1. Tổng Quan về Bệnh Viêm Phổi
Tình trạng viêm nhiễm của các mô phổi hiện đại bao gồm viêm phế nang, viêm túi phế nang, viêm tổ chức kết khe kẽ và viêm tiểu phế nang cuối cùng. Các biểu hiện đặc trưng quan sát được từ các tổn thương cụ thể trên kính hiển vi hoặc qua hình ảnh chẩn đoán là sự phát triển của các khối u dày đặc trong mô.
Tình trạng viêm nhiễm của các mô phổi sẽ gây ra sự tích tụ chất dịch đặc và gây tổn thương nhiều
Các bệnh lý ở đường hô hấp, đặc biệt là viêm nhiễm phổi do nhiều nguyên nhân, được xem là một trong những yếu tố hàng đầu gây tử vong ở người bệnh ngày nay. Mặc dù đã có nhiều phương pháp điều trị mang lại hiệu quả, nhưng viêm phổi cấp vẫn gây ra các biến chứng nguy hiểm, tăng tỷ lệ tử vong ở mọi độ tuổi, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi.
Hàng năm, theo thống kê, ở Mỹ có từ 2 - 3 triệu ca tử vong do vấn đề viêm phổi cấp tính. Tại Nhật Bản, các vấn đề liên quan đến viêm nhiễm phổi do mọi nguyên nhân đều được xếp thứ tư về nguyên nhân gây tử vong.
Vậy viêm phổi là gì?
Viêm phổi là một trong những tình trạng nhiễm trùng cơ quan nội tại dưới tác động của một yếu tố nào đó. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, tác nhân gây bệnh sẽ gây tổn thương cho túi khí (phế nang) và mô phổi, dẫn đến sự tích tụ chất dịch. Bệnh có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên phổi. Chất dịch và sản phẩm phân hủy từ phản ứng viêm sẽ làm tắc nghẽn các túi khí, làm suy giảm quá trình trao đổi oxy, khiến cơ thể thiếu oxy cho các hoạt động bình thường.
Bệnh có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, nhưng những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ em và người già, người mắc các bệnh lý nền sẽ có nguy cơ cao hơn. Tình trạng viêm nhiễm ở phổi được chia thành nhiều loại, từ nhẹ đến nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng viêm nhiễm ở phổi như virus, vi khuẩn, nấm, chất độc hại, môi trường
2. Nguyên nhân gây bệnh
Có nhiều yếu tố góp phần vào việc phát triển quá trình viêm nhiễm ở phổi. Mỗi nguyên nhân có ảnh hưởng khác nhau đối với cơ thể và từ đó các triệu chứng viêm phổi cũng thay đổi. Các nguyên nhân gây ra viêm phổi được phân tích như sau:
Virus
Virus là nguyên nhân gây nên nhiều bệnh lý, trong đó viêm phổi không phải là ngoại lệ. So với các yếu tố khác, quá trình viêm phổi do virus diễn ra chậm hơn và ít nghiêm trọng hơn. Theo thống kê, khoảng gần 50% số trường hợp viêm phổi là do virus gây ra, và triệu chứng trong trường hợp này tương tự như cảm cúm thông thường.
Chính vì điều này, nhiều người thường nhầm lẫn viêm phổi do virus với cảm cúm, dẫn đến việc điều trị không hiệu quả và tốn nhiều thời gian. Ngoài ra, khi mắc bệnh do virus, khả năng bị nhiễm vi khuẩn cũng tăng, làm cho quá trình viêm phổi trở nên nặng nề hơn.
Vi khuẩn
Vi khuẩn gây viêm phổi có thể làm bệnh tiến triển nhanh hơn và triệu chứng thường ở mức độ nặng hơn so với virus. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, chúng di chuyển đến các thùy phổi, tại đó chúng kích thích sự phát triển, nhân lên và gây bệnh.
Nếu một người tình cờ hít phải các hạt nước bọt chứa Mycoplasma Pneumoniae từ không khí của những người bị ho, điều này có thể dẫn đến viêm phổi. Thông thường, Mycoplasma không gây ra viêm nhiễm quá nặng, nhưng lại có khả năng lây lan nhanh chóng giữa các người.
Bên cạnh đó, các loại vi khuẩn Gram dương phổ biến có thể dẫn đến viêm nhiễm phổi, bao gồm: Streptococcus Pneumoniae, Haemophilus Influenzae, Klebsiella Pneumoniae, Legionella Pneumophila. Ngoài ra, Chlamydia Pneumoniae cũng là một nguyên nhân gây ra viêm phổi,...
