Key Takeaways |
---|
1. Giới thiệu
2. Cơ bản về dấu nhấn trong tiếng Anh
3. Cách nhận biết dấu nhấn phụ
4. Tác động của dấu nhấn phụ đối với phát âm
5. Phương pháp cải thiện phát âm dấu nhấn phụ
6. Lợi ích của việc nắm vững dấu nhấn phụ
|
Mở đầu
Định nghĩa về dấu nhấn phụ (secondary stress) trong tiếng Anh
Dấu nhấn phụ trong tiếng Anh được hiểu là sự nhấn mạnh đối với một âm tiết trong một từ, nhưng nhẹ hơn so với dấu nhấn chính. Nó giúp điều chỉnh âm vị của từ đó, làm cho từ trở nên trôi chảy và dễ nghe hơn. Đối với người học trình độ sơ cấp, việc hiểu và phát âm được dấu nhấn phụ sẽ giúp ích rất nhiều trong phát âm của họ.
Tầm quan trọng của việc đặt dấu nhấn phụ trong việc phát âm tiếng Anh
Dấu nhấn phụ không chỉ giúp tạo nên đặc điểm âm vị độc đáo cho mỗi từ mà còn giúp người nghe dễ dàng nhận biết và hiểu từ đó. Mặc dù không mạnh bằng dấu nhấn chính, nhưng việc không nhấn mạnh đúng có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ hoặc gây khó khăn trong việc hiểu. Hơn hết, việc không phát âm chính xác các âm tiết có dấu nhấn phụ sẽ khiến người nghe khó nhận ra trong hầu hết trường hợp, đồng thời khiến cho phát âm của người học trở nên thiếu tự nhiên.
Dấu nhấn trong tiếng Anh
Dấu nhấn chính là sự nhấn mạnh mạnh nhất trên một âm tiết, thường xuất hiện ở vị trí quan trọng nhất trong từ. Trong khi đó, dấu nhấn phụ nhấn mạnh ở mức độ thấp hơn và giúp hỗ trợ dấu nhấn chính, tạo nên sự trôi chảy cho cả từ. Ví dụ, trong từ "information" /ˌɪnfəˈmeɪʃn/, dấu nhấn chính ở trên âm tiết /’mei/ còn dấu nhấn phụ có thể xuất hiện ở âm tiết /ˌin/. Tương tự, trong từ preparation /ˌprepəˈreɪʃn/, dấu nhấn chính rơi vào âm tiết /ˈreɪ/ và dấu nhấn phụ âm tiết /ˌpre/.
Cách phát âm các từ có dấu nhấn phụ
Dấu nhấn phụ là một sự nhấn mạnh (đọc mạnh) nhẹ hơn so với dấu nhấn chính và thường có độ to và độ cao khi phát âm thấp hơn. Để phát âm dấu nhấn phụ, bạn cần:
Kết hợp giữa âm lượng và độ cao: Dấu nhấn phụ có âm lượng và độ cao thấp hơn so với dấu nhấn chính, nhưng cao hơn so với các âm tiết không nhấn mạnh.
Độ dài: Các âm tiết mang dấu nhấn phụ thường kéo dài hơn so với các âm tiết không nhấn mạnh nhưng ngắn hơn so với dấu nhấn chính.
Một số từ tiếng Anh có nhiều âm tiết, và không phải tất cả các âm tiết đều được nhấn mạnh. Ví dụ:
"Organization" (ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən): ˈzeɪ là dấu nhấn chính, /ˌɔːr/ mang dấu nhấn phụ, các âm tiết /ɡə/,/naɪ/ và /ʃən/ không mang dấu nhấn.
Khi bạn phát âm, hãy chú ý đến việc nhấn mạnh mạnh mẽ và rõ ràng hơn ở "zeɪ" (dấu nhấn chính) so với "ɔːr" (dấu nhấn phụ), cả hai âm tiết trên đều sẽ được đọc mạnh hơn là các âm tiết không mang dấu nhấn /ɡə/,/naɪ/ và "ʃən".
So sánh giữa dấu nhấn chính, dấu nhấn phụ, và các âm tiết không nhấn mạnh:
Dấu nhấn chính: Đây là âm tiết mạnh nhất trong từ và có độ cao nhất. Nó thường kéo dài hơn và có âm lượng lớn hơn.
