David Seaman (2012) | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | David Andrew Seaman | ||
Chiều cao | 6 ft 3 in (1,91 m) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Wembley (huấn luyện viên thủ môn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1981–1982 | Leeds United A.F.C. | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1984 | Peterborough United | 91 | (0) |
1984–1986 | Birmingham City | 75 | (0) |
1986–1990 | QPR | 141 | (0) |
1990–2003 | Arsenal | 405 | (0) |
Tổng cộng | 731 | (0) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984–1986 | U21-Anh | 10 | (0) |
1987–1992 | Anh B | 6 | (0) |
1988–2002 | Anh | 75 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
David Andrew Seaman, MBE (sinh ngày 19 tháng 9 năm 1963) là một cựu thủ môn bóng đá người Anh nổi tiếng với sự nghiệp kéo dài từ năm 1981 đến 2004. Ông nổi bật nhất với thời gian thi đấu cho Arsenal và đã có 75 lần khoác áo đội tuyển Anh, chỉ đứng sau Peter Shilton về số lần ra sân. Năm 1997, ông được trao tặng huân chương MBE để ghi nhận những đóng góp của mình cho bóng đá.
Thời kỳ đỉnh cao của Seaman là khi ông thi đấu cho Arsenal và đội tuyển Anh trong các thập kỷ 1990 và 2000. Trong thời gian khoác áo Arsenal, ông đã giành được 3 chức vô địch quốc gia (1991, 1998, 2002), 4 Cúp FA (1993, 1998, 2002, 2003), Cúp Liên đoàn Anh năm 1993 và Winners' Cup năm 1994. Ông cũng tham gia các giải đấu quốc tế với đội tuyển Anh như World Cup (1998, 2002) và Euro (1996, 2000).
Một pha cứu thua đáng nhớ của Seaman trong trận bán kết Cúp FA 2002–03 trước cú dứt điểm của Paul Peschisolido từ Sheffield United được xem là một trong những pha cản phá ấn tượng nhất. Seaman từng lập kỷ lục Guinness với thành tích bắt bóng từ độ cao 102,5 m. Những lỗi đáng tiếc trong sự nghiệp của ông gồm bàn thua từ cú sút xa trong trận Chung kết Winners' Cup 1995 và pha đá phạt của Ronaldinho trong World Cup 2002. Mặc dù thuận tay trái, ông lại ném bóng bằng tay phải và sút bóng bằng chân phải. Năm 2004, ông giải nghệ vì chấn thương vai tái phát. Đến tháng 6 năm 2012, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên thủ môn cho câu lạc bộ Wembley thuộc giải Combined Counties Football League.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Những năm đầu sự nghiệp
Seaman sinh ra tại Rotherham, trong khu vực West Riding thuộc hạt Yorkshire, Anh. Ông từng học tại Trường phổ thông Kimberworth và bắt đầu sự nghiệp tại Leeds United, đội bóng mà ông đã yêu thích từ nhỏ. Tuy nhiên, huấn luyện viên thời điểm đó, Eddie Gray – người mà Seaman rất ngưỡng mộ – không chú ý đến ông. Vào tháng 8 năm 1982, Seaman chuyển đến Peterborough United ở giải hạng 4 với mức phí 4.000 bảng để bắt đầu sự nghiệp của mình.
Chỉ sau hơn 2 năm, vào tháng 10 năm 1984, Birmingham City – một đội bóng ở giải hạng 2 – đã chi 100.000 bảng để có Seaman. Dù đội bóng này đã thăng hạng vào cuối mùa giải, nhưng họ lại tụt hạng ngay mùa sau đó. Seaman không tiếp tục ở lại đội bóng này mà chuyển đến Queens Park Rangers vào tháng 8 năm 1986 với mức phí 225.000 bảng.
Arsenal
Năm 1990, trước khi hệ thống chuyển nhượng bóng đá Anh chính thức hoạt động, các đội bóng có khoảng thời gian ngắn để thực hiện các giao dịch chuyển nhượng. Arsenal, đội vô địch quốc gia năm 1989, đã muốn ký hợp đồng với Seaman. Tuy nhiên, thỏa thuận bị cản trở bởi điều khoản yêu cầu John Lukic – thủ môn hiện tại của Arsenal – phải ra đi theo dạng cho mượn. Lukic không đồng ý với điều khoản này, dẫn đến việc thỏa thuận bị đổ vỡ. Khi mùa bóng kết thúc và thị trường chuyển nhượng mở cửa trở lại, huấn luyện viên George Graham của Arsenal đã ký hợp đồng với Seaman với mức phí 1,3 triệu bảng – kỷ lục đối với một thủ môn người Anh vào thời điểm đó. Lukic, được người hâm mộ Arsenal yêu mến, đã chuyển đến Leeds theo chiều ngược lại.
