1. Dãy dung dịch nào đều phản ứng với Cu(OH)2?
Câu hỏi: Dãy dung dịch nào tác dụng với Cu(OH)2?
A. Glucozo, glixerol, natri axetat
B. Glucozo, glixerol, axit axetic
C. Glucozo, andehit fomic, kali axetat
D. Glucozo, glixerol, ancol etylic
Hướng dẫn giải:
- Đáp án A là sai vì natri axetat không phản ứng với Cu(OH)2.
- Đáp án B là chính xác.
- Đáp án C không đúng vì kali axetat không phản ứng với Cu(OH)2.
- Đáp án D không chính xác vì ancol etylic không phản ứng với Cu(OH)2.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
2. Chi tiết về phản ứng của Cu(OH)2 với glucozo, glixerol, axit axetic
2.1. Phản ứng của Cu(OH)2 với glucozo
- Phản ứng giữa Cu(OH)2 và glucozo có thể được biểu diễn bằng phương trình sau:
Cu(OH)2 + 2C6H12O6 → [C6H11O6]2Cu + 2H2O
- Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ phòng.
- Để thực hiện phản ứng, trước tiên thêm dung dịch NaOH vào dung dịch CuSO4, rồi tiếp tục cho dung dịch glucozo vào.
- Hiện tượng nhận diện phản ứng là sự xuất hiện dung dịch màu xanh lam, biểu thị sự hình thành phức chất.
- Các ancol đa chức với nhóm –OH kề nhau cũng có thể phản ứng với Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường, tạo ra phức chất màu xanh lam. Hơn nữa, glixerol còn tương tác với Cu(OH)2/OH- tạo kết tủa đỏ gạch.
2.2. Phản ứng của Cu(OH)2 với glixerol
- Phương trình phản ứng giữa C3H5(OH)3 và Cu(OH)2 là:
2C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + 2H2O
Phản ứng này thường xảy ra ở nhiệt độ phòng. Đầu tiên, thêm dung dịch NaOH vào dung dịch CuSO4 để tạo kết tủa Cu(OH)2. Sau đó, dung dịch Cu(OH)2 được trộn với glixerol, và dung dịch chuyển sang màu xanh thẫm, cho thấy sự hình thành phức chất có màu.
Glixerol (C3H5(OH)3) là một ancol đa chức với các nhóm -OH kề nhau, tham gia vào phản ứng thế H của nhóm -OH. Khi phản ứng với đồng hidroxit, glixerol tạo ra dung dịch màu xanh lam trong suốt, điều này giúp nhận diện glixerol và các ancol đa chức khác.
Đồng hidroxit (Cu(OH)2) là một hidroxit không tan, có khả năng tạo phức và hòa tan trong các ancol đa chức với nhiều nhóm -OH liền kề. Điều này làm cho phản ứng giữa glixerol và Cu(OH)2 đặc biệt, và hữu ích trong việc nhận diện và xác định các chất trong hóa học.
2.3. Phản ứng của Cu(OH)2 với axit axetic
- Phương trình phản ứng là:
CH3COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + H2O
Phản ứng giữa CH3COOH và Cu(OH)2 diễn ra ở nhiệt độ phòng. Để thực hiện phản ứng, bạn bắt đầu bằng cách nhỏ từ 1-2 ml dung dịch CuSO4 5% vào ống nghiệm, sau đó tiếp tục nhỏ dung dịch NaOH 10% vào đó. Kết tủa sẽ xuất hiện, sau đó cần gạn kết tủa và cho vào tác dụng với dung dịch CH3COOH.
Trong phản ứng CH3COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + H2O, chất rắn Cu(OH)2 sẽ dần tan ra. Kết quả thu được là một dung dịch màu xanh, thể hiện sự hòa tan của Cu(OH)2 trong axit axetic (CH3COOH), tạo thành phức chất màu xanh, đặc trưng cho phản ứng này.
3. Tính chất của Đồng(II) hiđrôxit (Cu(OH)2)
Đồng(II) hiđrôxit, với công thức hóa học Cu(OH)2, là một chất rắn màu xanh nhạt. Nó không tan trong nước nhưng dễ hòa tan trong dung dịch axit, amoniac đặc, và chỉ tan trong dung dịch NaOH 40% khi đun nóng.
