>> Huấn luyện cho kỳ thi JLPT N3
>> Bài thi JLPT N3
Danh sách Kanji cấp độ N3
Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading
| Kun-reading
|
丸 | HOÀN | ガン | まる; まる.める; まる.い | |
久 | CỬU | Vĩnh cửu | キュウ; ク | ひさ.しい |
才 | TÀI | Tài giỏi | サイ | |
支 | CHI | Chi nhánh | シ | ささ.える; つか.える; か.う |
戸 | HỘ | Cửa | コ | と |
欠 | KHIẾM | Khiếm khuyết | ケツ; ケン | か.ける; か.く |
王 | VƯƠNG | Vua | オウ; -ノウ | |
化 | HÓA | Biến hóa | カ; ケ | ば.ける; ば.かす; ふ.ける; け.する |
内 | NỘI | Bên trong | ナイ; ダイ | うち |
反 | PHẢN | Phản đối | ハン; ホン; タ | そ.る; そ.らす; かえ.す; かえ.る; -か え.る |
比 | TỈ | Tỉ lệ | ヒ | くら.べる |
夫 | PHU | Chồng | フ; フウ; ブ | おっと; そ.れ |
仏 | PHẬT | Phật giáo | ブツ; フツ | ほとけ |
毛 | MAO | Lông | モウ | け |
予 | DỰ | Dự định | ヨ; シャ | あらかじ.め |
由 | DO | Lý do | ユ; ユウ; ユイ | よし; よ.る |
未 | VỊ | Mùi vị | ミ; ビ | いま.だ; ま.だ; ひつじ |
布 | BỐ | Vải | フ | ぬの |
包 | BAO | Bao bọc | ホウ | つつ.む; くる.む |
末 | MẠT | Hết, cuối | マツ; バツ | すえ |
平 | BÌNH | Hòa bình | ヘイ; ビョウ; ヒ | たい.ら; -だいら; ひら; ひら- |
辺 | BIÊN | Lân cận | ヘン | あた.り; ほと.り; -べ |
氷 | BĂNG | Băng giá | ヒョウ | こおり; ひ; こお.る つ.ける; -つ.ける; -づ.ける; つ.け; つ. |
付 | PHÓ | Giao phó | フ | け-; -つ.け; -づ.け; -づけ; つ.く; -づ.く; |
皮 | BÌ | Vỏ, da | ヒ | かわ |
犯 | PHẠM | Phạm nhân | ハン; ボン | おか.す |
必 | TẤT | Tất yếu | ヒツ | かなら.ず |
石 | THẠCH | Đá | セキ; シャク; コク | いし |
他 | THA | Khác | タ | ほか |
打 | ĐẢ | Đánh đạp | ダ; ダアス | う.つ; う.ち-; ぶ.つ |
加 | GIA | Gia tăng | カ | くわ.える; くわ.わる |
可 | KHẢ | Có thể | カ; コク | -べ.き; -べ.し |
央 | ƯƠNG | Chính giữa | オウ | |
刊 | SAN | Tập san | カン | |
玉 | NGỌC | Hòn ngọc | ギョク | たま; たま-; -だま |
旧 | CỰU | Già cũ | キュウ | ふる.い; もと |
号 | HIỆU | Dấu hiệu | ゴウ | さけ.ぶ; よびな |
皿 | MÃNH | Cái đĩa | ベイ | さら |
札 | TRÁT | Tiền giấy | サツ | ふだ |
史 | SỬ | Lịch sử | シ | |
失 | THẤT | Mất | シツ | うしな.う; う.せる |
示 | THỊ | Hiển thị | ジ; シ | しめ.す |
申 | THÂN | Xưng tên | シン | もう.す; もう.し-; さる |
礼 | LỄ | Nghi lễ | レイ; ライ | |
令 | LỆNH | Mệnh lệnh | レイ | |
列 | LIỆT | Hàng lối | レツ; レ | |
老 | LÃO | Ông già | ロウ | お.いる; ふ.ける |
式 | THỨC | Nghi thức | シキ | |
州 | CHÂU | Đại lục | シュウ; ス | す |
寺 | TỰ | Chùa | ジ | てら |
次 | THỨ | Thứ tự | ジ; シ | つ.ぐ; つぎ |
守 | THỦ | Giữ | シュ; ス | まも.る; まも.り; もり; -もり; かみ |
