1. Đề cương lý thuyết ôn tập học kì 2 môn Giáo dục công dân lớp 6
Bài 7: Xử lý các tình huống nguy hiểm do con người gây ra
Các tình huống nguy hiểm do con người gây ra có thể bao gồm các hành vi tiêu cực như trộm cắp, cướp giật, bắt nạt, hoặc xâm hại người khác. Những hành động này có thể gây tổn hại đến tính mạng, tài sản và tinh thần của cá nhân cũng như cộng đồng.
Hậu quả từ các tình huống nguy hiểm do con người gây ra có thể rất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả tính mạng lẫn tinh thần cá nhân, đồng thời gây thiệt hại cho tài sản cá nhân và cộng đồng.
Để đối phó với các tình huống nguy hiểm này, có một số bước quan trọng cần thực hiện:
Xác định và đánh giá tình huống nguy hiểm:
Tìm hiểu nguồn gốc của mối nguy hiểm.
Đánh giá các nguy cơ có thể xảy ra trong tình huống đó.
Hiểu rõ các hậu quả có thể xảy ra nếu không thể thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
Tìm kiếm các phương án để thoát khỏi tình huống nguy hiểm:
Hét lên hoặc kêu cứu để thu hút sự chú ý của người xung quanh.
Tìm cách đánh lạc hướng kẻ tấn công để có cơ hội thoát thân.
Sử dụng điện thoại để liên lạc với người thân hoặc gọi đến các cơ quan chức năng (số điện thoại khẩn cấp: 111, 112, 113, 114, 115, ...).
Đối mặt với tình huống nguy hiểm, việc giữ bình tĩnh là rất quan trọng để xử lý tình huống một cách hiệu quả và an toàn.
Bài 8: Xử lý các tình huống nguy hiểm do thiên nhiên gây ra
Tình huống nguy hiểm do thiên nhiên thường xảy ra bất ngờ, xuất phát từ các hiện tượng tự nhiên, và có thể gây ra thiệt hại lớn về người, tài sản và cộng đồng.
Để đối phó với các tình huống nguy hiểm do thiên nhiên, chúng ta cần phải:
Trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để phòng ngừa và ứng phó với những tình huống này:
Hiểu rõ các hiện tượng thiên nhiên có thể gây nguy hiểm như bão, lụt, động đất, và hoả hoạn.
Chú ý quan sát và nhận diện các dấu hiệu cảnh báo trước tình huống nguy hiểm, chẳng hạn như thay đổi thời tiết hay biến động môi trường.
Chọn nơi trú ẩn an toàn khi gặp tình huống nguy hiểm.
Xác định trước các khu vực an toàn gần nơi sinh sống hoặc làm việc của bạn.
Tránh xa các khu vực có nguy cơ cao trong các tình huống nguy hiểm.
Giữ bình tĩnh và ưu tiên sự an toàn:
Duy trì sự điềm tĩnh để có những quyết định đúng đắn.
Tập trung vào việc bảo vệ tính mạng và sức khỏe của bản thân cũng như người khác.
Tìm kiếm sự hỗ trợ:
Khi cần, hãy liên hệ với các cơ quan cứu hộ hoặc người thân để được giúp đỡ.
Bài 9: Tiết kiệm
Tiết kiệm không chỉ là sử dụng tài nguyên một cách thông minh và cân nhắc, mà còn là khả năng trân trọng thời gian, tiền bạc và công sức của chính mình cũng như người khác để đạt được sự phát triển và ổn định tài chính.
Tiết kiệm rất quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta đánh giá giá trị của thời gian, tiền bạc và công sức, từ đó góp phần vào sự làm giàu cho bản thân, gia đình và cộng đồng.
2. Câu hỏi đề cương học kỳ 2 môn Giáo dục công dân 6 (câu hỏi trắc nghiệm)
Câu 1: Những tình huống bất ngờ có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe, tính mạng, tài sản, môi trường của cá nhân, gia đình và cộng đồng được gọi là khái niệm gì dưới đây?