Nấm
Một trong những nguyên nhân ít gặp nhưng không thể bỏ qua là nấm. Người có thể nhiễm nấm qua tiếp xúc hoặc hít phải mầm bệnh từ môi trường xung quanh. Những người mắc bệnh bạch cầu, ghép tủy, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, Corticosteroid trong thời gian dài,... có nguy cơ cao bị viêm phổi do nấm và có thể nhiễm nhanh chóng.
Nguyên nhân khác
-
Ngoài những nguyên nhân chính đã nêu trên, việc viêm nhiễm phổi ở con người còn có thể do: Hít phải các hạt thức ăn, dịch dạ dày, chất béo, chất bay hơi, dị vật,... Sự tăng cường miễn dịch, sử dụng thuốc và chất phóng xạ, hoặc phức tạp hơn từ các bệnh lý cơ bản.
-
Môi trường ô nhiễm, có nhiều khói bụi bẩn, đặc biệt là những nơi tiếp xúc với khói thuốc lá hàng ngày có thể gây ra phản ứng viêm ở các cơ quan hô hấp. Ngoài ra, việc sử dụng chung các dụng cụ cá nhân như bàn chải đánh răng, khăn tắm, đồ ăn uống, đồ dùng hàng ngày, với người bệnh cũng có thể dẫn đến lây lan cho người khỏe mạnh.
Không khí ô nhiễm, khói bụi tạo điều kiện thuận lợi cho sự gia tăng các yếu tố gây bệnh đường hô hấp
3. Cơ chế sinh bệnh
Điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh
Những điều kiện thuận lợi để tạo cơ hội cho mầm bệnh phát triển, xâm nhập và gây hại cho các cơ quan đường hô hấp bao gồm:
-
Môi trường: Sự biến đổi đột ngột của thời tiết có thể là yếu tố cần phải chú ý. Đặc biệt là vào thời điểm thay đổi sang mùa lạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp, bao gồm cả viêm nhiễm các cơ quan nội tạng.
-
Bệnh lý nền bao gồm các vấn đề mạn tính đang được điều trị, viêm xoang, viêm amidan, tắc nghẽn đường hô hấp, hen suyễn, bệnh tự miễn,...
-
Cơ thể có sức đề kháng kém, còi xương, người già hoặc những đối tượng hút thuốc lá, nghiện rượu.
-
Những trường hợp chịu tổn thương sọ não, bị mất ý thức, bị biến dạng lồng ngực hoặc tật ở cột sống như gù, vẹo,...
Con đường xâm nhập
Tất cả các yếu tố gây ra bệnh viêm phổi đều có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua các con đường như sau:
-
Người bình thường hít phải vi khuẩn hoặc các mầm bệnh khác tồn tại trong không khí hoặc ở bất kỳ nơi nào ngoài tự nhiên.
-
Các nha nhiễm khuẩn từ đường hô hấp trên như mũi có khả năng cao kế phát và gây ra viêm ở các cơ quan thuộc đường hô hấp dưới, bao gồm cả phổi.
-
Mầm bệnh có thể lây lan qua máu và lan truyền đến các cơ quan đích.
Cơ chế miễn dịch ở phổi
Bất kể tác nhân gây bệnh nào xâm nhập vào phổi, phản xạ đầu tiên là nắp thanh quản đóng lại. Các tế bào trụ trên niêm mạc từ thanh quản cho đến tiểu phế nang sẽ tiết chất nhầy kết dính để đẩy vật lạ ra phế nang lớn. Điều này làm cho các vấn đề ở phổi thường gây ra ho, đây là cách cơ thể loại bỏ vật lạ.
Hàng rào bảo vệ đường hô hấp bao gồm:
-
Globulin miễn dịch bảo vệ các cơ quan hô hấp khỏi tác nhân gây hại.
-
IgA tăng cao khi có virus xâm nhập vào đường hô hấp.
-
IgA giảm nồng độ để ngăn vi khuẩn bám lên niêm mạc và trung hòa độc tố.
-
IgG ngăn vi khuẩn xâm nhập và tăng cường ổ thể để phá hủy chúng.
-
Các đại thực bào tập trung trong phế nang lớn để tiêu diệt vật lạ.
