1. Các giai đoạn và triệu chứng của suy thận mạn tính
Dựa trên mức độ tổn thương thận, đặc biệt là chỉ số đánh giá mức lọc cầu thận, y học chia suy thận mạn tính thành 5 giai đoạn. Khi ở giai đoạn cuối, chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng hơn, điều trị trở nên khó khăn và có nguy cơ cao về biến chứng nguy hiểm.
Suy thận mạn tính là một căn bệnh nguy hiểm và phát triển lặng lẽ
Các triệu chứng của các giai đoạn bệnh khác nhau như sau:
1.1. Suy thận mạn tính ở giai đoạn 1 và 2
Đây là những giai đoạn ban đầu của căn bệnh, khi tổn thương thận chưa nghiêm trọng, mức độ suy giảm lọc cầu thấp trong khoảng >90 ml/phút/1.73 m3 ở giai đoạn 1 và từ 60 đến 89 ml/phút/1.73 m3 ở giai đoạn 2).
Đặc điểm chung của hai giai đoạn suy thận mạn tính này là triệu chứng của bệnh không rõ ràng, thường chỉ xuất hiện đột ngột nên người bệnh rất khó nhận biết. Trong những cơn suy thận mạn tính cấp tính, người bệnh có thể cảm thấy mất khẩu vị, mệt mỏi, tiểu đêm nhiều lần, đau lưng nhẹ, và cảm giác mệt mỏi.
Đa số bệnh nhân không nhận ra họ đang mắc suy thận mạn tính giai đoạn 1 và 2, chỉ phát hiện khi kiểm tra sức khỏe hoặc thăm khám y tế. Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn này, việc điều trị đúng cách và tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp bệnh nhân kiểm soát tốt bệnh và ngăn ngừa triệu chứng xấu hơn.
Suy thận mạn tính ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng
1.2. Suy thận mạn tính ở giai đoạn 3
Ở giai đoạn này, chức năng của thận đã giảm, mức độ lọc cầu thận trung bình chỉ từ 30 - 59 ml/phút/1.73 m3). Triệu chứng ở giai đoạn này cũng không rõ ràng, có những bệnh nhân không thấy bất kỳ dấu hiệu nào. Một số người có thể phát hiện ra những biểu hiện như đau lưng, phù mi mắt, sưng ở mặt, tay và chân, đi tiểu nhiều hoặc ít hơn bình thường trong các đợt cấp tính.
1.3. Giai đoạn 4 của suy thận mạn tính
Mức độ lọc cầu thận trong giai đoạn này giảm chỉ còn 15 - 29 ml/phút/1.73 m3, đồng thời biểu hiện lâm sàng trở nên rõ ràng. Bệnh nhân có thể phát hiện một số hoặc tất cả các triệu chứng do suy giảm chức năng lọc máu của thận như da xanh xao, tăng huyết áp, xuất huyết đường tiêu hóa, chán ăn, tiểu đêm nhiều lần, buồn nôn, phù nề và ngứa toàn thân, đau đầu thường xuyên,...
Chất độc tích tích tụ trong máu càng nhiều do chức năng lọc máu của thận giảm, triệu chứng bệnh càng trở nên rõ ràng, đặc biệt là triệu chứng nhiễm độc. Để giảm triệu chứng và nguy cơ tổn thương nội tạng nghiêm trọng, người bệnh cần thường xuyên tiến hành chạy thận để lọc máu nhân tạo.
1.4. Giai đoạn 5 của suy thận mạn tính
Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất của bệnh, khi thận đã bị hư tổn nặng với mức độ lọc cầu thận giảm dưới 15 ml/phút. Bệnh nhân cũng trải qua nhiều triệu chứng lâm sàng do tổn thương nội tạng, đặc biệt là tim mạch, tiêu hóa, thần kinh, da và máu.
