Key Takeaways |
---|
Đối với người học tiếng Anh tại Việt Nam, một trong những khó khăn trong phát âm lớn nhất của thành ngữ mà họ thường gặp phải là vấn đề nhấn mạnh sai từ trong một cụm thành ngữ, điều này không chỉ khiến cho phát âm trở nên không tự nhiên mà còn có thể thay đổi hoàn toàn cách hiểu cụm từ đó khi người nghe. |
Tham khảo phần đầu: Dấu nhấn phụ (Secondary stress) & cách cải thiện phát âm trong tiếng Anh.
Idioms và cách phát âm chúng
Phát âm chính xác là một yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin. Đối với người học tiếng Anh tại Việt Nam, một trong những khó khăn trong phát âm lớn nhất của thành ngữ mà họ thường gặp phải là vấn đề nhấn mạnh sai từ trong một cụm thành ngữ, điều này không chỉ khiến cho phát âm trở nên không tự nhiên mà còn có thể thay đổi hoàn toàn cách hiểu cụm từ đó khi người nghe.
Nhiều thành ngữ trong tiếng Anh là một cụm từ dài như “let the cat out of the bag” (tiết lộ bí mật), hay “like two peas in a pod” (giống nhau như đúc), tuy không phải là những từ ngữ khó phát âm, nhưng việc nhấn nhá làm sao trong cụm từ dài như vậy để có được ngữ điệu tốt lại không phải là một điều dễ dàng.
Dấu nhấn của thành ngữ
have second thoughts: thay đổi quan điểm hay góc nhìn về điều gì; có lo ngại về điều gì
on second thoughts: là một cụm được dùng khi người nói nhấn mạnh rằng họ đã thay đổi điều mà họ đã nói hoặc đã quyết định
Về mặt phát âm, tuy được cấu tạo khá giống nhau, nhưng thực tế khi phát âm, người nói cần nhấn mạnh vào hai từ khác nhau
Như trong từ điển, khi dùng have second thoughts, người nói cần nhấn mạnh vào thoughts và trái lại, khi nói on second thoughts, người nói lại cần nhấn mạnh vào second để đạt được sự tự nhiên trong ngữ điệu.
Một ví dụ khác là cặp idioms liên quan đến danh từ ‘time’:
‘any time: Sử dụng để đáp lại lời cảm ơn của người khác với nghĩa ‘rất/luôn sẵn lòng’
at the ‘time: vào lúc đó
Hẳn người đọc lúc này đã có thể nhận ra được khi phát âm 2 thành ngữ này, họ sẽ cần phải nhấn mạnh vào từ nào. Có thể thấy được là nếu không chú ý vào đặc điểm này, việc phát âm một cách ngẫu nhiên hoặc dựa vào thiên kiến hoặc suy đoán có thể sẽ dẫn đến việc phát âm không tự nhiên một trong hai, hoặc cả hai, thành ngữ nói trên.
Thông qua kiến thức về dấu nhấn, người học có thể trang bị cho mình công cụ để nhấn nhá tốt hơn các thành ngữ khi phát âm chúng, giúp cải thiện ngữ điệu của mình và trở nên tự nhiên hơn.
Dấu nhấn phụ và cách phát âm các thành ngữ
Như đã đề cập trong bài viết trước về dấu nhấn phụ, đây là một dấu nhấn nhẹ hơn so với dấu nhấn chính (primary stress) nhưng vẫn đủ mạnh để tạo ra sự khác biệt trong cách phát âm một từ hoặc một cụm từ so với các âm tiết không được nhấn.
Trong một thành ngữ là một cụm có nhiều từ cũng vậy, sẽ có từ mang dấu nhấn chính và có từ mang dấu nhấn phụ, đi kèm với một số các từ không mang dấu nhấn. Việc nhận diện dấu nhấn phụ khi học về idioms sẽ giúp người học phát âm chính xác và tự nhiên hơn.
Xét ví dụ về thành ngữ sau:
be ,quick/ ,slow on the ‘uptake (informal): chậm hiểu, chậm tiêu
Trong thành ngữ này, để phát âm một cách chính xác và tự nhiên nhất sẽ cần nhấn phụ vào tính từ quick hoặc slow, và nhấn mạnh hơn vào danh từ uptake. Nếu không có sự hỗ trợ từ từ điển như thế này, việc phát âm thành ngữ này sẽ trở nên cực kỳ khó khăn trừ khi người học tiếp xúc với thành ngữ này một cách tự nhiên thông qua môi trường bản xứ hoặc các tài liệu có âm thanh như bài nghe hoặc video.