糸 | MỊCH | Chỉ, tơ | シ | いと |
在 | TẠI | Tồn tại | ザイ | あ.る |
再 | TÁI | Một lần nữa | サイ; サ | ふたた.び む.く; む.い; -む.き; む.ける; -む.け; |
向 | HƯỚNG | Phương hướng | dコウ | む.かう; む.かい; む.こう; む.こう-; む こ; むか.い まじ.わる; まじ.える; ま.じる; まじ. |
交 | GIAO | Giao thông | コウ | る; ま.ざる; ま.ぜる; -か.う; か.わす; かわ.す; こもごも |
血 | HUYẾT | Máu | ケツ | ち |
件 | KIỆN | Sự kiện | ケン | くだん |
共 | CỘNG | Cộng tác | キョウ | とも; とも.に; -ども |
曲 | KHÚC | Ca khúc | キョク | ま.がる; ま.げる |
各 | CÁC | Mỗi | カク | おのおの |
印 | ẤN | In ấn | イン | しるし; -じるし; しる.す |
因 | NHÂN | Nguyên nhân | イン | よ.る; ちな.む |
羽 | VŨ | Lông, cánh | ウ | は; わ; はね |
団 | ĐOÀN | Đoàn thể | ダン; トン | かたまり; まる.い |
竹 | TRÚC | Tre, trúc | チク | たけ |
仲 | TRỌNG | Đứng giữa | チュウ | なか |
虫 | TRÙNG | Côn trùng | チュウ; キ | むし |
兆 | TRIỆU | Một ngàn tỉ | チョウ | きざ.す; きざ.し |
伝 | TRUYỀN | Truyền đạt | デン; テン | つた.わる; つた.える; つた.う; つだ. う; -づた.い; つて |
当 | ĐƯƠNG | Bây giờ | トウ | あ.たる; あ.たり; あ.てる; あ.て; まさ. に; まさ.にべし |
成 | THÀNH | Thành công | セイ; ジョウ | な.る; な.す; -な.す |
全 | TOÀN | Toàn bộ | ゼン | まった.く; すべ.て |
争 | TRANH | Chiến tranh | ソウ | あらそ.う; いか.でか |
任 | NHIỆM | Trách nhiệm | ニン | まか.せる; まか.す |
両 | LƯỠNG | Cả hai | リョウ | てる; ふたつ |
利 | LỢI | Lợi ích | リ | き.く |
余 | DƯ | Dư thừa | ヨ | あま.る; あま.り; あま.す |
防 | PHÒNG | Phòng ngừa | ボウ | ふせ.ぐ |
役 | DỊCH | Phụ vụ | ヤク; エキ | |
返 | PHẢN | Trả lại | ヘン | かえ.す; -かえ.す; かえ.る; -かえ.る |
判 | PHÁN | Phán xét | ハン; バン | わか.る |
臣 | THẦN | Thần dân | シン; ジン | |
身 | THÂN | Cơ thể | シン | み |
折 | CHIẾT | Bẻ gãy | セツ | お.る; おり; お.り; -お.り; お.れる |
努 | NỖ | Nỗ lực | ド | つと.める |
投 | ĐẦU | Đầu tƣ | トウ | な.げる; -な.げ |
対 | ĐỐI | Phản đối | タイ; ツイ | あいて; こた.える; そろ.い; つれあ.い; なら.ぶ; むか.う |
束 | THÚC | Bó lại | ソク | たば; たば.ねる; つか; つか.ねる |
谷 | CỐC | Thung lũng | コク | たに; きわ.まる |
位 | VỊ | Vị trí | イ | くらい; ぐらい |
囲 | VI | Chu vi | イ | かこ.む; かこ.う; かこ.い |
完 | HOÀN | Hoàn thành | カン | |
角 | GIÁC | Góc cạnh | カク | かど; つの |
快 | KHOÁI | Vui thích | カイ | こころよ.い |
改 | CẢI | Cải cách | カイ | あらた.める; あらた.まる |
技 | KĨ | Kĩ thuật | ギ | わざ |
局 | CỤC | Bộ phận | キョク | つぼね |
君 | QUÂN | Anh (chị) | クン | きみ; -ぎみ |
均 | QUÂN | Bình quân | キン | なら.す |
