Đậu xanh | |
---|---|
Cây đậu xanh đang trổ hoa và trái non | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Phaseoleae |
Phân tông (subtribus) | Phaseolinae |
Chi (genus) | Vigna
|
Loài (species) | V. radiata |
Danh pháp hai phần | |
Vigna radiata (L.) R. Wilczek | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Đậu xanh hay đỗ xanh theo cách gọi ở miền Bắc (tên khoa học: Vigna radiata)) là loại đậu có hạt nhỏ, đường kính khoảng 2–2,5 mm. Ở Việt Nam, đậu xanh thường được dùng để chế biến món xôi, các loại bánh như: Bánh khọt, bánh đậu xanh, bánh ngọt, chè, hoặc được ủ để mọc mầm làm giá đỗ.
Đặc điểm
Cây đậu xanh là cây thảo, mọc đứng với chiều cao khoảng 50 cm. Lá có lông ở cả hai mặt. Hoa mọc ở nách lá và có màu vàng lục. Quả đậu xanh hình trụ, mảnh, có lông, bên trong chứa nhiều hạt hình trụ ngắn, màu xanh, ruột vàng và có mầm ở giữa.
Lá mọc kép, chia ba, có lông ở cả hai mặt. Hoa màu vàng lục mọc ở kẽ lá. Quả hình trụ thẳng, mảnh nhưng số lượng nhiều, có lông, bên trong chứa hạt hình tròn hơi thuôn, nhỏ, màu xanh, ruột vàng và có mầm ở giữa.
Các phân loài của Vigna radiata bao gồm:
- V. radiata var. grandiflora;
- V. radiata var. radiata
- V. radiata var. sublobata
Giá trị dinh dưỡng
Theo các phân tích, 202 gram đậu xanh luộc cung cấp các thành phần dinh dưỡng sau:
- Năng lượng: 212 Calo
- Chất béo: 0,8g
- Protein: 14,2g
- Chất xơ: 15,4g
- Folat (B9): 80% DV
- Mangan: 30% DV
- Magie: 24% DV
- Vitamin B1: 22% DV
- Phosphor: 20% DV
- Sắt: 16% DV
- Đồng: 16% DV
- Kali: 15% DV
- Kẽm: 11% DV
(DV (Giá trị hàng ngày): Lượng tiêu thụ khuyến nghị hàng ngày)
Ngoài các vitamin và khoáng chất đã nêu, đậu xanh còn chứa nhiều vitamin B2, B3, B5, B6, selen, flavonoid và carotenoid. Đậu xanh cũng cung cấp nhiều axit amin thiết yếu như isoleucine, valine, lysine, phenylalanine, leucine, arginine, và nhiều loại khác.
Ảnh hưởng
Đối với sức khỏe:
Hỗ trợ giảm nguy cơ sốc nhiệt
Đậu xanh có vị ngọt nhẹ, hơi tanh, tính hàn, không độc, bổ sung nguyên khí, làm mát gan và thanh nhiệt. Chứa các chất chống oxy hóa như Vitexin và Isovitexin, đậu xanh có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do sốc nhiệt. Đặc biệt hữu ích cho những người bị say nắng, khát nước, cơ thể nóng, thấp nhiệt, hay bị ung nhọt,...
Giảm huyết áp, ngăn ngừa bệnh tim
Kali và protein trong đậu xanh giúp ức chế các enzym gây tăng huyết áp một cách tự nhiên, từ đó làm giảm huyết áp. Đậu xanh cũng chứa lượng chất xơ cao, giúp giảm cholesterol bằng cách hạn chế sự hấp thu chất béo, duy trì mức cholesterol ở mức cho phép. Đồng thời, đậu xanh còn giúp phòng ngừa xơ cứng động mạch và cao huyết áp, bảo vệ gan và hỗ trợ giải độc.
