Davichi 다비치 | |
---|---|
Davichi vào năm 2016 | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Seoul, Hàn Quốc |
Thể loại | K-pop, R&B, Ballad |
Năm hoạt động | 2008–nay |
Hãng đĩa |
|
Hợp tác với | SeeYa, T-ara, The SeeYa, Speed |
Thành viên |
|
Davichi (tiếng Hàn: 다비치) là một nhóm nhạc nữ nổi tiếng của Hàn Quốc với hai thành viên Lee Hae-ri (이해리, sinh ngày 14 tháng 2 năm 1985) và Kang Min-kyung (강민경, sinh ngày 3 tháng 8 năm 1990). Tên gọi 'Davichi' có ý nghĩa là ánh sáng chiếu rọi khắp thế gian. Kể từ khi ra mắt vào năm 2008, nhóm đã nhận được nhiều giải thưởng ở hạng mục Nhóm nhạc nữ mới xuất sắc nhất. Mini-album phát hành năm 2009 với ca khúc '8282' đã nhanh chóng dẫn đầu nhiều bảng xếp hạng.
Fanclub chính thức của Davichi được gọi là 'DAVICHI CHORD' (다비치코드), có thể hiểu là 'hợp âm của ánh sáng'.
Con đường sự nghiệp
2008-2010: Amaranth, Davichi in Wonderland và Innocence
Bộ đôi Davichi ra mắt album phòng thu đầu tiên mang tên Amaranth vào ngày 4 tháng 2 năm 2008. Ca khúc quảng bá 'I Hate You, I Love You' đã giành giải Tân binh của tháng tại Cyworld Digital Music Awards. Sau khi kết thúc quảng bá cho đĩa đơn này, họ tiếp tục với ca khúc 'Sad Promise' trong chương trình ra mắt. Vào ngày 8 tháng 7 năm 2008, Davichi phát hành phiên bản repackaged của album đầu tiên với tên gọi Vivid Summer Edition, và 'Love and War' là đĩa đơn chủ đạo. Cuối năm 2008, họ đã chiến thắng giải Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất tại Mnet Asian Music Awards, Golden Disk Awards và Seoul Music Awards.
Vào ngày 5 tháng 3 năm 2009, Davichi phát hành đĩa mở rộng đầu tiên mang tên Davichi in Wonderland với đĩa đơn '8282'. Các bài hát từ đĩa mở rộng này nhanh chóng được công chúng yêu thích và liên tục đạt thành tích cao trên các bảng xếp hạng.
Ngày 30 tháng 4 năm 2010, thông báo được đưa ra rằng Davichi sẽ phát hành EP thứ hai mang tên Innocence với các đĩa đơn như 'Time, Please Stop'. Mini-album thứ hai này chính thức ra mắt công chúng vào ngày 6 tháng 5 năm 2010, và video âm nhạc cho đĩa đơn 'Time, Please Stop', có sự tham gia của Eunjung (T-ara), được phát hành ba ngày sau đó.
2011-2012: Love Delight
Vào ngày 16 tháng 8 năm 2011, đã có thông báo rằng Davichi sẽ phát hành đĩa mở rộng thứ ba mang tên Love Delight vào tháng sau. Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 8 năm 2011, Core Contents Media, công ty quản lý của nhóm, tiết lộ rằng toàn bộ album Love Delight đã bị rò rỉ trên mạng. Dù sự cố rò rỉ xảy ra nhanh chóng trên các trang web, công ty quyết định không thay đổi ngày phát hành. Ngày 29 tháng 8 năm 2011, Davichi ra mắt mini-album thứ ba cùng video âm nhạc cho đĩa đơn 'Do not Say Goodbye', ca khúc này đã giữ vị trí số một trên Gaon Chart và Billboard K-Pop Hot 100 trong ba tuần liên tiếp.
Ngày 7 tháng 10 năm 2012, có thông tin rằng các thành viên của Davichi sẽ rời khỏi công ty quản lý hiện tại để thành lập một công ty độc lập. Tuy nhiên, chưa đầy một tháng sau, bộ đôi này quyết định quay lại Core Contents Media.
