Phần 1: Chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1914 - 1918)
1. Các nguyên nhân dẫn đến chiến tranh
- Nguyên nhân căn bản:
+ Chiến tranh Trung Quốc – Nhật Bản (1894-1895).
+ Chiến tranh Mỹ – Tây Ban Nha (1898).
+ Chiến tranh Anh – Boer (1899-1902).
+ Chiến tranh Nga – Nhật (1904-1905).
+ Vì mâu thuẫn thuộc địa, Đức là quốc gia gây áp lực nhất, đẩy châu Âu vào tình thế căng thẳng và hình thành phe Liên minh (Đức-Áo-Hung-Ý).
- Anh, Pháp, và Nga đã thiết lập liên minh Hiệp ước
- Cả hai khối đế quốc đều theo đuổi tham vọng chiến tranh để giành lấy thuộc địa của nhau, đặc biệt là mâu thuẫn giữa Anh và Đức.
- Cuối thế kỉ 19 và đầu thế kỉ 20, chủ nghĩa tư bản phát triển không đồng đều về mặt kinh tế và chính trị
- Mâu thuẫn giữa các quốc gia đế quốc về thuộc địa ngày càng trở nên căng thẳng, dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh giành thuộc địa.
- Các quan hệ quốc tế đáng chú ý vào đầu thế kỉ XX
→ Khối Liên minh so với Khối Hiệp ước dẫn đến nguyên nhân chủ yếu gây ra chiến tranh thế giới
- Nguyên nhân trực tiếp là:
+ Vào ngày 28/6/1914, Thái tử Áo-Hung bị ám sát bởi người Xéc-bi tại Bô-xni-a.
+ Các tướng lĩnh Đức và Áo đã nhanh chóng lợi dụng cơ hội này để phát động chiến tranh.
2. Diễn biến của sự kiện
* Giai đoạn 1 (1914-1916)
- Vào ngày 3/8/1914, Đức tập trung toàn bộ lực lượng vào mặt trận phía Tây, xâm lược Bỉ và tiến sâu vào Pháp, khiến Paris bị đe dọa.
- Khi Đức đang tấn công Pháp, Nga lại tấn công vào Đông Thổ, buộc Đức phải rút quân, giúp Pháp thoát khỏi nguy hiểm.
- Năm 1915, liên quân Đức-Áo-Hung tấn công Nga với mục tiêu tiêu diệt Nga, nhưng bị Nga chống trả quyết liệt trên một mặt trận dài 1200 km.
- Năm 1916, Đức chuyển trọng tâm sang mặt trận phía Tây, mở chiến dịch Verdun tấn công Pháp tại Verdun. Chiến dịch kéo dài 10 tháng nhưng không đạt kết quả rõ rệt, dẫn đến tổn thất nặng nề cho cả hai bên.
Đánh giá:
- Đức và Áo-Hung chủ động phòng thủ trên cả hai mặt trận.
- Cả hai bên đều chịu tổn thất nặng nề và nền kinh tế bị tác động nghiêm trọng.
- Nhân dân lao động rơi vào tình cảnh khốn cùng.
- Các ông trùm công nghiệp nhanh chóng trở nên giàu có.
- Tính chất phi nghĩa của cuộc chiến
=> Mâu thuẫn xã hội trở nên căng thẳng, phong trào công nhân và phong trào phản chiến gia tăng, tạo ra tình thế cách mạng tại nhiều quốc gia châu Âu.
* Giai đoạn 2 (1917-1918)
- Ngày 2/4/1917, Mỹ tuyên bố chiến tranh với Đức.
- Tháng 7/1917, Mỹ thực hiện cuộc đổ bộ vào châu Âu và chính thức gia nhập chiến tranh với vai trò lãnh đạo phe Hiệp ước.
- Tháng 11/1917, Cách mạng Tháng Mười Nga đạt thành công, thành lập Nhà nước Xô Viết và Nga chính thức rút khỏi cuộc chiến.
- Đầu năm 1918, lợi dụng việc Mỹ chưa có mặt ở châu Âu, Đức thực hiện 4 đợt tấn công lớn trên mặt trận Pháp, buộc chính phủ Pháp phải rút khỏi Paris.
