Dâu tằm tơ (tiếng Anh: Sericulture) là ngành nghiên cứu về cây dâu, con tằm và tơ từ kén.
Lịch sử
Trung Quốc là nơi bắt đầu nghề trồng dâu và nuôi tằm, từ đó dâu tằm phát triển và lan rộng toàn cầu. Hơn 5.000 năm trước, người Trung Quốc đã biết đến việc thuần hoá tằm. Vào năm 2018, trong khi khai quật di chỉ Song Hòe Thụ ở thành phố Trịnh Châu, Hà Nam, các nhà khảo cổ đã phát hiện một chiếc ngà lợn rừng chạm khắc hình con tằm, dài 6,4 cm, rộng gần 1 cm và dày 0,1 cm, là minh chứng sớm nhất về việc nuôi tằm và dệt lụa tại khu vực sông Hoàng Hà.
Cuốn Sử ký đã ghi nhận dâu tằm từ triều đại nhà Hạ (khoảng 2.200 trước Công nguyên). Vào thời kỳ đó, tơ lụa chỉ dành cho vua chúa và quý tộc để biểu thị quyền lực. Bí mật về nghề dâu tằm tơ được người Trung Quốc bảo vệ nghiêm ngặt, chỉ đến khoảng năm 600 sau Công nguyên, ngành nghề này mới được truyền ra châu Âu qua Con đường tơ lụa.
Theo một số nguồn tài liệu, nghề dâu tằm đã được truyền sang Triều Tiên vào khoảng năm 1.200 trước Công nguyên, Nhật Bản vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, và Ấn Độ vào giữa thế kỷ 2 trước Công nguyên.
Theo các nhà nghiên cứu lịch sử phương Tây, cây dâu đã được trồng ở Ấn Độ thông qua Tây Tạng khoảng năm 1400 trước Công nguyên, và nghề trồng dâu, nuôi tằm đã bắt đầu ở khu vực đồng bằng sông Hằng. Trong khi đó, các nhà sử học Ấn Độ cho rằng khu vực nuôi tằm đầu tiên là vùng núi Himalaya. Khi người Anh đến Ấn Độ, nhờ vào thương mại tơ lụa, nghề dâu tằm đã phát triển và lan rộng sang các vùng khác như Mysore, Jamu và Kashmir.
Ả Rập, nhờ việc nhập khẩu trứng tằm và hạt dâu từ Ấn Độ, cũng trở thành một trong những nơi đầu tiên có nghề dâu tằm.
Vào thế kỷ thứ 4, nghề dâu tằm đã được thiết lập ở Ấn Độ như một trung tâm quan trọng của châu Á, và tơ lụa được xuất khẩu tới Roma (Ý). Tuy nhiên, đến thế kỷ 6, người Roma đã học được kỹ thuật sản xuất tơ và bắt đầu sản xuất tơ tại châu Âu, qua đó chiếm ưu thế trong ngành này. Từ Ý, nghề dâu tằm đã được phát triển sang Hy Lạp, Áo và Pháp.
Tại Áo, nghề dâu tằm đã phát triển mạnh mẽ trong khoảng thời gian từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 11, trong khi ở Pháp, việc trồng dâu nuôi tằm bắt đầu từ năm 1340. Ngành dâu tằm của Pháp được chính thức thành lập vào cuối thế kỷ 17 và phát triển mạnh mẽ đến giữa thế kỷ 18. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, ngành dâu tằm Pháp đã phải đối mặt với dịch bệnh tằm gai (Nosema), gây ra khủng hoảng nghiêm trọng cho ngành này. Năm 1870, Louis Pasteur đã phát hiện ra nguyên nhân gây bệnh và đưa ra giải pháp chữa trị, giúp ngành dâu tằm thoát khỏi khủng hoảng và tiếp tục phát triển. Ngành dâu tằm hiện nay vẫn được nhiều quốc gia chú trọng vì lợi ích kinh tế mà nó mang lại.