2013: Mystic Ballad, Be Warmed, Memories of Summer & Code
Ngày 27 tháng 2 năm 2013, Davichi công bố hình ảnh cho album phòng thu thứ hai của họ mang tên Mystic Ballad. Các hình ảnh cho biết album sẽ được phát hành vào ngày 20 tháng 3 năm 2013 và nhóm sẽ hợp tác với các nghệ sĩ như Duble Sidekick, Verbal Jint, Jung Suk Won và Ryu Jae Hyun. Vào ngày 3 tháng 3 năm 2013, Davichi phát hành video âm nhạc cho ca khúc 'Turtle' với sự tham gia của Hyoyoung (5Dolls). Ca khúc nhanh chóng chiếm lĩnh các bảng xếp hạng và giữ vị trí số một trên Gaon Single Chart. Vào ngày 18 tháng 3 năm 2013, Davichi phát hành video âm nhạc cho ca khúc chủ đề 'Just the Two of Us', và album Mystic Ballad được phát hành ngay sau đó, nhanh chóng đứng đầu bảng xếp hạng kỹ thuật số Hàn Quốc. Nhóm bắt đầu quảng bá cho đĩa đơn từ ngày 21 tháng 3 năm 2013 trên M! Countdown, và vào ngày 28 tháng 3 năm 2013, 'Just the Two of Us' đã giành vị trí số một trên M! Countdown và chiến thắng ở hơn 15 chương trình ca nhạc truyền hình.
Ngày 1 tháng 4 năm 2013, Davichi phát hành đĩa đơn kỹ thuật số 'Be Warmed' (hợp tác với Verbal Jint) cùng với các video âm nhạc đi kèm. Ca khúc này, mặc dù ban đầu dự kiến nằm trong Mystic Ballad, nhưng đã được phát hành riêng. Bài hát nhanh chóng thành công tại Hàn Quốc, đạt vị trí số một trên các bảng xếp hạng kỹ thuật số thời gian thực và giành giải thưởng all-kill.
Ngày 27 tháng 6 năm 2013, Davichi thông báo sẽ trở lại với một đĩa đơn kỹ thuật số vào ngày 4 tháng 7 năm 2013. Đĩa đơn mang tên Memories of Summer, với ca khúc chủ đề 'Because I Miss You Today' do Choi Kyu Sung sản xuất.
Vào ngày 4 tháng 11 năm 2013, Davichi công bố họ sẽ ra mắt album mới Code vào ngày 12. Họ cũng tiết lộ hình ảnh bìa album, thể hiện một phong cách trưởng thành và sang trọng mới.
2014: Don't Move, Pillow và Again
Vào ngày 23 tháng 2 năm 2014, thông tin được đưa ra rằng hợp đồng của Davichi với Core Contents Media sắp hết hạn và việc ký hợp đồng mới có vẻ khó khăn. Nhóm quyết định không gia hạn hợp đồng nhưng sẽ phát hành album cuối cùng như một món quà chia tay mang tên 'Gift'.
Ngày 4 tháng 6 năm 2014, Davichi phát hành ca khúc 'Again' hợp tác với Kim Taemin, Park Sangwon, F-ve Dolls, và Seunghee. Vào ngày 18 tháng 6 năm 2014, họ phát hành 'Pillow' - một bài hát cũ chưa từng được phát hành trước đó.
Ngày 3 tháng 7 năm 2014, Davichi cho ra mắt video âm nhạc mới 'Don't Move' với sự hợp tác của Dani (T-ara N4) và Sungmin (Speed), do Core Contents Media phát hành.
Ngày 13 tháng 7 năm 2014, Davichi phát hành ca khúc '괜찮아 사랑 이야' ('Its Okay, It's Love'). Bài hát là nhạc phim cho bộ phim truyền hình cùng tên phát sóng trên đài SBS.