Người có hệ miễn dịch suy giảm, nghiện rượu, thuốc lá, thiếu máu, thiếu oxy, hay rối loạn các tế bào thực bào bẩm sinh sẽ làm yếu hàng rào bảo vệ ở phổi. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và các tác nhân gây viêm xâm nhập vào phổi.
Môi trường ô nhiễm khói thuốc lá là nguyên nhân của nhiều bệnh nguy hiểm, đặc biệt là đối với phổi
4. Phân loại viêm phổi
Tùy vào yếu tố gây bệnh hoặc nguyên nhân mắc phải mà người ta phân loại tình trạng viêm phổi thành các loại khác nhau. Mỗi phân loại đều có mục đích riêng nhưng đều nhằm mục tiêu phòng và điều trị triệt để, giúp người bệnh tái hòa nhập vào cuộc sống bình thường. Có thể dựa vào nguyên nhân gây bệnh để phân loại hoặc theo dịch tễ như sau:
Viêm phổi cộng đồng
Hiện tượng viêm nhiễm phổi cộng đồng bắt nguồn từ nguyên nhân liên quan đến vi khuẩn, virus hoặc tác nhân khác. Tình trạng này thường xảy ra phổ biến nhất ở nhóm trẻ em do tiếp xúc, hít phải thực phẩm, dịch tiết hoặc chất thải từ các người mắc bệnh khác.
Viêm phổi bệnh viện
Đối với hiện tượng viêm phổi bệnh viện, nó xuất hiện ở những người có triệu chứng sau khi nhập viện trong vòng 48 giờ. Mặc dù trước khi được chỉ định điều trị nội trú, họ hoàn toàn không có bất kỳ biểu hiện nào liên quan. Việc điều trị bệnh nhân trong các trường hợp này thường gặp nhiều khó khăn hơn do cơ thể có khả năng kháng cự nhiều loại thuốc, kháng sinh.
Người sử dụng máy hỗ trợ hô hấp, thông khí quản hoặc mắc bệnh suy giảm miễn dịch có thể gặp viêm ở một thùy phổi hoặc viêm toàn bộ phổi do khả năng tự bảo vệ của cơ thể suy yếu.
5. Tổn thương mô bệnh học phổi khi bị viêm
Có thể quan sát được các biểu hiện khác nhau của giải phẫu mô bệnh học tùy theo tổn thương ở thùy phổi hoặc dạng phế quản phế viêm.
Các tổn thương ở thùy phổi
Tình trạng viêm ở thùy phổi tiến triển qua từng giai đoạn và có thể thấy được các tổn thương giải phẫu bao gồm:
Giai đoạn xung huyết
Quá trình viêm gây ra các tổn thương và dẫn đến hiện tượng xung huyết. Các mạch máu ở phổi mở rộng, hồng cầu thoát ra ngoài, các bạch cầu tơ huyết di chuyển vào phế nang để thực hiện chức năng đại thực bào.
Giai đoạn gan hóa đỏ
Khoảng 2 ngày sau khi bệnh bắt đầu, các thùy phổi và mô nhu bị tổn thương sẽ chứa máu đỏ tương tự như gan. Ngoài ra, trong trạng thái bình thường, phổi sẽ nổi lên khi thả vào nước, nhưng trong trường hợp này, nếu cắt mảnh phổi và cho vào nước, nó sẽ chìm, được gọi là quá trình gan hóa đỏ. Các tế bào hồng cầu sẽ di chuyển đến phế nang cùng với bạch cầu. Trong dịch phế nang cũng có chứa nhiều vi khuẩn hoặc tác nhân khác gây viêm.
Giai đoạn gan hóa xám
Quá trình gan hóa xám là sự tổn thương ở phổi làm cho các thùy trở nên cứng và chắc như gan. Bề mặt của thùy phổi trở thành màu xám và phủ đầy dịch mủ. Giống như giai đoạn gan hóa đỏ, lúc này, trong phế nang phổi sẽ có rất nhiều tế bào hồng cầu, bạch cầu và các đại thực bào khác.
Tổn thương phế quản phế viêm
Các tổn thương phế quản phổi theo mô bệnh học sẽ bao gồm các vùng hư hại rải rác xen kẽ với các vùng phổi lành. Khi đó, nếu cắt các mảnh phổi và thả vào nước, chúng sẽ chìm lơ lửng. Các vùng tổn thương sẽ có sự khác biệt và thường thì phế quản bị bệnh sẽ có biểu hiện nặng hơn.
Tùy vào mức độ nghiêm trọng, tình trạng viêm ở phổi sẽ có những biểu hiện cụ thể
Triệu chứng viêm phổi diễn biến như thế nào?