Các loại tằm
Có bốn loại tơ tằm tự nhiên, trong đó loại tơ từ tằm dâu chiếm 95% tổng sản lượng toàn cầu và là loại tơ chủ yếu được sử dụng. Các loại tơ khác bao gồm tơ từ tằm thầu dầu lá sắn, tơ tằm tạc và tơ tằm sồi.
Tằm dâu đã được khai thác bởi con người trong hơn 4.000 năm. Tất cả các giống tằm hiện nay đều thuộc loài Bombyx mori L, được phân chia từ loài tằm Mandarina với tên khoa học Bombyx mandarina (Moore).
Tằm dâu hiện nay được phân loại theo nguồn gốc: Nhật Bản, Trung Quốc, châu Âu và Ấn Độ, dựa trên phân bố địa lý. Nó cũng được phân loại theo tính hệ như: độc hệ, lưỡng hệ, đa hệ, hoặc theo giống thuần chủng và giống lai (lai đơn, lai kép).
Tằm thầu dầu lá sắn gồm hai loài Philosamia niconi (Hutt) và Philosamia cynthia
Tằm tạc là loại tằm dại với nhiều giống khác nhau.
- Tằm tạc Trung Quốc: Antheraea pernyi có sản lượng lớn trên toàn cầu.
- Tằm tạc Tasa: Antheraea mylitta (Dury).
- Tằm tạc Nhật Bản: Antheraea yamamai (Querin) tạo ra tơ màu xanh.
- Tằm tạc Ấn Độ: Antheraea assamensis, ăn lá cây tạc (Terminalia) và một số cây tạc khác. Giống tằm này thuộc hệ độc hoặc lưỡng hệ và có thể ươm tơ như tằm dâu. Nó đứng thứ hai về tầm quan trọng trên thế giới.
Tằm dâu (Bombyx mori-Linnaeus) là loài côn trùng trải qua quá trình biến thái hoàn toàn với bốn giai đoạn phát triển: trứng, tằm, nhộng và ngài. Mỗi giai đoạn đều đóng vai trò quan trọng trong vòng đời của con tằm.
- Giai đoạn tằm: là giai đoạn tằm ăn lá dâu để tích lũy dinh dưỡng, cơ thể tằm phát triển rất nhanh, với tằm trưởng thành có kích thước lớn gấp 8.000-10.000 lần so với tằm mới nở.
- Giai đoạn ngài: là giai đoạn trưởng thành, trong đó con đực và con cái tìm nhau để giao phối và ngài cái đẻ trứng.
- Giai đoạn trứng: Đối với trứng tằm đa hệ, sau khi ngài cái đẻ trứng 8-10 ngày, ở 25°C trứng sẽ nở thành tằm con. Đối với trứng tằm lưỡng hệ và độc hệ, trứng sẽ vào trạng thái ngủ nghỉ và cần trải qua lạnh. Đặc tính này là di truyền của tằm lưỡng hệ và độc hệ, hình thành trong điều kiện lạnh của vùng ôn đới. Sau 4-5 tháng lạnh của mùa đông, trạng thái ngủ nghỉ (hay còn gọi là hưu miên) bị phá vỡ và trứng nở thành tằm con. Đặc tính này được tận dụng để bảo quản trứng lâu dài với các phương pháp đánh thức ngủ nghỉ bằng biện pháp nhân tạo.
Đặc điểm trứng tằm: hình bầu dục, nhỏ, dẹt, có lớp vỏ cứng bên ngoài. Hình dạng trứng có thể khác nhau tùy theo giống. Trứng tằm độc hệ lớn nhất, tiếp theo là trứng tằm lưỡng hệ, và trứng tằm đa hệ nhỏ nhất. Màu sắc của trứng là trắng sữa hoặc hơi vàng, trên bề mặt có nhiều lỗ khí.