形 | HÌNH | Hình dạng | ケイ; ギョウ | かた; -がた; かたち; なり |
決 | QUYẾT | Quyết định | ケツ | き.める; -ぎ.め; き.まる; さ.く |
芸 | NGHỆ | Nghệ thuật | ゲイ; ウン | う.える; のり; わざ |
希 | HI | Hi vọng | キ; ケ | まれ |
告 | CÁO | Báo cáo | コク | つ.げる |
材 | TÀI | Tài liệu | ザイ | |
坂 | PHẢN | Cái dốc | ハン | さか |
似 | TỰ | Giống như | ジ | に.る; ひ.る |
児 | NHI | Nhi đồng | ジ; ニ; ゲイ; -っこ | こ; -こ |
状 | TRẠNG | Tình trạng | ジョウ | |
初 | SƠ | Bắt đầu | ショ | はじ.め; はじ.めて; はつ; はつ-; うい-; -そ.める; -ぞ.め |
助 | TRỢ | Giúp, cứu | ジョ | たす.ける; たす.かる; す.ける; すけ |
労 | LAO | Lao lực | ロウ | ろう.する; いたわ.る; いた.ずき; ねぎ ら; つか.れる; ねぎら.う |
冷 | LÃNH | Lạnh | レイ | つめ.たい; ひ.える; ひ.や; ひ.ややか; ひ.やす; ひ.やかす; さ.める; さ.ます |
例 | LỆ | Ví dụ | レイ | たと.える |
和 | HÒA | Hòa bình | ワ; オ; カ | やわ.らぐ; やわ.らげる; なご.む; なご. やか |
述 | THUẬT | Kể lại | ジュツ | の.べる |
承 | THỪA | Thừa nhận | ショウ | うけたまわ.る; う.ける |
招 | CHIÊU | Mời, vẫy | ショウ | まね.く |
実 | THỰC | Sự thực | ジツ; シツ | み; みの.る; まこと; まことに; みの; みち.る |
取 | THỦ | Lấy | シュ | と.る; と.り; と.り-; とり; -ど.り |
治 | TRÌ | Trị an | ジ; チ | おさ.める; おさ.まる; なお.る; なお.す |
受 | THỤ
| Nhận | ジュ | う.ける; -う.け; う.かる |
周 | CHU | Chu vi | シュウ | まわ.り |
妻 | THÊ | Vợ | サイ | つま |
参 | THAM | Tham gia | サン; シン | まい.る; まい-; まじわる; みつ |
枝 | CHI | Cành cây | シ | えだ |
刷 | LOÁT | In | サツ | す.る; -ず.り; -ずり; は.く |
効 | HIỆU | Hiệu quả | コウ | き.く; ききめ; なら.う |
幸 | HẠNH | Hạnh phúc | コウ | さいわ.い; さち; しあわ.せ |
固 | CỐ | Cố định | コ | かた.める; かた.まる; かた.まり; かた. い |
季 | QUÝ | Mùa | キ | |
岸 | NGẠN | Bờ | ガン | きし |
岩 | NHAM | Đất đá | ガン | いわ |
泣 | KHẤP | Khóc | キュウ | な.く |
協 | HIỆP | Thỏa hiệp | キョウ | |
居 | CƯ | Cư trú | キョ; コ | い.る; -い; お.る |
苦 | KHỔ | Đau khổ | ク | くる.しい; -ぐる.しい; くる.しむ; く る.しめる; にが.い; にが.る |
具 | CỤ | Công cụ | グ | そな.える; つぶさ.に |
果 | QUẢ | Kết quả | カ | は.たす; はた.す; -は.たす; は.てる; – は.てる; は.て |
河 | HÀ | Con sông | カ | かわ |
官 | QUAN | Viên chức | カン | |
委 | ỦY | Giao phó | イ | ゆだ.ねる |
易 | DỊCH | Dễ dàng | エキ; イ | やさ.しい; やす.い |
育 | DỤC | Giáo dục | イク | そだ.つ; そだ.ち; そだ.てる; はぐく.む |
泳 | VỊNH | Bơi | エイ | およ.ぐ |
直 | TRỰC | Trực tiếp | チョク; ジキ; ジカ | ただ.ちに; なお.す; -なお.す; なお.る; なお.き; す.ぐ |
定 | ĐỊNH | Quyết định | テイ; ジョウ | さだ.める; さだ.まる; さだ.か |
底 | ĐỂ | Đáy | テイ | そこ |