Dấu nhấn phụ: Mặc dù không mạnh bằng dấu nhấn chính, nó vẫn nổi bật hơn so với các âm tiết không nhấn mạnh. Dấu nhấn phụ có độ cao và âm lượng ở mức trung bình.
Các âm tiết không nhấn mạnh: Những âm tiết này có độ cao và âm lượng thấp nhất. Chúng thường ngắn và không nổi bật.
Nhớ rằng, dấu nhấn (cả chính và phụ) giúp tạo ra nhịp điệu của từ và giúp người nghe dễ dàng nhận biết và hiểu từ đó. Khi thực hành phát âm, hãy chú ý đến cách nhấn mạnh các âm tiết để nắm bắt đúng nhịp điệu của từ.
Cách nhận diện dấu nhấn phụ
Trong nhiều từ điển, dấu nhấn phụ thường được đánh dấu bằng một dấu nhấn nhỏ hơn (như một dấu phẩy) trước âm tiết cần nhấn mạnh.
/ˌprepəˈreɪʃn/
Vị trí thường xuất hiện của dấu nhấn phụ trong từ
Mặc dù không có quy tắc cố định, dấu nhấn phụ thường xuất hiện trước hoặc sau dấu nhấn chính nhưng không liền sát, giúp cân bằng âm vị của từ. Chúng thường xuất hiện ở âm tiết đầu (hoặc thứ hai) trong các từ có dấu nhấn chính rơi vào âm tiết thứ ba (hoặc thứ tư), giống như ví dụ nêu trên.
Những loại từ thường có dấu nhấn phụ
Những từ dài, đặc biệt là những từ có nhiều âm tiết hoặc những từ xuất phát từ ngữ cảnh học thuật, khoa học thường có dấu nhấn phụ. Ví dụ như "introduce" /ˌɪntrəˈdjuːs/, "interpretation" /ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/, hoặc "subordinating conjunction" /səˌbɔːdɪneɪtɪŋ kənˈdʒʌŋkʃn/.
Ảnh hưởng của dấu nhấn phụ đối với việc phát âm
Khi bỏ sót dấu nhấn phụ, có thể gây hiểu lầm trong ngữ cảnh hoặc thậm chí làm thay đổi ý nghĩa của từ. Một số từ có thể trở nên khó hiểu, dẫn đến việc giao tiếp không hiệu quả.
Sự liên kết giữa dấu nhấn phụ và trôi chảy trong ngôn ngữ
Dấu nhấn phụ giúp tạo sự trôi chảy, nhịp điệu trong lời nói, giúp người nghe dễ theo dõi và hiểu ý của người nói. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài diễn thuyết hoặc khi kể câu chuyện.
Phương pháp nâng cao phát âm dấu nhấn phụ
Lắng nghe và mô phỏng
Lắng nghe các video, bản ghi âm, podcast, hoặc bài giảng của người bản xứ và mô phỏng cách họ đọc các từ có chứa dấu nhấn phụ. Phân tích cách họ sử dụng dấu nhấn phụ trong từ và câu. Ví dụ, người học có sử dụng trang web youglish để tìm kiếm các video có chứa một từ cụ thể nào đó.
Thực hành với các bài tập cụ thể về phát âm
Tìm các bài tập phát âm trực tuyến hoặc trong sách giáo trình và thực hành nhấn mạnh theo hướng dẫn.
Sử dụng các ứng dụng hoặc công cụ hỗ trợ việc phát âm
Hiện nay có nhiều ứng dụng di động và phần mềm trực tuyến giúp người học cải thiện phát âm, ví dụ như "Elsa Speak" hoặc "Sounds of Speech".