Hầu hết các triệu chứng ở tình trạng cấp tính sẽ rõ ràng và cụ thể hơn so với viêm phổi. Tuy nhiên, bạn cần phải nắm rõ những biểu hiện cụ thể có thể xảy ra để phân biệt với cảm cúm hoặc cảm lạnh. Tùy vào nguyên nhân gây bệnh cũng như mức độ tổn thương ở phổi mà biểu hiện có thể diễn biến từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Triệu chứng toàn thân
Triệu chứng toàn thân thường xuất hiện ở trường hợp viêm phổi cấp, bệnh phát triển đột ngột và thường gặp ở trẻ em.
-
Bắt đầu với cơn sốt kèm cảm giác rét run.
-
Mạch đập nhanh, mặt ửng đỏ sau vài giờ, khó thở, mồ hôi nhiều, môi tái nhợt.
-
Người già hoặc người yếu thường trải qua tình trạng lú lẫn, trong khi trẻ em có thể gặp cơn co giật.
-
Đau ngực thường là dấu hiệu rõ ràng nhất của viêm nhu mô phổi. Người bệnh cảm nhận đau nhói, co thắt ở vùng tổn thương. Đi kèm với đó là mạch đập nhanh, khó thở do thiếu oxy, đặc biệt là ở bệnh nhân có viêm thùy hoặc phế nang phổi.
-
Triệu chứng ho xuất hiện ở tất cả các trường hợp, ban đầu là ho khô, sau đó là đờm đặc. Người mắc viêm phổi mạn tính thường ho liên tục, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi thời tiết lạnh.
-
Ngoài ra, người bệnh có thể gặp vấn đề về tiêu hóa như chướng bụng, khó tiêu, đau ở vùng trên rốn.
-
Cơ thể mệt mỏi, sốt liên tục, mất nước, cảm giác uể oải. Cơn ho gây khó chịu, đau rát họng và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Triệu chứng viêm phổi
Tình trạng viêm phổi bắt nguồn từ những ca cấp tính không được xử trí kịp thời hoặc phát hiện muộn sau hơn 2 tuần. Biểu hiện gần giống với viêm phổi cấp tính nhưng kéo dài và ảnh hưởng nhiều hơn đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày.
Biểu hiện sốt thường không quá cao nhưng kéo dài. Người bệnh thường có sốt khoảng 38 - 390C, mũi chảy dịch liên tục, đầy bã nhờn và sản phẩm từ ổ viêm có thể gây tắc mũi, làm khó thở. Ở những người có bệnh lý nền hoặc hệ miễn dịch yếu, sốt có thể cao lên đến 40 - 410C, môi và các chi tím tái, đỏ, cảm giác nóng ran.
Sốt, ho và đau tức ngực là biểu hiện thường gặp ở những người mắc bệnh liên quan đến phổi
Khi nào cần đến bệnh viện để kiểm tra?
Với những triệu chứng trên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa viêm phổi và cảm cúm, dẫn đến sơ suất. Điều này có thể làm trầm trọng thêm tình hình, kéo dài thời gian và chi phí điều trị.
Nếu bạn có các triệu chứng như ho liên tục hoặc từng cơn, đau ngực dữ dội, đờm màu vàng hoặc xanh, và sốt, hãy đến cơ sở y tế để kiểm tra ngay. Việc kiểm tra sức khỏe là rất quan trọng, cho dù bạn có bị viêm phổi hay bất kỳ bệnh lý nào khác ở đường hô hấp.
7. Các biến chứng nguy hiểm có thể phát sinh từ quá trình viêm ở phổi
Trong một số trường hợp, viêm nhiễm ở phổi có thể diễn biến xấu và gây ra các biến chứng tiềm năng:
Biến chứng tại phổi
Sự tổn thương của nhu mô phổi do viêm có thể tăng nguy cơ phát triển các bệnh khác tại phổi.
Khi viêm lan rộng, triệu chứng trở nên nặng hơn và khó thở là vấn đề lớn. Nhiều bệnh nhân cần sử dụng oxy hoặc máy thở để hỗ trợ hô hấp.
Dịch đờm đặc có thể tắc nghẽn phế quản, làm xẹp thùy phổi do thiếu oxy cho túi khí.
Áp xe phổi thường xảy ra sau viêm. Kháng sinh không đủ kiểm soát bệnh, sốt kéo dài, đờm nhiều với các cục mủ.