2015: Davichi Hug
Ngày 13 tháng 1 năm 2015, CJ E&M thông báo Davichi sẽ phát hành mini-album mới mang tên 'Davichi Hug' và tổ chức showcase vào ngày 21. Cùng ngày, họ công bố hình ảnh teaser cho video âm nhạc 'Crying Again'. Một ngày sau, Davichi tiết lộ rằng 'Crying Again' (phát hành vào ngày 21 tháng 1) và 'Sorry, I'm Happy' (phát hành vào ngày 23 tháng 1) sẽ là hai ca khúc chủ đề của mini-album, được thực hiện bởi MMO Entertainment. Vào ngày 16 tháng 12, họ phát hành đĩa đơn mới '화이트 (White)' hợp tác với Jay Park dưới sự quản lý của B2M Entertainment.
Danh sách đĩa nhạc
Album
Album Amaranth (2008) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "미워도 사랑하니까" ("I Love You Even Though I Hate You" ) | Ryu Jaehyun | Ryu Jaehyun | Ryu Jaehyun | |
2. | "립스틱 짙게 바르고" ("Putting on Lipstick") | Ahn Young Min | Cho Young Soo | Cho Young Soo | |
3. | "나쁘고 아픈 나" ("The Bad Me That's Hurt") | Wheesung, Lee Chae Kyu | Park Geun Tae | Lee Jong Hoon | |
4. | "슬픈 다짐" ("Sad Promise" ) | Lee Seung Ho | Park Hae Un | Park Hae Un | |
5. | "외사랑" ("Old Love") | Kim Do Hoon, Hwang Sung Jin | Lee Sang Ho [Fan], Kim Do Hoon | Lee Sang Ho [Fan] | |
6. | "슬픈 사랑의 노래" ("Sad Love Song") | Ahn Young Min | Cho Young Soo | Cho Young Soo | |
7. | "별이 빛나는 밤" ("Starry Night") | Ahn Young Min | Ahn Young Min | Seo Jae Ha | |
8. | "그런거니" ("Is That How It Is?") | Min Myung Ki, Doh Hee Seon | Min Myung Ki | Park Dong Kyu | |
9. | "겨우겨우" ("Barely") | Lee Hee Seung | Han Sung Ho | Moon Jung Kyu | |
10. | "이별의 반대 말" ("Opposite of Breaking Up") | Kang Eun Kyung | Park Hae Un | Park Hae Un |
Phiên bản mùa hè sinh động (Vivid Summer) cho album Amaranth | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "물병" ("Water Bottle") | Ahn Young Min | Ahn Young Min | Ahn Young Min | |
2. | "사랑과 전쟁 (Narr. HaHa)" ("Love and War" ) | Ahn Young Min | Cho Young Soo | Cho Young Soo | |
3. | "슬픈 다짐 (Remix)" ("Sad Promise (Remix)") | Lee Seung Ho | Park Hae Un | Park Hae Un |
Album Mystic Ballad (2013) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "One Person's Story" (한 사람 얘기) | Cho Young Soo | Cho Young Soo | 4:22 |
2. | "Just the Two of Us" (둘이서 한잔해) | Ryu Jae Hyun | Ryu Jae Hyun | 3:43 |
3. | "Turtle" (거북이) | Duble Sidekick | Duble Sidekick | 3:44 |
4. | "Cry for Love" (사랑한다고 말했지) | Ahn Young Min | Ahn Young Min | 3:55 |
5. | "Taste of Tears" (맛 있어서 눈물이나) | Jung Suk Won | Jung Suk Won | 4:42 |
6. | "Things That Still Come Up in My Memory" (우리의 시간은 다르다) | Kang Min-kyung | Lee Seung Whan | 4:00 |
7. | "Be Warmed" (với Verbal Jint) | Kim Jin Tae | Kim Jin Tae | 3:47 |
8. | "Nagging" (잔소리) | Ryu Jae Hyun | Ryu Jae Hyun | 4:53 |
9. | "I Want to be Brave and Breakup" (용기내 헤어질래) | Kang Hyun-min | Kang Hyun-min | 4:14 |
10. | "You Are My Everything" | 압구정보안관, Lee Ji Won | 압구정보안관 | 4:24 |
11. | "Just the Two of Us (Inst.)" (둘이서 한잔해 (Inst.))
