Cambridge IELTS 18 là một phần của bộ sách Cambridge IELTS Series, bao gồm nhiều cuốn từ số 1 đến số 18. Xuất bản vào năm 2023, cuốn sách này cung cấp bài thi mô phỏng IELTS thực tế, giúp người học làm quen với định dạng và nâng cao kỹ năng thi của mình. Trong nội dung sau đây, Mytour sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho sách Cambridge IELTS 18, bao gồm bốn kỹ năng (Listening, Reading, Speaking và Writing) từ Test 1 đến Test 4.
Mua sách Cambridge English IELTS 18 chính hãng ngay! |
---|
Mua sách Giải thích chi tiết đáp án Cambridge IELTS 18 |
---|
Đáp án Cambridge 18 Bài thi 1
Nghe
1. DW307YZ | 2. 24(th) April | 3. dentist | 4. parking | 5. Claxby |
6. late | 7. evening | 8. supermarket | 9. pollution | 10. storage |
11. C | 12. A | 13. A | 14. B | 15. E |
16. B | 17. G | 18. D | 19. A | 20. F |
21. A | 22. B | 23. A | 24. C | 25. B |
26. A | 27. B | 28. E | 29. A | 30. C |
31. fences | 32. family | 33. helicopters | 34. stress | 35. sides |
36. breathing | 37. feet | 38. employment | 39. weapons | 40. tourism |
Giải chi tiết Cambridge 18 Listening Test 1:
Cam 18 Listening Test 1 Part 1: Transport survey
Cam 18 Listening Test 1 Part 2: Becoming a volunteer for ACE
Cam18 Listening Test 1 Part 3: Talk on jobs in fashion design
Cam 18 Listening Test 1 Part 4: Elephant translocation
Đọc
1. lettuces | 2. 1,000 kg | 3. (food) consumption | 4. pesticides | 5. journeys |
6. producers | 7. flavour/flavor | 8. TRUE | 9. NOT GIVEN | 10. FALSE |
11. TRUE | 12. FALSE | 13. NOT GIVEN | 14. B | 15. A |
16. C | 17. E | 18. B | 19. B | 20. C |
21. C | 22. fire | 23. nutrients | 24. cavities | 25. hawthorn |
26. rare | 27. C | 28. F | 29. A | 30. E |
31. B | 32. sustainability | 33. fuel | 34. explosions | 35. bankrupt |
36. C | 37. D | 38. B | 39. D | 40. A |
Giải chi tiết Cambridge 18 Reading Test 1:
Cam 18 Reading Passage 1: Urban Farming
Cam 18 Reading Passage 2: Forest Management In Pennsylvania, USA
Cam 18 Reading Passage 3: Conquering Earth's Space Junk Problem
Nói
Phần 1
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 1, Speaking Part 1: Paying bills
Phần 2 & 3
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Viết
Bài tập 1
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
Bài tập 2
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Đáp án Cambridge 18 Bài thi 2
Nghe
1. training | 2. discount | 3. taxi | 4. service | 5. English |
6. Wivenhoe | 7. equipment | 8. 9.75 | 9. deliveries | 10. Sunday |
11. E |
12. B | 13. B | 14. C | 15. G |
16. C | 17. D | 18. B | 19. H | 20. A |
21. C | 22. A | 23. B | 24. B | 25. A |
26. B | 27. D | 28. A | 29. C | 30. F |
31. convenient | 32. suits | 33. tailor | 34. profession | 35. visible |
36. string(s) | 37. waist(s) | 38. perfume | 39. image | 40. handbag |
Giải chi tiết Cambridge 18 Listening Test 2:
Cam IELTS 18, Test 2, Listening Part 1: Working ar Milo's Restaurants
Cam IELTS 18, Test 2, Listening Part 2: Housing development
Cam IELTS 18, Test 2, Listening Part 3: The Laki eruption
Cam IELTS 18, Test 2, Listening Part 4: Pockets
Đọc
1. (deer) antlers | 2. (timber) posts | 3. tree trunks | 4. oxen | 5. glaciers |
6. druids | 7. burial | 8. calendar | 9. TRUE | 10. FALSE |
11. FALSE | 12. TRUE | 13. NOT GIVEN | 14. C | 15. A |
16. B | 17. D | 18. C | 19. D | 20. YES |
21. NOT GIVEN | 22. NO | 23. YES | 24. C | 25. A |
26. E | 27. NOTGIVEN | 28. NOTGIVEN | 29. TRUE | 30. FALSE |
31. TRUE | 32. NOTGIVEN | 33. FALSE | 34. transport | 35. staircases |
36. engineering | 37. rule | 38. Roman | 39. Paris | 40. outwards |
Giải chi tiết Cambridge 18 Reading Test 2:
Cam IELTS 18, Test 2, Reading Passage 1: Stonehenge.
Cam IELTS 18, Test 2, Reading Passage 2: Living with artificial intelligence.
Cam IELTS 18, Test 2, Reading Passage 3: An ideal city.
Nói
Phần 1
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 2, Speaking Part 1: Science.
Phần 2 & 3
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3.
Viết
Bài tập 1
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 2, Writing Task 1.
Bài tập 2
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 2, Writing Task 2.