的 | ĐÍCH | Mục đích | テキ | まと |
性 | TÍNH | Bản tính | セイ; ショウ | さが |
昔 | TÍCH | Cổ tích | セキ; シャク | むかし |
制 | CHẾ | Chế độ | セイ | |
卒 | TỐT | Tốt nghiệp | ソツ; シュツ | そっ.する; お.える; お.わる; ついに; にわか |
非 | PHI | Không | ヒ | あら.ず |
利 | LỢI | Lợi ích | リ | き.く |
波 | BA | Con sóng | ハ | なみ |
板 | BẢNG | Mảng,ván | ハン; バン | いた |
版 | BẢN | Xuất bản | ハン | |
念 | NIỆM | Ý tưởng | ネン | |
武 | VŨ | Vũ lực | ブ; ム | たけ.し |
表 | BIỂU | Biểu thị | ヒョウ | おもて; -おもて; あらわ.す; あらわ.れ |
命 | MỆNH | Sinh mệnh | メイ; ミョウ | いのち |
放 | PHÓNG | Giải phóng | ホウ; -っぱな.し | はな.す; はな.つ; はな.れる; こ.く; ほ う.る |
法 | PHÁP | Pháp luật | ホウ; ハッ; ホッ; フラン | のり |
油 | DU | Dầu | ユ; ユウ | あぶら |
勇 | DŨNG | Dũng cảm | ユウ | いさ.む |
要 | YẾU | Tất yếu | ヨウ | い.る |
負 | PHỤ | Thua | フ | ま.ける; ま.かす; お.う |
迷 | MÊ | Lạc đường | メイ | まよ.う |
約 | ƯỚC | Ước hẹn | ヤク | |
面 | DIỆN | Bề mặt | メン; ベン | おも; おもて; つら |
変 | BIẾN | Thay đổi | ヘン | か.わる; か.わり; か.える |
飛 | PHI | Bay | ヒ | と.ぶ; と.ばす; -と.ばす |
美 | MĨ | Vẻ đẹp | ビ; ミ | うつく.しい |
独 | ĐỘC | Độc thân | ドク; トク | ひと.り |
則 | TẮC | Quy tắc | ソク | のっと.る |
相 | TƯƠNG | Hỗ trợ | ソウ; ショウ | あい- |
草 | THẢO | Cỏ | ソウ | くさ; くさ-; -ぐさ |
祖 | TỔ | Tổ tiên | ソ | |
信 | TÍN | Tín nhiệm | シン | |
政 | CHÍNH | Chính trị | セイ; ショウ | まつりごと; まん |
星 | TINH | Ngôi sao | セイ; ショウ | ほし; -ぼし |
点 | ĐIỂM | Điểm | テン | つ.ける; つ.く; た.てる; さ.す; とぼ.す; とも.す; ぼち |
追 | TRUY | Đuổi theo | ツイ | お.う |
単 | ĐƠN | Đơn giản | タン | ひとえ |
炭 | THAN | Than | タン | すみ |
退 | THOÁI | Rút lui | タイ | しりぞ.く; しりぞ.ける; ひ.く; の.く; の.ける; ど.く |
栄 | VINH | Vinh quang | エイ; ヨウ | さか.える; は.え; -ば.え; は.える; え |
科 | KHOA | Khoa học | カ | |
活 | HOẠT | Sinh hoạt | カツ | い.きる; い.かす; い.ける |
胃 | VỊ | Dạ dày | イ | |
級 | CẤP | Cấp bậc | キュウ | |
軍 | QUÂN | Quân đội | グン | |
係 | HỆ | Quan hệ | ケイ | かか.る; かかり; -がかり; かか.わる |
型 | HÌNH | Kiểu, mẫu | ケイ | かた; -がた |
客 | KHÁCH | Khách hàng | キャク; カク | |
逆 | NGHỊCH | Ngược lại | ギャク; ゲキ | さか; さか.さ; さか.らう |
限 | HẠN | Giới hạn | ゲン | かぎ.る; かぎ.り; -かぎ.り |
厚 | HẬU | Bề dày | コウ | あつ.い; あか |
指 | CHỈ | Ngón tay | シ | ゆび; さ.す; -さ.し |
昨 | TẠC | Vừa qua | サク | |
祝 | CHÚC | Chúc mừng | シュク; シュウ | いわ.う |
神 | THẦN | Thần thánh | シン; ジン | かみ; かん-; こう- |
