Do Thái giáo, hay còn gọi là đạo Do Thái (tiếng Hebrew: יהודה, Yehudah, 'Judah' theo tiếng Latin và Hy Lạp) là một tôn giáo đơn thần cổ xưa trong nhóm các tôn giáo khởi nguồn từ Abraham. Đạo này dựa trên Kinh Torah (một phần của Kinh Tanakh hay Kinh Thánh Hebrew) và gắn liền với lịch sử của dân tộc Do Thái, như được diễn giải trong Kinh Talmud và các văn bản khác. Do Thái giáo bao gồm cả tôn giáo, triết học, văn hóa và tập quán của người Do Thái. Nó có một khối lượng tài liệu tôn giáo phong phú, gồm các văn bản tôn giáo, thực hành đạo, các chức vụ thần học và tổ chức cộng đồng. Kinh Torah là một phần của bộ Kinh Tanakh, cùng với các văn bản giải thích truyền thống như Midrash và Talmud. Với khoảng 14,5 đến 17,5 triệu tín đồ trên toàn thế giới, Do Thái giáo là tôn giáo lớn thứ mười trên toàn cầu.
Lịch sử của Do Thái giáo đã kéo dài hơn 3000 năm. Đạo này bắt nguồn từ Trung Đông trong Thời đại đồ đồng và được coi là một trong những tôn giáo độc thần cổ xưa nhất. Trong quan điểm của người Do Thái sùng đạo, Do Thái giáo là mối quan hệ giao ước giữa Người Israel (cổ đại) và Thiên Chúa, do đó được xem là tôn giáo đơn thần đầu tiên. Do Thái giáo là một trong những tôn giáo cổ xưa nhất vẫn còn được thực hành ngày nay, với sách thánh và nhiều truyền thống tiếp tục được coi trọng trong các tôn giáo truyền thống Abraham và cộng đồng Do Thái giáo. Lịch sử và tư tưởng của Do Thái giáo đã ảnh hưởng đáng kể đến các tôn giáo khác, bao gồm Ki-tô giáo, Hồi giáo và Ba-ha-i giáo.
Nhiều khía cạnh của Do Thái giáo đã ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến các khái niệm về đạo đức và luật dân sự của các nước phương Tây. Nền văn minh Hebrew là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh phương Tây, và Do Thái giáo, với vai trò là tôn giáo mẹ đẻ của Ki-tô giáo, đã định hình nhiều lý tưởng và đạo đức phương Tây từ Kỷ nguyên Cơ Đốc giáo.
Vì phần lớn tín đồ Do Thái giáo là người Do Thái, nên họ còn được gọi là người Do Thái, phản ánh tính chất tôn giáo và dân tộc của nhóm này. Năm 2007, dân số Do Thái ước tính khoảng 13,2 triệu người, trong đó 41% sống ở Israel. Đến năm 2015, dân số Do Thái toàn cầu ước tính khoảng 14,3 triệu người, chiếm 0,2% tổng dân số thế giới. Khoảng 43% người Do Thái sống ở Israel và 43% ở Mỹ và Canada; số còn lại sống ở châu Âu và các nhóm nhỏ ở Nam Mỹ, châu Á, châu Phi và châu Úc.
Trong Do Thái giáo hiện đại, quyền lực tôn giáo không thuộc về cá nhân hay tổ chức nào mà nằm trong sách thánh, giáo luật và các thầy giảng (Rabbi) là những người diễn giải Kinh Thánh. Theo truyền thuyết Do Thái, tôn giáo này bắt đầu bằng giao ước giữa Thiên Chúa và ông A-bơ-ra-ham (khoảng năm 2000 trước Công nguyên), tổ phụ của dân tộc Do Thái. Qua nhiều thời đại, Do Thái giáo gắn liền với nhiều luân lý tôn giáo, quan trọng nhất là đức tin vào một Thiên Chúa duy nhất, toàn năng, nhân từ và thông biết mọi sự, Đấng đã tạo dựng và thống trị vũ trụ. Theo tục truyền, Thiên Chúa đã thiết lập giao ước với con cháu Israel và truyền lề luật và giới răn qua ông Môi-dơ trên Núi Si-na-i. Do Thái giáo tôn trọng việc học hỏi Kinh Thánh và tuân thủ các điều răn như đã ghi trong sách Talmud.
Giáo lý và tín điều của đức tin
- Thiên Chúa hiện hữu.
- Thiên Chúa là duy nhất và khác biệt với tất cả mọi thứ.
