Các từ vựng ôn thi TOPIK 3 bằng tiếng Hàn
300 từ vựng cần thuộc để ôn thi TOPIK 3
Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến dưới đây đều liên quan đến môi trường học, bao gồm các môn học trong trường. Việc sắp xếp như vậy sẽ giúp các bạn học từ vựng theo chủ đề dễ dàng hơn.
1 학기: kỳ học đầu tiên
2 과목: môn học
3 학점: điểm số học tập tổng quát
4 휴강: ngừng giảng dạy
5 종강: kết thúc học kỳ
6 중간고사: bài kiểm tra giữa kỳ
7 기말고사: bài kiểm tra cuối kỳ
8 조교: trợ lý giảng dạy
9 수강: tham gia học, học tập
10 수강 신청: đăng ký học phần
11 강의를 듣다: tham gia lớp học, nghe giảng
12 청강하다: tham gia lớp học, nghe giảng
13 보고서를 제출하다: gửi báo cáo
14 등록비: tiền đăng ký học
15 신학기: Học kỳ mới
16 새로운 학생: Học sinh mới
17 재학생: Học sinh đang học
18 졸업생: Học sinh đã tốt nghiệp
19 nhập học: hành động vào trường
20 tốt nghiệp: hoàn thành khóa học
21 đăng ký: thủ tục đăng nhập
22 nhận học bổng: được hỗ trợ tài chính
23 lễ nhập học: sự kiện chính thức vào trường
24 giới thiệu định hướng: sự kiện giới thiệu
25 lễ tốt nghiệp: buổi lễ kết thúc
26 đại hội thể dục: sự kiện thể thao lớn
27 buổi phát biểu: sự kiện thuyết trình
28 lễ hội: sự kiện vui chơi, tổ chức
29 sự kiện lễ tạ ơn: lễ cảm ơn
30 buổi chào đón những học sinh mới: sự kiện chào đón sinh viên mới
31 Chương trình tiễn học sinh tốt nghiệp: buổi tiễn biệt các học sinh tốt nghiệp
tốt nghiệp
32 Ngày kỷ niệm thành lập trường: ngày kỷ niệm sự thành lập trường
33 giao lưu: sự gặp gỡ
34 học sinh trao đổi: sinh viên trao đổi
35 công ty lớn: doanh nghiệp hàng đầu
36 thu thập, tuyển chọn: sự tập hợp, tuyển chọn
37 tác phẩm văn học: tác phẩm nghệ thuật
38 trả lại: sự hoàn trả
39 hoạt động tình nguyện: công việc tình nguyện
40 thành tích ưu tú: kết quả xuất sắc
41 nhà thơ: người viết thơ
42 thời gian thi: đợt thi
43 kết hạn nộp đơn: hạn chót nộp đơn
44 phòng tài liệu: phòng lưu trữ tài liệu
45 phục vụ tình nguyện: hoạt động tình nguyện
46 Đưa ra, đề xuất ra: đề xuất, giới thiệu
47 trợ cấp: tiền trợ cấp, hỗ trợ
48 tham gia: có mặt, tham dự
49 mời: mời gọi
50 cố gắng hết sức: nỗ lực tối đa
51 thảo luận: tranh luận
52 nghỉ hoạt động: tạm ngừng hoạt động
53 thông minh: khôn ngoan
54 nghỉ ngơi: thư giãn
55 khỏe mạnh: sung sức
56 cơ thể yếu: sức khỏe yếu ớt
57 sắc mặt tốt: da dẻ mịn màng
58 sắc mặt không đẹp: da mặt không tốt
59 Giữ gìn sức khỏe: Bảo vệ sức khỏe
60 duy trì sức khỏe: Giữ gìn sức khỏe
61 cơ thể không tốt: sức khỏe yếu
62 bị mất sức khỏe: Mất đi sức khỏe
63 Tốt cho sức khỏe: Hữu ích cho sức khỏe
64 Việc không tốt cho sức khỏe: Bất lợi cho sức khỏe