Công thức phân tử của đồng(II) hiđrôxit là: Cu(OH)2
Công thức cấu tạo là: HO – Cu – OH
Các tính chất vật lý và cách nhận biết
- Tính chất vật lý: Đây là một chất rắn màu xanh nhạt, không hòa tan trong nước.
- Cách nhận biết: Khi hòa tan vào dung dịch axit HCl, chất rắn sẽ từ từ tan và tạo ra dung dịch màu xanh lam.
Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
Đặc điểm hóa học
Đồng hiđroxit thể hiện đầy đủ các đặc tính hóa học của một hidroxit không hòa tan trong nước.
Phản ứng với axit: Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O
Phản ứng phân hủy nhiệt: Cu(OH)2 → CuO + H2O
Khi hòa tan trong dung dịch amoniac đậm đặc, đồng hiđroxit tạo ra phức chất: Cu(OH)2 + NH3 → [Cu(NH3)4]2+ + 2OH–
Khi hòa tan trong dung dịch ancol đa chức chứa nhiều nhóm -OH kề nhau, đồng hiđroxit tạo phức chất: Cu(OH)2 + 2C2H5(OH)3 → [C3H5(OH)2O]Cu + 2H2O
Phản ứng với andehit: 2Cu(OH)2 + NaOH + HCHO → HCOONa + CuO + 3H2O
Phản ứng màu biure: Trong môi trường kiềm, peptit phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra hợp chất màu tím, đặc trưng bởi phức chất giữa peptit có ít nhất hai liên kết peptit và ion đồng.
Đồng(II) hiđroxit có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau:
- Dung dịch đồng(II) hiđroxit trong amoniac có khả năng hòa tan xenlulozo, một đặc tính quan trọng khiến nó được sử dụng trong sản xuất rayon, loại sợi tổng hợp.
- Trong ngành công nghiệp thủy sinh, đồng(II) hiđroxit được áp dụng rộng rãi vì khả năng tiêu diệt ký sinh trùng trên cá như sán và cá biển mà không gây hại đáng kể cho cá.
- Thay thế cho hỗn hợp Bordeaux, đồng(II) hiđroxit đã chứng minh tính hiệu quả trong việc bảo vệ cây trồng như một loại thuốc diệt nấm và chất trừ nấm.
- Sản phẩm như Kocide 3000, do Kocide L.L.C. sản xuất, chứa đồng(II) hiđroxit và thường được sử dụng như một loại thuốc phun cho cây trồng.
- Đồng(II) hiđroxit còn được ứng dụng trong lĩnh vực chất màu cho gốm, nơi nó được dùng để tạo màu cho sản phẩm gốm sứ.
4. Bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1. Cho các chất có công thức cấu tạo như sau: HOCH2-CH2OH (X); HOCH2-CH2-CH2OH (Y); HOCH2-CHOH-CH2OH (Z); CH3-CH2-O-CH2-CH3 (R); CH3-CHOH-CH2OH (T). Những chất nào phản ứng với Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh lam?
A. X, Y, Z, T.
B. X, Y, R, T.
C. Z, R, T.
D. X, Z, T.
Câu 2. Đối với các chất: rượu etylic, glixerin, glucozơ, đimetyl ete và axit fomic, có bao nhiêu chất phản ứng với Cu(OH)2?
A. 4.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
Câu 3. Xem xét các hợp chất dưới đây:
(a) HOCH2-CH2OH.
(b) HOCH2-CH2-CH2OH.
(c) HOCH2-CH(OH)-CH2OH.
(d) CH3-CH(OH)-CH2OH. (e) CH3-CH2OH.
(f) CH3-O-CH2CH3.
Các chất nào phản ứng với Na và Cu(OH)2?
A. (a), (b), (c).
B. (c), (d), (f).
C. (a), (c), (d).
D. (c), (d), (e).
Câu 4. Những dung dịch nào có thể phản ứng với Cu(OH)2 ở nhiệt độ phòng?
A. Lòng trắng trứng, fructozơ, axeton.
B. Anđehit axetic, saccarozơ, axit axetic.
C. Fructozơ, axit acrylic, ancol etylic.
D. Glixerol, axit axetic, glucozơ.
Câu 5. Chất X có các đặc điểm sau: phân tử chứa nhiều nhóm -OH, có vị ngọt, tan trong Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường, có liên kết glicozit, và làm mất màu nước brom. Chất X là gì?
A. Xenlulozơ.
B. Mantozơ.
C. Glucozơ.
D. Saccarozơ.
Câu 6. Xem xét các chất: saccarozơ, glucozơ, fructozơ, etyl fomat, axit fomic và anđehit axetic. Trong số các chất này, có bao nhiêu chất vừa phản ứng tráng bạc vừa phản ứng với Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường?
A. 3.
B. 5.
C. 4.
D. 2.
Câu 7. Dãy chất nào dưới đây có khả năng phản ứng với Cu(OH)2 ở nhiệt độ phòng?
A. Glucozơ, glixerol và saccarozơ.
B. Glucozơ, glixerol và metyl axetat.
C. Etylen glicol, glixerol và ancol etylic.
D. Glixerol, glucozơ và etyl axetat.
Câu 8: Trong các chất sau: glucozơ, fructozơ, triolein, metyl acrylat, saccarozơ, etyl fomat, có bao nhiêu chất sẽ tạo kết tủa bạc khi phản ứng với dung dịch AgNO3 trong NH3?
A. 2
B. 5
C. 3
D. 4.
Câu 9: Phát biểu nào dưới đây là chính xác?
A. Saccarozơ được biết đến là đường nho.
B. Các polyme có khả năng hòa tan tốt trong nước.
C. Trimetylamin là khí ở nhiệt độ thường.
D. Triolein là chất béo không no.
Câu 10: Xem xét các phát biểu sau:
(1) Glucozơ được gọi là đường nho vì nó có nhiều trong quả nho chín.
(2) Chất béo là đieste của glixerol với axit béo.
(3) Phân tử amilopectin có cấu trúc mạch phân nhánh.
(4) Ở nhiệt độ phòng, triolein là chất lỏng.
(5) Mật ong chứa lượng fructozơ cao.
(6) Tinh bột là một nguồn lương thực thiết yếu cho con người.
Số phát biểu không đúng là
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
Câu 11: Xem xét chuỗi phản ứng sau: X → tinh bột → glucozơ → Y + X
Chất X và Y lần lượt là những chất sau:
A. CH3OH và C2H5OH
B. C2H5OH và CH3COOH
C. CO2 và C2H5OH
D. CH3CHO và C2H5OH
Câu 12: Glucozơ thể hiện đầy đủ các tính chất hóa học của:
A. Ancol nhiều nhóm chức và andehit đơn nhóm
B. Ancol nhiều nhóm chức và andehit nhiều nhóm
C. Ancol một nhóm chức và andehit nhiều nhóm
D. Ancol một nhóm chức và andehit nhiều nhóm
Câu 13: Thí nghiệm nào dưới đây không tương thích với cấu trúc của glucozơ?
A. Khử hoàn toàn tạo ra n-hexan
B. Phản ứng với AgNO3/NH3 tạo kết tủa Ag.
C. Phản ứng với Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh lam
D. Phản ứng với (CH3CO)2O tạo ra este tetraxetat.
Câu 14: Tính chất nào dưới đây không thuộc về glucozơ?
A. Tính chất của poliol (nhiều nhóm - OH liên tiếp)
B. Lên men tạo ra ancol etylic
C. Tham gia vào phản ứng thủy phân
D. Tính chất của nhóm andehit.
Câu 15: Phát biểu nào dưới đây là sai?
A. Dung dịch fructozơ phản ứng với Cu(OH)2
B. Thủy phân saccarozơ và mantozơ (xúc tác H+, nhiệt độ cao) đều tạo ra cùng một monosaccarit
C. Sản phẩm thủy phân xenlulozơ (xúc tác H+, nhiệt độ cao) có khả năng tham gia phản ứng tráng gương
D. Dung dịch mantozơ phản ứng với Cu(OH)2 khi đun nóng tạo ra kết tủa Cu2O.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết từ Mytour về: Dãy dung dịch nào đều phản ứng với Cu(OH)2? Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!