Ngăn ngừa bệnh mãn tính, ung thư và tăng cường hệ miễn dịch
Đậu xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit phenolic, flavonoid, axit caffeic, axit cinnamic... Các nghiên cứu trong ống nghiệm in vitro cho thấy các chất này có khả năng làm giảm sự phát triển ung thư phổi và dạ dày do gốc tự do; tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng, và hạn chế tái phát u xơ tuyến tiền liệt. Hàm lượng chất xơ cao trong đậu xanh cũng giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, giảm áp lực cho đường ruột, từ đó phòng ngừa ung thư đại tràng và ung thư đường tiêu hóa.
Hỗ trợ tiêu hóa, dạ dày và giảm cân
Chất xơ trong đậu xanh giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa, giảm trào ngược axit dạ dày, cũng như các vấn đề như trĩ và táo bón. Ngoài ra, chất kháng tinh bột có lợi cho hệ vi sinh đường ruột bằng cách chuyển hóa thành các axit béo chuỗi ngắn như butyrate, hỗ trợ dinh dưỡng cho tế bào ruột già, tăng cường khả năng miễn dịch và giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
Đối với những ai muốn giảm cân và duy trì vóc dáng, đậu xanh giúp cảm giác no lâu hơn 31% so với mì ống hoặc bánh mì. Nhờ hàm lượng chất xơ cao, đậu xanh giúp kiểm soát cảm giác đói và giảm lượng calo hấp thụ, từ đó hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả hơn.
Ứng dụng trong đời sống hàng ngày
Đậu xanh được chế biến thành nhiều món như canh, chè, bánh, hoặc xay thành bột làm miến. Nó cũng được rang vàng và nghiền thành bột để làm thực phẩm ngũ cốc dinh dưỡng. Hạt đậu xanh có thể dùng để làm giá đỗ, và lá đậu xanh có thể dùng để làm dưa, tuy nhiên không phổ biến. Vỏ đậu xanh có tính nóng, nên nhiều người thường nấu cùng vỏ.
- Điều trị tiêu chảy và nôn mửa: Rang vàng 100g đậu xanh, 10g muối rang, 50g hạt tiêu. Nghiền thành bột, trộn đều và bảo quản trong lọ kín. Người lớn uống 7g mỗi lần, cách nhau 3 giờ.
- Giải rượu: Nấu cháo đậu xanh, để nguội và ăn vài bát, hoặc nhai một nắm lá đậu xanh đã rửa sạch rồi nuốt.
- Điều trị say nắng: Vo sạch đậu xanh, cho vào nồi, đổ nước sôi qua, lọc lấy nước và để nguội uống. Không nên nấu quá lâu để tránh làm giảm tác dụng của nước đậu.
- Hỗ trợ điều trị đái tháo đường: Nấu canh đậu xanh 200g với 2 quả lê và 250g củ cải, ăn hàng ngày trong 10 ngày liên tục.
- Phòng ngừa bệnh sởi: Sắc 30g đậu xanh với 30g rễ cỏ tranh tươi cùng 700ml nước, chia thành 3 phần uống trong ngày, dùng liên tục trong 3 ngày.
Những tác dụng phụ
Mặc dù hiếm gặp, một số người có thể gặp phản ứng dị ứng khi ăn đậu xanh.
- Axit phytic trong đậu xanh có thể liên kết với canxi, kẽm và các khoáng chất quan trọng khác, làm giảm sự hấp thụ và dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng.
- Lectin, một loại protein liên kết carbohydrate có trong nhiều loại thực phẩm và đặc biệt là các loại đậu, có thể gây khó tiêu nếu tiêu thụ quá nhiều. Để giảm lượng lectin, nên nấu chín đậu xanh cho mềm.
- Đối với một số người, nếu không nấu chín hoặc loại bỏ lớp vỏ của các loại đậu, bao gồm cả đậu xanh, có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa.
Hình ảnh minh họa
- Các loại đậu khác nhau
- Những Phương Thuốc Từ Rau Cỏ (Sưu tầm bởi Tạ Duy Chân)
- Kiến Thức Bổ Sung Cơ Thể (Chu Nghĩa Hào và Y Tô Mai)
- Những Món Ăn Kết Hợp Thuốc Hay (Sưu tầm bởi Hoa Hồng)
- Những Thuốc Quanh Vườn (Ngọc Nga)