Thời gian Seaman thi đấu cho Arsenal là một trong những giai đoạn thành công nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Trong mùa giải 1990–91, Seaman chỉ để lọt lưới 18 bàn sau 38 trận, góp phần giúp Arsenal bảo vệ thành công chức vô địch. Năm 1993, Arsenal giành cú đúp danh hiệu Cúp FA và Cúp Liên đoàn Anh, và năm sau đó đoạt thêm danh hiệu Winners' Cup. Trong chiến dịch Cúp Liên đoàn, Arsenal đối đầu với Millwall và sau hai lượt trận, trận đấu bước vào loạt sút luân lưu. Seaman đã xuất sắc cản phá ba trong bốn cú sút của Millwall từ Malcolm Allen, Jon Goodman và Colin Cooper, giúp Arsenal tiếp tục tiến bước.
Vào năm 1995, khi George Graham bị sa thải, Arsenal đứng trước cơ hội trở thành đội đầu tiên bảo vệ thành công chức vô địch Winners' Cup. Seaman đã nổi danh với khả năng cản phá penalty khi chặn đứng những cú sút của Siniša Mihajlović, Vladimir Jugović và Attilio Lombardo trong loạt đá luân lưu trận bán kết với Sampdoria, dù phải thi đấu với hai xương sườn bị gãy. Tuy nhiên, Arsenal thất bại trong trận chung kết trước Real Zaragoza tại Sân vận động Công viên các Hoàng tử ở Paris, khi Nayim ghi bàn ở phút cuối hiệp phụ bằng một cú lốp bóng từ khoảng cách 40 yard đánh bại Seaman.
Tháng 8 năm 1996, Arsène Wenger được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Arsenal. Wenger đánh giá rất cao Seaman và vào năm 1998, thủ môn này đã góp phần giúp đội bóng giành cú đúp vô địch Ngoại hạng Anh và Cúp FA. Trong mùa giải 1998–99, Seaman đã thi đấu trọn vẹn 38 trận ở giải quốc gia, chỉ để lọt lưới 17 bàn nhưng không đủ để Arsenal bảo vệ thành công chức vô địch Ngoại hạng Anh, đồng thời để thua ở bán kết Cúp FA trước Manchester United. Mùa giải tiếp theo, Seaman và Arsenal tiến đến trận Chung kết Cúp UEFA 2000 và hòa 0–0 với Galatasaray, nhưng thất bại trên chấm đá luân lưu.
Năm 2002, Seaman giành được chức vô địch Ngoại hạng Anh và Cúp FA lần thứ hai, hoàn tất cú đúp danh hiệu lần thứ hai trong sự nghiệp của mình, dù các thủ môn dự bị của Arsenal là Stuart Taylor (10 trận) và Richard Wright (12 trận) cũng nhận huân chương vô địch mùa bóng đó, chủ yếu vì Seaman vắng mặt do chấn thương. Ông đã tạo dấu ấn trong mùa giải với pha cản phá cú đá phạt đền của Gareth Barry trong trận Arsenal thắng Aston Villa 2–1.
Manchester City
Sau khi rời Arsenal, Seaman tái hợp với huấn luyện viên Kevin Keegan tại Manchester City vào mùa hè năm 2003. Tuy nhiên, thời gian của ông tại Sân vận động Thành phố Manchester không kéo dài lâu. Do thường xuyên phải nghỉ thi đấu vì chấn thương, Seaman đã quyết định giải nghệ vào tháng 1 năm 2004 khi mới 40 tuổi. Trong những ngày cuối cùng tại City, Seaman đã giúp Keegan chọn người thay thế mình và lựa chọn David James – thủ môn đã chiếm vị trí số 1 trong khung gỗ tuyển Anh từ chính Seaman chưa đầy một năm trước.
Sự nghiệp quốc tế
Seaman ra mắt tuyển Anh vào năm 1988 và gắn bó với đội tuyển trong suốt 15 năm tiếp theo, một kỷ lục vào thời điểm đó (sau này bị Rio Ferdinand san bằng). Ông có trận đầu tiên khoác áo tuyển Anh dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Bobby Robson trong trận giao hữu gặp Ả Rập Xê Út vào tháng 11 năm 1988. Robson đã xếp Seaman ở vị trí thủ môn số 3 tại Giải vô địch thế giới 1990, sau Peter Shilton và Chris Woods, nhưng ông phải rời đội tuyển sớm vì chấn thương và được thay thế bởi Dave Beasant.