査 | TRA | Điều tra | サ | |
省 | TỈNH | セイ; ショウ /th> | かえり.みる; はぶ.く | |
酒 | TỬU | Rượu | シュ | さけ; さか- |
笑 | TIẾU | Cười | ショウ | わら.う; え.む |
消 | TIÊU | Tiêu diệt | ショウ | き.える; け.す |
師 | SƯ | Thầy | シ | |
財 | TÀI | Tiền của | ザイ; サイ; ゾク | |
殺 | SÁT | Sát hại | サツ; サイ; セツ | ころ.す; -ごろ.し; そ.ぐ |
差 | SAI | Sai khác | サ | さ.す; さ.し |
残 | TÀN | Còn lại | ザン; サン | のこ.る; のこ.す; そこな.う; のこ.り |
航 | HÀNG | Đi tàu | コウ | |
根 | CĂN | Căn bản | コン | ね; -ね |
個 | CÁ | Cá nhân | コ; カ | |
候 | HẬU | Khí hậu | コウ | そうろう |
庫 | KHỐ | Kho khố | コ; ク | くら |
記 | KÍ | Kí ức | キ | しる.す |
訓 | HUẤN | Huấn luyện | クン; キン | おし.える; よ.む; くん.ずる |
害 | HẠI | Tổn hại | ガイ | おし.える; よ.む; くん.ずる |
格 | CÁCH | Tư cách | エキ; イ | カク; コウ; キャ ク; ゴウ |
荷 | HÀ | Hành lý | カ | に |
帯 | ĐỚI | Nhiệt đới | タイ | お.びる; おび |
島 | ĐẢO | Hòn đảo | トウ | しま |
庭 | ĐÌNH | Sân | テイ | にわ |
徒 | ĐỒ | Đồ đệ | ト | いたずら; あだ |
席 | TỊCH | Chỗ ngồi | セキ | むしろ |
息 | TỨC | Hơi thở | ソク | いき |
造 | TẠO | Chế tạo | ゾウ | つく.る; つく.り; -づく.り |
孫 | TÔN | Cháu | ソン | まご |
速 | TỐC | Tốc độ | ソク | はや.い; はや-; はや.める; すみ.やか |
能 | NĂNG | Năng lực | ノウ | よ.く |
配 | PHỐI | Phân phối | ハイ | くば.る |
倍 | BỘI | Bội số | バイ | |
倍 | BỘI | Bội số | バイ | |
破 | PHÁ | Xé, bể | ハ | やぶ.る; やぶ.れる |
馬 | MÃ | Con ngựa | バ | うま; うま-; ま |
浴 | DỤC | Tắm | ヨク | あ.びる; あ.びせる |
容 | DUNG | Hình dáng | ヨウ | い.れる |
流 | LƯU | Dòng nước | リュウ; ル | なが.れる; なが.れ; なが.す; -なが.す |
留 | LƯU | Ở lại | リュウ; ル | と.める; と.まる; とど.める; とど.ま る; るうぶる |
連 | LIÊN | Liên kết | レン | つら.なる; つら.ねる; つ.れる; -づ.れ |
陸 | LỤC | Đất liền | リク; ロク | おか |
率 | SUẤT | Năng suất | ソツ; リツ; シュツ | ひき.いる |
略 | LƯỢC | Tóm lược | リャク | ほぼ; おか.す; おさ.める; はかりごと; はか.る; はぶ.く; りゃく.す; りゃく.す る |
望 | VỌNG | Hi vọng | ボウ; モウ | のぞ.む; もち |
務 | VỤ | Nhiệm vụ | ム | つと.める |
敗 | BẠI | Thua | ハイ | やぶ.れる |
部 | BỘ | Bộ phận | ブ | べ |
副 | PHÓ | Phụ tá | フク | |
婦 | PHỤ | Đàn bà | フ | |
側 | TRẮC | Phía, cạnh | ソク | かわ; がわ; そば |
組 | TỔ | Tổ tiên | ソ | く.む; くみ; -ぐみ |
責 | TRÁCH | Trách nhiệm | セキ | せ.める |
接 | TIẾP | Tiếp xúc | セツ; ショウ | つ.ぐ – |
船 | THUYỀN | Cai thuyền | セン | ふね; ふな- |
商 | THƯƠNG | Buôn bán | ショウ | あきな.う |
設 | THIẾT | Thiết lập | セツ | もう.ける |
