I. Đề bài IELTS Writing Task 2 University students live at home or go to other cities rather than live with family
Đề bài: You should allocate approximately 40 minutes to complete this task.
Compose an essay addressing the following prompt:
In some nations, university students reside at their familial abode, whereas in others, they opt to relocate to different urban centers rather than cohabit with their kin.
Do you believe the advantages of living away from home surpass the drawbacks?
Provide rationales for your perspective and incorporate pertinent examples from your own understanding or experiences.
Compose a minimum of 250 words.
II. Cấu trúc IELTS Writing Task 2: University students live at home or go to other cities rather than live with family
Introduction |
|
Disadvantages of living away from home |
|
Advantages of living away from home |
|
Conclusion & Opinion |
|
III. Mẫu bài IELTS Writing Task 2: University students live at home or go to other cities rather than live with family
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Sinh viên đại học sống tại nhà hoặc đi đến các thành phố khác thay vì sống cùng gia đình band 7.0+ được biên soạn bởi thầy Nhật Phạm. Hãy tham khảo kỹ lưỡng để ôn luyện thi IELTS Writing Task 2 hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Ở một số quốc gia, sinh viên đại học thường sống ở nhà, nhưng thường thì họ chuyển đến xa nhà để học. Cách sắp xếp cuộc sống này có ích hơn là không, theo quan điểm của tôi.
Cần nhận ra rằng lựa chọn này không thiếu những thách thức. Căng thẳng tâm lý, trước hết, có thể tích tụ từ sự cô đơn, nhớ nhà, và việc phải quản lý công việc hàng ngày mà không có sự hỗ trợ từ gia đình. Vấn đề này có thể dễ dàng làm sao lãng sinh viên khỏi việc học của họ, gây trở ngại cho hiệu suất học tập của họ. Hơn nữa, chi phí sinh hoạt có thể trở thành gánh nặng đáng kể. Tiền thuê nhà ở các khu vực đô thị và trung tâm thành phố thường cao vì mật độ dân số và sự thiếu hụt không gian nhà ở. Đó là lý do tại sao một số gia đình, đặc biệt là gia đình ở nông thôn, đã vay mượn và mắc nợ do con cái được chấp nhận vào một trường đại học có trụ sở tại thành phố.
Tuy nhiên, những thách thức này nhạt nhòa so với những lợi ích có thể đạt được. Sống riêng biệt với gia đình thúc ép một người bắt đầu tiếp nhận các trách nhiệm người lớn như lập ngân sách, điều này có thể truyền kỹ năng quản lý cuộc sống. Hạn chế tài chính giúp sinh viên học cách cân bằng chi phí của mình một cách đúng đắn, và thậm chí làm cho họ cảm thấy động viên để tìm việc làm bán thời gian, do đó cho phép sinh viên trưởng thành nhanh chóng. Hơn nữa, cách sống này có thể dạy cho cư dân cách nấu nướng, điều đó là không hề không quan trọng. Mà không có sự hỗ trợ từ phụ huynh, một người phải tự mình tạomột bữa ăn cân đối và dinh dưỡng bởi chính họ, điều này giúp họ cải thiện sự tự lập của mình. Họ sẽ đạt được thành công trong các phương pháp sống khác nhau trong tương lai miễn là họ có thể nấu nướng. Nhược điểm của cuộc sống xa nhà, có vẻ như, chỉ là khó khăn tạm thời để mở đường cho những lợi ích lớn hơn.
Kết luận, mặc dù có nhược điểm khi rời xa gia đình đối với sinh viên đại học, nhưng những lợi ích lại có ảnh hưởng lớn hơn. Mặc dù mỗi sinh viên có thể có trải nghiệm rời nhà để đi học khác nhau, nhưng có một lập luận mạnh mẽ rằng nó mang lại cho họ những cơ hội vô giá để phát triển và trưởng thành.
Từ vựng sử dụng trong bài mẫu IELTS Writing Task 2 Sinh viên đại học sống tại nhà hoặc đi đến các thành phố khác thay vì sống cùng gia đình:
- Relocate (v.): chuyển chỗ ở
- Living arrangement (n.): hình thức sinh hoạt
- Acknowledged (adj.): được thừa nhận
- Accumulate (v.): tích tụ
- Loneliness (n.): sự cô đơn
- Homesickness (n.): sự nhớ nhà
- Day-to-day task (n.): công việc hàng ngày
- Distract sb (v.): làm ai đó xao nhãng
- Academic pursuit (n.): sự nghiệp học vấn
- Hamper sth (v.): cản trở điều gì đó
- Dearth (n.): sự ít ỏi
- Take out a loan (v.): vay ngân hàng một khoản tiền
- Go into debt (v.): chịu cảnh nợ nần
- City-based (v.): tại thành phố
- Pale (v.): trở nên lu mờ
- Compel (v.): bắt buộc
- Budgeting (n.): cân đối chi tiêu
- Financial constraint (n.): giới hạn tài chính
- Swiftly (adv.): nhanh chóng
- By no means (adv.): không hề chút nào
- Nutritious (adj.): giàu dinh dưỡng
- Fare well (v.): thành công
- Temporary (adj.): tạm thời
- Hardship (n.): khó khăn
- Invaluable (adj.): quý giá
Dưới đây là bài mẫu IELTS Writing Task 2 Sinh viên đại học sống tại nhà hoặc đi đến các thành phố khác thay vì sống cùng gia đình band 7.0+ được biên soạn bởi giáo viên hạng A tại Mytour. Chúc Mytourpies học tập hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong bài thi thực chiến!