Seaman dần khẳng định vị trí thủ môn số 1 của tuyển Anh dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Terry Venables và không bỏ lỡ một phút nào tại Giải vô địch châu Âu 1996. Trong giải đấu này, Seaman đã cản phá 2 quả penalty: lần đầu tiên là cú sút của Gary McAllister từ Scotland ở vòng bảng, giữ vững tỉ số 1-0 trước khi Paul Gascoigne ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0. Tiếp theo, trong trận tứ kết với Tây Ban Nha, Seaman đã đẩy cú sút luân lưu của Miguel Ángel Nadal, loại Tây Ban Nha khỏi giải. Tuyển Anh của ông sau đó bị loại bởi tuyển Đức trên chấm đá luân lưu ở bán kết, khi Andreas Köpke của Đức cản phá cú sút của Gareth Southgate. Seaman, cùng với Alan Shearer và Steve McManaman, được vinh danh trong 'Đội hình tiêu biểu của giải' do UEFA chọn và được Philips vinh danh là 'Cầu thủ hay nhất giải'.
Seaman tiếp tục là sự lựa chọn số một của huấn luyện viên Glenn Hoddle tại Giải vô địch thế giới 1998 tổ chức tại Pháp. Ông giữ sạch lưới trong hai trận vòng bảng, giúp tuyển Anh kết thúc ở vị trí thứ 2 sau România. Trong trận 16 đội gặp Argentina, Seaman bị thủng lưới bởi một quả phạt đền, đưa trận đấu về tỷ số 2-2, trước khi Anh thua trên chấm đá luân lưu. Kevin Keegan vẫn chọn Seaman cho Giải vô địch châu Âu 2000, nơi ông khởi đầu với các trận đấu gặp Bồ Đào Nha và Đức. Tuy nhiên, Seaman gặp chấn thương trong khi khởi động trận thứ 3 với România, và Nigel Martyn thay thế ông. Tuyển Anh sau đó bị loại ngay sau vòng bảng.
Lối chơi
Trong giai đoạn đỉnh cao, Seaman được công nhận là một trong những thủ môn hàng đầu thế giới trong thập niên 1990, nhận được sự ngưỡng mộ từ những bậc tiền bối như Sepp Maier và Francesco Toldo. Với chiều cao ấn tượng và kinh nghiệm phong phú, ông nổi bật với sự tự tin trong trận đấu, phản xạ nhạy bén, nhanh nhẹn và khả năng chọn vị trí chính xác. Seaman có khả năng xử lý bóng và dự đoán tình huống rất tốt, cho phép ông rời khỏi vòng cấm để chỉ huy khu vực của mình hiệu quả, và được truyền thông ca ngợi với biệt danh 'đôi tay an toàn'. Mặc dù không có phong cách chơi bóng màu mè, Seaman được coi là một thủ môn đáng tin cậy với phong thái bình tĩnh, sự hiện diện quyết đoán và khả năng lãnh đạo, tạo sự tự tin cho các đồng đội. Ông cũng là một chuyên gia cản phá phạt đền. Tuy nhiên, dù có phong độ đỉnh cao và sự nghiệp kéo dài, Seaman đôi khi gặp vấn đề với sự thiếu nhất quán và mắc sai lầm, đặc biệt trong giai đoạn cuối sự nghiệp khi chấn thương và tuổi tác bắt đầu ảnh hưởng, dẫn đến thể trạng giảm sút và những màn trình diễn không thuyết phục; ông cũng gặp khó khăn với những cú sút xa trong suốt sự nghiệp.
Là một trong những thủ môn vĩ đại nhất của bóng đá Anh và đặc biệt là giải Ngoại hạng Anh, Seaman từng đứng thứ hai trong cuộc bầu chọn 'Thủ môn xuất sắc nhất thế giới năm 1996' của Liên đoàn thống kê và lịch sử bóng đá quốc tế (IFFHS), chỉ đứng sau Andreas Köpke. Ông cũng đứng đồng hạng 32 với Enrico Albertosi trong danh sách 'Thủ môn châu Âu của Thế kỷ' và đứng thứ 4 trong danh sách các thủ môn người Anh xuất sắc nhất do IFFHS tổ chức. Năm 2013, James McNicholas từ Bleacher Report đã mô tả Seaman là 'thủ môn vĩ đại nhất trong lịch sử Arsenal'. Dù là người thuận tay trái, Seaman lại ném bóng bằng tay phải và sút bóng bằng chân phải. Bên cạnh khả năng xuất sắc trong khung gỗ, Seaman còn nổi bật với bộ ria mép và kiểu tóc buộc đuôi ngựa đặc trưng suốt sự nghiệp của mình.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Nguồn: David Seaman tại Cơ quan Lưu trữ Bóng đá Quốc gia Anh (ENFA) (cần đăng ký để truy cập)
Câu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia |
Cúp FA | Cúp Liên đoàn Anh | Cúp châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Leeds United | 1981–82 | First Division | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | ||
Peterborough United | 1982–83 | Fourth Division | 38 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | — | 3 | 0 | 49 | 0 | |
