1. Darling có nghĩa là gì?
1.1. Darling có nghĩa gì?
Trong tiếng Anh, darling có nghĩa là người yêu quý. Ngoài ra, darling còn có nhiều ý nghĩa khác như:

Một người được yêu thương hoặc quý mến
= A person who is greatly loved or liked.
Ví dụ:
- Oh darling, I love you. (Ôi em yêu, anh yêu em.)
- Come here, darling, and give me a hug. (Đến đây, con yêu, và ôm tôi một cái.)
Dùng khi nói với người mà bạn yêu quý
= Sử dụng khi trò chuyện với ai đó bạn yêu thương.
E.g.: Darling Lisa, It was great to see you at the weekend. (Em yêu Lisa, Thật vui khi gặp em cuối tuần qua.)
Một điều gì đó đáng yêu, thu hút
= Rất cuốn hút.
Ví dụ: Họ vừa tậu một căn hộ nhỏ xinh xắn. (E.g.: They’ve just bought a darling little apartment.)
Dùng để bày tỏ tình cảm khi trò chuyện với người khác
= Used to express affection when talking to someone.
Ví dụ: Em yêu, em có thể đưa anh lọ muối không? (Darling, can you pass me the salt, please?)
Như vậy, chắc hẳn bạn đã hiểu darling nghĩa là gì rồi. Thông thường, darling được dùng để gọi người mà bạn yêu quý, có mối quan hệ gần gũi như vợ chồng, người yêu.
Tuy nhiên, đôi khi người cao tuổi sử dụng darling với người trẻ hơn khi họ cảm thấy thân thiện, có thiện cảm.
1.2. Darling được sử dụng cho nam hay nữ?
Darling được dùng để chỉ cả nam lẫn nữ một cách công bằng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Darling còn mang ý nghĩa về giới tính. Nếu bạn sử dụng Darling để gọi bạn đời, người yêu của mình thì có thể sử dụng tùy ý.
Tuy nhiên, nếu bạn dùng Darling để gọi người cùng giới với mình thì nó còn mang ý nghĩa về tính chất đồng tính.
1.3. My darling có nghĩa là gì?
My darling cũng có thể hiểu là tình yêu của bạn và tôi. Đây là cách gọi thân thiết dành cho một nửa.
Ví dụ:
- My darling daughter just graduated from college. (Bạn gái yêu của tôi vừa tốt nghiệp đại học.)
- My darling, thank you for always being there for me. (Em yêu ơi, cảm ơn em vì luôn bên cạnh anh.)
1.4. Dear darling là gì?
Cụm từ dear darling được dùng để thể hiện tình cảm sâu sắc, thân mật với người được gọi.
- Dear darling daughter, I’m so proud of you. (Con gái yêu dấu, bố mẹ tự hào về con.)
- Dear my darling friend, thank you for always being there for me. (Bạn thân yêu ơi, cảm ơn bạn vì luôn ở bên cạnh tôi.)
1.5. My dear nghĩa là gì?
My dear được dùng để gọi một người hoặc diễn đạt tình cảm yêu thương, thân thiết, quan tâm với ai đó.
Ví dụ:
- My dear sir, we appreciate your business. (Thưa ông thân yêu, chúng tôi trân trọng sự hợp tác của ông.)
- My dear, you mean the world to me. (Người yêu ơi, em quan trọng với anh hết mức.)
2. Các từ đồng nghĩa với darling
Tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể sử dụng những từ sau để thay thế cho từ Darling:

2.1. My sweetie
Đây là một cách gọi ngọt ngào, thân mật dành cho bạn đời, người yêu hoặc người bạn thân thiết mà bạn yêu quý. Cụm từ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ tình cảm để diễn đạt tình cảm, sự quan tâm đối với người mình yêu.
Ví dụ: Good morning, my sweetie. (Chào buổi sáng, em yêu của anh.)
2.2. Honey
Honey in English means honey. However, this term is often used as a term of endearment with one's lover, spouse. In this case, honey can be translated as my love, my love.
When using honey to call someone, you should know the situation, context to avoid misunderstanding.
E.g: Hi, honey, I'm home! (Hello, my love, I'm back!)
2.3. Baby
Baby is a term of endearment in English, often used to refer to a lover, spouse or baby. Depending on the context, baby can be used as follows:
In romantic relationships, the term Baby is often used to address one's lover, spouse.
E.g: Hey baby, how was your day today? (Hello my love, how was your day today?)
The word “baby” is also used to refer to a baby, often when parents want to express affection and care for their children.
E.g: How’s my little baby doing? (Is my child doing well?)
However, when using Baby, you should pay attention to the context and situation to avoid misunderstanding for the listener.
2.4. Sweetheart
Sweetheart is an affectionate term often used to refer to a lover, spouse, or someone very close and dear to you.
In some cases, this term can also be used to address a young person, like a child, to express closeness and affection towards them.
E.g: Don’t worry, sweetheart, everything will be okay. (Don’t worry, my dear, everything will be fine.)
3. Distinguishing dear and darling in English
Both dear and darling can express affection and care, but they differ in intimacy level:

Dear
- Dear thường được dùng để diễn tả sự thân thiết, quan tâm và lịch sự.
- Thường được sử dụng gọi người một cách trang trọng và lịch lãm
- Chẳng hạn như Dear Sir/ Madam (Thưa ông/ bà), Dear John (Chào John), Dear Mom and Dad (Thưa mẹ và bố).
Darling
- Darling dùng để hiện sự thân mật và yêu thương hơn so với Dear.
- Nó thường được sử dụng trong mối quan hệ tình cảm, gia đình hoặc giữa bạn bè thân thiết.
- Chẳng hạn như Hello, my darling (Chào em yêu của anh), You’re my darling daughter (Em gái yêu dấu của tôi).
- My darling, I can’t imagine my life without you. (Em yêu ơi, anh không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu em.)
- My darling, you are the light of my life. (Người yêu ơi, em là ánh sáng của cuộc đời anh.)
- Dear darling, I can’t wait to see you again. (Người yêu thương của tôi ơi, tôi không thể chờ đợi được gặp em lại.)
- My dear mother, I love you more than words can express. (Mẹ thân yêu của con ơi, con yêu mẹ hơn cả những từ ngôn.)
- I miss you so much, my sweetie. (Anh nhớ em nhiều lắm, người yêu thương ơi.)
- You’re my rock, sweetheart. I can always count on you.(Em là tảng đá của anh, người yêu thương. Anh luôn có thể tin vào em.)
- You complete me, and I am so grateful to have you in my life. (Bạn hoàn thành tôi, và tôi rất biết ơn khi có bạn trong cuộc đời tôi.)
- You are the love of my life, and I cherish every moment we spend together. (Em là tình yêu của đời anh và anh trân trọng từng khoảnh khắc chúng ta ở bên nhau.)
- I love you, darling. (Anh yêu em, người yêu ơi.)
- My darling, thank you for always being there for me. (Em yêu ơi, cảm ơn em vì luôn bên cạnh anh.)