Nghệ sĩ Ưu tú Đức Thịnh | |
|---|---|
| Sinh | Đỗ Đức Thịnh 24 tháng 12, 1975 (48 tuổi) Sài Gòn – Gia Định, Cộng hòa miền Nam Việt Nam |
| Quốc tịch | Việt Nam |
| Dân tộc | Kinh |
| Nghề nghiệp |
|
| Năm hoạt động | 2002 – nay |
| Tác phẩm nổi bật | Danh sách |
| Tôn giáo | Công giáo |
| Phối ngẫu | Lê Thị Thanh Thúy (cưới 2008) |
| Con cái | 2 |
| Giải thưởng | Danh sách |
| Danh hiệu | Nghệ sĩ Ưu tú (2011) |
Đỗ Đức Thịnh, thường được biết đến với nghệ danh Đức Thịnh (sinh ngày 24 tháng 12 năm 1975), là một diễn viên, doanh nhân và nhà sản xuất phim nổi tiếng người Việt Nam. Ông đã được trao tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú vào năm 2011.
Tiểu sử
– Đức Thịnh chia sẻ về tuổi thơ
Đỗ Đức Thịnh chào đời vào ngày 24 tháng 12 năm 1975 tại xóm Lò Heo, gần chợ Bà Chiểu, Sài Gòn, nơi nổi tiếng với nhiều nghệ sĩ danh tiếng như Thái Hòa, Cao Minh Đạt và Thanh Thúy. Anh là con út trong gia đình có 12 anh chị em, cha mẹ đều là người gốc Bắc, cha làm thợ mộc và mẹ buôn bán rau. Dù gia đình có truyền thống nghệ thuật, nhưng không ai theo con đường này ngoài Thịnh, mặc dù anh tự nhận là người ít năng khiếu nhất. Đức Thịnh cho biết hồi nhỏ anh thường xuyên ốm đau, và khi 4 tuổi, anh đã phải nằm trong phòng cấp cứu 24 ngày vì các bệnh như viêm phổi, ban khỉ, thủy đậu và suy dinh dưỡng, đến mức cần bám vào cột để đứng lên. Anh còn là một tín đồ Công giáo tại Việt Nam.
Theo nguyện vọng của gia đình, vào tuổi 18, anh đã theo học ngành Kế toán tại Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại. Tuy nhiên, cảm thấy không hợp với chuyên ngành hiện tại, anh quyết định chuyển sang học sân khấu và điện ảnh cùng người bạn thân Cao Minh Đạt. Đạt đã có ý định ghi danh vào khoa diễn viên của Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh nhưng vì ngại đi một mình nên đã rủ Thịnh cùng ghi danh và nhờ Thịnh tham gia diễn xuất trong tiểu phẩm của mình. Kết quả, cả hai đều được nhận mà không cần xem tiếp phần diễn của Thịnh. Tại đây, họ học cùng khóa với nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như Việt Hương, Tiết Cương và Thúy Nga. Thịnh hoàn thành chương trình diễn viên vào năm 1998 và chương trình đạo diễn vào năm 2004 hoặc 2005.
Sự nghiệp
Năm 2002, anh bắt đầu sự nghiệp diễn xuất tại sân khấu kịch Phú Nhuận, trực thuộc sân khấu kịch Hồng Vân do NSND Hồng Vân làm chủ. Tại đây, anh còn làm việc cùng hai người bạn thời thơ ấu Thái Hòa và Cao Minh Đạt. Vào năm 2002 hoặc 2004, Đức Thịnh dàn dựng vở kịch đầu tay mang tên Sâm đắng sâm ngọt (có một số nguồn ghi là Sâm đắng - sâm ngọt hay Sâm đắng, sâm ngọt), kể về một cậu sinh viên trượt đại học phải đi bán sâm. Vở kịch thứ hai mà anh thực hiện vào năm 2004 có tựa đề Người đàn ông của trời, lấy cảm hứng từ nhân vật Hằng trong truyện ngắn Làn môi đồng trinh của tác giả Võ Thị Hảo.