65 mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi
66 vất vả, khó khăn: Gặp nhiều khó khăn
67 kiệt sức: Mệt mỏi, không còn sức lực
68 lao động quá sức: Lao động nặng nhọc
69 bị căng thẳng: Gặp phải căng thẳng
70 thích thú phấn chấn: Cảm thấy phấn chấn và vui vẻ
71 thực hiện thực hành: Đưa vào thực hành
72 trẻ: Tuổi trẻ, thanh niên
73 Triệu chứng: Dấu hiệu bệnh
74 Thể dục nhịp điệu: Aerobic
75 lứa tuổi: Độ tuổi
76 giải tỏa mệt mỏi: Giảm căng thẳng
77 상의/하의 áo/ quần
78 âu phục nam: Quần áo nam thanh lịch
79 trang phục nữ: Quần áo phụ nữ
80 quần áo trẻ em: Thời trang cho trẻ em
81 áo ngoài: Áo khoác
82 áo trong: Đồ lót
83 đồ vest: Vest
84 trang phục thường ngày: Quần áo thông thường
85 đồng phục của học sinh: Đồng phục học sinh
86 trang phục thể thao: Đồ thể thao
87 trang phục leo núi: Đồ dã ngoại
88 vừa vặn: Phù hợp với kích cỡ
89 rộng rãi
90 chật chội
91 치수가 크다/작다 size số to, nhỏ
92 허리가 크다/작다 vòng eo to/ nhỏ
93 소매가 길다/짧다 ống tay dài/ ngắn
94 Nhãn hiệu sản phẩm: Thương hiệu
95 질이 좋다/ 나쁘다 chất lượng tốt/ xấu
96 색상이 진하다/연하다 màu đậm/ nhạt
97 무난하다 nhẹ nhàng/ thanh lịch
98 phù hợp
99 thịnh hành
100 lỗi thời
101 hết mốt
102 마음에 들다/안 들다: Sự hài lòng/ sự không hài lòng
103 trung tâm mua sắm
104 cửa hàng giảm giá
105 mua sắm online
106 mua sắm tại nhà
107 phí vận chuyển
108 vận chuyển hàng
109 trả lại hàng
110 quyền đổi hàng
111 틈 구멍 lỗ hở
112 구매하다 mua hàng
113 매장: Hành chính bán hàng
114 보증하다: sự bảo đảm
115 불만 chán chường
116 kích thước size
117 người tiêu dùng người tiêu dùng
118 tiền sửa chữa tiền sửa chữa
119 sửa chữa đang sửa chữa
120 sai lầm, thiệt thò sai lầm, thất bại
121 dấu vết dấu vết
122 thời gian rỗi thời gian rỗi
123 đang lưu hành đang phát triển
124 có sự khác thường có sự không bình thường
125 trả 1 lần trả tiền một lần
126 tích lũy tích lũy
127 đồ dùng nhà bếp đồ dùng nhà bếp
128 khóa kéo khóa kéo
129 sáng lập sáng lập
130 bán bán ra
131 điểm điểm số
132 trả góp trả tiền góp
133 찰떡궁합 hợp/ hòa hợp
134 dầu mè dầu mè
135 thái rau thái rau
136 rượu trắng rượu trắng
137 hoa cẩm chướng hoa cẩm chướng
138 Hạt đậu đỗ Hạt đậu đỗ
139 특유: Sự đặc biệt/ riêng biệt
140 hành hành
141 hành tây hành tây
142 hải sản hải sản
143 hương hương
144 hiện đại hóa hiện đại hóa
145 bánh bí nhúng bột rán bánh bí nhúng bột rán
146 lòng hiếu thảo lòng hiếu thảo
147 tiêu bột tiêu bột
148 nước dùng nước dùng
149 đo đạc đo đạc
150 sờ, mân mê sờ, mân mê
Hãy đến với Mytour để kỳ thi TOPIK đạt kết quả cao nhất
151 nguyên liệu chính nguyên liệu chính
152 địa phương địa phương
153 dai dai
