Olea europaea | |
---|---|
Ô liu (Olea europaea) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Oleaceae |
Chi (genus
| Olea |
Loài (species) | O. europaea |
Danh pháp hai phần | |
Olea europaea L. |
Dầu ô liu (tên gọi từ tiếng Pháp olive; danh pháp khoa học Olea europaea) là một loại cây nhỏ thuộc họ Ô liu (Oleaceae). Cây ô liu có nguồn gốc từ các khu vực ven biển Địa Trung Hải và mở rộng đến Iran dọc theo bờ biển Caspi. Trái ô liu là một sản phẩm quý giá tại khu vực Địa Trung Hải, chủ yếu được sử dụng để chế biến dầu ô liu.
Thông tin chi tiết
Cây ô liu, Olea europaea, là một cây xanh quanh năm hoặc cây bụi có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, bao gồm Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. Cây thường có chiều cao từ 8 đến 15 mét, với một số giống đặc biệt chỉ được tìm thấy ở khu vực quanh Pisciotta thuộc Campania, miền nam Italy. Lá cây ô liu có màu xanh, hình thuôn dài, dài từ 4 đến 10 cm và rộng từ 1 đến 3 cm. Thân cây thường có hình dạng gồ ghề và xoắn.
Hoa của cây ô liu thường có màu trắng và có lông mịn, với đài hoa và tràng hoa có 10 khe, hai nhị và nhụy hoa, thường mọc thành chùm từ nách lá. Quả ô liu nhỏ dài từ 1 đến 2,5 cm khi chín, với lớp thịt mỏng hơn so với cây dại và nhỏ hơn. Ô liu được thu hoạch khi còn xanh hoặc chuyển sang màu tím. Ô liu đen được chế biến thường có thêm màu đen nhân tạo và có thể chứa gluconat sắt để cải thiện vẻ ngoài.
Danh mục phân loại
Các loại phụ của cây ô liu
Có sáu loại phụ của cây Olea europaea mọc tự nhiên và phân bố rộng rãi trên nhiều khu vực.
- Olea europaea subsp. europaea (khu vực Địa Trung Hải)
Olea europaea var. sylvestris được xem là ô liu hoang dại của khu vực Địa Trung Hải, với đặc điểm là trái nhỏ hơn so với các loại ô liu thông thường.
- O e. subsp. cuspidata (từ Nam Phi, qua Đông Phi, Ả Rập, đến Tây Nam Trung Quốc)
- O e. subsp. cerasiformis (Madeira); cũng được biết đến với tên gọi Olea maderensis
- O e. subsp. guanchica (Quần đảo Canary)
- O e. subsp. laperrinei (Algéria, Sudan, Niger)
- O e. subsp. maroccana (Ma-rốc)
Loài O. e. cerasiformis là thể tứ bội, trong khi O. e. maroccana là thể lục bội.
Các dạng ô liu dại đôi khi được gọi là loài Olea oleaster.
Những quả ô liu được gọi là ô liu trắng và ô liu đen ở Đông Nam Á thực tế không phải là ô liu, mà là các loài cây trám.
Canh tác
Có hàng trăm loại ô liu khác nhau. Mỗi loại ô liu ảnh hưởng đến màu sắc, kích thước, hình dáng và đặc tính sinh trưởng cũng như chất lượng dầu ô liu. Các giống ô liu có thể được chọn chủ yếu để sản xuất dầu hoặc để tiêu dùng trực tiếp.
Do một số giống ô liu có thể không ra quả hoặc chỉ ra quả rất ít, chúng thường được trồng cùng với một giống chính và một giống phụ để hỗ trợ việc thụ phấn cho cây chính. Gần đây, khoa học đã tập trung vào việc tạo ra các giống lai có những đặc điểm có lợi cho nông dân, như khả năng chống bệnh, tăng trưởng nhanh và cây trồng lớn hơn hoặc phù hợp hơn.
