Chủ đề về tuổi thơ luôn thu hút độc giả ở mọi độ tuổi. Người trưởng thành muốn đọc để tái hiện lại những kí ức tuổi thơ của mình. Trẻ con muốn đọc để hiểu người ta nói gì về thế hệ của mình, để biết các bạn nhỏ khác sống ra sao, có giống mình không,… Mác-xim Go-rơ-ki, một nhà văn vĩ đại đã sáng tác một kiệt tác mang tên Thời Thơ Ấu. Đoạn trích Những Đứa Trẻ này chính là một phần của tác phẩm đó. Nội dung của nó đậm chất thơ và thể hiện được tài năng của người kể chuyện.
Muốn trưởng thành, mỗi người đều phải trải qua một thời kỳ tuổi thơ với những bước đi vụng về. Tuổi thơ ấy dù diễn ra như thế nào thì khi trưởng thành chúng ta vẫn sẽ nhớ về nó. Tất nhiên không phải tất cả kí ức ta đều nhớ được nhưng những kí ức đắng ngọt, những kí ức như đâm vào tim sẽ là những kí ức không thể quên. Chúng trở thành một phần kỷ niệm của con người trong suốt cuộc đời.
Nếu xét về hoàn cảnh sống và tầng lớp xã hội thì A-li-ô-sa và các đứa con nhà ông đại tá Ốp-xi-an-ni-cốp rất khác biệt. Người lớn có thể nhận biết điều đó rõ ràng nhưng với trẻ con thì lại khác. Sự chia rẽ xã hội ấy chưa đủ lớn để tạo ra một bức tường ngăn cách chúng. Đặc biệt khi chúng có một điểm chung, đủ để chúng gần kề nhau đó là mất mẹ. Mất mẹ giống như mất một nguồn dưỡng chất tình thương lớn nhất trên thế giới.
Trẻ em mất mẹ luôn cảm thấy thiếu thốn tình thương và vì vậy luôn khao khát được yêu thương. Thế giới chung của họ chính là ánh sáng tuổi thơ. Họ gặp nhau nhưng không theo cách thông thường. Đó là đặc điểm riêng của tuổi thơ. Mỗi lần các em nhà Ốp-xi-an-ni-cốp nhìn thấy A-li-ô-sa là mỗi lần mỗi đứa đều có một tư thế khác nhau, khi vượt qua cái lỗ, cái ngách nhỏ của hàng rào, khi leo trèo trên cây.
Cách mà họ trò chuyện với nhau cũng không được tự do lắm. Đôi khi ngồi co quắp, đôi khi quỳ xuống và cũng chỉ dám nói chuyện thì thầm vì sợ bị ông đại tá phát hiện. Địa điểm để chúng trò chuyện không phải là phòng khách như người lớn mà là những nơi không ai nghĩ tới. Có khi chỉ là trên chiếc xe trượt tuyết hỏng để ở dưới nhà kho. Nhưng những cuộc gặp gỡ không đúng chỗ ấy khiến chúng cảm thấy hạnh phúc, xúc động.
Họ nhìn nhau và kể chuyện với nhau rất lâu. Nội dung của những câu chuyện mà họ kể không quan trọng. Khi nói về những con chim họ bắt được đang sống ra sao, khi nói về phép mà phù thủy làm cho người chết sống lại như thật. Những câu chuyện họ kể đều lấy từ tủ sách cổ tích của bà ngoại nên nếu có chỗ nào quên thì A-li-ô-sa sẽ nhắc các em đợi để chạy về nhà hỏi lại bà.
Đứa anh lớn nhất, thông minh nhất đã biết cười khi được nghe kể chuyện trong khi đứa em bé nhất thì cứ ngậm môi và phồng má lên vì căng thẳng. Vậy là thế giới tuổi thơ của họ đã được bật đèn bay vào không gian, thời gian của ngày xưa, trước đây, đã từng, đã có lúc,… Cứ như thằng lớn nhà Ốp-xi-an-ni-cốp đã sống trên trái đất này hàng trăm năm chứ không phải chỉ mới 11 năm giống như tuổi của bố mẹ nó.
Không chỉ giống nhau ở việc là những trái tim mơ mộng, chúng còn tương đồng ở chỗ trải qua tuổi thơ thiếu thốn tình thương. Điều này tạo nên sự gắn bó và thân thiết giữa họ. Ban đầu, A-li-ô-sa không tin rằng các đứa trẻ nhà ông đại tá bị ngược đãi. Theo A-li-ô-sa, chỉ có mình anh, người không có ai bảo vệ mới bị đối xử ác. Nhưng với các đứa trẻ sinh ra trong sự giàu có, tại sao lại phải chịu đựng. Đặc biệt là khi lý do chúng bị ngược đãi chỉ vì chơi với con nhà dân thường, thực sự là không công bằng.
Điều này khiến A-li-ô-sa cảm thấy tức giận dù vấn đề không liên quan đến mình. Cho đến khi trở nên thân thiết với các bạn, A-li-ô-sa mới hiểu được nỗi đau của họ cũng như của mình. A-li-ô-sa đã hỏi các bạn của mình rằng “Các cậu có mẹ không?”. Câu hỏi này chạm đến đau thương sâu sắc của các đứa trẻ. Một số trả lời không, một số lại nói có mẹ khác.
