Bài tập thực hành
(trang 48, SGK Ngữ văn lớp 8, tập 2)
Đề bài: Phân tích bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” của nhà thơ Trần Tế Xương.
Phương pháp giải:
Viết văn theo hướng dẫn
Lời giải chi tiết:
Trần Tế Xương sinh ra và lớn lên trong thời kỳ đất nước chịu nhiều biến cố nhất – thời kỳ bị Pháp xâm lược và thống trị. Thơ của ông không chỉ phản ánh sự đau thương của người con nam bộ mà còn lên án tội ác của bọn thực dân. Và 'Vịnh khoa thi Hương' cũng là một minh chứng điển hình.
Bài thơ mở đầu bằng hai câu thơ giới thiệu về kì thi Hương:
“Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà”
Kì thi này được tổ chức mỗi ba năm một lần. Nhưng điều đặc biệt là, các thí sinh từ trường Hà Nội cũng được yêu cầu tham gia ở trường Nam Định. Chỉ với một từ “lẫn”, tác giả đã diễn tả rõ tình trạng hỗn loạn, lộn xộn của kỳ thi Hương.
Và thật vậy, kỳ thi đó thật hỗn loạn:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”
Từ “lôi thôi” ở đầu câu nhấn mạnh sự luộm thuộm, không gọn gàng của các “sĩ tử”. Thông thường, những người tham gia thi đều lịch sự, chỉn chu. Nhưng lần này, các thí sinh tham gia thi với vẻ ngoài bừa bãi, mang theo lọ nước, không còn vẻ lịch sự của người học giỏi. Chỉ cần một số lượng nhỏ nhưng đủ để thấy rõ sự suy đồi của xã hội. Thí sinh không còn vẻ lịch thiệp của người học giỏi, vậy thì các giám khảo cũng không còn nghiêm túc, đáng kính như trước nữa, chỉ còn lên tiếng như trên chợ, và còn nói chẳng rõ ràng. Một lần nữa, từ “ậm ọe” được sử dụng ở đầu câu giống như từ “lôi thôi” để nhấn mạnh sự không đủ năng lực của các quan trông thi. Chúng chỉ là những kẻ tự phụ, không có tài năng cũng không có thực quyền. Trước mắt người đọc hiện ra hình ảnh của một kỳ thi ồn ào, các quan trông thi luôn nói to, sĩ tử tham gia thi luộm thuộm, lúc này thì lôi thôi, không lịch sự, vác theo lọ nước giấy đi thi. Thật đáng buồn và đáng cười!
Trong sự lộn xộn, hỗn loạn ấy, hai nhân vật “quan trọng” xuất hiện:
“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra”
Theo lịch sử, kỳ thi năm Đinh Dậu 1897 có vợ chồng quan toàn quyền Pháp và vợ chồng quan tôn công sứ Nam Định đến dự. Trong không khí căng thẳng của kỳ thi, nhưng quan sứ và vợ vẫn được tiếp đón một cách trang trọng, “lọng cắm rợp trời”, mưa không tới, nắng không đến. Kẻ xâm lược được tiếp đón một cách tốt nhất, đặt ở vị trí cao nhất, chỉ rõ một thực trạng đau lòng của nước ta thời ấy – một xã hội mà thực dân cai trị và xã hội phong kiến không thèm quan tâm. Ở đây, Tú Xương sử dụng từ “quan sứ” một cách quan trọng, nhưng lại gọi vợ họ là “mụ đầm”. “Mụ” là từ chỉ phụ nữ không ra gì, là cách gọi thô tục. Tú Xương “chửi” một cách sắc bén. Vừa mỉa mai, vừa thể hiện nỗi đau xót, sự căm hận của một con người phải chứng kiến đất nước mất nhà tan.
Trước sự hỗn loạn, biến chất đó, nhà thơ phải thốt lên:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”
Hai câu thơ không chỉ là lời tự nhắc nhở bản thân mình, mà còn là lời nhắc nhở những người cùng hoàn cảnh. Có bao nhiêu người nhớ đến nỗi đau của cảnh nước mất nhà tan và dám đứng lên hành động? Có bao nhiêu người vẫn mù quáng tin vào nhà nước, tin vào chính quyền mà không chịu nhìn vào sự thực?
Thơ của Tú Xương, là sự kết hợp của hiện thực và tình cảm. Từ việc miêu tả kỳ thi Hương đã bị suy đồi, biến chất, nhà thơ đã vẽ lên bức tranh đất nước bị thực dân áp bức, đồng thời cũng thể hiện sự đau xót trước cảnh nước mất nhà tan của một người, một thế hệ trí thức yêu nước trước cảnh nước mất nhà tan.