Suy thận mạn tính có thể gây nhiễm độc cho nhiều cơ quan trong cơ thể
Bệnh nhân ở giai đoạn 5 của suy thận mạn tính thường phải tiến hành chạy thận nhân tạo định kỳ để duy trì sự sống và cải thiện tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, ghép thận mới là phương pháp mang lại hi vọng sống lâu dài cho họ.
2. Các biện pháp phòng ngừa bệnh suy thận mạn tính
Dù phát hiện bệnh suy thận mạn tính ở giai đoạn nào thì hiện nay vẫn chưa có phương pháp khôi phục hoàn toàn chức năng thận. Tuy nhiên, điều trị sớm có thể giúp kiểm soát tiến triển của bệnh và đảm bảo sức khỏe, kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
Do đó, việc ngăn ngừa bệnh suy thận mạn tính luôn được các chuyên gia y tế đánh giá cao, và có các biện pháp sau đây:
2.1. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây suy thận.
Suy thận mạn tính thường là kết quả của các bệnh lý liên quan đến thận và các bệnh lý mạn tính khác, bao gồm:
Bệnh lý thận như sỏi thận, viêm cầu thận, viêm bể thận,…
Khi mắc phải những bệnh lý này, cần phải điều trị kịp thời và hiệu quả nhất có thể để ngăn ngừa sự suy giảm chức năng thận.
Các loại bệnh khác
Suy thận thường là kết quả của các bệnh như tăng huyết áp, đái tháo đường,… Do đó, việc kiểm soát huyết áp và đường huyết ở những người này rất quan trọng, cần thường xuyên tái khám và kiểm tra chức năng thận đồng thời.
2.2. Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và chức năng của thận. Cần lưu ý:
Giảm lượng protein tiêu thụ
Việc ăn quá nhiều protein làm tăng áp lực lên thận, khiến chúng phải làm việc nhiều hơn để loại bỏ chất độc. Vì vậy, không nên duy trì chế độ ăn chứa quá nhiều protein hàng ngày.
Không nên tiêu thụ quá nhiều protein để tránh tổn thương cho thận
Giảm lượng muối
Muối là một trong những gia vị quan trọng giúp món ăn thêm hấp dẫn. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều muối có thể dẫn đến tăng huyết áp và tăng nguy cơ mắc các bệnh thận và tim mạch. Chuyên gia khuyến cáo mỗi người chỉ nên tiêu thụ khoảng 5 - 6 gram muối mỗi ngày.
2.3. Uống đủ nước hàng ngày
Cơ thể cần được cung cấp 1,5 - 2 lít nước mỗi ngày để duy trì sức khỏe. Việc không uống đủ nước có thể làm gián đoạn quá trình lọc chất độc trong cơ thể, gây ra các vấn đề về sức khỏe. Uống đủ nước cũng giúp thận loại bỏ chất độc hại ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả, giúp cơ thể luôn khỏe mạnh.
2.4. Vận động thể chất đều đặn và vừa phải
Hoạt động thể chất hàng ngày là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe, tăng cường quá trình lọc chất độc trong cơ thể và phòng ngừa bệnh tật. Tuy nhiên, cần tránh hoạt động quá mức và uống đủ nước sau khi tập luyện để tránh mất nước.
2.5. Hạn chế sử dụng rượu và thuốc lá
Người thường hút thuốc lá thường gặp nguy cơ đau tim, đột quỵ và các vấn đề tim mạch khác, đồng thời tăng nguy cơ mắc suy thận. Việc từ bỏ hút thuốc lá càng sớm càng tốt để giảm nguy cơ mắc bệnh suy thận.
Uống thức uống có cồn không tốt cho sức khỏe thận và tổng quát
Thức uống có cồn cũng cần được hạn chế, đặc biệt là đối với những người có vấn đề về gan và tim mạch.
Sau khi phát hiện bệnh, các bác sĩ cần xác định giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính để chọn phương pháp điều trị phù hợp.