Mẹ khác có nghĩa là dì ghẻ, người không sinh ra chúng. Với các con của ông đại tá, lời của A-li-ô-sa “Mẹ khác là dì ghẻ” như một cơn gió lạnh vừa về. Một cảm giác lo sợ mơ hồ khiến các đứa trẻ gần nhau hơn. Họ như những chú gà con lạc mẹ, lạc mất hướng và đáng thương. A-li-ô-sa đã quen với hình ảnh dì ghẻ qua những câu chuyện cổ tích mà bà ngoại thường kể.
Bây giờ, A-li-ô-sa hiểu được nỗi đau của những đứa trẻ mất mẹ. Chúng không bao giờ nói về bố và dì ghẻ. Mặc dù từ “dì ghẻ” chỉ thoáng qua trong câu chuyện của các em, nhưng nó mang lại một bóng tối u ám. Qua những câu chuyện và hành động của ông đại tá cùng sự vô can của dì ghẻ, A-li-ô-sa hiểu tại sao bầu không khí trở nên ảm đạm.
Khi ông đại tá đã quyết định, không ai có thể thay đổi, kể cả các con ruột của ông. Khi bị ông đánh đuổi ra khỏi nhà, A-li-ô-sa đã sợ đến nỗi muốn khóc. Ngược lại với cha mình, các con của ông đại tá mang nét đẹp dịu dàng, trong trẻo và kiên nhẫn.
Nhìn vào đôi mắt của anh trai, A-li-ô-sa liên tưởng tới ánh sáng phát ra từ những ngọn đèn trong nhà thờ, nhưng giờ đây bị vây quanh bởi bóng tối u tối. Ông đại tá với bộ ria trắng, mặc một chiếc áo dài lề mề màu nâu nhạt, như một hình ảnh của sự tà ác, một con quỷ đích thực.
Trong đoạn trích này, Mác-xim Go-rơ-ki đã thể hiện khả năng kể chuyện của mình. Dù không cần phải nỗ lực quá nhiều hoặc xây dựng câu chuyện phức tạp, tác phẩm vẫn sâu sắc và cuốn hút. Trong câu chuyện này, nhà văn đã tạo ra một không khí trẻ trung đầy cuốn hút. Điều này kích thích sự tò mò và trí tưởng tượng của người đọc, ví dụ như việc liệu người chết có thể trở lại không. Đám trẻ trong nhà ông đại tá thì tin vào những tin đồn, còn A-li-ô-sa thì thề rằng điều đó đã xảy ra với anh ta. Điều này khiến người đọc cũng phải tự hỏi liệu đó có phải là sự thật hay không.
Đối diện với giọng kể chắc chắn như sắt của A-li-ô-sa, thật khó mà không tin vào những gì anh ta nói. Nhưng hơn hết, những đứa trẻ muốn tin vì luôn mong mẹ của họ có thể sống lại. Trong câu chuyện mơ ước này, trí tưởng tượng con người được phóng xa hơn. Trong những câu chuyện thần thoại, hình ảnh của các vị thần và tiên nữ hiền lành, hạnh phúc, như một lời nguyện cầu cho những đứa trẻ bất hạnh. Hình ảnh của người bà cũng giống như một bà tiên bảo vệ những đứa trẻ. Với A-li-ô-sa, cậu bé mong muốn gặp bà, nghe bà kể chuyện mỗi ngày. Nhưng với các em nhỏ trong nhà ông đại tá, câu chuyện về bà chỉ là hồi ức. Giống như mẹ, bà của chúng đã ra đi.
Mác-xim Go-rơ-ki cũng thể hiện khả năng kể chuyện của mình qua việc diễn đạt từ việc nuôi chim đến việc chăm sóc dì ghẻ của ông đại tá. Gần như tất cả các đứa trẻ đều muốn nuôi chim. Một việc dường như đơn giản nhưng đòi hỏi sự cho phép từ cha, điều mà cha của họ chẳng bao giờ đồng ý. Người duy nhất hiểu và chia sẻ với họ là mẹ, nhưng mẹ đã khuất từ lâu. Vậy nên, mối quan hệ giữa chúng với dì ghẻ trở nên đặc biệt.
Trẻ con muốn nuôi chim là điều hiển nhiên, và Mác-xim Go-rơ-ki đã thể hiện tài năng của mình trong việc kể chuyện về điều này. Điều này khiến cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và sâu sắc. Trẻ em phải chờ đợi sự đồng ý từ cha mình để thực hiện điều này, và dĩ nhiên, cha của họ không bao giờ đồng ý. Người duy nhất có thể hiểu họ là mẹ, nhưng mẹ đã khuất từ lâu. Vì vậy, mối quan hệ giữa chúng với dì ghẻ trở nên đặc biệt.
Cuộc trò chuyện tự nhiên giữa các em bé đã giúp họ hiểu nhau hơn, đồng thời giúp người đọc khám phá thêm về thế giới tâm hồn của trẻ thơ. A-li-ô-sa vào sân nhà ông đại tá bằng cách nhảy dù từ trên cây xuống, nhưng cậu lại ra khỏi cổng chính vì bị ông nắm cổ áo kéo ra ngoài. Sự đe dọa từ ông đại tá làm cho người đọc nhận ra tính cách của ông.
Với cách diễn đạt câu chuyện như vậy, Mác-xim Go-rơ-ki đã mô tả rõ hình ảnh từng nhân vật. Mặc dù tổng thể đoạn trích có vẻ đơn giản, nhưng chính sự giản dị đó đã tạo ra một tác phẩm xuất sắc.
Nguồn: Sưu tầm