| Ryu Jae Hyun | 3:43 | |
12. | "Turtle (Inst.)" (거북이 (Inst.)) | Duble Sidekick | 3:44 | |
Tổng thời lượng: | 47:12 |
Mini-album
EP thứ nhất Davichi in Wonderland (2009) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "8282" | Kang Eun Kyung | Kim Do Hoon, Lee Hyun Seung | Lee Hyun Seung | |
2. | "사고쳤어요" ("Accident") | Kang Eun Kyung | Park Geun Tae | Ok Jung Yong | |
3. | "My Man" | DK4RG, Lee Sang Baek | Park Hae Mun, Park Hae Un | Park Hae Mun, Park Hae Un | |
4. | "사랑이 우습니" ("Is Love Funny") | Min Myung Ki, Misty | Min Myung Ki | Song Dae Ki, Park Dong Kyu | |
5. | "오르골" ("Music Box") | Hwang Sung Jin | Lee Sang Ho [Fan], Kim Do Hoon | Lee Sang Ho [Fan] | |
6. | "Crazy Woman (Lee Haeri)" (Featuring Kim Yeonji, Lee Jung Min) | Ahn Young Min, Cho Young Soo | Cho Young Soo | Cho Young Soo |
EP thứ hai Innocence (2010) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "시간아 멈춰라" ("Time, Please Stop" ) | Bang Si Hyuk | Bang Si Hyuk, Kim Do Hoon | Wonderkid | |
2. | "첫키스" ("First Kiss") | Lee Hyung Suk | Yoon Gun | Yoon Gun | |
3. | "떠나지마 (Feat. Baek Chan)" ("Don't Leave") | Yoon Myung Sun, Baek Chan | Yoon Myung Sun | Kim Jin Hwan | |
4. | "사랑을 못해 이별을 못해" ("I Can't Love You or Say Goodbye") | Kim Do Hoon, Kim Ki Bum | Kim Do Hoon, Kim Ki Bum | Kim Do Hoon, Kim Ki Bum | |
5. | "Shadow" | DK4RG, Lee Sang Baek | Park Hae Mun, Kim Min Yoo, Park Hae Un | Park Hae Mun, Kim Min Yoo, Park Hae Un |
EP thứ ba Love Delight (2011) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Don't Say Goodbye" (안녕이라고 말하지마) | 3:49 |
2. | "Love, My Love" (사랑 사랑아) | 3:32 |
3. | "Don't Find Me Again" (다신 찾지마) | 3:44 |
4. | "Happy End" | 3:55 |
5. | "Secret" (비밀) | 4:02 |
6. | "Don't Say Goodbye (Instrumental)" | 3:49 |
Tổng thời lượng: | 21:31 |
- EP thứ tư 6,7 (2014)
- EP thứ năm Davichi Hug (2015)
Đĩa đơn
Tiêu đề | Năm | Vị trí trên BXH | Bán lẻ | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR |
KOR Hot 100 | ||||
I Love You Even Though I Hate You" | 2008 | — | — | — | Amaranth |
"Sad Promise" | |||||
"Sad Love Song" | |||||
"Love and War" | Vivid Summer Edition | ||||
"8282" | 2009 | Davichi in Wonderland | |||
"Time, Please Stop" | 2010 | 1 | Innocence | ||
"From Me to You" | 3 | Choo Young Soo All Star - Davichi (đĩa đơn) | |||
"Don't Say Goodbye" | 2011 | 1 | 1 | KOR: 3,285,936 | Love Delight |
"I'll Think of You" | 2012 | 2 | 2 | KOR: 2,269,557 | Love Call with Davichi (đĩa đơn) |
"Do Men Cry?" | 2 | 4 | KOR: 1,246,428 | The S Part.1 (đĩa đơn) | |
"Turtle" | 2013 | 1 | 2 | KOR: 1,439,190 | Mystic Ballad |
"Just Two of Us" | 2 | 9 | KOR: 778,673 | ||
"Be Warmed" (với Verbal Jint) | 1 | 3 | KOR: 1,316,544 | ||
"Because I Miss You Today" | 2 | 1 | KOR: 1,137,915 | Memories of Summer (đĩa đơn) | |
"The Letter" | 1 | 1 | KOR: 851,257 | Davichi Code (đĩa đơn) | |
