I. Đề bài IELTS Writing Task 2 về việc sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng
Đề bài IELTS Writing Task 2 về việc sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng: Việc sử dụng điện thoại di động gây phản cảm như việc hút thuốc. Việc hút thuốc bị cấm ở một số nơi nên việc sử dụng điện thoại di động cũng nên bị cấm như hút thuốc. Bạn đồng ý hoặc không đồng ý đến đâu?
II. Gợi ý giải đề & cấu trúc bài viết Mobile phone use in public
1. Phân tích đề thi
Đề bài IELTS Writing Task 2 về việc sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng có độ khó vừa phải. Tuy nhiên thí sinh cần tránh một số cạm bẫy để có điểm cao, ví dụ như việc viết bài theo hướng so sánh ưu và nhược điểm của việc cấm sử dụng điện thoại ở một số nơi.
2. Bảng kế hoạch chi tiết
Để có một bài viết xuất sắc, điều quan trọng nhất là phải xây dựng một bảng kế hoạch chi tiết. Với đề thi IELTS Writing Task 2 Mobile phone use in public, thầy Nhật Phạm đã biên soạn một kế hoạch tổ chức rõ ràng, mạch lạc. Cụ thể như sau:
Introduction |
|
Arguments to support banning mobile phones in certain places |
|
Arguments against banning mobile phones in certain places |
|
Conclusion & Opinion |
|
III. Mẫu bài IELTS Writing Task 2 Mobile phone use in public
Tham khảo mẫu bài IELTS Writing Task 2 Mobile phone use in public band 8.0+ được biên soạn bởi thầy Nhật Phạm - Chuyên gia đánh giá hàng đầu tại Mytour:
Sự phổ biến của điện thoại di động trong không gian công cộng đã chia rẽ dư luận về việc liệu việc sử dụng chúng có nên bị hạn chế như cách hút thuốc hay không. Mặc dù có một số điểm tương đồng giữa các hoạt động này, nhưng việc cấm sử dụng điện thoại di động không phải là một giải pháp thuyết phục theo quan điểm của tôi.
Một mặt, có những lý do để ủng hộ việc cấm điện thoại di động ở một số nơi. Trước hết, nhiều người dùng thường xuyên bị lạc hậu vào màn hình điện thoại của họ trong nhiều giờ đồng hồ, vì vậy các thiết bị này có thể gây ra sự nghiện như thuốc lá. Trẻ em là nhóm dễ bị ảnh hưởng nhất bởi nghiện điện thoại, vì các yếu tố hình ảnh gây phân tâm trên một màn hình điện tử làm mất tập trung của họ, cộng với việc làm căng thẳng cho thị lực của họ. Cả việc hút thuốc và sử dụng điện thoại di động đều có rủi ro về sức khỏe. Đối với người hút thuốc, họ tự mình và những người xung quanh tiếp xúc với nhiều bệnh về đường hô hấp khác nhau, trong khi người dùng điện thoại di động thường xuyên tiếp xúc với sóng điện từ từ thiết bị. Việc cấm điện thoại, ít nhất là ở không gian công cộng, do đó dường như sẽ giúp tránh được một số nguy hiểm.
Mặt khác, không phải lúc nào cũng phù hợp để cấm người dùng sử dụng các thiết bị di động của họ. Trước tiên, điện thoại di động có các ứng dụng, so với thuốc lá, là một loại sản phẩm dùng một lần. Những người như doanh nhân và quản lý phụ thuộc vào điện thoại của họ để làm việc, vì vậy việc cấm họ làm vậy sẽ là không hợp lý. Ngoài ra, các tuyên bố về nguy cơ sức khỏe của điện thoại di động, hơn nữa, là mơ hồ nhất và không có căn cứ. Điều này rõ ràng trong việc kể từ khi chúng được phát minh, không có các vụ bùng phát về vấn đề sức khỏe do thiết bị di động gây ra được ghi nhận. Trong khi đó, nhiều nghiên cứu về các tác động có thể gây ra cho sức khỏe do việc sử dụng điện thoại di động đã không đưa ra các kết luận rõ ràng. Xét đến những điểm này, không còn cơ sở nào để biện hộ cho việc cấm sử dụng điện thoại di động.
Theo quan điểm của tôi, mặc dù cả hút thuốc và sử dụng điện thoại di động đều có thể gây phiền lòng cho những người ở gần, nhưng việc cấm cái thứ hai là không hợp lý. Thay vào đó, có lẽ sẽ hiệu quả hơn nếu người dùng được giáo dục cách sử dụng thiết bị của họ một cách có trách nhiệm.
Từ vựng được sử dụng trong bài mẫu IELTS Writing Task 2 Mobile phone use in public:
-
- Pervasiveness (n.): sự tràn lan
- Glued (adj.): dính chặt vào
- Addictive (adj.): gây nghiện
- Vulnerable (adj.): dễ bị tổn thương
- Distracting (adj.): gây xao nhãng
- Visual elements (n.): yếu tố hình ảnh
- Electronic display (n.): màn hình điện tử
- Cripple sth (v.): làm hư hại điều gì đó
- Respiratory illness (n.): bệnh hô hấp
- Electromagnetic radiation (n.): bức xạ điện từ
- Avert sth (v.): ngăn cản điều gì đó
- Consumable (n.): hàng hóa tiêu biến
- Entrepreneur (n.): doanh nhân
- Nebulous (adj.): mập mờ
- Otherwise (adv.): ngoài ra còn
- Unfounded (adj.): thiếu cơ sở
- Outbreak (n.): đợt bùng phát
- Health implication (n.): tác động lên sức khỏe
- Conclusive finding (n.): kết quả chắc chắn
- Basis (n.): cơ sở hợp lý
- Justify sth (v.): ủng hộ điều gì đó
- Warranted (adj.): có cơ sở
IV. Tóm Tắt
Dưới đây là mẫu bài IELTS Writing Task 2 Mobile phone use in public chi tiết được soạn thảo bởi giáo viên hàng A tại Mytour. Chúc bạn luyện thi hiệu quả và đạt được điểm số Viết cao. Đừng quên dành thời gian luyện tập IELTS Writing hàng ngày cùng Mytour để nâng cao điểm số của bạn nhé!