雪 | TUYẾT | Tuyết | セツ | ゆき |
清 | THANH | Trong sạch | セイ; ショウ; シン | きよ.い; きよ.まる; きよ.める |
深 | THÂM | Sâu sắc | シン | ふか.い; -ぶか.い; ふか.まる; ふか.め る; み- |
得 | ĐẮC | Thu được | トク | え.る; う.る |
第 | ĐỆ | Thứ tự | ダイ; テイ | |
停 | ĐÌNH | Đình chỉ | テイ | と.める; と.まる |
断 | ĐOẠN | Giai đoạn | ダン | た.つ; ことわ.る; さだ.める |
貨 | HÓA | Hàng hóa | カ | |
液 | DỊCH | Dung dịch | エキ | |
移 | DI | Di chuyển | イ | うつ.る; うつ.す |
経 | KINH | Trải qua | ケイ; キョウ | へ.る; た.つ; たていと; はか.る; のり |
規 | QUY | Quy tắc | キ | |
寄 | KÍ | Kí gửi | キ | よ.る; -よ.り; よ.せる |
許 | HỨA | Cho phép | キョ | ゆる.す; もと |
球 | CẦU | Hình cầu | キュウ | たま |
救 | CỨU | キュウ | すく.う | |
険 | HIỂM | Hiểm trở | ケン | けわ.しい |
現 | HIỆN | Hiện tại | ゲン | あらわ.れる; あらわ.す |
混 | HỖN | Trộn lẫn | コン | ま.じる; -ま.じり; ま.ざる; ま.ぜる; こ.む |
祭 | TẾ | Tế lễ | サイ | まつ.る; まつ.り; まつり |
細 | TẾ | Nhỏ bé | サイ | ほそ.い; ほそ.る; こま.か; こま.かい |
術 | THUẬT | Kĩ thuật | ジュツ | すべ |
宿 | TÚC | Nhà trọ | シュク | やど; やど.る; やど.す |
章 | CHƯƠNG | Văn chương | ショウ | |
常 | THƯỜNG | Thông thường | ジョウ | つね; とこ- |
情 | TÌNH | Tình cảm | ジョウ; セイ | なさ.け |
植 | THỰC | Trồng cây | ショク | う.える; う.わる |
順 | THUẬN | Hòa thuận | ジュン | |
象 | TƯỢNG | Con voi | ショウ; ゾウ | かたど.る |
焼 | THIÊU | Đốt | ショウ | や.く; や.き; や.き-; -や.き; や.ける |
勝 | THẮNG | Chiến thắng | ショウ | か.つ; -が.ち; まさ.る; すぐ.れる; かつ |
歯 | XỈ | Răng | シ | よわい; は; よわ.い; よわい.する |
最 | TỐI | Tối cao | サイ; シュ | もっと.も; つま |
散 | TÁN | Phân tán | サン | ち.る; ち.らす; -ち.らす; ち.らかす; ち.らかる; ばら |
港 | CẢNG | Bến cảng | コウ | みなと |
検 | KIỂM | Kiểm duyệt | ケン | しら.べる |
湖 | HỒ | Hồ nước | コ | みずうみ |
期 | KÌ | Học kỳ | キ; ゴ | |
喜 | HỈ | Vui vẻ | キ | よろこ.ぶ; よろこ.ばす |
結 | KẾT | Nối | ケツ; ケチ | むす.ぶ; ゆ.う; ゆ.わえる |
景 | CẢNH | Cảnh sắc | ケイ | |
給 | CẤP | Cấp bậc | キュウ | たま.う; たも.う; -たま.え |
雲 | VÂN | Mây | ウン | くも; -ぐも |
営 | DOANH | Kinh doanh | エイ | いとな.む; いとな.み |
温 | ÔN | Ôn hòa | オン | あたた.か; あたた.かい; あたた.まる; あたた.める; ぬく |
過 | QUÁ | Vượt qua | カ | す.ぎる; -す.ぎる; -す.ぎ; す.ごす; あ やま.つ; あやま.ち |
絵 | HỘI | Hội họa | カイ; エ | |
階 | GIAI | Tầng | カイ | きざはし |
達 | ĐẠT | Thành đạt | タツ; ダ | -たち |
覚 | GIÁC | Tri giác | カク | つおぼ.える; さ.ます; さ.める; さと.る |
貯 | TRỮ | Dự trữ | チョ | た.める; たくわ.える |