- Thiên Chúa không có thân thể vật lý.
- Thiên Chúa là vĩnh cửu.
- Chỉ cầu nguyện với một mình Thiên Chúa.
- Lời của các tiên tri là chân thật.
- Những lời tiên tri của Moses là chân thật và ông là tiên tri vĩ đại nhất.
- Bộ Torah được ghi chép và bộ Torah truyền khẩu (sau này là Talmud) đều do Thiên Chúa phán truyền cho Moses.
- Không có bộ Torah nào khác ngoài bộ Torah truyền thống.
- Thiên Chúa biết hết suy nghĩ và hành động của con người.
- Thiên Chúa sẽ thưởng người tốt và phạt người xấu.
- Đấng Messiah sẽ đến.
- Người chết sẽ sống lại. Tác giả: Maimonides
Do Thái giáo là tôn giáo đơn thần dựa trên những nguyên tắc và đạo đức trong Kinh Thánh Do Thái, được giảng giải chi tiết trong sách Talmud và các sách thánh khác. Theo người Do Thái, tôn giáo này khởi nguồn từ Giao ước giữa Thiên Chúa và Abraham.
Thực tế, Do Thái giáo không đồng nhất nhưng lý thuyết thì luôn là tôn giáo đơn thần, mặc dù sách Tanakh có ghi lại các giai đoạn bội giáo của người Israel từ Do Thái giáo.
Theo lịch sử, Do Thái giáo xem niềm tin vào sự mặc khải và việc chấp nhận sách Torah (Ngũ Kinh) là cốt lõi của đức tin, nhưng không có cơ quan trung ương để hướng dẫn giáo điều. Điều này dẫn đến nhiều nghi thức khác nhau tùy theo niềm tin thần học liên quan đến sách Torah và Talmud. Một số rabbi chấp nhận nghi thức, trong khi số khác phản đối, nhiều người chỉ trích rằng điều này làm giảm sự tuân thủ toàn bộ sách Torah. Đáng chú ý, một số nguyên tắc đức tin trong Talmud được coi là quan trọng đến mức ai phản kháng có thể bị xếp vào loại 'apikoros' (dị giáo).
Qua nhiều thế kỷ, rất nhiều nghi thức của nguyên tắc đức tin Do Thái giáo đã xuất hiện rõ. Dù có một số khác biệt nhỏ, chúng vẫn biểu lộ sự tương đồng về nền tảng đức tin. Trong số đó, 13 nguyên tắc đức tin của triết gia Maimonides từ thế kỷ XII rất quan trọng. Ban đầu, những nguyên tắc này đã gây nhiều tranh cãi và bị chỉ trích bởi hai triết gia Hasdai Crescas và Joseph Albo. Sau đó, mười ba nguyên tắc đức tin của Maimonides đã bị cộng đồng Do Thái lãng quên trong vài thế kỷ.
Joseph Albo và Abraham ben David đã phê bình rằng các nguyên tắc của Maimonides chứa quá nhiều điều tuy đúng nhưng không cơ bản của đức tin, khiến nhiều người Do Thái bị liệt vào loại 'dị giáo' dù chỉ phạm lỗi nhỏ.
Sách thánh
Ngũ thư Kinh Thánh (một phần của Cựu Ước) |
1. Sáng thế |
2. Xuất hành |
3. Lêvi |
4. Dân số |
5. Đệ nhị luật |
Văn chương Rabbin
Do Thái giáo luôn đề cao việc nghiên cứu kinh thánh cũng như các sách thánh khác. Sau đây là danh sách các sách được xem là trọng tâm của Do Thái giáo để thực hành và suy niệm.
- Kinh Thánh Hebrew và Chú Giải
- Kinh Thánh Hebrew
- Targum
- Chú Giải Kinh Thánh Do Thái
- Văn Chương Rabbin Cổ
- Mishnah và Chú Giải
- Tosefta và Tiểu Luận
- Talmud:
- Babylon Talmud và Chú Giải
- Jerusalem Talmud và Chú Giải
- Midrash:
- Midrash Halakha
- Midrash Aggada
- Văn Chương Halakha
- Giáo Luật
- Mishneh Torah và Chú Giải
- Arba'ah Turim và Chú Giải
- Shulchan Aruch và Chú Giải
- Văn Chương Responsa (Hỏi Đáp)
- Giáo Luật
- Tư Duy và Đạo Đức
- Triết Học Do Thái Giáo
- Kabbalah
- Sách Haredi
- Đạo Đức Do Thái Giáo và Phong Trào Mussar
- Siddur và Nghi Lễ Do Thái Giáo
- Piyyut (Thơ Cổ)
Sách Luật
Cơ sở của luật và các truyền thống ('halakha') trong Do Thái giáo là sách Torah (còn gọi là Ngũ thư Kinh thánh hay Ngũ kinh Moses). Sách Torah bao gồm 613 điều răn. Một số điều răn chỉ áp dụng cho nam giới hoặc nữ giới, một số khác dành cho các thầy tư tế (kohen) và thầy Lêvi, và có những điều răn riêng cho nông dân tại Israel. Nhiều điều răn chỉ có hiệu lực khi Đền thờ Jerusalem còn tồn tại, và hiện nay chỉ có khoảng dưới 300 điều răn còn được tuân theo.