Bài tập thực hành
Bài 1: Thực hiện phát âm các thành ngữ sau (dấu nhấn được tham khảo từ từ điển về thành ngữ cho người học tiếng Anh của NXB Oxford)
The ,pot calling the kettle ‘black
,practice what you ‘preach
,rough and ‘ready
(not) look a ,gift-horse in the ‘mouth
kill ,two ,birds with ,one ‘stone
a ,home from ‘home
a ,nine days’ ‘wonder
,bury the ‘hatchet
the ,bottom drops/falls out of the ‘market
it ,beats ‘me (why/how/…)
Bài 2: Sử dụng từ điển để tra nghĩa các thành ngữ trên, sau đó tạo câu ví dụ cho mỗi thành ngữ.
Đáp án mẫu
Lesson 1
The pot calling the kettle black: Để phát âm thành ngữ này - “The pot calling the kettle black”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "pot" và nhấn mạnh hơn vào tính từ "black".
Practice what you preach: Để phát âm thành ngữ này - “Practice what you preach”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "practice" và nhấn mạnh hơn vào động từ "preach".
Rough and ready: Để phát âm thành ngữ này - “Rough and ready”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "rough" và nhấn mạnh hơn vào tính từ "ready".
(Not) look a gift-horse in the mouth: Để phát âm thành ngữ này - “(Not) look a gift-horse in the mouth”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "look" và "gift-horse" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "mouth".
Kill two birds with one stone: Để phát âm thành ngữ này - “Kill two birds with one stone”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "kill", "birds", và "one" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "stone".
A home from home: Để phát âm thành ngữ này - “A home from home”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "home" đầu tiên và nhấn mạnh hơn vào danh từ "home" thứ hai.
A nine days' wonder: Để phát âm thành ngữ này - “A nine days' wonder”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "nine days'" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "wonder".
Bury the hatchet: Để phát âm thành ngữ này - “Bury the hatchet”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "bury" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "hatchet".
The bottom drops/falls out of the market: Để phát âm thành ngữ này - “The bottom drops/falls out of the market”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "bottom" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "market".
It perplexes me (why/how/...): Để phát âm thành ngữ này - “It perplexes be (why/how/...)”, người học sẽ nhấn nhẹ vào 'perplexes' và nhấn mạnh hơn vào từ 'perplex' và từ tiếp theo như 'why', 'how', v.v.
Lesson 2
The cat blaming the mouse black
Nghĩa: Người này trách người kia mặc dù họ cũng mắc lỗi tương tự.
Ví dụ: 'You always complain about me being late, but weren't you late yesterday? That's the cat blaming the mouse black.'
Apply what you advocate
Nghĩa: Hãy làm theo những gì bạn nói.
Ví dụ: 'You tell us to save money, yet you're always buying new gadgets. You should apply what you advocate.'
Unpolished and prepared
Nghĩa: Sẵn sàng mọi lúc, không cần chuẩn bị kỹ.
Ví dụ: 'The tools aren't perfect but they're unpolished and prepared, and they'll do for now.'
(Not) inspect a gift horse in the mouth
Nghĩa: Không nên chỉ trích hay phàn nàn về một món quà được tặng.
Ví dụ: 'Even if you don't love the gift, you shouldn't inspect a gift horse in the mouth.'
Accomplish two objectives with one effort
Nghĩa: Làm hai việc chỉ với một nỗ lực hay đạt được hai mục đích với một hành động
Ví dụ: 'By studying on my commute, I can improve my grades and save time. It's like accomplishing two objectives with one effort.'
A place akin to home
Nghĩa: Một nơi bạn cảm thấy thoải mái và dễ chịu như ở nhà mình.
Ví dụ: 'My grandmother's house is always a place akin to home for me.'
A brief phenomenon
Nghĩa: Một sự kiện hoặc chủ đề chỉ nổi tiếng trong một thời gian ngắn.
Ví dụ: 'That controversial book was a brief phenomenon, but no one talks about it anymore.'
Reconcile
Nghĩa: Hòa giải, kết thúc mâu thuẫn.
Ví dụ: 'After years of disagreement, the two brothers decided to reconcile and become friends again.'
The market collapses or devalues rapidly
Nghĩa: Thị trường sụp đổ hoặc giảm giá trị nhanh chóng.
Ví dụ: 'Many investors lost their savings when the market collapses or devalues rapidly.'
It confounds me (why/how/...)
Nghĩa: Tôi không hiểu hoặc không biết lý do.
Ví dụ: 'It confounds me why he always wears a heavy jacket in the summer.'
Conclusion
Hewings, Martin. English Pronunciation in Use Advanced Book with Answers, 5 Audio CDs and CD-ROM. Cambridge UP, 2007.
Warren, Helen. Oxford Learner's Dictionary of English Idioms. Oxford UP, USA, 1994.