I. Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng là cái gì? Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) là những danh từ đề cập đến một thứ gì đó không cầm, nắm hoặc nhìn trực tiếp được. Chúng có thể là cảm xúc, cảm giác, suy nghĩ, tính cách, thời gian, những thứ không thể định lượng được bằng giác quan hoặc tương tác với chúng. Ví dụ:
- This is my personal opinion. (Đây là ý kiến cá nhân của tôi.) ➞ “opinion” là danh từ trừu tượng.
- Giving big love to my family. (Gửi tình yêu to lớn đến gia đình tôi.)➞ “love” là danh từ trừu tượng.
II. Phương pháp xác định và phân loại các danh từ trừu tượng
Dưới đây Mytour sẽ chia sẻ một số phương pháp xác định và các loại danh từ trừu tượng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy tham khảo nhé!
1. Phương pháp xác định danh từ trừu tượng trong tiếng Anh
Hãy cùng Mytour khám phá nhanh dưới đây cách nhận biết danh từ trừu tượng qua các hậu tố của từ vựng tiếng Anh nhé!
Hậu tố trong danh từ trừu tượng | Ví dụ |
-tion |
|
-sion |
|
-ment |
|
-ity |
|
-ness |
|
-ship |
|
-dom |
|
-ism |
|
-hood |
|
-acy |
|
-ance |
|
-age |
|
2. Phân loại các danh từ trừu tượng
Phân loại các danh từ trừu tượng | Ví dụ về danh từ trừu tượng |
Danh từ chỉ ý tưởng (Ideas) |
|
Danh từ chỉ cảm xúc (Emotions) |
|
Danh từ chỉ tính cách cá nhân (Personality traits) |
|
Danh từ chỉ khái niệm triết học (Philosophical concepts) |
|
III. Cách sử dụng danh từ trừu tượng trong câu
Cách sử dụng của danh từ trừu tượng trong câu cũng tương tự các danh từ khác, chúng đóng vai trò như chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Danh từ trừu tượng được phân loại thành 2 loại:
- Danh từ trừu tượng không đếm được: Nếu một danh từ trừu tượng có ý nghĩa tổng hợp hay khái quát , mang tính đại diện cho tất cả các sự vật thì đó là danh từ không đếm được. Ví dụ: Time flies when you’re having fun. (Khi bạn vui vẻ, thời gian trôi qua rất nhanh.)
- Danh từ trừu tượng đếm được:
- Nếu một danh từ trừu tượng đề cập đến một sự việc hoặc sự kiện cụ thể thì nó tuân theo các quy tắc của một danh từ đếm được, sử dụng mạo từ (a, an, the) và các từ định lượng như few và many. Nếu danh từ trừu tượng cụ thể đề cập đến nhiều hơn một sự kiện, bạn hãy chuyển nó thành số nhiều theo các quy tắc thông thường dành cho danh từ.
- Ví dụ: The time I spend with you lasts forever. (Thời gian tôi dành cho bạn là vô hạn.)
IV. Phân biệt danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể trong tiếng Anh
Sự khác biệt giữa danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể là gì? Hãy khám phá cùng Mytour ngay dưới đây nhé!
Danh từ trừu tượng | Danh từ cụ thể | |
Khái niệm | Danh từ trừu tượng là những thứ bạn không thể nhìn, nghe, nếm, ngửi hoặc chạm vào nó. | Danh từ cụ thể là những thứ bạn có thể nhìn, nghe, nếm, ngửi hoặc chạm vào nó. |
Ví dụ | Our children have brought us so much happiness. (Bọn trẻ đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều niềm vui.) ➞ “happiness” là danh từ trừu tượng. | A new smartphone makes me happy. (Có được một chiếc điện thoại mới khiến tôi cảm thấy hạnh phúc.)➞ “smartphone” là danh từ cụ thể. |
V. Bài tập về danh từ trừu tượng
Để hiểu sâu hơn về danh từ trừu tượng trong tiếng Anh và phân biệt giữa danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể, hãy hoàn thành bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Phân loại danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể vào cột tương ứng:
Honor, Trust, Key, Table, Pain, Television, Pleasure, Love, Patience, Motorbike, Industrialism, Causality, Building, Flower, Relativity, Computer | |
Danh từ trừu tượng | Danh từ cụ thể |
Đáp án:
Danh từ trừu tượng | Danh từ cụ thể |
Honor Trust Pain Pleasure Love Hatred Patience Industrialism Causality Relativity | Key Table Television Motorbike Building Flower Computer |
Mong rằng thông qua bài viết mà Mytour chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, dấu hiệu nhận biết, phân loại cũng như nắm vững sự khác biệt giữa danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!