154 giải tỏa căng thẳng giải tỏa căng thẳng
155 đi nghỉ đi nghỉ
156 현금: tiền mặt
157 동전: tiền xu
158 지폐: tiền giấy
159 수표: ngân phiếu
160 천 원짜리: Loại tiền của Hàn Quốc 100 won
161 잔돈: tiền lẻ
162 통장: sổ ngân hàng
163 도장: con dấu
164 신분증: cmt
165 계좌번호: số tài khoản
166 비밀번호 mật khẩu bí mật
167 현금카드 thẻ tiền mặt
168 현금자동입출금기 Máy rút tiền tự động ATM
169 입금 gửi tiền
170 출금 rút tiền
171 계죄 이체 chuyển khoản qua tài khoản
172 잔액 조회: Việc kiểm tra số dư
173 통장 정리: Kiểm tra số tài khoản
174 예금: gửi tiền vào ngân hàng
175 송금: gửi tiền chuyển khoản
176 가슴이 답답하다: bất tiện, khó thở
177 실수하다 mắc lỗi, phạm sai lầm
178 잘못하다 phạm lỗi
179 잃어버리다 mất đi
180 쏟다 đổ ra
181 넘어지다 té ngã
182 착하다 tốt bụng
183 조용하다 yên lặng, im lặng
184 얌전하다 hiền lành, dịu dàng
185 솔직하다 thẳng thắn, thành thật
186 고집이 강하다: Sự bướng bỉnh
187 차분하다 điềm đạm, bình tĩnh
188 성격이 급하다 hấp tấp, vội vàng
189 적극적이다 tích cực, năng động
190 소극적이다消极
191 hòa đồng, thân thiện, có tài giao tiếp
192 nội tâm, điềm đạm
193 tài năng phong phú, có nhiều tài
194 hài hước, thích vui vẻ, thích đùa cợt
195 siêng năng, chăm chỉ
196 귀찮다 lười biếng
197 신뢰할 수 있는: Đáng tin cậy
198 이해심이 풍부하다 dễ hiểu thông cảm, bao dung
199 말수가 많다 nói rất nhiều
200 정이 풍부하다 giàu tình cảm
201 사고가 깊다 suy nghĩ sâu sắc
202 마음이 넓다 rộng lòng
203 성실하다 chân thành
204 책임감이 강하다 có tinh thần trách nhiệm cao
205 시야가 넓다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao
206 발이 넓다 mối quan hệ rộng lớn
207 입이 무겁다 ít nói, điềm đạm
208 입이 가볍다 nói nhiều quá
209 귀가 얇다 tin tức nhanh, dễ tin
210 환전하다 đổi tiền ngoại tệ
211 대출받다 vay tiền mượn
212 가벼운 운동을 하다 tập luyện nhẹ nhàng
213 활동적이다 năng động, sôi nổi
214 명랑하다 vui vẻ, phấn khởi
215 밝다 sáng sủa, rạng rỡ
216 부숴지다 làm vỡ
217 오해받다 hiểu lầm
218 찢다 xé rách
219 떨어뜨리다 làm rơi
220 문제가 발생하다 có vấn đề phát sinh
221 사과받다 xin lỗi
222 변명하다 giải thích
223 양해를 청하다 xin sự thông cảm
224 핑계를 대다 tìm cớ
225 잊어버리다 quên mất
226 혼란스럽다 lộn xộn
227 착각하다 nhầm lẫn, hiểu nhầm
228 건망증이 있다 quên lãng
229 떠오르다 nảy ra ý tưởng, nhớ ra
230 건망증이 있다 sự đãng trí, quên
231 đột ngột
232 keo dán mạnh mẽ
233 ghế cho người cao tuổi
234 cẩn thận kỹ lưỡng
235 bài tập
236 Chữ viết: Ký tự viết
237 Ghi nhớ: Sự nhớ lại
238 Bất cứ ai: Bất kỳ ai
239 Ngăn chặn: Cản trở
240 Nhà riêng: Nhà cá nhân
241 Nhà chung cư: Nhà tập thể
242 Nhà đa thế hệ: Nhà có nhiều thế hệ cùng sống
243 Căn hộ studio: Phòng đơn khép kín
244 Biệt thự: Villa
245 Ký túc xá: Nhà ở cho học sinh học thi
246 Đặt cọc: Thuê có đặt cọc 1 lần
247 Thuê tháng: Thuê trả tiền theo tháng
248 Nhà ăn trọ: Nhà trọ
