.jpg/220px-2022-07-30_Fußball,_Männer,_DFL-Supercup,_RB_Leipzig_-_FC_Bayern_München_1DX_3244_by_Stepro_(cropped).jpg)
Upamecano thi đấu trong màu áo Bayern Munich vào năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dayotchanculle Oswald Upamecano | ||
Ngày sinh | 27 tháng 10, 1998 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | Évreux, Pháp | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bayern Munich | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2007 | Vaillante S. Angers | ||
2008–2009 | FC De Prey | ||
2009–2013 | Évreux | ||
2013–2015 | Valenciennes | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | Liefering | 16 | (0) |
2016–2017 | Red Bull Salzburg | 17 | (0) |
2017–2021 | RB Leipzig | 112 | (4) |
2021– | Bayern Munich | 28 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U16 Pháp | 3 | (1) |
2014–2015 | U17 Pháp | 12 | (0) |
2015–2016 | U18 Pháp | 10 | (1) |
2016–2017 | U19 Pháp | 6 | (0) |
2018–2021 | U21 Pháp | 16 | (1) |
2020– | Pháp | 18 | (2) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 5 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Dayotchanculle Oswald Upamecano (sinh ngày 27 tháng 10 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá người Pháp chuyên nghiệp, hiện đang chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Bayern Munich tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Pháp.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Thông tin cập nhật đến ngày 12 tháng 11 năm 2022
Club | Season | League | National Cup | Europe | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Liefering | 2015–16 | Austrian First League | 16 | 0 | — | — | — | 16 | 0 | |||
Red Bull Salzburg | 2015–16 | Austrian Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |
2016–17 | Austrian Bundesliga | 15 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 21 | 0 | ||
Total | 17 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 23 | 0 | |||
RB Leipzig | 2016–17 | Bundesliga | 12 | 0 | 0 | 0 | — | — | 12 | 0 | ||
2017–18 | Bundesliga | 28 | 3 | 2 | 0 | 11 | 0 | — | 41 | 3 | ||
2018–19 | Bundesliga | 15 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | — | 22 | 0 | ||
2019–20 | Bundesliga | 28 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | — | 38 | 0 | ||
2020–21 | Bundesliga | 29 | 1 | 5 | 0 | 7 | 0 | — | 41 | 1 | ||
Total | 112 | 4 | 12 | 0 | 30 | 0 | — | 154 | 4 | |||
Bayern Munich | 2021–22 | Bundesliga | 28 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 38 | 1 |
2022–23 | Bundesliga | 15 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0 | |
Total | 43 | 1 | 2 | 0 | 14 | 0 | 2 | 0 | 61 | 1 | ||
Career total | 190 | 5 | 15 | 0 | 49 | 0 | 2 | 0 | 255 | 5 |
Quốc tế
- Thông tin cập nhật đến ngày 26 tháng 3 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2020 | 3 | 1 |
2021 | 3 | 0 | |
2022 | 6 | 0 | |
2023 | 5 | 1 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 18 | 2 |
- Cập nhật đến ngày 8 tháng 9 năm 2020.
- Bàn thắng và kết quả của đội Pháp được liệt kê trước.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 9 năm 2020 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | 2 | Croatia | 3–2 | 4–2 | UEFA Nations League 2020–21 |
2 | 24 tháng 3 năm 2023 | 13 | Hà Lan | 2–0 | 4–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Bayern Munich
- Bundesliga: 2021–22, 2022–23
- DFL-Supercup: 2021, 2022
Quốc tế
Pháp U17
- Giải Vô địch U17 châu Âu: 2015
Pháp
- UEFA Nations League: 2020–21
- Á quân World Cup: 2022
FC Bayern München – đội hình hiện tại |
---|