thành viên trong tập hợp hoạt động một cách thống nhất hoặc mỗi thành viên trong vật thể đó có tính chất và cách hoạt động tương tự nhau. Ví dụ:
- The herd of elephants is crossing the river together. (Đàn voi đang băng qua sông cùng nhau.) Trong câu này, “the herd” (đàn) được coi là một danh từ tập hợp số ít. Mặc dù “the herd” bao gồm nhiều con voi, nhưng tất cả chúng đang thực hiện một hành động chung, là băng qua sông cùng nhau.)
- The team is practicing hard for the upcoming match. (Cả đội đang tập luyện chăm chỉ cho trận đấu sắp tới.) Trong câu này, “team” (đội) là một danh từ tập hợp được xem là số ít. Mặc dù “team” bao gồm nhiều thành viên nhưng trong ngữ cảnh này, tất cả thành viên của đội đều đang làm một việc giống hệt nhau, đó là luyện tập cho trận đấu sắp tới.
Danh từ tập hợp + động từ số nhiều
Danh từ tập hợp cũng có thể được sử dụng ở dạng số nhiều và động từ theo sau sẽ được chia dạng số nhiều. Trường hợp này xảy ra khi trong tập hợp có nhiều người/vật thực hiện các hoạt động khác nhau hoặc có nhiều thành phần/tính chất khác nhau. Ví dụ:
- The committee are discussing different proposals. (Ủy ban đang thảo luận về các đề xuất khác nhau.) Trong trường hợp này, “committee” (ủy ban) được xem như một danh từ tập hợp ở dạng số nhiều vì các thành viên trong ủy ban có thể đang thảo luận và đưa ra các đề xuất khác nhau.
- My family are predominantly black-haired. (Gia đình tôi chủ yếu là tóc đen.) “Family” chia ở số nhiều bởi các thành viên trong gia đình hầu hết đều có màu tóc đen, tuy nhiên vẫn có một vài người mang màu tóc khác.
Bài tập ứng dụng
Điền vào chỗ trống những danh từ tập hợp thích hợp:
- A ________ of thieves broke into the bank and stole valuable items.
- A ________ of thieves was caught red-handed by the police during a burglary.
- A ________ of experts convened to discuss the environmental impact of the proposed construction project.
- I bought a ________ of Coke to quench my thirst.
- The Himalayas are an example of a majestic ________ of mountains.
- I broke off a piece of the ________ of chocolate to enjoy with my coffee.
- A ________ of birds soared gracefully across the sky, painting a picturesque scene with their synchronized movements.
- A ________ of geese honked loudly as they flew in a V-shaped formation overhead, migrating to warmer climates for the winter.
- An ________ of ants tirelessly marched in a straight line, carrying food back to their nest with remarkable efficiency.
- A ________ of bees buzzed with activity as the industrious insects collected nectar and pollen from nearby flowers to produce honey.
Đáp án:
- gang
- pack
- panel
- can
- chain
- bar
- flight
- flock
- army
- hive