- Tháng 7/1918, Mỹ đổ bộ vào châu Âu, và Anh, Pháp nhân cơ hội này để thực hiện các đợt phản công.
- Pháp, Anh và Mỹ đồng loạt mở các đợt phản công mạnh mẽ trên các mặt trận.
- Tháng 9/1918, Đức liên tiếp thất bại trên nhiều mặt trận và buộc phải rút khỏi lãnh thổ Pháp và Bỉ.
- Đồng minh của Đức liên tục bị tấn công và buộc phải đầu hàng vô điều kiện: Bulgaria (29/9), Thổ Nhĩ Kỳ (30/10), Áo-Hung (2/11)
- Ngày 11/11/1918, Đức chính thức đầu hàng, kết thúc cuộc chiến.
3. Tính chất
- Đây là cuộc chiến tranh tranh giành thuộc địa giữa các cường quốc đế quốc, chỉ mang lại lợi ích cho giai cấp tư sản nắm quyền.
- Cuộc chiến này mang tính chất xâm lược và cướp đoạt lãnh thổ, thuộc địa của đối phương.
- Đây là một cuộc xung đột đế quốc không chính đáng, với cả hai phe tham gia đều không đúng.
- Hậu quả của cuộc chiến:
+ Khoảng 10 triệu người thiệt mạng, 20 triệu người bị thương, nhiều thành phố và làng mạc bị tàn phá... Chi phí chiến tranh lên tới 85 tỷ đô la.
+ Phe Hiệp ước đã chiến thắng, bản đồ chính trị thế giới bị phân chia lại, và Đức mất toàn bộ thuộc địa.
+ Cách mạng tháng Mười Nga thành công, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong tình hình thế giới.
Phần 2: Cách mạng Tháng Mười Nga
1. Tình hình Nga trước CMT10:
- Về mặt chính trị:
+ Vào đầu thế kỷ XX (sau cuộc cách mạng 1905 - 1907), Nga vẫn là một quốc gia quân chủ chuyên chế dưới sự lãnh đạo của Nga Hoàng Nicôlai II. Toàn bộ quyền lực quốc gia tập trung vào tay của Nga Hoàng, duy trì một chế độ chính trị lạc hậu nhất châu Âu và cản trở sự phát triển của chủ nghĩa tư bản tại Nga.
+ Không chỉ lạc hậu về chính trị, Nga Hoàng còn thực thi các chính sách bảo thủ và phản động, dẫn đến việc Nga tham gia vào cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất, gây ra những hệ quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội cho quốc gia.
- Về mặt kinh tế:
+ Nga là một quốc gia tư bản chủ nghĩa với mức độ phát triển trung bình, nhưng chủ nghĩa tư bản ở đây đã chậm phát triển, ngày càng trở nên lạc hậu và phụ thuộc vào phương Tây, đồng thời bị chiến tranh tàn phá, dẫn đến sự suy sụp của nền kinh tế.
+ Sau ba năm tham gia chiến tranh, đầu năm 1917, nền kinh tế quốc dân hoàn toàn kiệt quệ, sản xuất công nghiệp và nông nghiệp bị ngưng trệ, và nạn đói trở nên nghiêm trọng.
- Về mặt xã hội:
+ Cuộc sống của nông dân, công nhân, và các dân tộc trong đế quốc Nga cực kỳ khốn khó.
+ Các cuộc biểu tình chống chiến tranh và đòi lật đổ Nga hoàng nổ ra khắp nơi.
→ Mâu thuẫn giữa các tầng lớp nhân dân và chính phủ Nga hoàng ngày càng trở nên căng thẳng.
→ Nước Nga đang tiến gần đến ngưỡng của một cuộc cách mạng.
2. Cách mạng Tháng Mười Nga:
- Hoàn cảnh: sau cách mạng Tháng Hai, hai chính quyền song song tồn tại với những mục tiêu chính trị khác biệt: Chính phủ lâm thời (tư sản) và Chính phủ Xô Viết (vô sản).
→ Tình hình chính trị này không thể kéo dài vì hai chính quyền đại diện cho hai giai cấp đối lập không thể cùng tồn tại.
