Những món ăn được coi là chủ đề học tiếng Anh mà các bé thích vì sự gần gũi và phổ biến trong cuộc sống. Nhân dịp này, Mytour muốn chia sẻ cách dạy bé học tiếng Anh với những món ăn ngày Tết cổ truyền.
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thứ hai quan trọng sau tiếng Việt. Mặc dù trẻ em chưa đủ tuổi để đi học nhưng họ đã được cha mẹ dạy tiếng Anh tại nhà với các chủ đề phổ biến như giao tiếp, số đếm, tên các loại thức ăn,... Trong số đó, thức ăn trong ngày Tết cổ truyền là một chủ đề rất thú vị và phù hợp để dạy tiếng Anh cho bé.
Dưới đây là một số món ăn truyền thống của ngày Tết dành cho bé:
Mâm ngũ quả - Five fruit tray
Các từ vựng khác liên quan đến các món ăn ngày Tết truyền thốngMâm ngũ quả là một phần không thể thiếu trong việc chưng hoặc cúng lên bàn thờ tổ tiên ở mỗi gia đình. Tại miền Nam, người ta thường sử dụng các loại quả như: Mãng cầu, dừa, đu đủ, xoài, sung với ý nghĩa là cầu mong gia đình có đủ tiền để tiêu dùng và gia đình phát đạt. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các loại quả khác tùy theo sở thích và đặt ra ý nghĩa riêng theo tên gọi của từng loại quả.
- Tiếng Việt gọi là số 5, trong tiếng Anh là five (số 5).
Cách phát âm:
- Fruit (/ˈfruːt/) : có nghĩa là trái cây.
- Tray (/ˈtreɪ/): có nghĩa là cái mâm hoặc Plate (/ˈpleɪt/): cái đĩa.
Kết hợp các từ lại thành Five fruit tray hoặc Five fruit plate cùng nghĩa là mâm ngũ quả.
Bánh chưng bánh giầy - Bánh gạo nếp dẻo
Bánh chưng bánh giầy - Bánh gạo nếp dẻoBắt nguồn từ truyền thuyết về chàng hoàng tử Lang Liêu dâng bánh cho Vua cha trong ngày Tết, bánh chưng bánh giầy đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngày lễ này. Câu chuyện cổ tích này đã được truyền miệng từ ông bà đến con cháu qua nhiều thế hệ.
Bánh chưng bánh giầy làm từ gạo nếp, và tên gọi của nó phản ánh hình dáng và nguyên liệu làm bánh.
Cách phát âm:
- Sticky rice (/ˌstɪk.i ˈraɪs/): Gạo nếp.
- Cake (/ˈkeɪk/): Bánh.
- Square (/ˈskwɛr/): Hình vuông.
-
- Cylinder (/ˈsɪ.lən.dɜː/): Hình trụ.
Kết hợp các từ lại sẽ tạo ra:
Sticky rice cake (bánh chưng, bánh giầy) hoặc Square sticky rice cake (bánh chưng - bánh hình vuông) hoặc Round sticky rice cake (bánh giầy - bánh hình tròn) và Cylinder sticky rice cake (bánh tét - bánh hình trụ).
Thịt kho nước dừa (thịt kho tàu hoặc thịt kho trứng) - Thịt kho nước dừa
Thịt kho nước dừa (thịt kho tàu hoặc thịt kho trứng) - Thịt kho nước dừaMón thịt kho nước dừa là một trong những món không thể thiếu trong dịp xuân về. Đây là một món ngon khi kết hợp cùng cải muối hoặc củ kiệu và cơm trắng. Nguyên liệu chính của món này là thịt heo hoặc trứng vịt, được hầm với nước dừa. Sau một thời gian ủ, thịt sẽ trở nên thơm ngon và ngọt ngào.
Meat stewed in coconut juice (thịt kho nước dừa)
Thịt kho: Thịt kho.
Nước dừa: Nước dừa.
Bạn cũng có thể học thêm một số từ vựng về nguyên liệu làm món ăn như:
Trứng (/ˈɛɡ/) : Trứng.
Nước mắm: Nước mắm.
Củ kiệu/ dưa kiệu - Dưa leo muối
Củ kiệu/ dưa kiệu - Dưa leo muốiDưa kiệu là món ăn trắng được ngâm với giấm, đường phèn,... có hương vị giống như dưa hành nhưng thơm nồng hơn và kích thước nhỏ như tép tỏi, thường được ăn kèm với nem chua hoặc chả lụa.
Dưa kiệu ngâm chua: Dưa kiệu, củ kiệu
Phát âm:
Ngâm chua (/ˈpɪ.kəl/): Ngâm chua.
Củ kiệu ([lik]): Củ kiệu.
Nhỏ (/ˈsmɔl/: Nhỏ.
Mứt gừng - Mứt gừng
Mứt gừng - Mứt gừngMứt gừng là một loại mứt phổ biến trong nền văn hóa ẩm thực Việt Nam, thường được thưởng thức vào những ngày tết khi không khí trở nên se lạnh hơn. Khi đó, gia đình ngồi lại bên nhau thưởng thức trà nóng kèm với mứt gừng, tạo ra không gian ấm áp và sum vầy.
- Mứt gừng: Mứt gừng
Phát âm
- Gừng (/ˈdʒɪn.dʒɜː/): Củ gừng
- Mứt (/ˈdʒæm/): Mứt
Chả giò - Chả giò
Chả giò - Chả giòChả giò là một món ăn thơm ngon và giòn rụm sau khi chiên, được làm từ các nguyên liệu như thịt heo, đậu xanh, khoai môn,... cuộn trong lớp vỏ bánh mỏng và giòn. Món ăn này thường được thưởng thức trong các buổi gặp mặt bạn bè, tiệc cưới và đặc biệt vào dịp tết cổ truyền - mang ý nghĩa của sự tràn đầy niềm vui và hạnh phúc như mùa xuân vậy.
Tiếng Anh có từ Chả giò: Chả giò
Phát âm
- Spring (/ˈsprɪŋ/): Mùa xuân.
- Roll (/ˈroʊl/): Cuộn/cuốn
Một số từ vựng liên quan khác trong các món ăn ngày Tết cổ truyền
Một số từ vựng liên quan khác trong các món ăn ngày Tết cổ truyền- Watermelon ( /ˈwɔː.təˌmel.ən/): Dưa hấu.
- Coconut (/ˈkoʊ.kə.ˌnət/): Dừa.
- Mango (/ˈmæŋ.ˌɡoʊ/): Xoài.
- Papaya (/pə.ˈpɑɪ.ə/): Đu đủ
- Pickled (/'pikl/) onion (:/ˈən.jən/): Hành muối.
Trên đây là một số từ vựng về các món ăn trong ngày Tết cổ truyền mà các bậc phụ huynh có thể dạy cho con học. Chủ đề này không chỉ giúp trẻ nắm vững từ vựng mới mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về các món ăn trong văn hóa ẩm thực của dân tộc.
Đừng quên mua trái cây sấy tại Mytour để thưởng thức trong những ngày Tết: