So với phiên bản Base, VinFast VF 7 Plus có sự khác biệt lớn về vận hành và công nghệ an toàn, trong khi tiện nghi và thiết kế gần như giống hệt.
Sáng 21/11, VinFast chính thức công bố thông tin và giá bán của VF 7 tại thị trường Việt Nam. Xe có hai phiên bản: Base và Plus, giá bán dao động từ 850 triệu đồng đến 1,199 tỷ đồng. Giá bán của hai phiên bản chênh nhau 149-200 triệu đồng.
Hoạt động vận hành
Hoạt động vận hành là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phiên bản VinFast VF 7. Phiên bản Plus được trang bị 2 động cơ điện gắn ở cầu trước và cầu sau, trong khi phiên bản Base chỉ có 1 động cơ điện gắn ở cầu trước. Vì vậy, không ngạc nhiên khi phiên bản Plus mạnh mẽ hơn gấp đôi với thông số về công suất, mô-men xoắn, và thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h giảm đi một nửa.
Base | Plus | |
---|---|---|
Động cơ điện | 1 động cơ | 2 động cơ |
Công suất | 174 mã lực | 349 mã lực |
Mô-men xoắn | 250 Nm | 500 Nm |
Dẫn động | Cầu trước | Hai cầu toàn thời gian |
Tăng tốc 0-100 km/h | 10-11 giây | 5,8 giây |
Tốc độ tối đa | 150 km/h | 175 km/h |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Pin và phạm vi vận hành
Phiên bản Plus sử dụng pin dung lượng lớn hơn, giúp tầm vận hành kéo dài hơn. Thời gian sạc nhanh của hai phiên bản là tương đương nhau.
Base | Plus | |
---|---|---|
Dung lượng pin | 59,6 kWh | 75,3 kWh |
Tầm vận hành | 375 km | 431 km |
Thời gian sạc pin nhanh nhất | 24,19 phút (10-70%) | 24,6 phút (10-70%) |
Bên ngoài
Bên ngoài của hai phiên bản gần như không khác biệt với đèn pha, đèn sương mù và đèn hậu đều sử dụng công nghệ LED. Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và có chức năng sấy mặt gương. Khách hàng có thể chọn tính năng tự động điều chỉnh gương khi lùi ở cả hai phiên bản. Tay nắm cửa dạng ẩn, điều chỉnh cơ. Bánh xe dễ nhận biết, với phiên bản Base sử dụng bánh xe 19 inch, còn phiên bản Plus sử dụng bánh xe 20 inch.
Base | Plus | |
---|---|---|
Đèn pha điều chỉnh góc chiếu thông minh | - | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - | Có |
Cốp | Đóng mở cơ | Đóng mở điện |
Mâm | 19 inch | 20 inch |
Bên trong
Tương tự như bên ngoài, bên trong của hai phiên bản không có nhiều khác biệt về trang bị và tiện nghi. Cả hai đều được trang bị màn hình trung tâm 12,9 inch, hệ thống âm thanh 8 loa, điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống lọc không khí, ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, phanh tay điện tử... Tuy nhiên, phiên bản Plus có nội thất với 2 tông màu, trong khi phiên bản Base chỉ có một tông màu.
Base | Plus | |
---|---|---|
Vật liệu nội thất | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Màu nội thất | Phối 1 tông màu | Phối 2 tông màu |
Ghế lái và ghế phụ thông gió | - | Có |
Ghế phụ | Chỉnh 4 hướng | Chỉnh 6 hướng |
Màn hình HUD | Tùy chọn | Có |
Cổng USB-A hàng ghế sau | - | 2 |
Cổng USB-C | - | 1 |
Sạc không dây | - | Có |
Phát Wifi | - | Có |
Trần kính toàn cảnh | - | Tùy chọn |
An toàn
An toàn cũng là một điểm khác biệt lớn. Phiên bản Base chỉ có các tính năng an toàn cơ bản như hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi. Trong khi đó, phiên bản Plus có thêm gói công nghệ hỗ trợ lái xe nâng cao ADAS.
Base | Plus | |
---|---|---|
Túi khí | 6 | 8 |
Trợ lái trên cao tốc | - | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | - | Có |
Kiểm soát đi giữa làn đường | - | Có |
Tự động chuyển làn đường | - | Có |
Ga tự động thông minh | - | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | - | Có |
Nhận diện biển báo | - | Có |
Cảnh báo va chạm trước | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | Có |
Cảnh báo mở cửa | - | Có |
Phanh tự động trước sau | - | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp | - | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | - | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | - | Có |
Đèn pha thích ứng | - | Có |
Giám sát lái xe | - | Có |
Giá cả
Base | Plus | |
---|---|---|
Chưa pin | 850 triệu đồng | 999 triệu đồng |
Bao gồm pin | 999 triệu đồng | 1,199 tỷ đồng |