- | |
---|---|
Dấu gạch nối | |
Dấu nối (-) không phải là một dấu câu. Nó được dùng để phân tách các âm tiết trong một từ.
Hãy phân biệt dấu nối với dấu gạch ngang (–), dài hơn và có mục đích khác, cũng như dấu trừ (–), có kích thước tương tự dấu gạch ngang.
So sánh giữa dấu nối và dấu gạch ngang
Dù dấu nối không nên bị nhầm lẫn với dấu gạch ngang và dấu trừ, vẫn có một số trường hợp sử dụng tương đồng, vì một số bộ mã hóa ký tự sử dụng cùng một ký tự gọi là 'dấu nối – trừ' để biểu thị cả hai ký hiệu dấu nối và dấu trừ.
Một điểm dễ bị bỏ qua trong việc phân biệt giữa dấu gạch nối và dấu gạch ngang là khoảng cách giữa chúng và chữ cái. Dấu gạch nối không có khoảng trắng trước và sau, trong khi dấu gạch ngang luôn có khoảng trắng. Ví dụ: văn-thể-mỹ (dấu gạch nối), văn hóa – giáo dục (dấu gạch ngang)
Nguồn gốc và lịch sử
Dấu gạch nối lần đầu tiên xuất hiện trong các tài liệu ngữ pháp của Dionysius Thrax. Trong tiếng Hy Lạp, chúng được gọi là enotikon, và đã được Latinh hóa chính thức thành dấu gạch nối.
Từ hyphen (dấu gạch nối trong tiếng Anh) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Hy Lạp cổ đại ὑφ᾽ ἕν (hyph 'hén), viết tắt từ ὑπό ἕν (hypó hén), có nghĩa là 'trong một' (nghĩa đen là 'dưới một'). Từ (ἡ) ὑφέν ((he) hyphén) được dùng để chỉ dấu hiệu giống như (‿) viết dưới hai chữ cái liên tiếp để cho thấy chúng thuộc cùng một từ, nhằm tránh hiểu nhầm trước khi khoảng trắng trở nên phổ biến.
Với sự xuất hiện của khoảng trắng trong văn bản thời Trung Cổ, dấu gạch nối vẫn được viết dưới dòng chữ, gần giống như dấu gạch dưới hiện nay nhưng có ý nghĩa ngược lại. Các người viết đã sử dụng dấu gạch nối để nối hai từ bị tách biệt bởi khoảng trắng. Thời kỳ này cũng chứng kiến sự ra đời của dấu gạch ngang để phân chia các từ dài bị ngắt quãng giữa các dòng.
Dấu gạch nối hiện đại bắt nguồn từ Johannes Gutenberg ở Mainz, Đức vào năm k. 1455, khi ông xuất bản một cuốn Kinh thánh với 42 dòng chữ.
Công dụng
Trong văn bản
Dấu gạch nối không được xem là dấu câu, mà được dùng để nối các âm tiết trong các từ mượn phiên âm có nhiều âm tiết.
Ví dụ: Ru-dơ-ven, I-rê-na Quy-ri, Đi-ô-phan-tôs,...
Dù thường bị bỏ qua, việc phân biệt dấu gạch nối và dấu gạch ngang là rất quan trọng để đảm bảo tính chuyên nghiệp của văn bản.
Dấu gạch nối từng là phần quan trọng trong từ vựng tiếng Việt từ thời kỳ đầu của chữ Quốc ngữ (chữ Latin), dùng để kết nối các âm tiết trong từ ghép. Tuy nhiên, hiện nay ít khi được sử dụng.
Trong tin học
Trong mã hóa ký tự ASCII, dấu gạch nối được đại diện bởi mã số 45. Trong Unicode, dấu gạch nối có mã là U+002D (-) để duy trì tính tương thích với ASCII. Tuy nhiên, Unicode cũng phân biệt dấu gạch nối với dấu trừ và dấu gạch ngang qua các mã khác nhau: U+2010 (-) cho dấu gạch nối, U+2212 (-) cho dấu trừ, và U+2014 (-) cho dấu gạch ngang, U+2013 (-) cho dấu gạch ngang ngắn (en dash). Dấu gạch nối là một ký tự đa dụng, dùng cho nhiều mục đích khác nhau và thường không có chiều rộng, độ dày hoặc vị trí tối ưu trong hầu hết các phông chữ, trái ngược với ký tự trừ.
Các dấu câu và các dấu hay biểu tượng typography khác | |
---|---|
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
|