"Again" | 2014 | 3 | 3 | KOR: 744,994 | 6,7 |
"Pillow" | 11 | 10 | KOR: 289,367 | ||
"Don't Move" | 20 | 11 | KOR: 213,952 | ||
"Cry Again" | 2015 | 1 | — | KOR: 991,931 | Davichi Hug |
"Sorry, I'm Happy" | 5 | KOR: 536,987 | |||
"Two Lovers" (với Mad Clown) | 2 | KOR: 1,145,071 | Two Lovers (đĩa đơn) | ||
"—" là không phát hành khu vực đó. Chú ý: Gaon Chart thành lập tháng 2 năm 2010 nên không có dữ liệu trước đó. |
Bài hát khác
Tiêu đề | Năm | Vị trí trên BXH | Bán lẻ | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR |
KOR Hot 100 | ||||
"Can't Love, Can't Leave" | 2010 | 6 | — | — | Innocence |
"Don't Leave" (feat. Baek Chan) | 30 | ||||
"First Kiss" | 52 | ||||
"Shadow" | 58 | ||||
"Love, My Love" | 2011 | 9 | 11 | KOR: 2,011,708 | Love Delight |
"Don't Find Me Again" | 19 | 20 | KOR: 392,420 | ||
"Secret" | 45 | 72 | KOR: 186,696 | ||
"Happy End" | 57 | 62 | KOR: 142,180 | ||
"You Are My Everything" | 2013 | 32 | 34 | — | Mystic Ballad |
"Cry for Love" | 35 | — | KOR: 64,499 | ||
"One Person's Story" | 41 | — | KOR: 87,164 | ||
"Nagging" | 55 | — | — | ||
"I Want to be Brave and Breakup" | 64 | — | |||
"Things That Still Come Up in My Memory" | 71 | — | |||
"Taste of Tears" | 76 | — | |||
"Two Women's Room" | 2015 | 16 | — | KOR: 144,429 | Davichi Hug |
"To You" | 23 | KOR: 81,254 | |||
"Spring" | 24 | KOR: 74,622 | |||
"—" là không phát hành khu vực đó. Chú ý: Gaon Chart thành lập tháng 2 năm 2010 nên không có dữ liệu trước đó. |
Nhạc phim
Tiêu đề | Năm | Vị trí trên BXH | Bán lẻ | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR |
KOR Hot 100 | ||||
"Starry Night" | 2008 | — | — | — | Unstoppable Marriage OST / Amaranth |
"Water Bottle" | Crazy Woman OST / Vivid Summer Edition | ||||
"Hot Stuff" | 2009 | My Fair Lady OST | |||
"My Only One" | 2011 | 7 | KOR: 690,996 | Smile, Mom OST Part.8 | |
"Heaven" | 19 | KOR: 439,256 | Ghastly OST | ||
"To Angel" | 34 | — | KOR: 369,286 | Love Request OST Part.1 | |
"Because It's You" | 2012 | 21 | — | KOR: 133,795 | Big OST |
"Don't You Know?" | 2013 | 7 | 5 | KOR: 867,745 | Iris II OST Part.1 |
"It's Okay, That's Love" | 2014 | 4 | — | KOR: 807,620 | It's Okay, That's Love OST Part.2 |
"this love" | 2016 | 1 | Descendants of the sun OST Part 3 |
Hòa nhạc
- Buổi hòa nhạc đầu tiên của Davichi 'The Premiere Wide Hole' tại Seoul (2009)
- Buổi hòa nhạc Giáng Sinh của Davichi tại Seoul (2010)
- Buổi hòa nhạc Davichi 'To Send' (2011)
- Buổi hòa nhạc Davichi Code (2013)
- Buổi hòa nhạc Davichi 'Winter Hug' (2015)
- Buổi hòa nhạc Davichi 'Davichi in Tempo' (2016)
Giải thưởng
| |||||
Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|
Đoạt giải | 16 | ||||
Đề cử | 3 | ||||
| |||||
Tổng cộng | |||||
Chiến thắng | 19 |
MBK Entertainment |
---|