測 | TRẮC | Đo lường | ソク | はか.る |
童 | ĐỒNG | Nhi đồng | ドウ | わらべ |
等 | ĐẲNG | Đẳng cấp | トウ | ひと.しい; など; -ら |
湯 | THANG | Nước nóng | トウ | ゆ |
登 | ĐĂNG | Leo núi | トウ; ト; ドウ; シ ョウ; チョウ | のぼ.る; あ.がる |
程 | TRÌNH | Trình độ | テイ | ほど; -ほど |
絶 | TUYỆT | Cắt đứt | ゼツ | た.える; た.やす; た.つ |
然 | NHIÊN | Tự nhiên | ゼン; ネン | しか; しか.り; しか.し; さ |
富 | PHÚ | Giàu có | フ; フウ | と.む; とみ |
復 | PHỤC | Trang phục | フク | また |
費 | PHÍ | Kinh phí | ヒ | つい.やす; つい.える |
番 | PHIÊN | Thứ tự | バン | つが.い |
悲 | BI | Bi thương | ヒ | かな.しい; かな.しむ |
筆 | BÚT | Bút lông | ヒツ | ふで |
備 | BỊ | Chuẩn bị | ビ | そな.える; そな.わる; つぶさ.に |
貿 | MẬU | Mậu dịch | ボウ | |
無 | VÔ | Không | ム; ブ | な.い |
報 | BÁO | Thông báo | ホウ | むく.いる |
満 | MÃN | Mãn nguyện | マン; バン | み.ちる; み.つ; み.たす |
量 | LƯỢNG | Số lượng | リョウ | はか.る |
遊 | DU | Chơi | ユウ; ユ | あそ.ぶ; あそ.ばす |
落 | LẠC | Rơi | ラク | お.ちる; お.ち; お.とす |
独 | ĐỘC | Độc thân | ドク; トク | ひと.り |
陽 | DUƠNG | Mặt trời | ヨウ | ひ |
葉 | DIỆP | Lá cây | ヨウ | は |
税 | THUẾ | Tiền thuế | ゼイ | |
路 | LỘ | Con đường | ロ; ル | -じ; みち |
豊 | PHONG | Phong phú | ホウ; ブ | ゆた.か; とよ |
夢 | MỘNG | Giấc mơ | ム; ボウ | ゆめ; ゆめ.みる; くら.い |
農 | NÔNG | Nông thôn | ノウ ; ショウ | |
続 | TỤC | Tiếp tục | ゾク; ショク; コ ウ; キョウ | つづ.く; つづ.ける; つぐ.ない |
損 | TỔN | Tổn hại | ソン | そこ.なう; そこな.う; -そこ.なう; そ こ.ねる; -そこ.ねる |
想 | TƯỞNG | Ý tưởng | ソウ; ソ | おも.う |
戦 | CHIẾN | Chiến tranh | セン | いくさ; たたか.う; おのの.く; そよぐ; わなな.く |
勢 | THẾ | Tư thế | セイ; ゼイ | いきお.い; はずみ |
数 | SỔ | Con số | スウ; ス; サク; ソ ク; シュ | かず; かぞ.える; しばしば; せ.める; わ ずらわ.しい |
置 | TRÍ | Bố trí | チ | お.く; -お.き |
鉄 | THIẾT | Sắt | テツ | くろがね |
感 | CẢM | Cảm xúc | カン | |
解 | GIẢI | Giải quyết | カイ; ゲ | と.く; と.かす; と.ける; ほど.く; ほど. ける; わか.る; さと.る |
園 | VIÊN | Vườn | エン | その |
愛 | ÁI | Yêu thương | アイ | いと.しい |
塩 | DIÊM | Muối | エン | しお |
極 | CỰC | Địa cực | キョク; ゴク | きわ.める; きわ.まる; きわ.まり; きわ. み; き.める; -ぎ.め; き.まる |
逆 | NGHỊCH | Ngược lại | ギャク; ゲキ | さか; さか.さ; さか.らう |
禁 | CẤM | Cấm đoán | キン | |
罪 | TỘI | Tội ác | ザイ | つみ |
資 | TƯ | Tư cách | シ | |
準 | CHUẨN | Chuẩn mực | ジュン | じゅん.じる; じゅん.ずる; なぞら.え る; のり; ひと.しい; みずもり |
種 | CHỦNG | Chủng loại | シュ | たね; -ぐさ |
雑 | TẠP | Tạp chí | ザツ; ゾウ | まじ.える; まじ.る |
