1. U xương ác tính có những loại nào?
U xương ác tính là sự hình thành của một khối u hoặc khối mô lạ trong xương, phát triển mạnh mẽ, không bình thường và có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Bệnh này bao gồm 3 loại tế bào liên quan là tế bào tạo sụn, tạo xương và tế bào liên quan mô xương.
Biểu hiện của khối u bất thường trong bệnh u xương ác tính
Bệnh u xương ác tính bao gồm các loại sau đây:
- U xương ác tính nguyên phát
Khối u phát triển trực tiếp trong xương hoặc các mô lân cận, thường xuất hiện ở độ tuổi dưới 30 nhưng cũng có khoảng 10% trường hợp xuất hiện ở độ tuổi 60 - 70. Thường thì khối u bắt đầu từ xương ở tay hoặc chân hoặc xương chậu.
- U xương ác tính phát sinh thứ cấp (di căn)
Khối u có thể lan rộng đến các phần khác của cơ thể hoặc di căn từ các phần khác đến xương. Loại bệnh này bao gồm: đa u tủy, Sarcoma xương, Sarcoma sụn, Ewing's Sarcoma.
2. Dấu hiệu nhận biết và cách xử trí bệnh u xương ác tính
2.1. Các dấu hiệu phát hiện bệnh u xương ác tính
Dấu hiệu của u xương ác tính thường được phát hiện theo giai đoạn phát triển của căn bệnh:
- Giai đoạn ban đầu
Dấu hiệu của bệnh thường không rõ ràng, thường bị bỏ qua: cảm giác đau ở xương, mệt mỏi, đau mỏi ở chân tay, và khả năng vận động kém.
- Trong quá trình bệnh phát triển
+ Cảm giác đau ở xương trở nên nghiêm trọng hơn, đau liên tục và lan rộng ra các khu vực lân cận.
+ Khu vực đau thường bị sưng phồng.
+ Cảm thấy mệt mỏi không dứt, có thể có sốt nhẹ.
+ Dễ gặp chấn thương gãy xương.
+ Khi chạm vào phần xương dài của cánh tay hoặc chân, nếu thấy có khối hạch cứng và chắc chắn, đó có thể là dấu hiệu của u xương ác tính.
2.2. Cách điều trị u xương ác tính
2.2.1. Thời điểm nên đi khám
Cảm giác đau xương gia tăng đều đặn là biểu hiện đặc trưng của u xương ác tính. Bên cạnh đó, bất kỳ dấu hiệu sưng tấy hoặc đau mỏi nào ở xương hoặc khớp cũng cần theo dõi và đến gặp bác sĩ ngay để phát hiện và điều trị khối u kịp thời.
2.2.2. Điều trị và chẩn đoán bệnh
Khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ kiểm tra khu vực bị sưng, cứng, đau hoặc gãy xương. Ngoài ra, họ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh và can thiệp y tế trước đây của người bệnh. Để chẩn đoán u xương ác tính, có thể áp dụng các phương pháp sau:
Sử dụng kỹ thuật sinh thiết xương để xác định u xương ác tính
- Sử dụng phương pháp chụp X-quang: giúp phát hiện khối u lớn với kích thước nhất định và cũng có thể phát hiện khối u nhỏ hoặc giai đoạn sớm của ung thư.
- Sử dụng máy chụp CT Scanner: phát hiện sớm các khối u di căn.
- Chụp MRI: cho hình ảnh rõ ràng về tổn thương xương do khối u ác tính gây ra.
- Thực hiện sinh thiết: phân biệt nhiễm trùng và ung thư để xác định tính chất ác tính của khối u.
2.2.3. Phương pháp điều trị bệnh u xương ác tính
Phương pháp điều trị u xương ác tính thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị tùy thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, độ tuổi, trạng thái sức khỏe tổng thể, vị trí và kích thước của khối u,...
- Phẫu thuật
Mục tiêu của phương pháp này là loại bỏ hoàn toàn khối u và một phần mô khỏe mạnh để ngăn chặn nguy cơ tái phát. Loại bỏ khối u là quan trọng vì nếu không, nguy cơ tái phát và di căn là rất cao.
Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải loại bỏ một phần của cơ thể bị ảnh hưởng bởi khối u để ngăn chặn các biến chứng xấu. Sau phẫu thuật, để phục hồi chức năng, có thể cần lắp chi giả.
- Xạ trị
Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt khối u. Tia X có thể phá hủy DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng. Kết quả là tế bào ung thư bị tiêu diệt, và quá trình lây lan bệnh bị ngăn chặn hoặc giảm chậm lại.
Người bị u xương ác tính cần phải được kiểm tra và điều trị sớm để ngăn chặn di căn và cải thiện dự đoán.
Quá trình xạ trị có thể gây ra một số tác dụng phụ như: mệt mỏi, rụng tóc, tiêu chảy, nôn mửa, vấn đề về tim hoặc tuyến giáp, mãn kinh sớm, thay đổi nội tiết tố,... Đồng thời, tia X ở một vị trí nhất định, đôi khi có thể tăng nguy cơ phát triển u ác tính khác.
- Hóa trị
Phương pháp này sử dụng thuốc để tiêu diệt u. Thông thường, nó sẽ kết hợp với các liệu pháp khác như phẫu thuật, điều trị hormone hoặc xạ trị để tăng hiệu quả. Lựa chọn phụ thuộc vào loại u, giai đoạn, tình trạng sức khỏe, vị trí và phương pháp điều trị trước đó.
Vì hóa trị ảnh hưởng toàn thân, nên có thể gây ra mệt mỏi, chán ăn, rụng tóc, buồn nôn hoặc nôn, sốt không rõ nguyên nhân,...
Tiên lượng sống của người mắc u xương ác tính phụ thuộc vào loại và mức độ của u, cũng như tình trạng di căn. Ví dụ, tỷ lệ sống trên 5 năm cho ung thư sụn chưa di căn là 91%, nhưng nếu di căn đến phổi, chỉ còn 33%.
Đáng chú ý, có tới 3/4 bệnh nhân có thể chữa khỏi u xương ác tính khi khối u chưa di căn. Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị là cần thiết để cải thiện tiên lượng sống.