249 Tự ở: Ở trọ được phép nấu ăn
250 Môi giới bất động sản: Văn phòng kinh doanh bất động sản
251 Hợp đồng: Bản hợp đồng
252 Tiền đặt cọc: Tiền hợp đồng
253 Tiền bảo lãnh: Tiền đặt cọc
254 Di chuyển nhà: Chuyển nhà
255 Đồ dùng di dời: Những đồ dùng cần di dời
256 Trung tâm di dời đồ đạc: Dịch vụ chuyển nhà
257 Chuyển nhà đóng gói: Chuyển nhà trọn gói
258 Tìm nhà ở: Tìm nhà
259 Nhà bán ra: Nhà được bán
260 Kí hợp đồng: Ký hợp đồng
261 Thanh toán số tiền còn lại: Trả nốt phần tiền còn lại
262 Đóng gói hành lý: Đóng gói đồ đạc
263 Chất hàng: Chất hàng
264 Di chuyển đồ đạc: Chuyển đồ
265 Tháo dỡ đồ: Tháo, dỡ đồ
266 Sắp xếp lại đồ đạc: Sắp xếp đồ đạc
267 Nồi hơi: Nồi hơi
268 Nhà hướng Nam: Nhà hướng Nam
269 Sân: Sân
270 Bãi đậu xe: Nhà để xe
271 Thỏa mãn: Thoải mái, hài lòng, thỏa mãn
272 Vùng châu thổ: Vùng châu thổ
273 Khu di tích: Khu di tích
274 Chùa chiền: Chùa chiền
275 Suối nước nóng: Suối nước nóng
276 Du lịch nội địa: Du lịch trong nước
277 Du lịch quốc tế: Du lịch nước ngoài
278 Du lịch ba lô: Du lịch balo
279 Du lịch thực tế: Du lịch thực tế
280 Tuần trăng mật: Tuần trăng mật
281 Tour du lịch trọn gói: Du lịch trọn gói
282 Du lịch biển: Du lịch bằng đường biển
283 Gói du lịch: Tua du lịch
284 Điểm đến du lịch: Địa điểm du lịch
285 Lịch trình du lịch: Lịch trình du lịch
286 Kế hoạch: Lập kế hoạch
287 Đặt chỗ: Đặt chỗ trước
288 Lịch trình: Lập lịch trình
289 Thay đổi: Thay đổi
290 Hủy bỏ: Hủy bỏ
291 Xuất cảnh: Đi ra nước ngoài
292 Nhập cảnh: Đi vào nước ngoài
293 Hộ chiếu: Giấy tờ đi lại
294 Visa: Thị thực đi nước ngoài
295 Vé máy bay: Giấy bay
296 Ngân phiếu du lịch: Chứng từ thanh toán cho khách du lịch
297 Vô điều kiện: Không có điều kiện
298 Nỗi lo nảy sinh: Vấn đề lo âu xuất hiện
299 Giải quyết vấn đề lo âu: Xử lý vấn đề gây lo âu
300 Trải qua mâu thuẫn: Trải nghiệm những xung đột
Lớp học chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK tại Mytour
Kinh nghiệm ôn luyện TOPIK với 3 phần từ vựng
Vậy bạn đã có một khối lượng từ vựng khá cho riêng mình. Nhưng đừng cố gắng nhớ chúng theo cách ghi nhớ, bạn sẽ thấy chán nản ngay lập tức. Phương pháp học mà Mytour đề xuất là bạn nên sử dụng quyển sổ để ghi chép ngữ pháp, và với mỗi cấu trúc, lấy từng từ và áp dụng vào 2-3 ví dụ. Với 300 từ, chỉ cần học 10 từ mỗi ngày, sau 1 tháng bạn sẽ thuần thục chúng. Học từ vựng và ngữ pháp mà không cần sử dụng máy móc.
Bài học ôn luyện TOPIK với 300 từ vựng tiếng Hàn quan trọng đã được Mytour chia sẻ. Hãy tiếp tục theo dõi để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé.