Sở hữu một bộ từ vựng tiếng Anh phong phú là một lợi thế lớn giúp bạn thành công trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi TOEIC. Trong bài viết này, Mytour cung cấp cho bạn bộ từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng - Contract thông dụng nhất trong kỳ thi thực chiến, giúp nâng cao vốn từ vựng chuyên sâu và sẵn sàng đạt điểm số cao nhất. Vậy hãy nhanh tay ghi chép lại những từ vựng quan trọng này nhé!Có một kho tàng từ vựng tiếng Anh phong phú là một lợi thế rất lớn giúp bạn chinh phục tất cả các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi TOEIC. Trong bài viết này, Mytour giới thiệu đến bạn bộ từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng - Contract thông dụng nhất trong các kỳ thi thực chiến, giúp cải thiện vốn từ vựng chuyên sâu và chuẩn bị sẵn sàng cho mục tiêu điểm số cao nhất. Hãy lấy bút và giấy ra để ghi chép những từ vựng quan trọng này ngay!
I. Một số từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng thông dụng
Dưới đây là một số thuật ngữ TOEIC chủ đề Hợp đồng thường xuất hiện trong đề thi TOEIC thực tế, bao gồm:
| Từ vựng & Định nghĩa | Ví dụ | Hình minh họa |
signature /ˈsɪɡnətʃər/: Chữ ký | It specifies that there must be a signed agreement, with the employee signing and agreeing to abide by deductions (Quy định rằng phải có hợp đồng đã ký, người lao động ký và đồng ý tuân thủ các khoản khấu trừ) | Adhere to: tuân theo, giữ (lời), tuân thủ | The contracting parties must adhere to the terms of the other party (Các bên trong hợp đồng phải tuân thủ các điều khoản của bên kia) | Guarantee (n.): sự cam đoan, bảo đảm | You require a guarantee that you will not violate the terms of the contract (Bạn cần một sự cam đoan rằng bạn sẽ không vi phạm các điều khoản của hợp đồng). | Revoke (v): sự huỷ bỏ, hủy bỏ | Before revoking the contract, you must inform the other party in advance (Trước khi huỷ hợp đồng, bạn cần thông báo trước cho bên kia). | Ascertain (v.): xác định, định rõ | It's essential to clearly ascertain your rights and responsibilities before putting pen to paper on this contract (Bạn cần xác định rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình trước khi ký kết hợp đồng này). | Capture (v.): thu hút (sự chú ý…) hoặc thu được (tình cảm…) | Our new project captures the interest of potential investors to participate (Dự án mới của chúng tôi thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư tiềm năng để tham gia). | Establish (v.): thiết lập, thành lập | She's on the verge of establishing her own agency prior to terminating her contract with her former company (Cô chuẩn bị thiết lập công ty riêng trước khi chấm dứt hợp đồng với công ty cũ của mình). | Compel (v.): bắt buộc, ép buộc | You cannot compel anyone to sign this contract with that attitude (Bạn không thể ép buộc ai ký hợp đồng này với thái độ đó). | Party (n.): đương sự (nghĩa rộng) | The contracting parties must uphold each other's terms (Các bên ký kết hợp đồng cần tuân thủ các điều khoản của nhau). | Clause (n.): điều khoản, điều kiện | Please focus on all terms in the contract before making the decision to sign (Hãy tập trung vào tất cả các điều khoản trong hợp đồng trước khi bạn quyết định ký kết). | II. Phương pháp học từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng
2.1. Sử dụng Flashcard trên Quizlet
Quizlet đã được ra đời từ 10 năm trước khi Andrew Sutherland tạo ra một công cụ giúp cho bản thân ôn luyện từ vựng tiếng Pháp trong trường trung học. Cách học ngôn ngữ mà Quizlet đề xuất cho người học chủ yếu là thông qua các trò chơi với Flashcard.
Học TOEIC cùng Mytour ngay!
Bạn có thể học từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng bằng cách lật đến lật lui Flashcard, hoặc tham gia các trò chơi thú vị với từ vựng để có thể nhớ chúng. Các bạn có thể áp dụng công cụ này để học tất cả các từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng một cách hiệu quả nhất.
2.2. Học từ vựng tiếng Anh qua mindmap
Học từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng theo mind map là phương pháp học kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh. Thực tế, não của chúng ta tiếp nhận và lưu trữ hình ảnh tốt hơn nhiều so với từ vựng viết. Mind map được phát triển để tận dụng khả năng này. Với mind map, tất cả thông tin được biểu diễn dưới hình ảnh và từ ngữ.
Các thông tin trong mind map từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng được liên kết với nhau như cách các neuron trong não liên kết thông tin, tạo cảm giác quen thuộc và giúp thông tin lưu trữ trong đầu bạn tốt hơn nhiều. Đây là một công cụ quản lý thông tin được nhìn thấy mà giúp chúng ta ghi nhớ, tổ chức và học thông tin một cách chuyên nghiệp.
Việc học luyện thi tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy giúp bạn hiểu được toàn bộ cấu trúc của chủ đề, sau đó nâng cao khả năng phân tích chi tiết của thông tin, giải quyết vấn đề đám mây thông tin và tiết kiệm thời gian học tập.
Mytour đã tổng hợp tất cả các từ vựng TOEIC về chủ đề Hợp đồng trong bài viết trên. Nếu các bạn cần Mytour giới thiệu thêm về bất kỳ chủ đề từ vựng nào, xin vui lòng để lại comment dưới bài viết này nhé!