1. Dấu chấm: 句点 (くうてん) hoặc 丸 (まる)
Dấu chấm câu trong tiếng Nhật được sử dụng tương tự như trong các ngôn ngữ khác để đánh dấu sự kết thúc của một câu và giúp người đọc ngừng lại để nghỉ ngơi.
Trong văn viết dọc, dấu chấm đứng ở vị trí góc trên bên phải của ô kế tiếp sau chữ cái cuối cùng. Trong trường hợp trích dẫn trực tiếp, dấu chấm cuối câu thường được lược bỏ.
Dấu chấm là một hình tròn nhỏ, không đơn giản như dấu chấm bút. Thường được sử dụng để kết thúc câu, nhưng khi kết thúc bằng từ tiếng Anh sẽ sử dụng dấu chấm kiểu châu Âu.
2. Dấu phẩy 、đọc dấu (とうてん) hoặc điểm (てん)
Dấu phẩy trong tiếng Nhật tương tự như dấu chấm, được sử dụng để ngắt nhịp câu, giống như dấu phẩy trong các ngôn ngữ phương Tây. Vị trí của nó cũng gần với dấu chấm trong văn bản.
Dấu phẩy được sử dụng linh hoạt hơn trong tiếng Anh, bạn có thể đặt nó ở bất kỳ vị trí nào bạn muốn trong câu, nhưng không nên lạm dụng.
3. 「Dấu ngoặc vuông」鈎括弧 (かぎかっこ)
Dấu ngoặc vuông này được sử dụng để trích dẫn những câu trực tiếp và thường bị nhầm lẫn với dấu nháy đơn ‘.
4. 『Dấu nửa - vuông kép』二重鉤括弧 (にじゅうかぎかっこ) hay 白括弧 (しろかっこ)
Dấu này ít được sử dụng hơn dấu vuông đơn nhưng có cùng mục đích, tức là để trích dẫn lồng ghép trong câu trích dẫn trực tiếp, ví dụ như lời nói của một nhân vật hay âm thanh của một nhân vật trong tiếng Nhật.
5. Dấu lượn sóng 波線 (なみせん) hay 波ダッシュ (なみだっしゅ)
Có thể nói dấu lượn sóng này được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt là trong chữ Katakana để thể hiện sự kéo dài và luyến láy của âm tiết. Nó cũng được dùng để đánh dấu khoảng cách giữa các con số và những phần phụ trong tiếng Nhật.
6. Dấu chấm lửng ・中黒 (なかぐろ) hay 中点 (なかてん), 中ポツ (なかぽつ), 黒丸 (くろまる)
Dấu gạch chéo này đã trở thành dấu chấm lửng ở giữa hai ký tự bên cạnh, thường được sử dụng để phân tách các từ dài có nhiều thành phần như tên nước ngoài viết bằng chữ Katakana trong tiếng Nhật. Khi học tiếng Nhật, các bạn cần lưu ý điều này.
Nó cũng được dùng khi các từ tiếng Nhật được viết gần nhau có thể dễ gây hiểu nhầm, đặc biệt là khi có các chữ Hán chỉ ra các thứ khác nhau như tên của các bộ phận trong một cơ quan chính phủ.
Dấu này được dùng để tách biệt các mục trong danh sách, làm dấu thập phân khi viết số thập phân bằng chữ Kanji và phân chia rõ ràng các thứ cần lưu ý, ví dụ như: ザー・モンキー
7. Dấu chấm hỏi ?クエスチョンマーク hay はてなマーク hay 疑問符 (ぎもんふ), 耳垂れ (みみだれ)
Dấu chấm hỏi của tiếng Nhật thường được sử dụng để đặt câu hỏi và yêu cầu giải thích hoặc câu trả lời.
8. Dấu chấm cảm 感嘆符 (かんたんふ) hay ビックルマーク, 雨垂れ (あまだれ), エクスクラメーションマーク
9.(Dấu ngoặc tròn)丸括弧 (まるかっこ)
Dấu ngoặc tròn thường được sử dụng để bao quanh cách đọc Kanji bằng Kana, ví dụ như:
鰐蟹(わにかに)
Chúng cũng được sử dụng rộng rãi trong các từ điển tiếng Nhật trực tuyến và các nguồn khác như là CHÚ THÍCH cho từ và câu.
10.{Dấu ngoặc nhọn}波括弧 (なみかっこ)
Ngoặc nhọn cũng giống như ngoặc vuông đậm, không có cách sử dụng đặc biệt ngoài việc được dùng trong toán học.
Các bạn hãy chú ý sử dụng dấu câu tiếng Nhật khi viết tiếng Nhật nhé.