Các nhóm Do Thái giáo như Sađốc và Karaite chỉ dựa vào các bản văn của sách Torah, nhưng hầu hết tín hữu Do Thái giáo tin vào 'khẩu luật'. Những truyền thống này được truyền miệng trong phái Pharisêu thời xưa, sau đó được ghi chép lại và phổ biến rộng rãi bởi các thầy Rabi.
Các thầy giảng Do Thái giáo thường giảng giải một điều trong sách Torah (các luật được viết thành văn bản) cùng với một truyền thống truyền miệng. Khi sách có những từ ngữ chưa được giảng giải hay nghi thức không có hướng dẫn, người Do Thái giả định rằng họ đã biết thông qua truyền miệng. Cách giảng giải song song này dần trở thành khẩu luật.
Trước thời của thầy Rabi Judah haNasi (khoảng năm 200 trước Công nguyên), sau khi Đền thờ Jerusalem sụp đổ, nhiều phần khẩu luật được biên soạn thành sách Mishnah. Trong hơn bốn thế kỷ tiếp theo, các bàn luận và tranh cãi giữa hai cộng đồng Do Thái lớn nhất thế giới (Israel và Babylon) cùng với các chú giải về sách Mishnah cuối cùng đã được tập hợp và biên soạn thành hai sách Talmud.
Halakha, cách sống đạo hàng ngày, là sự kết hợp của việc đọc sách Torah, các truyền thống truyền miệng như Mishnah và các chú giải, Talmud và các chú giải. Sách luật Halakha dần dần hình thành. Việc ghi chép lại các câu hỏi với thầy Rabi và các câu trả lời của thầy được gọi là sách Responsa (sách Hỏi đáp, tiếng Hebrew Sheelot U-Teshuvot). Theo thời gian, bộ giáo luật Do Thái giáo được biên soạn, chủ yếu dựa vào sách responsa; sách luật quan trọng nhất là Shulchan Aruch, mà ngày nay Chính thống giáo dựa vào để thực hiện các nghi thức phụng vụ.
Triết học Do Thái giáo
Triết học Do Thái giáo kết hợp giữa nghiên cứu triết học và thần học Do Thái. Một số triết gia Do Thái nổi tiếng bao gồm Solomon ibn Gabirol, Saadia Gaon, Maimonides và Gersonides. Những thay đổi chính yếu trong Thời đại ánh sáng (cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19) dẫn đến sự xuất hiện của các triết gia hậu Thời đại ánh sáng. Triết học Do Thái hiện đại bao gồm cả triết học Do Thái chính thống và phi chính thống. Các triết gia Do Thái chính thống nổi bật là Eliyahu Eliezer Dessler, Joseph B. Soloveitchik, và Yitzchok Hutner. Các triết gia Do Thái phi chính thống nổi tiếng là Martin Buber, Franz Rosenzweig, Mordecai Kaplan, Abraham Joshua Heschel và Emmanuel Lévinas.
Lễ Do Thái giáo
Đạo Do Thái có nhiều đồ vật được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
Y phục
- Kippah (tiếng Hebrew: כִּפָּה) (tiếng Việt: Mũ Kính Sợ Chúa) là một chiếc nón không vành, hình tròn để trùm đầu. Đàn ông Do Thái đội nón này khi cầu nguyện, ăn uống, đọc lời chúc lành hoặc đọc sách thánh, một số người luôn luôn đội nón này bất kể dịp nào. Ở một số cộng đồng Do Thái giáo phi chính thống, một số phụ nữ cũng đội nón này. Kích thước nón rất đa dạng, từ cỡ nhỏ chỉ che phần gáy đến cỡ lớn có thể trùm nguyên đầu.