際 | TẾ | Giao tiếp | サイ | きわ; -ぎわ |
算 | TOÁN | Tính toán | サン | そろ |
察 | SÁT | Xem xét | サツ | |
構 | CẤU | Cấu tạo | コウ | かま.える; かま.う |
関 | QUAN | Quan hệ | カン | せき; -ぜき; かか.わる; からくり; か んぬき |
境 | CẢNH | Biên giới | キョウ; ケイ | さかい |
漁 | NGƯ | Cá | ギョ; リョウ | あさ.る |
演 | DIỄN | Trình diễn | エン | |
慣 | QUÁN | Tập quán | カン | な.れる; な.らす |
管 | QUẢN | Quản lý | カン | くだ |
銅 | ĐỒNG | Chất đồng | ドウ | あかがね |
適 | THÍCH | Thích hợp | テキ | かな.う |
精 | TINH | Tinh thần | セイ; ショウ; シヤ ウ | |
製 | CHẾ | Sản xuất | セイ | |
静 | TĨNH | Yên tĩnh | セイ; ジョウ | しず-; しず.か; しず.まる; しず.める |
像 | TƯỢNG | Con voi | ゾウ | |
増 | TĂNG | Gia tăng | ゾウ | ま.す; ま.し; ふ.える; ふ.やす |
総 | TỔNG | Tổng thể | ソウ | す.べて; すべ.て; ふさ |
鼻 | TỊ | Cái mũi | ビ | はな |
複 | PHỨC | Phức tạp | フク | |
鳴 | MINH | Kêu, hót | メイ | な.く; な.る; な.らす |
綿 | MIÊN | Lụa | メン | わた |
様 | DẠNG | Hình dạng | ヨウ; ショウ | さま; さん |
領 | LĨNH | Nhận được | リョウ | |
緑 | LỤC | Xanh lá cây | リョク; ロク | みどり |
練 | LUYỆN | Luyện tập | レン | ね.る; ね.り |
歴 | LỊCH | Lý lịch | レキ; レッキ | |
輪 | LUÂN | Bánh xe | リン | わ |
編 | BIÊN | Biên tập | ヘン | あ.む; -あ.み |
箱 | TƯƠNG | Hộp | ソウ | はこ |
熱 | NHIỆT | Nhiệt độ | ネツ | あつ.い |
選 | TUYỂN | Tuyển chọn | セン | えら.ぶ |
線 | TUYẾN | Đường dây | セン | すじ |
導 | ĐẠO | Lãnh đạo | ドウ | みちび.く |
談 | ĐÀM | Đối thoại | ダン | |
調 | ĐIỀU | Điều chỉnh | チョウ | しら.べる; しら.べ; ととの.う; ととの. える |
横 | HOÀNH | Ngang | オウ | よこ |
確 | XÁC | Xác nhận | カク; コウ | たし.か; たし.かめる |
課 | KHÓA | Bài học | リュウ; ル | |
器 | KHÍ | Khí cụ | キ | うつわ |
賛 | TÁN | Tán thành | サン | たす.ける; たた.える |
賞 | THƯỞNG | Giải thưởng | ショウ | ほ.める |
機 | CƠ | Máy móc | キ | はた |
橋 | KIỀU | Cây cầu | キョウ | はし |
積 | TÍCH | Xếp lên | セキ | つ.む; -づ.み; つ.もる; つ.もり く |
輸 | THÂU | Chuyên chở | ユ; シュ | |
録 | LỤC | Xanh lục | ロク | |
績 | TÍCH | Thành tích | セキ | |
講 | GIẢNG | Giảng đường | コウ | |
職 | CHỨC | Công việc | ショク; ソク | |
観 | QUAN | Quan sát | カン | み.る; しめ.す |
額 | NGẠCH | Trán, kim ngạch | ガク | ひたい |
類 | LOẠI | Chủng loại | ルイ | たぐ.い – |
願 | NGUYỆN | Cầu nguyện | ガン | ねが.う; -ねがい |
識 | THỨC | Kiến thức | シキ | |
競 | CẠNH | Cạnh tranh | キョウ; ケイ | きそ.う; せ.る |
議 | NGHỊ | Hội nghị | ギ |