Danh sách phim
Phim điện ảnh
Vai trò đạo diễn
| Năm | Tựa đề | Ghi chú | Nguồn |
|---|---|---|---|
| 2015 | Ma dai | Đồng đạo diễn với Thanh Thúy | |
| Già gân, mỹ nhân và găng tơ | |||
| 2016 | Taxi, em tên gì? | Đồng đạo diễn với Đinh Tuấn Vũ; kiêm biên kịch | |
| Sứ mệnh trái tim | |||
| 2018 | Siêu sao siêu ngố | Kiêm biên kịch | |
| 2019 | Trạng Quỳnh | ||
| Anh thầy ngôi sao | |||
| 2020 | Người cần quên phải nhớ |
Vai trò diễn viên
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú | Nguồn |
|---|---|---|---|---|
| 2015 | Ma dai | Thố | ||
| Già gân, mỹ nhân và găng tơ | Ngô | |||
| 2016 | Taxi, em tên gì? | Ông lái xe công nông | ||
| Sứ mệnh trái tim | Yhu | |||
| 2018 | Siêu sao siêu ngố | Tony Dũng | ||
| 2019 | Anh thầy ngôi sao | Ông Bừng | ||
| Siêu quậy có bầu | Đức | |||
| 2020 | Tiệc trăng máu | Mạnh |
Phim truyền hình
Vai trò đạo diễn
| Năm | Tựa đề | Ghi chú | Nguồn |
|---|---|---|---|
| 2012 | Làn môi trong mưa | Kiêm biên kịch | |
| 2013 | Bão mùa hè | ||
| 2014 | Yêu đến tận cùng | Kiêm diễn viên |
Vai trò diễn viên
| Năm | Phim | Vai diễn | ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2006 | Nghề báo | Phúc trần | |
| 2007 | Nắng vài dữ | Nhà báo Chung | |
| 2008 | Cô gái xấu xí | Phê | |
| 2009 | Dù gió có thổi | Hoài khắc | |
| 2011 | Hương vị ô mai | Ông Hùng | |
| 2012 | Hiếm muộn | Thịnh | |
| 2014 | Yêu đến tận cùng | Phát |
Vở kịch
Những vở diễn
| Năm | Tựa đề | Nguồn |
|---|---|---|
| 2002 | Sâm đắng sâm ngọt | |
| 2003 | Người đàn ông của trời | |
| 2004 | Giấc mơ điện ảnh | |
| Em và ngôi sao | ||
| Chuyện tình mùa thu | ||
| 2005 | Tuổi dậy thì | |
| Thiên thần gõ cửa | ||
| Cánh đồng gió | ||
| 2006 | Mở cửa sổ ra | |
| Nhân danh công lý | ||
| 2007 | Nỏ thần | |
| 2009 | Ngõ tình |
Diễn xuất
| Tựa đề | Vai diễn | Nguồn |
|---|---|---|
| Cánh đồng gió | Long | |
| Chuyện tình mùa thu | Tuấn | |
| Cô gái ăn cắp | Tư lập lơ | |
| Cô giáo Hạnh | Thôi | |
| Kẻ quấy rối | Người chồng | |
| Mưa đầu mùa | Bảo | |
| Ngõ tình | Nhân lì | |
| Nhân danh công lý | Cường | |
| Thông điệp xanh | Hoàng Minh | |
| Tứ hỷ lâm môn | Tèo |
Chương trình truyền hình trực tiếp
| Năm | Tựa đề | Vai trò | Nguồn |
|---|---|---|---|
| 2003 | Gala cười | Diễn viên | |
| 2005 | |||
| 2007 | Tam sao thất bản | Khách mời | |
| 2008–2017 | Hành trình kết nối những trái tim | Đồng đạo diễn | |
| 2011 | Gala cười | Diễn viên | |
| 2013 | |||
| 2014 | |||
| 2015 | |||
| 2016 | Đấu trường tiếu lâm | Huấn luyện viên | |
| 2017–2018 | Ơn giời, cậu đây rồi! (mùa 4) | Đạo diễn | |
| 2017 | Là vợ phải thế | Khách mời | |
| 2018 | Ơn giời, cậu đây rồi! (mùa 5) | Đạo diễn; phó phòng | |
| 2018–2019 | Sao hỏa sao kim | Khách mời | |
| 2019 | Ơn giời, cậu đây rồi! (mùa 6) | Đạo diễn | |
| Gương mặt thân quen (mùa 7) | Giám khảo | ||
| 2023 | 2 ngày 1 đêm (mùa 2) | Khách mời |
Giải thưởng và danh hiệu
| Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Đối tượng đề cử | Tác phẩm | Kết quả | Nguồn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | Giải Mai Vàng | Đạo diễn sân khấu | Bản thân | Em và ngôi sao | Đoạt giải | |
| 2019 | Giải Cánh diều | Phim điện ảnh xuất sắc nhất (Cánh diều bạc) | Siêu sao siêu ngố | Đoạt giải | ||
| Biên kịch xuất sắc nhất | Bản thân | Siêu sao siêu ngố | Đoạt giải | |||
| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử | |||||
| Đạo diễn xuất sắc nhất | Trạng Quỳnh; Siêu sao siêu ngố | Đề cử | ||||
- Giải thưởng khác
- Huy chương vàng cho vai diễn Hoàng Minh trong vở Thông điệp xanh tại Liên hoan Sân khấu phía Nam (2004)
- Huy chương vàng cho vở Nỏ thần tại Hội diễn sân khấu kịch nói chuyên nghiệp toàn quốc với vai trò Đạo diễn (2009)
- Được Nhà nước phong tặng danh hiệu Nghệ sĩ Ưu tú vào năm 2011
- Giải Đạo diễn trẻ triển vọng tại Liên hoan sân khấu toàn quốc
- Giải B cho vở Cánh đồng gió từ Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam
- Giải C cho vở Nhân danh công lý từ Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam
Các liên kết ngoài
Giải Cánh diều cho "Biên kịch xuất sắc phim truyện truyền hình" |
|---|
Giải Cánh diều cho "Biên kịch xuất sắc phim truyện điện ảnh" |
|---|
| Tiêu đề chuẩn |
|
|---|
