1. Bệnh giảm tiểu cầu là gì?
Trước khi tìm hiểu về bệnh giảm tiểu cầu, chúng ta cần biết vai trò của tiểu cầu. Máu chứa nhiều loại tế bào nhỏ khác nhau như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Tiểu cầu có đặc điểm không màu, không nhân và được hình thành từ tủy xương. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cục máu đông, hỗ trợ quá trình cầm máu khi mạch máu bị tổn thương.
Tiểu cầu là một loại tế bào nhỏ trong máu
Tuổi thọ trung bình của tiểu cầu là từ 7 đến 10 ngày, sau đó chúng bị loại bỏ và thay thế bởi các tiểu cầu mới. Có khoảng 150.000 - 450.000 tiểu cầu trong mỗi microlit máu, đây là một con số rất ấn tượng.
Bệnh giảm tiểu cầu xảy ra khi số lượng tiểu cầu trong máu giảm dưới 150.000 tế bào/microlit máu, mặc dù chức năng của chúng vẫn duy trì ổn định. Giảm tiểu cầu ảnh hưởng đến quá trình đông máu, khiến bệnh nhân dễ bị chảy máu ngoài, chảy máu trong và thậm chí chảy máu dưới da. Do đó, không nên chủ quan khi lượng tiểu cầu giảm dưới mức cho phép.
2. Nguyên nhân nào gây ra tình trạng giảm tiểu cầu?
Việc xác định nguyên nhân gây ra bệnh giảm tiểu cầu giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giúp bệnh nhân nhanh chóng phục hồi. Thực tế, có một số nguyên nhân chính sau đây:
Virus là một trong những nguyên nhân làm giảm số lượng tiểu cầu trong máu, đặc biệt là các virus gây sốt xuất huyết, quai bị, viêm gan B, rubella, thủy đậu hoặc HIV. Khi virus xâm nhập vào cơ thể, tủy xương sản xuất ít tiểu cầu hơn. Sau khi virus được loại bỏ hoàn toàn, quá trình sản xuất tiểu cầu sẽ trở lại bình thường.
Bệnh nhân ung thư dễ mắc bệnh giảm tiểu cầu
Một số loại thuốc có tác dụng phụ ức chế sản xuất tiểu cầu và tạo ra kháng thể phá hủy tiểu cầu. Vì vậy, nhiều bệnh nhân sử dụng thuốc này có dấu hiệu giảm tiểu cầu. Do đó, đây thường là các loại thuốc kê đơn và cần sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Bệnh nhân ung thư phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh giảm tiểu cầu do tế bào ác tính chiếm phần lớn không gian tủy xương, làm gián đoạn quá trình sản xuất tiểu cầu, dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu trong máu. Đồng thời, các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị cũng là nguyên nhân làm giảm số lượng tiểu cầu.
Ngoài ra, bệnh nhân có lá lách to hoặc sưng lá lách cũng có nguy cơ cao bị giảm tiểu cầu. Thông thường, lá lách chịu trách nhiệm sản xuất tế bào lympho, lưu trữ tế bào máu, lọc máu và tiêu hủy tế bào máu cũ. Khi lá lách sưng, tiểu cầu sẽ bị phá hủy, số lượng tiểu cầu giảm mạnh, ảnh hưởng đến sức khỏe.
Một số nguyên nhân khác gây ra bệnh giảm tiểu cầu bao gồm: thiếu máu bất sản, gen di truyền, mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống, nhiễm trùng hoặc mới ghép tạng, suy tủy xương hoặc các bệnh lý máu ác tính,...
3. Dấu hiệu cảnh báo bệnh giảm tiểu cầu
Vậy người mắc bệnh giảm tiểu cầu sẽ phải đối mặt với những triệu chứng gì? Nếu lượng tiểu cầu giảm nhẹ, bệnh nhân hầu như không có triệu chứng bất thường. Họ chỉ phát hiện khi đi xét nghiệm máu và được bác sĩ thông báo về tình trạng sức khỏe.
Bệnh nhân thường xuyên bị chảy máu cam
Khi lượng tiểu cầu trong máu giảm, người bệnh sẽ bắt đầu thấy các triệu chứng bất thường như chảy nhiều máu khi đứt tay, ra máu nhiều trong kỳ kinh,... Do các dấu hiệu ban đầu khá nhẹ nên nhiều người chủ quan, khiến tình trạng giảm tiểu cầu trở nên nghiêm trọng hơn.
Nếu số lượng tiểu cầu dưới 10.000 - 20.000 tế bào/microlit máu, bạn sẽ được chẩn đoán mắc bệnh giảm tiểu cầu ở mức độ nặng. Lúc này, chảy máu tự phát có thể xảy ra, bệnh nhân thường xuyên bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, hoặc đi đại tiện có lẫn máu. Ngoài ra, các vết xuất huyết nhỏ cũng xuất hiện dưới da. Khi phát hiện các triệu chứng này, người bệnh cần tới cơ sở y tế để thăm khám và điều trị kịp thời. Ở tình trạng nặng, bệnh nhân rất dễ bị xuất huyết nội tạng, xuất huyết não,... đe dọa tính mạng.
4. Giải đáp thắc mắc: bệnh giảm tiểu cầu có nguy hiểm không?
Nhiều người lo lắng không biết bệnh giảm tiểu cầu có nguy hiểm không? Như đã phân tích, tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi số lượng tiểu cầu trong máu giảm mạnh, khả năng đông máu và chống lại nhiễm trùng của cơ thể giảm đáng kể, đồng thời bệnh nhân có nguy cơ bị xuất huyết. Tình trạng chảy máu không kiểm soát có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như không cầm được máu vết thương, xuất huyết não,... và nghiêm trọng nhất là tử vong.
Giảm tiểu cầu là tình trạng nguy hiểm, đặc biệt khi cơ thể có vết thương hở do không cầm được máu.
Do đó, khi phát hiện số lượng tiểu cầu trong máu của bệnh nhân giảm mạnh, bác sĩ sẽ kiểm tra, xác định nguyên nhân và đưa ra hướng điều trị ngay lập tức. Tùy vào nguyên nhân gây giảm tiểu cầu, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn điều trị theo phác đồ phù hợp nhất.
Người mắc bệnh giảm tiểu cầu không nên sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến tiểu cầu, đặc biệt là aspirin hoặc các loại thuốc thuộc nhóm chống viêm không steroid. Bên cạnh đó, cần chú ý sinh hoạt cẩn thận, tránh chấn thương và gây chảy máu.
Nếu lượng tiểu cầu giảm quá thấp, bác sĩ có thể chỉ định truyền tiểu cầu để ngăn ngừa xuất huyết. Tách huyết tương là một phương pháp điều trị được áp dụng đối với bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối. Khi áp dụng phương pháp này, huyết tương của bệnh nhân sẽ được thay thế bằng huyết tương tươi đông lạnh.
Ngoài ra, một số bệnh nhân được chỉ định cắt lá lách để điều trị bệnh giảm tiểu cầu. Tuy nhiên, phương pháp này không được áp dụng cho trẻ nhỏ vì bệnh có thể tái phát, và sau khi cắt lá lách, trẻ phải đối mặt với nguy cơ nhiễm trùng rất cao.
Bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.