A. Tình huống nguy cơ cao.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Nguy hiểm từ thiên nhiên.
D. Thiên tai bất lợi.
Câu 2: Những hành động của con người có thể gây ra thiệt hại về người, tài sản, môi trường, ảnh hưởng đến điều kiện sống và làm gián đoạn các hoạt động kinh tế, xã hội thuộc loại tình huống nguy hiểm nào?
A. Con người.
B. Ô nhiễm.
C. Thiên nhiên.
D. Xã hội.
Câu 3: Tình huống nguy hiểm do con người gây ra là gì?
A. Những nguy cơ bất ngờ do hành vi cố ý hoặc vô tình của con người gây ra.
B. Các hiện tượng tự nhiên có thể gây thiệt hại về người, tài sản, môi trường và điều kiện sống.
C. Những nguy cơ bất ngờ từ hiện tượng tự nhiên gây ra tổn thất về người và tài sản.
D. Các biểu hiện suy giảm kinh tế có thể gây thiệt hại về người, tài sản, môi trường và điều kiện sống.
Câu 4: Tình huống nguy hiểm do con người là các mối nguy hiểm bất ngờ xuất phát từ hành vi của con người, dù cố ý hay vô tình, gây tổn thất cho ai?
A. Con người và xã hội.
B. Môi trường tự nhiên.
C. Kinh tế và xã hội.
D. Kinh tế toàn cầu.
Câu 5: Tình huống nào dưới đây không gây nguy hiểm cho con người?
A. Bạn A học bơi tại bể bơi của nhà văn hóa huyện dưới sự hướng dẫn của bố.
B. Khu chung cư nơi bạn B sống đang gặp phải một vụ hỏa hoạn nghiêm trọng.
C. Các bạn đang tắm ở bãi biển bị cấm tắm.
D. Bạn T vượt suối để về nhà trong cơn mưa lớn.
Câu 6: Những hiện tượng tự nhiên có thể gây ra thiệt hại cho người, tài sản, môi trường, điều kiện sống và làm gián đoạn các hoạt động kinh tế, xã hội là loại tình huống nguy hiểm nào?
A. Con người.
B. Ô nhiễm.
C. Hiện tượng tự nhiên.
D. Các vấn đề xã hội.
Câu 7: Tình huống nguy hiểm do thiên nhiên gây ra là gì?
A. Các hiện tượng xã hội có thể gây thiệt hại về người và tài sản.
B. Các hiện tượng tự nhiên có thể gây thiệt hại về người và tài sản.
C. Những mối nguy hiểm do hành vi cố ý của con người gây ra.
D. Những mối nguy hiểm do hành vi vô tình của con người gây ra.
Câu 8: Để đối phó với các tình huống nguy hiểm do thiên nhiên, chúng ta cần làm gì?
A. Không tìm hiểu về các tình huống nguy hiểm.
B. Học các kỹ năng ứng phó với tình huống nguy hiểm.
C. Cảm thấy lo lắng, sợ hãi khi đối mặt với tình huống nguy hiểm.
D. Tìm nơi vắng vẻ để trốn tránh.
Câu 9: Những thay đổi thời tiết có thể gây đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe, tính mạng của bản thân, gia đình và cộng đồng xã hội là gì?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Các tình huống nguy hiểm.
C. Các sự cố bất ngờ.
D. Biến đổi khí hậu.
Câu 10: Tình huống nguy hiểm do thiên nhiên là những mối nguy bất ngờ gây tổn thất cho
A. Con người và xã hội.
B. Môi trường tự nhiên.
C. Kinh tế và xã hội.
D. Kinh tế quốc gia.
Câu 11: Việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên, thời gian và công sức của chính mình và người khác được gọi là gì?
A. Keo kiệt.
B. Hà tiện.
C. Tiết kiệm.
D. Bủn xỉn.
Câu 12: Tiết kiệm được định nghĩa là gì?
A. Biết cách sử dụng hợp lý và hiệu quả tài sản, thời gian, và công sức của bản thân và người khác.
B. Sử dụng thoải mái thời gian, công sức và tài sản của bản thân và người khác.
C. Tiêu xài tài sản và thời gian của bản thân và người khác một cách lãng phí.
D. Chi tiêu tài sản và thời gian của bản thân và người khác một cách xa hoa.
Câu 13: Tiết kiệm sẽ mang lại lợi ích gì cho chúng ta?