- Tzitzit (tiếng Hebrew: צִיציִת) là những tua đặc biệt trang trí vào bốn góc của tallit (tiếng Hebrew: טַלִּית) nghĩa là 'khăn choàng cầu nguyện'. Khăn này được dùng trong các buổi cầu nguyện cho cả nam và nữ. Độ tuổi để choàng khăn có thể khác nhau. Trong cộng đồng Sephardi, trẻ em trai choàng khăn khi lên 13 tuổi (bar mitzvah). Trong một số cộng đồng Ashkenazi, người ta chỉ choàng khăn sau khi kết hôn. Tallit katan (khăn choàng nhỏ) là một dải vải có tua được choàng dưới áo suốt ngày. Trong một số cộng đồng Do Thái giáo chính thống, khăn có thể được choàng tự do phía ngoài áo.
- Hộp Đựng Kinh (Tiếng Anh: Tefillin) (tiếng Hebrew: תְפִלִּין) là những hộp da hình vuông đựng các câu trích từ Kinh thánh, đeo ở trước trán và quấn quanh tay trái bằng các sợi dây da. Người ta đeo nó trong các buổi cầu nguyện ban sáng mỗi ngày.
- Kittel là áo vải trắng, dài tới đầu gối, thường được các chủ tế hoặc tín hữu mặc trong các dịp lễ trọng. Theo truyền thống, gia trưởng mặc áo này trong bữa tối Lễ Vượt qua, một số chú rể cũng mặc áo này dưới áo cưới. Khi qua đời, đàn ông Do Thái được choàng khăn tallit hoặc mặc áo kittel, đó là y phục tachrichim (đồ tang lễ).
Nguyện cầu
Theo truyền thống, tín hữu Do Thái giáo nguyện cầu ba lần mỗi ngày và bốn lần trong ngày lễ Shabbat hoặc các ngày lễ khác của Do Thái giáo. Trọng tâm của mỗi buổi nguyện cầu là Amidah (tiếng Hebrew: תפילת העמידה) hay còn gọi là Shemoneh Esrei, đây là lời nguyện chính bao gồm 19 lời chúc lành. Một kinh nghiệm quan trọng khác là tuyên xưng đức tin, đó là Shema Yisrael (tiếng Hebrew: שמע ישראל) hoặc gọi tắt là Shema. Kinh Shema là trích dẫn lại các lời đã ghi chép trong sách Torah (Sách Đệ nhị luật 6:4): Shema Yisrael Adonai Eloheinu Adonai Echad, tạm dịch 'Này hỡi dân Israel! Thiên Chúa là Chúa chúng ta! Là Thiên Chúa duy nhất!'
Hầu hết tín hữu đều có thể nguyện cầu riêng nhưng nguyện cầu nhóm vẫn được ưa chuộng hơn. Để nguyện cầu nhóm cần có 10 tín hữu trưởng thành, gọi là minyan. Đại đa số cộng đồng Do Thái giáo chính thống và một số cộng đồng Do Thái giáo bảo thủ chỉ chấp nhận nam giới để tạo nhóm nguyện cầu minyan; ngược lại, hầu hết cộng đồng Do Thái giáo bảo thủ và các hệ phái Do Thái giáo khác, nữ giới cũng có thể tham gia nhóm nguyện cầu.
Ngoài các buổi nguyện cầu chung, người Do Thái còn có các buổi nguyện cầu và đọc kinh tạ ơn cho nhiều hoạt động trong ngày. Nguyện cầu khi thức dậy vào buổi sáng, nguyện cầu trước khi ăn uống, đọc kinh tạ ơn sau bữa ăn...v.v.
Cách thức cầu nguyện của các hệ phái Do Thái giáo có nhiều điểm khác biệt. Các khác biệt này bao gồm kinh đọc, tần suất các buổi cầu nguyện, số lượng kinh cầu trong các nghi lễ, cách sử dụng nhạc cụ và thánh ca, ngôn ngữ cầu nguyện có thể là ngôn ngữ cổ truyền hoặc tiếng địa phương. Nhìn chung, các giáo đoàn Do Thái giáo chính thống và bảo thủ tuân thủ nghiêm ngặt các truyền thống, trong khi Do Thái giáo cải cách và tái thiết lại sử dụng các bản dịch và văn bản hiện đại. Hơn nữa, trong hầu hết các cộng đoàn Do Thái giáo bảo thủ và tất cả các giáo đoàn Do Thái giáo cải cách và tái thiết, phụ nữ cũng được tham gia các nghi thức phụng vụ như nam giới, bao gồm cả việc đọc sách Torah. Trong các đền thờ Do Thái giáo cải cách, còn có cả đàn và hợp xướng.
