Đạo Cao Đài | ||
| ||
| ||
|
Đạo Cao Đài là danh xưng của vị Thượng đế trong đạo Cao Đài, đại diện cho ngôi vị tối cao. Mặc dù danh xưng chính thức của đạo là Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ, nghĩa là Con đường lớn mở ra lần thứ ba để cứu độ chúng sinh, đạo này thường được gọi đơn giản là đạo Cao Đài.
Ý nghĩa
Tên gọi Cao Đài có nghĩa đen là 'nơi cao', và nghĩa bóng là nơi cao nhất, nơi Thượng đế cư ngụ; đồng thời là tên rút gọn của Thượng đế trong đạo Cao Đài, tên đầy đủ là 'Cao Đài Tiên Ông Đại Bồ Tát Ma Ha Tát'.
Tín đồ đạo Cao Đài tin rằng Thượng đế là Đấng tạo ra các tôn giáo và vũ trụ. Họ tin rằng mọi giáo lý, biểu tượng và tổ chức đều do 'Đức Cao Đài' trực tiếp chỉ định. Đạo Cao Đài được xem là do Thượng đế trực tiếp khai sáng qua cơ bút, với nhiệm vụ Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ, tức là 'Con đường lớn mở ra lần thứ ba để phổ độ chúng sinh'.
Những dự ngôn về danh xưng Cao Đài
Tín đồ đạo Cao Đài tin rằng danh xưng 'Cao Đài' đã được dự đoán trước khi đạo này chính thức khai sáng. Các tài liệu của đạo thường trích dẫn sự xuất hiện của danh xưng 'Cao Đài', khái niệm 'Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ' hay biểu tượng Thiên nhãn trong các văn bản cổ xưa. Họ cho rằng đây là 'Ý trời' hay 'Ý muốn của Thượng đế' và những ý muốn này đã được tiên tri từ hàng trăm năm hoặc lâu hơn trên toàn thế giới.
Một số tài liệu, kể cả từ phương Tây, được các học giả đạo Cao Đài trích dẫn để chứng minh rằng tôn giáo của họ đã được dự đoán từ lâu.
“ |
|
” |
— Tác giả khuyết danh, "Giác mê ca" |
“ |
|
” |
— Hai câu liễn in trên bìa một quyển kinh của Minh Sư đạo ra đời năm Canh-Dần (1650) |
“ |
"CAO DAI se trouve la tête, au niveau de la tonsure" |
” |
— "Guide de jeuness dans la recherche de la vérité" |
Danh xưng Cao Đài và tín đồ đầu tiên
Tài liệu của đạo Cao Đài ghi nhận rằng tín đồ đầu tiên Ngô Văn Chiêu đã xác nhận danh xưng Cao Đài xuất hiện nhiều lần, với lần đầu tiên ghi nhận vào năm 1919 (Kỷ Mùi) tại tỉnh Tân An.
Tôn hiệu Cao Đài lần đầu được ghi nhận vào năm 1920 (Canh Thân) tại Hà Tiên và lần thứ ba vào năm 1921 (Tân Dậu) tại Phú Quốc. Lần xuất hiện thứ ba, tôn hiệu được ghi đầy đủ là 'Cao Đài Tiên Ông Đại Bồ Tát Ma Ha Tát'.
Ý nghĩa của danh hiệu
Theo 'Cao Đài Từ điển':
“ |
Câu Chú của Thầy tức là của Đức Chí Tôn có 12 chữ: "Nam-mô Cao-Đài Tiên-Ông Đại Bồ-Tát Ma-Ha-Tát" Nam-mô: do phiên âm từ tiếng Pali "Namô" hoặc từ tiếng Phạn "Namah", dịch nghĩa là: Qui mệnh, kỉnh lễ, cúi đầu làm lễ. Từ ngữ Nam-mô thường được dùng làm chữ khởi đầu một câu cầu nguyện. Cao Đài: Cái đài cao, dùng làm nơi ngự của Đức Chí Tôn Ngọc Hoàng Thượng Đế khi có Đại hội triều đình của Đức Chí Tôn tại Linh Tiêu Điện Ngọc Hư Cung. Tiên Ông: Ông Tiên, vị Tiên. Đại: Lớn. Bồ-Tát: Nói đầy đủ là Bồ-Đề-Tát-Đóa, tiếng Phạn là Bodhisattva, nghĩa là người đã tự giác được bản tánh và có nhiệm vụ phổ độ chúng sanh. Ma-Ha-Tát: Nói đầy đủ là Ma-Ha-Tát-Đóa, tiếng Phạn là Mahasattva, nghĩa là Đại chúng sanh, tức là người có dũng tâm muốn làm việc lớn. Đại Bồ-Tát Ma-Ha-Tát là vị Bồ Tát lớn, ở phẩm bực cao trọng, xứng đáng đứng hàng Phật vị, nhưng vì còn nhiệm vụ cứu độ chúng sanh nên còn mang danh Bồ Tát. Câu Chú của Thầy đặc biệt có 12 chữ là vì con "số 12 là số riêng của Thầy". Câu Chú nầy có ý nghĩa bao hàm Tam giáo:
Do đó, Câu Chú của Thầy (Đức Chí Tôn) có ý nghĩa Tam giáo đồng tông, ngày nay qui nguyên Đại Đạo. Đại Đạo đó chính là Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ, tức là Đạo Cao Đài do Đức Chí Tôn sáng lập và làm Giáo chủ. |
” |
— Nguyễn Văn Hồng, "Cao Đài Từ điển" |