NAV là từ viết tắt của Net Asset Value, có nghĩa là giá trị tài sản thuần. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các quỹ đầu tư chứng khoán.
NAV được tính bằng tổng giá trị tài sản của quỹ trừ đi tổng giá trị các khoản nợ phải trả. Giá trị tài sản của quỹ bao gồm tiền mặt, chứng khoán, bất động sản và các tài sản khác. Các khoản nợ phải trả bao gồm nợ vay, nợ nhà thầu và các khoản nợ khác.
Giá trị NAV thường được cập nhật hàng ngày để phản ánh tổng giá trị hiện tại của các tài sản và nợ phải trả của quỹ.
Ý nghĩa của chỉ số NAV trong đầu tư chứng khoán
NAV đóng vai trò quan trọng trong đầu tư chứng khoán, bao gồm:
Đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ đầu tư: NAV tăng thể hiện quỹ hoạt động hiệu quả và sinh lời cho nhà đầu tư. Ngược lại, NAV giảm cho thấy quỹ hoạt động kém hiệu quả và có thể lỗ.
Xác định giá trị của cổ phiếu quỹ: NAV là cơ sở để định giá cổ phiếu quỹ. Giá cổ phiếu quỹ thường được tính bằng NAV chia cho số lượng cổ phiếu hiện có.
So sánh hiệu quả hoạt động của các quỹ đầu tư: NAV của các quỹ khác nhau dùng để so sánh hiệu quả hoạt động. Quỹ có NAV cao thường được coi là hoạt động hiệu quả hơn.
Cách tính chỉ số NAV
Công thức tính NAV như sau:
NAV = Tổng giá trị tài sản - Tổng giá trị nợ phải trả
Ví dụ, một quỹ đầu tư có tổng giá trị tài sản là 100 tỷ đồng và tổng giá trị nợ phải trả là 20 tỷ đồng, nên NAV của quỹ này là 80 tỷ đồng.
Kết luận
NAV là một chỉ số quan trọng trong đầu tư chứng khoán. Để đưa ra quyết định đầu tư có hiểu biết, nhà đầu tư cần nắm rõ về NAV.