Sabbath
Sabbath (tiếng Hebrew: שַׁבָּת), là ngày nghỉ hàng tuần, bắt đầu từ trước khi mặt trời lặn vào thứ sáu và kết thúc sau khi mặt trời lặn vào thứ bảy, nhằm tưởng nhớ ngày nghỉ của Thiên Chúa sau sáu ngày tạo dựng vũ trụ. Ngày lễ này rất quan trọng trong thực hành tôn giáo và được quy định rõ trong giáo luật. Khi mặt trời lặn vào thứ sáu, người phụ nữ trong gia đình sẽ thắp nến và đọc lời chúc lành để đón chào ngày Sabbath. Bữa tối bắt đầu với Kiddush, lời chúc lành trên chén rượu, và Mohtzi, lời chúc lành trên bánh mì. Ngoài ra, bàn ăn còn có hai ổ bánh mì xoắn challah. Trong ngày Sabbath, người Do Thái bị cấm thực hiện các công việc theo 39 danh mục hoạt động bị cấm, bao gồm: đốt lửa, viết lách, sử dụng tiền bạc hoặc mang vác ở nơi công cộng. Cấm đốt lửa trong thời hiện đại có nghĩa là cấm lái xe và sử dụng điện.
Các ngày lễ
Đạo Do Thái có nhiều ngày lễ và những ngày này được tính theo lịch Hebrew, hay còn gọi là lịch Do Thái. Các ngày lễ của Do Thái giáo nhằm tôn vinh mối quan hệ giữa Thiên Chúa và thế giới, bao gồm Sáng thế, Mạc khải, và Cứu thế.
Lễ trọng
Lễ trọng (Yamim Noraim) là những ngày lễ về sự phán xét và tha thứ.
- Tết Do Thái, (tiếng Anh: Rosh Hashanah) (còn gọi là Yom Ha-Zikkaron ('Ngày tưởng niệm,') và Yom Teruah ('Ngày tiếng kèn Shofar'). Đây là lễ Năm mới của Do Thái giáo, mặc dù nó là ngày đầu tiên của tháng thứ 7 Tishri theo lịch Do Thái. Tết Do Thái khởi đầu khoảng thời gian 10 ngày để đền bù tội lỗi chuẩn bị cho Lễ Đền Tội, trong thời gian này, người Do Thái sửa soạn tâm hồn, sám hối và làm việc đền bù tội lỗi đã phạm phải trong năm qua. Trong ngày lễ này, người ta thổi kèn shofar (kèn sừng cừu), ăn táo và uống mật ong, đọc các lời chúc lành trên những thực phẩm tượng trưng như quả lựu.
- Lễ Đền Tội, (tiếng Anh: Yom Kippur) (tiếng Hebrew: יוֹם כִּפּוּר) là một trong những lễ trọng của Do Thái giáo. Đây là ngày cộng đoàn tụ họp và cầu nguyện xin tha thứ tội lỗi đã phạm. Các tín hữu cầu nguyện suốt ngày trong đền thờ, đọc kinh từ sách Mahzor, thỉnh thoảng nghỉ ngơi vào buổi chiều. Vào đêm trước Lễ Đền Tội, trước khi thắp nến, người ta ăn nhẹ (suhoor). Nghi thức trong đền thờ vào đêm Lễ Đền Tội bắt đầu với lời kinh Kol Nidre. Vào dịp lễ này có thể mặc quần áo trắng nhưng không được mang giày da. Ngày tiếp theo, người ta cầu nguyện từ sáng đến tối. Khi buổi cầu nguyện kết thúc ('Ne'ilah'), người ta thổi một hồi dài kèn shofar.
Ba lễ hành hương chính
Các ngày lễ thánh (haggim) kỷ niệm những sự kiện quan trọng trong lịch sử Do Thái giáo, như thoát khỏi Ai Cập, sự mạc khải của Thiên Chúa trong sách Torah, hoặc đánh dấu sự chuyển mùa hay chu kỳ trồng trọt. Ba lễ chính bao gồm Lễ Vượt qua, Lễ Ngũ Tuần và Lễ Lều tạm, khi các tín hữu thường hành hương đến Jerusalem để dâng lễ vật tại Đền Thánh.
- Lễ Lều tạm (Sukkot) tưởng nhớ Con cái Israel phải mất 40 năm đi qua sa mạc để đến Đất Hứa. Lễ này kỷ niệm việc dựng các lều tạm (sukkot) khi dân Israel lưu đày ở Ai Cập. Lễ này trùng với mùa thu hoạch và kết thúc một chu kỳ trồng trọt. Người Do Thái từ khắp nơi sẽ hành hương đến Jerusalem. Lễ kết thúc với Shemini Atzeret (tiếng Hebrew: שמיני עצרת), lễ cầu mưa, và Simchat Torah (tiếng Hebrew: שמחת תורה), đánh dấu sự hoàn thành và bắt đầu chu kỳ mới của sách Torah.
- Lễ Vượt qua là lễ nghỉ kéo dài một tuần, bắt đầu vào chiều tối ngày 14 tháng Nisan, để tưởng nhớ cuộc thoát khỏi Ai Cập. Ở các nước ngoài Israel, lễ này được mừng trong tám ngày. Thời xưa, lễ này trùng với mùa gặt lúa mạch. Đây là lễ duy nhất có nghi thức diễn ra tại nhà, gọi là 'Bữa tối Lễ Vượt qua'. Thực phẩm có men (chametz) được loại bỏ trước lễ và suốt tuần không sử dụng thực phẩm có men. Nhà cửa được dọn sạch, bánh có men cuối cùng trong nhà sẽ được đốt tượng trưng vào buổi sáng của ngày lễ. Bánh không men (Matzo) sẽ thay thế bánh mì.
- Lễ Ngũ Tuần (Shavuot) kỷ niệm sự mạc khải của sách Torah trên núi Sinai cho Con cái Israel. Còn gọi là Lễ Bikurim (Lễ hội của hoa quả đầu mùa), lễ này trùng với mùa thu hoạch lúa mì. Trong ngày lễ Shavuot, người ta tổ chức học suốt đêm (Tikkun Leil Shavuot), ăn thực phẩm từ sữa (bánh phô-mai và bánh kếp mỏng được ưa chuộng), đọc Sách Ruth (tiếng Hebrew: מגילת רות), trang trí nhà và đền thờ màu xanh lá, mặc quần áo trắng tượng trưng cho sự thanh khiết.
Các ngày lễ khác
Lễ Purim
Purim (tiếng Hebrew: פורים Pûrîm) là lễ hội kỷ niệm sự giải cứu dân Do Thái gốc Iran khỏi âm mưu truy sát của Haman, người muốn tiêu diệt họ theo Sách Esther. Trong ngày lễ này, mọi người công khai đọc Sách Esther, tặng nhau thức ăn và đồ uống, làm từ thiện cho người nghèo, và ăn mừng (Esther 9:22). Tập tục khác bao gồm uống rượu, ăn bánh 'hamantash', đeo mặt nạ, tổ chức diễu hành và tiệc tùng.
Tết Purim được tổ chức hàng năm vào ngày 14 tháng Adar theo lịch Do Thái, tương đương với tháng hai hoặc tháng ba Dương lịch
Lễ Hanukkah
Hanukkah, (tiếng Hebrew: חנוכה), hay còn gọi là Lễ hội Ánh sáng, kéo dài tám ngày bắt đầu từ ngày 25 tháng Kislev theo lịch Do Thái. Trong lễ này, người Do Thái thắp thêm một ngọn đèn mỗi đêm, đêm đầu tiên thắp một ngọn đèn, đêm thứ hai thắp hai ngọn đèn... cho đến đêm cuối cùng là tám ngọn đèn.
Lễ Hanukkah có nghĩa là 'dâng hiến' vì đánh dấu việc tái dâng hiến Đền thờ sau khi bị vua Antiochus IV Epiphanes xúc phạm. Theo đức tin, Hanukkah kỷ niệm 'Dầu kỳ diệu'. Sách Talmud kể lại rằng, khi tái dâng hiến Đền thờ Jerusalem sau chiến thắng của phong trào Macabê trước Đế chế Seleucid, chỉ còn đủ dầu thánh để đốt lửa vĩnh cửu trong Đền thờ một ngày, nhưng kỳ diệu thay, lửa đã cháy trong tám ngày - thời gian đủ để ép, chuẩn bị và thánh hoá dầu mới.
Hanukkah không được đề cập trong Kinh thánh và chưa từng là lễ chính của Do Thái giáo, nhưng đã được tổ chức rộng rãi ở nhiều nơi, chủ yếu vì trùng với dịp Giáng sinh.