
David | |
---|---|
Vua toàn Israel | |
Vua David chơi đàn hạc, vẽ bởi Gerard van Honthorst (1622) | |
Tại vị | k. 1010–970 TCN |
Tiền nhiệm | Saul |
Kế nhiệm | Solomon |
Thông tin chung | |
Sinh | k. 1040 TCN Bethlehem |
Mất | 970 TCN Jerusalem |
Hoàng tộc | Nhà David |
Thân phụ | Jesse |
Thân mẫu | không được gọi tên trong Kinh thánh; được xác định trong Kinh Talmud là Nitzevet, con gái của Adael. |
David (Đa-vít) (1040—970 TCN; trong tiếng Ả Rập: داود Dāwūd; tiếng Syriac: ܕܘܝܕ Dawid, có nghĩa là 'người được yêu thương') là vị vua thứ hai của Vương quốc Israel thống nhất. Ông cai trị Judah từ khoảng năm 1010 TCN đến năm 1002 TCN và toàn bộ Vương quốc Israel từ năm 1002 TCN đến năm 970 TCN.
Theo Kinh Thánh Hebrew, David xuất thân là một chàng trai chăn cừu dũng cảm và khéo léo, người đã dám đứng lên đánh bại gã khổng lồ Goliath, mang lại chiến thắng cho quân đội Israel dưới sự chỉ huy của vua Saul trước quân Philistia. Với tài năng chơi đàn lia, David được chọn làm nhạc công cho vua Saul. Sau cái chết của vua Saul và thái tử Jonathan trong trận chiến với dân Philistia trên núi Gilboa, Israel bị chia thành hai phần: Judah ở phía nam do David cai trị và Israel ở phía bắc do con trai út của Saul, Ish-Bosheth, lãnh đạo. Cuối cùng, sau khi Ish-Bosheth bị ám sát, David trở thành vua của toàn bộ Israel.
David được miêu tả là một vị vua chính trực, mặc dù không tránh khỏi những sai lầm. Ông vừa là chiến binh, nhạc sĩ, và nhà thơ nổi tiếng (được cho là tác giả của nhiều Thánh Vịnh (Psalms)). Truyền thuyết kể rằng ông đã chiếm Jerusalem từ tay một bộ lạc Canaan và thiết lập thành phố này làm thủ đô của Israel. Ông cũng mở rộng lãnh thổ của mình bằng cách đánh bại người Philistia. Cuộc đời và triều đại của ông được ghi lại trong Kinh Thánh Hebrew (tương đương với Cựu Ước trong Kitô giáo) và Kinh Koran của Hồi giáo, và có ý nghĩa quan trọng đối với các nền văn hóa và tôn giáo khởi nguồn từ Abraham.