Biến chứng ngoài phổi
Nếu viêm từ tụ cầu, có thể tràn khí hoặc dịch màng phổi hoặc trung thất.
Tràn dịch hoặc viêm dưới màng phổi tạo chất lỏng vàng.
Nếu có mủ, sốt kéo dài. Chọc dò thấy mủ, nguy cơ nhiễm trùng cao.
Viêm màng tim và dịch mủ khiến đau ngực nặng hơn, có tiếng cọ màng tim.
Biến chứng ở các cơ quan khác
Vi khuẩn, virus có thể xâm lấn các cơ quan gây viêm. Biến chứng từ viêm phổi gồm:
Viêm nội tâm mạc do phế cầu, mặc dù hiếm, nhưng không thể loại trừ. Bệnh nhân có thể có rét run, đau tức ngực dữ dội, và sưng lách.
Viêm khớp do vi khuẩn thường xảy ra ở trẻ em, là biến chứng phổ biến. Một khớp xương có thể sưng, đỏ, nóng, và đau.
Viêm phúc mạc, viêm tai là biến chứng thường gặp sau viêm phổi ở trẻ em.
Viêm màng não, áp xe não, viêm thận, tuyến mang tai và nhiễm khuẩn da là biến chứng hiếm hơn, nhưng có thể xảy ra sau viêm phổi.
Biến chứng tim mạch
Biến chứng có thể gây rối loạn nhịp tim ngoại tâm thu và đôi khi rung nhĩ thất.
Tình trạng suy tim xảy ra trong phản ứng sốc, huyết áp và thân nhiệt hạ, tím tái, nghe tim có tiếng ngựa phi, gan đọng máu ngoại biên. Bệnh nhân có nguy cơ tử vong cao.
Biến chứng ở hệ tiêu hóa gây tiêu chảy, viêm loét dạ dày, vàng da, vàng mắt do suy gan. Ở người già, hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, gây ra triệu chứng như lú lẫn, mê sảng không thường xuyên.
Trong trường hợp nghiêm trọng, người bệnh cần sử dụng máy thở hoặc oxy 100% để duy trì hô hấp
8. Phương pháp điều trị
Đối với mỗi mức độ nghiêm trọng và tình trạng bệnh nhân, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp điều trị khác nhau. Các biện pháp có thể áp dụng độc lập hoặc kết hợp tùy theo từng trường hợp cụ thể như sau:
Truyền dịch tĩnh mạch để cân bằng nước, chất điện giải khi bệnh nhân sốt cao hoặc gặp các trường hợp nặng đe dọa sốc nhiễm khuẩn.
Sử dụng các loại thuốc giảm ho, giảm đờm nhằm giảm thiểu triệu chứng và hạn chế những rối loạn trong sinh hoạt.
Áp dụng các loại kháng sinh phù hợp với từng trường hợp, dựa trên phác đồ điều trị, kinh nghiệm và nguyên nhân gây bệnh.
Điều trị đau tức ngực bằng các loại thuốc giảm đau như Paracetamol, thuốc chống viêm không steroid, Codein. Trong một số trường hợp đau nặng, có thể sử dụng Morphin dưới dạng tiêm dưới da.
Nếu bệnh nhân phát triển thành suy hô hấp, cần sử dụng oxy 100% hoặc máy thở nếu PaO2 < 60mmHg.
Đối với các trường hợp cần điều trị tim mạch, cần thiết phải thông tĩnh mạch trung tâm và tiếp tục truyền dịch để duy trì áp lực. Trong các trường hợp nguy kịch, cần sử dụng các loại thuốc tăng cường tác động trên hệ thống vận mạch như Dopamin, Dobutamin, Adrenalin,... và tiến hành theo dõi liên tục trong 24 giờ.
Theo dõi huyết áp, thân nhiệt, nhịp tim mỗi ngày. Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi, ăn thức ăn dễ tiêu, uống đủ nước, có thể tiêu thụ nước ép rau củ để hỗ trợ hệ miễn dịch.
Về những vấn đề liên quan đến sức khỏe, nên tìm đến sự giúp đỡ từ các bác sĩ chuyên nghiệp
Mọi thông tin về bệnh lý viêm phổi trên hy vọng sẽ hữu ích cho bạn. Tuy nhiên, lời khuyên quan trọng nhất từ các chuyên gia là thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng/ 1 lần và đến cơ sở y tế đáng tin cậy khi phát hiện dấu hiệu bất thường trên cơ thể.