Bộ từ vựng IELTS về chủ đề KHOA HỌC (Science)
1. Từ vựng Tác động của khoa học đối với xã hội
Từ vựng mô tả ảnh hưởng của khoa học lên xã hội:
- drastically (adv) một cách quyết liệt, rõ ràng (=extremely)
Science and Technology have drastically changed our means of communication, the way we work, our housing, clothes, and food, and our methods of transportation.(Công nghệ và Khoa học đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta giao tiếp, làm việc, nhà cửa, quần áo, thức ăn và cách ta di chuyển)
- advancement (n) sự tiến bộ, sự phát triển
- pace (n) tốc độ
Society’s progress has been made at a brisk pace thanks to the advancement of science and technology.(Xã hội đã phát triển ở tốc độ nhanh chóng nhờ sự tiến bộ của khoa học và xã hội)
- replace (v) thay thế
Fossil fuel can now be replaced by other renewable sources of energy, such as hydroelectric power or solar energy.(Nhiên liệu hóa thạch giờ có thể thay thế bằng các nguồn năng lượng tái tạo được như thủy điện hay năng lượng mặt trời.)
- utilize (v) sử dụng
The offices have a heating system that utilizes solar energy.(Văn phòng có hệ thống nhiệt tận dụng năng lượng mặt trời)
- developed society (n) xã hội tiến bộ
We live in a more developed society thanks to technology, but our emotions, our reactions, are the same.(Chúng ta sống trong một xã hội tiến bộ nhờ công nghệ, nhưng cảm xúc của ta không đổi)
- make something accessible (phrase) giúp cái gì tiếp cận dễ dàng hơn
- tremendous growth (n) sự phát triển mạnh mẽ
- sustainable growth (n) sự phát triển bền vững
2. Từ vựng Khoa học cổ điển và Khoa học hiện đại
Từ vựng về Khoa học cổ điển và Khoa học hiện đại:
- nature science (n) khoa học tự nhiên
Astronomy is a natural science that studies celestial objects and phenomena.(Thiên văn là một môn khoa học tự nhiên về các thực thể và hiện tượng)
- social science (n) khoa học xã hội
- formal science (n) khoa học hình thức
- automation (n) tự động hóa
Automation and robotics have decreased the need for a large, highly skilled workforce.(Tự động hóa và rô bốt đã giảm nhu cầu về số lượng và lao động kỹ thuật cao)
- artificial (adj) nhân tạo, không tự nhiên
The first fully functioning artificial heart was successfully implanted in a human in 1982.(Trái tim nhân tạo hoàn chỉnh đầu tiên được cấy vào cơ thể người trong năm 1982)
- mature (v) chín chắn, phát triển
As facial recognition has matured at such a brisk pace in recent years, many are concerned about privacy issues.(Trong sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ nhận diện khuôn mặt những năm gần đây, nhiều người đang lo lắng về vấn đề bảo mật)
- replicate (v) tạo nên bản sao
Computer viruses can replicate themselves and are passed along from user to user.(Virut máy tính có thể lan nhanh và truyền từ tài khoản này sang tài khoản khác)
- cure (v) chữa khỏi, điều trị khỏi
Medical breakthroughs are expected to cure fatal diseases such as cancer and HIV/AIDS.(Những phát minh mới trong y khoa được kỳ vọng sẽ có thể chữa khỏi những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư hay HIV/AIDS)
- perceive (v) nhận thức
As science advances, the way people perceive different aspects of life also changes.(Khoa học tiến bộ hơn, cách mọi người nhìn nhận các vấn đề khác nhau của cuộc sống cũng thay đổi)
Từ vựng là nền tảng để cải thiện tiếng Anh và nâng điểm IELTS
Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng IELTS chủ đề KHOA HỌC (bao gồm ví dụ) phổ biến nhất. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.
Nếu bạn thiếu vốn từ vựng, bạn sẽ nhận ra rằng quá trình ôn luyện IELTS sẽ không có nhiều sự khác biệt dù đã đầu tư nhiều thời gian và công sức. Hãy tham gia vào khóa luyện thi của Mytour để xây dựng bộ từ vựng theo chủ đề và áp dụng vào việc rèn luyện 4 kỹ năng nhé.