Ngữ âm và vai trò của nó trong việc nhận diện dấu nhấn
Ngữ âm là học về âm thanh trong ngôn ngữ. Mỗi từ trong tiếng Anh có thể được chia thành các âm tiết và mỗi âm tiết có thể được nhấn mạnh ở mức độ khác nhau. Ngữ âm giúp ta hiểu rõ về cách phát âm và nhấn mạnh từng âm tiết, qua đó định hình dấu nhấn trong từ. Việc nắm vững cao độ của các âm tiết có dấu nhấn chính, dấu nhấn phụ và các âm tiết không mang dấu nhấn
Luyện tập phát âm
Bài 1: Dựa vào cách phiên âm có dấu nhấn phụ, hãy thực hiện phát âm các từ sau
opportunity
- /ˌɒpərˈtjuːnɪti/presentation
- /ˌprɛzənˈteɪʃən/explanation
- /ˌɛkspləˈneɪʃən/personality
- /ˌpɜːrsəˈnælɪti/mathematical
- /ˌmæθəˈmætɪkəl/understandable
- /ˌʌndərˈstændəbl̩/unbelievable
- /ˌʌnbɪˈliːvəbl̩/
Gợi ý cách phát âm
opportunity - /ˌɒpərˈtjuːnɪti/
"op" (ˌɒp) mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"tuːn" (ˈtjuːn) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"por", "i", và "ti" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
presentation - /ˌprɛzənˈteɪʃən/
"pre" (ˌprɛ) mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"ta" (ˈteɪ) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"zen", "shən" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
explanation - /ˌɛkspləˈneɪʃən/
"ex" (ˌɛks) mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"na" (ˈneɪ) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"plə", "shən" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
personality - /ˌpɜːrsəˈnælɪti/
"per" (ˌpɜːr) mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"nal" (ˈnæl) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"sa", "i", và "ti" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
mathematical - /ˌmæθəˈmætɪkəl/
"ma" (ˌmæ) trong "math" mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"mat" (ˈmæt) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"the", "i", "ka", và "l" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
understandable - /ˌʌndərˈstændəbl̩/
"un" (ˌʌn) mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"stand" (ˈstænd) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"der", "a", và "ble" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
unbelievable - /ˌʌnbɪˈliːvəbl̩/
"un" (ˌʌn) mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"liev" (ˈliːv) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"be" và "ble" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
Bài 2: Người học tự tra phiên âm trên từ điển và phát âm các từ sau:
avocado
methodology
cafeteria
cinematography
Gợi ý phát âm
avocado - /ˌævəˈkɑːdoʊ/
"a" (ˌæ) trong "avo" mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"ca" (ˈkɑː) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"vo" và "do" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
methodology - /ˌmɛθəˈdɒlədʒi/
"me" (ˌmɛ) trong "method" mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"dol" (ˈdɒl) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"tho", "o", "gy" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
cafeteria - /ˌkæfəˈtɪəriə/
"caf" (ˌkæf) mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"te" (ˈtɪə) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"fe", "ri", và "a" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
cinematography - /ˌsɪnəməˈtɒgrəfi/
"ci" (ˌsɪ) trong "cinema" mang dấu nhấn phụ, có độ cao thứ hai.
"tog" (ˈtɒg) mang dấu nhấn chính, có độ cao nhất.
"ne", "ma", "ra", và "phy" không nhấn mạnh và có độ cao thấp nhất.
Người học cũng nên nghe cách phát âm các từ trên từ các từ điển hoặc youglish.com để cải thiện phát âm của mình.
Ưu điểm của việc hiểu rõ về dấu nhấn phụ
Tăng sự rõ ràng và tự tin khi giao tiếp:Khi biết cách nhấn mạnh đúng, lời nói của bạn trở nên rõ ràng hơn, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Hiểu sâu hơn về cấu trúc âm vị của tiếng Anh:
Việc nắm vững dấu nhấn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc âm vị, từ đó tăng khả năng phân biệt và sử dụng từ đúng cách.
Dễ dàng hiểu được bởi người bản xứ hơn:
Phát âm chính xác giúp người bản xứ hiểu và giao tiếp với bạn dễ dàng hơn, từ đó tăng cường sự kết nối và hiểu biết giữa các văn hóa.
Kết luận
“Secondary stress definition and meaning.” Collins Dictionary www.collinsdictionary.com/dictionary/english/secondary-stress. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2023.
'Secondary Stress.' Wikipedia, the Free Encyclopedia, Wikimedia Foundation, Inc, 15 tháng 2 năm 2023, en.wikipedia.org/wiki/Secondary_stress. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2023.