- Diễn biến:
+ Vào đêm 24 - 10 - 1917, cuộc khởi nghĩa bắt đầu, các đơn vị cận vệ đỏ đã chiếm giữ các điểm then chốt tại thủ đô và vây quanh cung điện Mùa Đông, nơi ẩn náu cuối cùng của Chính phủ tư sản.
+ Vào đêm 25 - 10 (7 - 11), quân khởi nghĩa tấn công cung điện Mùa Đông và bắt giữ các bộ trưởng của Chính phủ tư sản. (Lúc 00h40' đêm 25 - 10, pháo của các đơn vị cận vệ bắt đầu nổ vào cung điện Mùa Đông. Các chiến sĩ cận vệ đỏ từ nhiều hướng tấn công, nhanh chóng phá vỡ phòng tuyến bên ngoài, xông vào cổng chính của cung điện, lục soát toàn bộ 1050 gian phòng. Đến 1h50' sáng 26 - 10, các Bộ trưởng An-tô-nốp ốp-sen-kô tuyên bố 'Nhân danh ủy ban quân sự cách mạng Xô Viết Pêtơrôgrát, tôi tuyên bố Chính phủ tư sản lâm thời đã bị lật đổ'.)
→ Cuộc khởi nghĩa Pêtơrôgrát đã giành chiến thắng.
+ Sau thắng lợi ở Pêtơrôgrát, Mátxcơva cũng đạt được chiến thắng, và đầu năm 1918, cách mạng đã hoàn toàn thành công trên toàn lãnh thổ Nga. Cách mạng Tháng Mười đã thành công, quyền lực đã thuộc về tay nhân dân.
* Ý nghĩa lịch sử:
- CMTM đã làm thay đổi hoàn toàn tình hình đất nước và số phận của hàng triệu người Nga.
- Đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới: giai cấp công nhân, nhân dân lao động và các dân tộc đã được giải phóng khỏi mọi sự áp bức và bóc lột, đứng lên làm chủ vận mệnh của mình.
- Thay đổi cục diện thế giới, khiến chủ nghĩa tư bản không còn là hệ thống duy nhất nữa.
- Đem lại nhiều bài học quý giá và khuyến khích các phong trào cách mạng trên toàn thế giới.
Phần 3: Những thành tựu văn hóa thời kỳ hiện đại
- Về lĩnh vực văn học:
+ Nhiều nhà văn và nhà thơ vĩ đại xuất hiện như Coóc-nây, La Phông-ten, và Mô-li-e (Pháp).
+ Đa dạng thể loại văn học như bi kịch, hài kịch, truyện ngụ ngôn, v.v...
+ Các tác phẩm văn học đã phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phương Tây dưới sự cai trị của giai cấp tư sản.
+ Các tác phẩm văn học đã chỉ trích và tố cáo mạnh mẽ xã hội phong kiến lỗi thời và xã hội tư bản bóc lột.
+ Các tác phẩm văn học còn thể hiện lòng yêu thương đối với con người, đặc biệt là nhân dân lao động, đồng thời bày tỏ lòng yêu nước, yêu hòa bình và tinh thần nhân đạo sâu sắc.
- Về lĩnh vực nghệ thuật:
+ Trong mĩ thuật: nổi bật với các họa sĩ như Van Gốc (Hà Lan), Pi-cat-xô (Tây Ban Nha), v.v...
+ Về âm nhạc: nổi bật với Trai-cốp-xki (Nga), một ví dụ tiêu biểu của nhạc hiện thực.
+ Xuất hiện những nhạc sĩ vĩ đại như Bét-to-ven (Đức) và Mô-da (Áo).
+ Các tác phẩm âm nhạc thể hiện rõ tinh thần dân chủ và cách mạng.
+ Cuối thế kỷ XIX, các lĩnh vực nghệ thuật như kiến trúc, âm nhạc, và điêu khắc đều phát triển mạnh mẽ.
+ Tác dụng: Phản ánh hiện thực xã hội ở các quốc gia trong thời kỳ cận đại, với khát vọng xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
- Về tư tưởng:
+ Trước sự áp bức của chủ nghĩa tư bản, một số tư tưởng gia tiến bộ đã khao khát xây dựng một xã hội không còn áp bức và bóc lột.