Tầm quan trọng về kinh tế, xã hội và môi trường
Sợi tơ tằm được coi là 'Nữ hoàng' trong ngành dệt may dù sản lượng sợi tơ thấp hơn nhiều so với các loại sợi khác như bông, đay, gai... Tuy nhiên, nó vẫn giữ vai trò quan trọng, góp phần làm nổi bật xu hướng thời trang toàn cầu với sự sang trọng và quý phái.
Dâu tằm vẫn là một ngành nghề phát triển mạnh mẽ tại các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc và Ấn Độ.
Tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, dâu tằm đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Trồng dâu và nuôi tằm mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với nhiều loại cây trồng khác nhờ vào giá trị sản phẩm và vòng đời ngắn chỉ 20 ngày. Cây dâu tằm có thể phát triển tốt trong điều kiện đất đai kém và khí hậu khắc nghiệt, cho năng suất lá dâu cao, từ đó mang lại thu nhập ổn định và cao hơn so với các cây trồng khác. Ở các vùng nhiệt đới, việc trồng dâu tằm không chỉ cung cấp thu nhập quanh năm mà còn giải quyết vấn đề lao động nhàn rỗi ở nông thôn. Đồng thời, việc trồng dâu tằm còn giúp tăng cường độ che phủ xanh cho các vùng đất trống và góp phần điều hòa khí hậu địa phương.
Cây dâu
- Phân bố: Cây dâu thích khí hậu mát mẻ và có thể phát triển ở nhiều loại đất khác nhau, thường mọc nhiều ở vùng nhiệt đới và ở vùng ôn đới thì chủ yếu phát triển vào mùa hè.
- Đặc tính sinh học: Cây dâu là cây lâu năm với thân gỗ, có tuổi thọ từ 8-12 năm và bắt đầu cho năng suất từ năm thứ 2 đến năm thứ 8. Trong điều kiện đất tốt và chăm sóc tốt, cây có thể sống tới 50 năm. Thân cây có nhiều nhựa, không gai và có khả năng phát triển mầm mới khi bị cắt tỉa. Lá cây rụng vào mùa đông hàng năm. Rễ cây ăn sâu và rộng từ 2-3 m, phân bố chủ yếu ở tầng đất từ 10-30 cm và mở rộng theo tán cây.
- Sinh thái cây dâu: Nhiệt độ lý tưởng cho cây dâu là từ 25-32 °C; sinh trưởng bị hạn chế nếu nhiệt độ vượt quá 40 °C hoặc dưới 12 °C. Cây dâu ưa ánh sáng.
- Đất và dinh dưỡng: Cây dâu cần đất tơi xốp, giữ ẩm và nhiệt, tầng canh tác phải dày, đất không quá chua hoặc quá mặn, và mực nước ngầm phải thấp. Các chất dinh dưỡng cần thiết bao gồm: Đạm (N), Lân (P2O5), Kali (K2O), và Canxi (Ca).
- Quá trình sinh trưởng: Cây dâu trải qua 2 thời kỳ phát triển tùy thuộc vào điều kiện thời tiết trong năm, bao gồm thời kỳ sinh trưởng dinh dưỡng (khi điều kiện thuận lợi) và thời kỳ ngủ đông (khi nhiệt độ thấp và cây ngừng sinh trưởng).
Tằm dâu
- Tằm là loài côn trùng trải qua quá trình biến thái hoàn toàn, với vòng đời gồm 4 giai đoạn: Trứng, tằm, nhộng (kén), và ngài.
- Dựa vào số lứa nuôi trong năm, tằm dâu được phân loại thành: tằm độc hệ, tằm lưỡng hệ, và tằm đa hệ.
- Sinh thái của tằm dâu: Thích hợp với nhiệt độ từ 25-26 °C và độ ẩm từ 70-85%, cần ánh sáng mờ hoặc tối và không khí thông thoáng.
- Các bệnh hại tằm dâu bao gồm: bệnh tằm gai, bệnh do virus, bệnh do vi khuẩn, bệnh tằm vôi, nhặng hại tằm, và bệnh ngộ độc tằm.