Đáp án Cambridge 18 Bài thi 3
Nghe
1. Marrowfield | 2. relative | 3. socialise/ socialize | 4. full | 5. Domestic life |
6. clouds | 7. timing | 8. Animal Magic | 9. (animal) movement | 10. dark |
11. B | 12. C | 13. B | 14. D | 15. C |
16. B | 17. B | 18. C | 19. A | 20. A |
21. A | 22. E | 23. B | 24. D | 25. G |
26. E | 27. B | 28. C | 29. F | 30. A |
31. technical | 32. cheap | 33. thousands | 34. identification | 35. tracking |
36. military | 37. location | 38. prediction | 39. database | 40. trust |
Giải chi tiết Cambridge 18 Listening Test 3:
Cam IELTS 18, Test 3, Listening Part 1: Wayside Camera Club membership form.
Cam IELTS 18, Test 3, Listening Part 2: Picking mushrooms.
Cam IELTS 18, Test 3, Listening Part 3: The Luddites.
Cam IELTS 18, Test 3, Listening Part 4: Space Traffic Management.
Đọc
1. G | 2. D | 3. C | 4. F | 5. architects |
6. moisture | 7. layers | 8. speed | 9. C | 10. A |
11. B | 12. D | 13. A | 14. iii | 15. viii |
16. vi | 17. v | 18. vii | 19. i | 20. iv |
21. A | 22. C | 23. B | 24. speed | 25. fifty / 50 |
26. strict | 27. B | 28. A | 29. C | 30. C |
31. H | 32. D | 33. F | 34. E | 35. B |
36. NO | 37. NOT GIVEN | 38. YES | 39. NO | 40. NOT GIVEN |
Giải chi tiết Cambridge 18 Reading Test 3:
Cam IELTS 18, Test 3, Reading Passage 1: Materials to take us beyond concrete.
Cam IELTS 18, Test 1, Reading Passage 2: The steam car.
Cam IELTS 18, Test 3, Reading Passage 3: The case for mixed-ability classes.
Nói
Phần 1
Giải chi tiết: Cam 18, Test 3, Speaking Part 1: Online shopping.
Phần 2 & 3
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3.
Viết
Bài tập 1
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 3, Writing Task 1.
Bài tập 2
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 3, Writing Task 2.
Đáp án Cambridge 18 Bài thi 4
Nghe
1. receptionist | 2. Medical | 3. Chastons | 4. appointments | 5. database |
6. experience | 7. confident | 8. temporary | 9. 1.15 | 10. parking |
11. B | 12. A | 13. A | 14. C | 15. F |
16. G | 17. E | 18. A | 19. C | 20. B |
21. B | 22. D | 23. D | 24. A | 25. C |
26. G | 27. F | 28. A | 29. B | 30. C |
31. plot | 32. poverty | 33. Europe | 34. poetry | 35. drawings |
36. furniture | 37. lamps | 38. harbour / harbor | 39. children | 40. relatives |
Giải chi tiết Cambridge 18 Listening Test 4:
Cam IELTS 18, Test 4, Listening Part 1: Job details from employment agency.
Cam IELTS 18, Test 4, Listening Part 2: The museum building.
Cam IELTS 18, Test 4, Listening Part 3: The video of children doing origami.
Cam IELTS 18, Test 4, Listening Part 4: Victor Hugo.
Đọc
1. D | 2. C | 3. E | 4. B | 5. D |
6. energy | 7. food | 8. gardening | 9. obesity | 10. C |
11. D | 12. A | 13. D | 14. B | 15. C |
16. D | 17. C | 18. B | 19. A | 20. E |
21. B | 22. D | 23. YES | 24. NO | 25. NOT GIVEN |
26. YES | 27. YES | 28. NOT GIVEN | 29. NO | 30. NO |
31. I | 32. F | 33. A | 34. C | 35. H |
36. E | 37. B | 38. A | 39. D | 40. C |
Giải chi tiết Cambridge 18 Reading Test 4:
Cam IELTS 18, Test 4, Reading Passage 1: Green roofs.
Cam IELTS 18, Test 4, Reading Passage 2: The growth mindset.
Cam IELTS 18, Test 4, Reading Passage 3: Alfred Wegener: science, exploration and the theory of continental drift.
Nói
Phần 1
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 4, Speaking Part 1 - Sleep.
Phần 2 & 3
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 4, Speaking Part 2 & 3.
Viết
Bài tập 1
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 4, Writing Task 1.
Bài tập 2
Giải chi tiết: Cam IELTS 18, Test 4, Writing Task 2.
Tóm tắt
Làm quen với áp lực thời gian, nâng cao kỹ năng quản lý thời gian.
Nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên, nhận biết điểm yếu và tập trung học luyện.
Tiết kiệm chi phí, tập trung nâng cao kỹ năng thi.
Hãy đăng ký thi thử IELTS tại Mytour để nhận những lợi ích thiết thực và vượt qua mọi thách thức trước kỳ thi IELTS quan trọng.
Ngoài việc tham gia thi thử, hãy xem xét khóa học IELTS để có lộ trình học cá nhân hóa hiệu quả, giúp bạn nâng cao tiếng Anh và đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.