A. Làm giàu cho bản thân, gia đình và đất nước.
B. Sống có ích.
C. Yêu đời hơn.
D. Tự tin hơn trong công việc.
Câu 14: Ý nghĩa nào dưới đây không liên quan đến việc sống tiết kiệm?
A. Trân trọng thành quả lao động của bản thân và người khác.
B. Đảm bảo một cuộc sống ổn định, ấm cúng và hạnh phúc.
C. Tạo điều kiện để làm giàu cho bản thân, gia đình và đất nước.
D. Chi tiêu tiết kiệm giúp gia đình và xã hội trở nên giàu có hơn.
Câu 15: Sống tiết kiệm sẽ mang lại những ý nghĩa nào sau đây?
A. Dễ trở nên ích kỷ, bủn xỉn và bị bạn bè xa lánh.
B. Không thể đáp ứng đầy đủ các nhu cầu vật chất và tinh thần.
C. Trân trọng công sức lao động của bản thân và người khác.
D. Mất động lực để tiếp tục làm việc chăm chỉ.
Câu 16: Công dân là gì?
A. Công dân của nhiều quốc gia, với quyền lợi và nghĩa vụ được pháp luật quy định.
B. Công dân của một quốc gia, được hưởng đầy đủ quyền lợi theo quy định của pháp luật.
C. Công dân của một quốc gia, có các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
D. Công dân của một quốc gia, phải thực hiện tất cả các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
Câu 17: Công dân của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?
A. Những người sở hữu quốc tịch Việt Nam.
B. Những người mang quốc tịch Việt Nam, dù đang sinh sống ở bất kỳ quốc gia nào.
C. Những người cư trú trên lãnh thổ Việt Nam.
D. Những người có quyền và nghĩa vụ theo quy định của Nhà nước Việt Nam.
Câu 18: Ý nào dưới đây không phải là công dân Việt Nam?
A. Người nước ngoài đã trở thành công dân Việt Nam.
B. Trẻ em sinh ra tại Việt Nam, có mẹ là công dân Việt Nam và cha không xác định.
C. Trẻ em sinh tại Việt Nam có cha mẹ không quốc tịch nhưng cư trú lâu dài ở Việt Nam.
D. Ly có cha là người Hàn Quốc, mẹ là người Việt Nam, nhưng cha của Ly đã đăng ký quốc tịch Hàn Quốc.
Câu 19: Quốc tịch là gì?
A. căn cứ để xác định công dân của nhiều quốc gia.
B. căn cứ để xác định công dân của một quốc gia cụ thể.
C. căn cứ để xác định công dân của quốc gia khác.
D. căn cứ để xác định công dân cho việc đóng thuế.
Câu 20: Quốc tịch là cơ sở để xác định công dân của một quốc gia, phản ánh mối quan hệ giữa
A. Mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân của quốc gia đó.
B. Mối quan hệ giữa công dân với nhau trong quốc gia đó.
C. Mối quan hệ giữa tập thể và công dân của quốc gia đó.
D. Mối quan hệ giữa công dân và cộng đồng quốc gia đó.
3. Câu hỏi cho kỳ thi học kỳ 2 môn Giáo dục công dân lớp 6 (câu hỏi tự luận)
Câu 1: Công dân là gì? Dựa vào tiêu chí nào để xác định công dân của một quốc gia?
Câu 2: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 quy định những quyền và nghĩa vụ nào mà công dân được hưởng?
Câu 3: Tình huống: T là học sinh lớp 6, thường xuyên nhận tiền ăn sáng từ cha mẹ nhưng lại nhịn ăn để tiết kiệm tiền chơi điện tử. Khi biết chuyện, chị gái T khuyên em nên dành thời gian học tập và giúp mẹ việc nhà. T cảm thấy tức giận, cho rằng chị đã xâm phạm quyền vui chơi của trẻ em.