+ Các đại diện nổi bật: Xanh-xi-mông, Phu-ri-ê (Pháp) và Ô-oen (Anh).
+ Các tư tưởng của họ không thể thực hiện trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản phát triển => Chủ nghĩa xã hội không tưởng.
+ Sự phát triển của giai cấp vô sản và phong trào công nhân => Chủ nghĩa xã hội khoa học ra đời (Mác - Ănghen).
+ Chủ nghĩa xã hội khoa học tiếp thu và mở rộng những thành tựu của khoa học tự nhiên và xã hội mà nhân loại đạt được.
+ Học thuyết của chủ nghĩa xã hội khoa học dựa trên lập trường của giai cấp công nhân.
+ Học thuyết của chủ nghĩa xã hội khoa học bao gồm: triết học, kinh tế chính trị và chủ nghĩa xã hội khoa học.
+ Sự hình thành trào lưu triết học Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng tư sản Pháp và sự phát triển của châu Âu.
+ Các đại biểu tiêu biểu như: Mông-te-xki-ơ, Vôn-te, Ruýt-xô, v.v....
+ Xu hướng tư tưởng tiến bộ.
+ Triết học Đức và lý thuyết kinh tế chính trị Anh:
+ Hê-ghen (1770 - 1831) và Phoi-ơ-bác (1804 - 1872) là những triết gia nổi bật người Đức.
+ Khoa học Kinh tế - Chính trị cổ điển xuất phát từ Anh với các đại diện như Ađam Xmit (1723 - 1790) và Ri-các-đô (1772 - 1823), khởi đầu 'lý thuyết giá trị lao động' nhưng mới chỉ nhận thấy mối liên hệ giữa các vật thể chứ chưa khám phá mối quan hệ giữa con người.
+ Chủ nghĩa xã hội khoa học.
Phần 4: Những điểm chính trong lịch sử thế giới cận đại
1. Các yếu tố chủ yếu trong lịch sử thế giới cận đại
+ Thành công của các cuộc cách mạng tư sản và sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản
+ Sự gia tăng của phong trào công nhân toàn cầu.
+ Sự xâm lược của chủ nghĩa tư bản và cuộc đấu tranh của các dân tộc chống lại chủ nghĩa thực dân.
+ Sự xung đột giữa các quốc gia tư bản chủ nghĩa dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới
2. Một số quan điểm chủ chốt trong tư tưởng của Mác, Lê-nin, Ăng-ghen về vai trò lịch sử của giai cấp công nhân.
- Quan điểm chung: Nhận thức được vai trò lịch sử của giai cấp công nhân, ủng hộ họ, đấu tranh chống lại chế độ tư bản và xây dựng xã hội văn minh.
- Tháng 2 năm 1848, Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản được thông qua tại Luân Đôn.
- Nội dung:
+ Quy luật phát triển của xã hội loài người chỉ ra rằng sự thắng lợi của chủ nghĩa xã hội là điều tất yếu.
+ Giai cấp công nhân có sứ mệnh lịch sử là 'kẻ chấm dứt chủ nghĩa tư bản'.
+ Sứ mệnh lịch sử của giai cấp vô sản là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, để hoàn thành sứ mệnh đó, sự lãnh đạo của Đảng là yếu tố quyết định.
+ Đảng Cộng sản dựa trên chủ nghĩa Mác-Lênin làm cơ sở tư tưởng và hướng dẫn hành động, nhờ đó có thể nhận thức và áp dụng đúng đắn quy luật phát triển lịch sử. Từ đó, Đảng xây dựng chiến lược, sách lược cách mạng, tìm kiếm các phương pháp sáng tạo để chỉ đạo quá trình đấu tranh cách mạng.
+ Đảng Cộng sản là tập hợp những thành viên ưu tú, tiên tiến nhất của giai cấp vô sản, đã được giáo dục về chủ nghĩa Mác-Lênin, luôn đứng đầu trong cuộc đấu tranh giải phóng giai cấp và dân tộc. Họ có khả năng tổ chức, động viên, dẫn dắt các tầng lớp nhân dân lao động tham gia vào cuộc đấu tranh tự giải phóng, làm cho Đảng trở thành yếu tố quyết định trong việc hoàn thành sứ mệnh lịch sử của giai cấp vô sản.