1983–84 | Fourth Division | 45 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | 0 | 0 | 50 | 0 | ||
1984–85 | Fourth Division | 8 | 0 | — | 2 | 0 | — | — | 10 | 0 | ||||
Tổng cộng | 91 | 0 | 5 | 0 | 10 | 0 | — | 3 | 0 | 109 | 0 | |||
Birmingham City | 1984–85 | Second Division | 33 | 0 | 4 | 0 | — | — | — | 37 | 0 | |||
1985–86 | Hạng nhất | 42 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | — | 47 | 0 | |||
Tổng cộng | 75 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | — | — | 84 | 0 | ||||
Queens Park Rangers | 1986–87 | First Division | 41 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | — | — | 48 | 0 | ||
1987–88 | First Division | 32 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | — | 0 | 0 | 36 | 0 | ||
1988–89 | First Division | 35 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | — | 4 | 0 | 46 | 0 | ||
1989–90 | First Division | 33 | 0 | 9 | 0 | 3 | 0 | — | — | 45 | 0 | |||
Tổng cộng | 141 | 0 | 17 | 0 | 13 | 0 | — | 4 | 0 | 175 | 0 | |||
Arsenal | 1990–91 | First Division | 38 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0 | — | — | 50 | 0 | ||
1991–92 | First Division | 42 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 51 | 0 | |
1992–93 | Ngoại hạng Anh | 39 | 0 | 8 | 0 | 9 | 0 | — | — | 56 | 0 | |||
1993–94 | Ngoại hạng Anh | 39 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 57 | 0 | |
1994–95 | Ngoại hạng Anh | 31 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 9 | 0 | 2 | 0 | 50 | 0 | |
1995–96 | Ngoại hạng Anh | 38 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | — | — | 47 | 0 | |||
1996–97 | Ngoại hạng Anh | 22 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 28 | 0 | ||
1997–98 | Ngoại hạng Anh | 31 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 38 | 0 | ||
1998–99 | Ngoại hạng Anh | 32 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 44 | 0 | |
1999–2000 | Ngoại hạng Anh | 24 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0 | |
2000–01 | Ngoại hạng Anh | 24 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | — | 39 | 0 | ||
2001–02 | Ngoại hạng Anh | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | — | 25 | 0 | ||
2002–03 | Ngoại hạng Anh | 28 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 43 | 0 | |
Tổng cộng | 405 | 0 | 48 | 0 | 38 | 0 | 67 | 0 | 6 | 0 | 564 | 0 | ||
Manchester City | 2003–04 | Ngoại hạng Anh | 19 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 26 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 731 | 0 | 76 | 0 | 66 | 0 | 72 | 0 | 13 | 0 | 958 | 0 |
Quốc tế
Đội tuyển Anh | ||
---|---|---|
Năm | Số trận đá | Bàn thắng |
1988 | 1 | 0 |
1989 | 1 | 0 |
1990 | 1 | 0 |
1991 | 4 | 0 |
1992 | 2 | 0 |
1993 | 3 | 0 |
1994 | 4 | 0 |
1995 | 5 | 0 |
1996 | 11 | 0 |
1997 | 6 | 0 |
1998 | 9 | 0 |
1999 | 8 | 0 |
2000 | 7 | 0 |
2001 | 5 | 0 |
2002 | 8 | 0 |
Tổng cộng | 75 | 0 |
Danh hiệu
Arsenal
- Football League First Division: 1990–91
- Giải Ngoại hạng Anh: 1997–98, 2001–02
- Cúp FA: 1992–93, 1997–98, 2001–02, 2002–03
- Cúp Liên đoàn Anh: 1992–93
- Siêu cúp Anh/Community Shield: 1991 (đồng giải), 1998, 2002
- European Cup Winners' Cup: 1993–94
- Á quân Cúp UEFA: 1999–2000
- Á quân Siêu cúp châu Âu: 1994
Danh hiệu cá nhân
- Thủ môn xuất sắc nhất tháng của Giải Ngoại hạng Anh: tháng 4 năm 1995
- Đội hình tiêu biểu của Giải vô địch bóng đá châu Âu: 1996
- Đội hình tiêu biểu mùa giải của PFA: Ngoại hạng Anh 1996–97
- Giải thưởng kỷ niệm 10 năm Giải bóng đá Ngoại hạng Anh (1992–2002):
- Đội hình tiêu biểu của thập niên
- Thủ môn giữ sạch lưới nhiều nhất (130 trận)
Liên kết ngoài
- David Seaman tại Soccerbase
- Thông tin Lưu trữ 2019-05-20 tại Wayback Machine của UpThePosh! Database của Peterborough United
- David Seaman trên IMDb
- David Seaman tại Bảo tàng Thủ môn
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Giải thưởng |
---|
Đội hình Anh |
---|