I. Một số câu hỏi liên quan đến chủ đề Chocolate Speaking Part 1
Tổng hợp 9 câu hỏi về chủ đề Chocolate trong IELTS Speaking Part 1 có thể được tác giả sử dụng để đánh giá kỹ năng Speaking của thí sinh trong bài thi thực tế và đã xuất hiện trong dự báo IELTS Speaking Forecast 2023 Qúy 1:
-
- Do you like chocolate?
- What’s your favorite flavor?
- How often do you eat chocolate?
- When was the first time you ate chocolate?
- Is chocolate popular in your country?
- Do you think people use chocolate differently now than in the past?
- Is chocolate good for our health?
- Have you ever given chocolate as a present to someone? Why?
- Do you like dessert?
II. Câu trả lời mẫu về Chocolate Speaking Part 1
Dưới đây là các câu trả lời mẫu về chủ đề Chocolate IELTS Speaking Part 1 được chuẩn bị bởi giáo viên giỏi tại Mytour. Tham khảo tài liệu này để ôn luyện thi một cách hiệu quả, đạt điểm Speaking cao nhé!
1. Bạn có thích ăn sô cô la không? Tại sao / Tại sao không?
Đúng vậy, tôi thích ăn sô cô la. Tôi nghĩ đó là món đặc sản ngon mang lại rất nhiều niềm vui và sự thích thú. Sô cô la có hương vị thơm ngon, béo ngậy mà tôi cảm thấy rất hấp dẫn, và nó có thể được kết hợp với rất nhiều hương vị khác nhau như hạt, trái cây và gia vị. Tôi cũng thấy rằng sô cô la mang tính chất an ủi và nó có thể là món ăn vặt tuyệt vời khi tôi cảm thấy buồn hoặc căng thẳng.
Từ vựng đã sử dụng trong câu trả lời Chocolate Speaking Part 1:
-
- Delicious treat (adj.): chiêu đãi một bữa ngon/ ra trò.
- Pleasure (n.): niềm vui
- Enjoyment (n.): thích thú
- Rich (adj.): ngậy (vị giác)
- Creamy (adj.): mịn, nhiều kem
- Appealing (adj.): lôi cuốn
- Paired with (v.): đi kèm, ăn kèm
- flavors (n.): vị
- A pick-me-up (n.): sự an ủi tinh thần bằng đồ ăn đồ uống hoặc cuộc gọi điện thoại tâm sự.
2. Món ăn yêu thích của bạn là gì?
My preferred chocolate flavor is likely dark chocolate. I admire the deep, intense taste of dark chocolate, and its high cocoa content adds to its sense of satisfaction and luxury when consumed. Nevertheless, I also appreciate milk chocolate and white chocolate, particularly when combined with other flavors like nuts, fruit, or spices. In the end, any type of chocolate is hard to resist, provided it is high-quality and sustainably produced.
Từ vựng đã sử dụng trong câu trả lời Chocolate Speaking Part 1:
-
- dark chocolate (noun): socola đen
- Deep (adj): đậm đà
- intense flavor (n): vị mạnh
- high cocoa content (n): hàm lượng ca cao cao
- Indulgent (adj): nuông chiều
- Spices (n): gia vị
- produced sustainably (v): được sản xuất thân thiện với môi trường (bền vững)
3. Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng sô cô la làm quà tặng cho người khác là tốt không?
Tôi nghĩ sô cô la có thể là món quà tuyệt vời cho người khác, miễn là bạn đưa ra một cách có suy nghĩ và lấy ý sở thích của người nhận làm tiêu chí chọn quà. Bạn biết sô cô la có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc, và đó có thể là một cách tuyệt vời để thể hiện sự quan tâm đến ai đó. Tôi cho rằng đây là một hành động đẹp khi mang theo một món quà nhỏ là sô cô la khi đến thăm nhà ai đó hoặc khi tham dự một sự kiện xã hội.
Từ vựng đã sử dụng trong câu trả lời Chocolate Speaking Part 1:
-
- recipient's preferences (n): sở thích của người nhận
- nice gesture (n): cử chỉ đẹp
III. Phần kết
Hãy lưu lại các câu trả lời mẫu về chủ đề Chocolate Speaking Part 1 này để sử dụng trong quá trình ôn luyện thi Speaking trong khoảng thời gian 1-3 tháng trước khi bạn bước vào kỳ thi chính thức nhé.
Mytour hy vọng sẽ đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục band điểm Ielts như mong đợi trong các khóa học luyện thi IELTS tại Mytour