Dây chằng | |
---|---|
Chi tiết | |
Cơ quan | Hệ vận động |
Chức năng | Kết nối xương này với xương khác; duy trì vị trí của các cơ quan |
Định danh | |
Latinh | Ligamentum (Plural: Ligamenta) |
MeSH | D008022 |
TA | A03.0.00.034 |
FMA | 70773 30319, 70773 |
Thuật ngữ giải phẫu [Chỉnh sửa cơ sở dữ liệu Wikidata] |
Dây liên kết là mô liên kết dạng sợi kết nối các xương với nhau. Các loại dây liên kết khác trong cơ thể bao gồm:
- Dây liên kết phúc mạc: một nếp gấp của phúc mạc hoặc màng khác.
- Dây liên kết thai nhi: tàn dư của cấu trúc ống trong thai nhi.
- Dây liên kết nha chu: nhóm sợi giữ răng gắn chặt vào xương ổ răng xung quanh.
Dây liên kết giống như gân và bao cơ (hay còn gọi là fascia) vì tất cả đều làm từ mô liên kết. Sự khác biệt nằm ở kết nối mà chúng tạo ra: dây liên kết nối các xương với nhau, gân kết nối cơ với xương, còn bao cơ nối các cơ với nhau. Tất cả đều là phần của hệ thống xương của cơ thể người.
Nghiên cứu về dây liên kết được gọi là desmology (từ tiếng Hy Lạp δεσμός, desmos, 'liên kết'; và -λογία, -logia).
Dây liên kết khớp
'Dây liên kết' thường chỉ những dải mô liên kết dày đặc được cấu tạo từ các sợi collagen, được bảo vệ bởi lớp mô liên kết không đồng đều. Dây liên kết kết nối các xương với nhau tạo thành khớp, trong khi gân kết nối xương với cơ. Một số dây liên kết hạn chế hoặc ngăn chặn hoàn toàn chuyển động của khớp.
Dây liên kết mũ là phần của bao khớp bao quanh khớp hoạt dịch. Chúng giúp hỗ trợ lực cơ học. Dây liên kết ngoài phối hợp với các dây liên kết khác để duy trì sự ổn định cho khớp, trong khi dây liên kết bên trong, ít phổ biến hơn, cũng cung cấp sự ổn định nhưng cho phép phạm vi chuyển động lớn hơn. Dây liên kết chéo là các dây liên kết tạo thành hình chữ thập.
Dây liên kết có tính chất nhớt, chúng dần dần kéo dài khi chịu căng thẳng và trở lại hình dạng ban đầu khi căng thẳng giảm. Tuy nhiên, nếu kéo dài quá mức hoặc trong thời gian dài, chúng không thể giữ hình dạng cũ. Do đó, việc đưa khớp bị trật về vị trí ban đầu nhanh chóng là rất quan trọng: nếu dây liên kết bị kéo dài quá mức, khớp có thể trở nên yếu và dễ bị trật khớp trong tương lai. Các vận động viên, nghệ sĩ múa, và võ sĩ thường thực hiện các bài tập kéo dài để tăng cường độ dẻo dai của dây liên kết và khớp.
Dây liên kết bị đứt có thể gây mất ổn định cho khớp. Không phải tất cả các trường hợp đứt dây liên kết đều cần phẫu thuật. Mô sẹo có thể cản trở quá trình hồi phục. Nếu không thể nối lại dây liên kết, phương pháp Brunelli có thể được áp dụng để cố định khớp. Mất ổn định khớp kéo dài có thể dẫn đến mòn sụn và cuối cùng là viêm khớp.
Giải phẫu phúc mạc và mạc treo ruột non | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các khái niệm cơ bản |
| ||||||||
Vùng bụng |
| ||||||||
Vùng chậu |
| ||||||||
Các khoang |
|
Mô liên kết |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|