- Để phòng trừ bệnh, cần áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp cho tằm.
Tơ kén
- Kén tằm là lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của nhộng tằm, được hình thành từ các sợi tơ có chứa protein, giúp bảo vệ nhộng khỏi các yếu tố ngoại cảnh và kẻ thù tự nhiên.
Từ hàng nghìn năm trước, con người đã biết cách sản xuất sợi tơ tằm từ kén tằm. Quá trình này bao gồm việc ngâm kén tằm trong nước nóng, làm cho kén mềm ra và từ đó kéo được các sợi tơ. Những sợi tơ này không chỉ mảnh mai, chắc chắn mà còn đồng nhất, tạo ra vải có chất lượng đẹp và bền.
Một kén tằm chất lượng không nhất thiết phải lớn, mà quan trọng là phải đầy đặn, nhiều tơ, ít áo kén, dễ kéo tơ, và kén phải đồng đều về hình dạng cũng như kích thước.
Kén tằm đạt chất lượng tốt nhờ vào các yếu tố như giống tằm và điều kiện chăm sóc khi tằm đến thời điểm thu hoạch, bao gồm mật độ, nhiệt độ, độ ẩm, thông thoáng và ánh sáng.
Các đặc điểm chính của kén tằm gồm: màu sắc, hình dạng, kích thước, độ cứng, nếp nhăn, trọng lượng của kén, trọng lượng vỏ và tỷ lệ vỏ so với kén.
- Sợi tơ tằm (hay còn gọi là tơ đơn) là loại sợi tạo nên từ kén tằm, bao gồm hai sợi nhỏ được tiết ra từ cặp tuyến tơ của tằm trưởng thành và dán chặt vào nhau. Sợi tơ được bao phủ bởi lớp keo (sericin), với tỷ lệ biến động từ 28-30% tùy theo giống tằm. Lớp keo này làm cho sợi tơ trở nên thô và cứng, và thường bị tẩy sạch trong quá trình xử lý.
Các đặc điểm chính của sợi tơ bao gồm chiều dài của từng sợi và độ mảnh của nó. Sợi tơ có khả năng hút ẩm và có thể bị ảnh hưởng bởi nước nóng, axit, bazơ, muối kim loại, cũng như các chất nhuộm màu.
Chất lượng sợi tơ được phân loại theo các cấp độ từ A đến 6A, với các mức chất lượng thấp hơn được ký hiệu là B, C, D, E,...
Quá trình đánh giá và kiểm nghiệm chất lượng tơ bắt đầu từ năm 1915 với cuộc thi dâu tằm do Hội Dâu tằm châu Mỹ tổ chức. Vào các năm 1921 và 1927, hai ủy ban kiểm nghiệm tơ được thành lập ở Trung Quốc và Nhật Bản. Đến năm 1927-1928, hai hội nghị quốc tế được tổ chức tại Yokohama, Nhật Bản và New York, Mỹ, với sự tham gia của các quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, Ý, Pháp, và các quốc gia tiêu thụ tơ lớn ở Châu Mỹ và Anh để thống nhất phương pháp kiểm nghiệm và phân loại tơ.
Tại Việt Nam, tiêu chuẩn chất lượng tơ này được áp dụng bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 1980.
Việt Nam
Bảo Lộc được biết đến như là trung tâm sản xuất tơ tằm hàng đầu của Việt Nam. Hàng năm, khu vực này tạo ra hơn 1.000 tấn tơ tằm và 2,9 triệu mét lụa, chiếm khoảng 80% tổng sản lượng tơ lụa của cả nước. Sản phẩm chủ yếu được xuất khẩu sang Nhật Bản, Ấn Độ, các quốc gia châu Âu và Trung Đông.
- Dâu tằm
- Lụa
Chú thích
- Thông tin liên quan đến dâu tằm tơ có thể tìm thấy tại Wikispecies