Lịch sử
Thời kỳ tiền sử
Các bằng chứng hóa thạch cho thấy cây ô liu xuất hiện cách đây khoảng 20–40 triệu năm vào kỷ Oligocen, tại khu vực hiện nay là Ý và lưu vực phía đông Địa Trung Hải. Ô liu lần đầu tiên được trồng cách đây khoảng 7.000 năm tại các vùng ven biển Địa Trung Hải.
Ô liu có thể ăn được đã được sử dụng bởi con người từ khoảng 5.000 đến 6.000 năm trước, bắt đầu từ thời kỳ đồ đồng sớm (3150-1200 TCN). Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên từ vùng Levant dựa trên các tài liệu viết cổ, hố ô liu và các mảnh gỗ tìm thấy trong các ngôi mộ cổ.
Nguồn gốc của các tổ tiên ô liu chưa được xác định rõ. Phấn hoa Olea đã được phát hiện ở Macedonia và các khu vực khác quanh Địa Trung Hải, cho thấy đây là một phần của hệ thực vật Địa Trung Hải từ sớm. Các lá hóa thạch của Olea được tìm thấy trong các lớp đất cổ ở đảo núi lửa Santorini (Thera) của Hy Lạp có niên đại khoảng 37.000 năm trước. Dấu vết ấu trùng của ruồi trắng ô liu Aleurolobus (Aleurodes) olivinus trên lá cho thấy mối liên hệ đồng tiến hóa với loài côn trùng ngày nay. Các lá có niên đại khoảng 60.000 năm trước, chứng minh rằng ô liu đã tồn tại lâu dài tại Địa Trung Hải.
Từ năm 3000 trước Công nguyên, ô liu đã được trồng rộng rãi ở Crete và có thể là nền tảng cho nền văn minh Minoan.
Khu vực ngoài Địa Trung Hải
Ô liu không có nguồn gốc từ châu Mỹ. Các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đã mang ô liu đến châu Mỹ, nơi việc trồng trọt phát triển ở Peru, Chile và Argentina. Những cây ô liu đầu tiên được Antonio de Rivera trồng ở Lima vào năm 1560. Việc trồng ô liu nhanh chóng lan rộng dọc theo các thung lũng khô hạn của bờ biển Thái Bình Dương ở Nam Mỹ với khí hậu tương tự như Địa Trung Hải. Các nhà truyền giáo Tây Ban Nha đã giới thiệu cây ô liu tại California vào thế kỷ 18, bắt đầu với Mission San Diego de Alcalá vào năm 1769 hoặc khoảng năm 1795. Các vườn cây ô liu đã được phát triển tại nhiều nhiệm vụ khác, nhưng đến năm 1838 chỉ có hai vườn ô liu được ghi nhận ở California. Từ những năm 1860, trồng ô liu để lấy dầu đã trở thành một ngành thương mại thành công. Tại Nhật Bản, cây ô liu được trồng thành công lần đầu tiên vào năm 1908 trên đảo Shodo, nơi trở thành trung tâm trồng ô liu. Ước tính hiện nay có khoảng 865 triệu cây ô liu trên toàn thế giới (tính đến năm 2005), chủ yếu tập trung ở các nước Địa Trung Hải, với các khu vực biên giới truyền thống chỉ chiếm không quá 25% diện tích trồng ô liu và 10% sản lượng dầu sản xuất.
Hình thức
Phân phối
Chất lượng dinh dưỡng
Trong 100g quả Ô liu có chứa:
Năng lượng: 145
Lượng chất béo (g): 15,32
Lượng tinh bột (g): 3,84
Lượng chất xơ (g): 3,3
Lượng chất đạm (g): 1,03
Mức cholesterol (mg): 0
Văn hóa
Đây là một loại cây thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm văn học phương Tây. Trong các tác phẩm Odyssey và Iliad của Homer, nhân vật Odysseus bò dưới hai cành cây ô liu trồng trong một nhà kho.